1. Trong giao tiếp hiệu quả, 'lắng nghe tích cực′ (active listening) bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì người nói muốn bạn nghe
B. Đưa ra lời khuyên và giải pháp ngay lập tức
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, thể hiện sự đồng cảm và phản hồi
D. Ngắt lời người nói để làm rõ quan điểm của bạn
2. Trong quá trình giao tiếp, 'rào cản ngữ nghĩa′ (semantic barriers) phát sinh từ đâu?
A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh
B. Sự khác biệt trong cách diễn giải ngôn ngữ và biểu tượng
C. Thiếu sự chú ý hoặc lắng nghe từ người nhận
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận
3. Trong đào tạo nhân viên, 'chuyển giao đào tạo′ (transfer of training) đề cập đến điều gì?
A. Việc nhân viên được thăng chức sau khi hoàn thành khóa đào tạo
B. Khả năng nhân viên áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào công việc thực tế
C. Việc chuyển nhân viên từ bộ phận này sang bộ phận khác để đào tạo
D. Đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo dựa trên phản hồi của nhân viên
4. Trong tâm lý học lao động, 'công bằng thủ tục′ (procedural justice) đề cập đến điều gì?
A. Sự công bằng trong phân phối lương thưởng và phúc lợi
B. Sự công bằng trong quy trình và thủ tục ra quyết định
C. Sự công bằng trong tương tác giữa quản lý và nhân viên
D. Sự công bằng trong cơ hội thăng tiến và phát triển
5. Thử nghiệm Hawthorne ban đầu tập trung vào việc nghiên cứu yếu tố nào ảnh hưởng đến năng suất lao động?
A. Chế độ lương thưởng
B. Điều kiện ánh sáng
C. Sự mệt mỏi thể chất
D. Thiết kế công việc
6. Đâu là mục tiêu chính của phân tích công việc trong tâm lý học lao động?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định các yêu cầu, kỹ năng cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể
C. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên với công việc
D. Thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên
7. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về động lực làm việc từ bên trong?
A. Sự hứng thú với công việc
B. Mong muốn được thăng tiến
C. Cảm giác thành tựu khi hoàn thành công việc
D. Sự tò mò và khám phá trong công việc
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 'Đặc điểm công việc′ (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham?
A. Đa dạng kỹ năng (Skill variety)
B. Tính đồng nhất nhiệm vụ (Task identity)
C. Ý nghĩa nhiệm vụ (Task significance)
D. Mức lương cạnh tranh (Competitive salary)
9. Khái niệm 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc thường liên quan đến ba khía cạnh chính, NGOẠI TRỪ:
A. Kiệt quệ về cảm xúc (Emotional exhaustion)
B. Mất nhân cách hóa (Depersonalization)
C. Giảm thành tích cá nhân (Reduced personal accomplishment)
D. Gia tăng động lực làm việc (Increased work motivation)
10. Loại hình lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên thông qua tầm nhìn và giá trị chung?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
D. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
11. Trong quản lý thay đổi tổ chức, 'sự kháng cự thay đổi′ (resistance to change) thường bắt nguồn từ đâu?
A. Mong muốn thử nghiệm điều mới mẻ
B. Sợ mất mát, sự không chắc chắn và thói quen
C. Tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo
D. Hiểu rõ lợi ích của sự thay đổi
12. Loại hình nhóm làm việc nào được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một dự án trong thời gian ngắn hạn?
A. Nhóm chức năng (Functional team)
B. Nhóm tự quản (Self-managed team)
C. Nhóm liên chức năng (Cross-functional team)
D. Ủy ban đặc nhiệm (Task force)
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường 'sự hài lòng công việc′ (job satisfaction)?
A. Phân tích hồ sơ nhân sự
B. Phỏng vấn thôi việc
C. Bảng khảo sát (questionnaire) và thang đo
D. Đánh giá hiệu suất làm việc
14. Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, 'kỳ vọng′ (expectancy) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị mà cá nhân gán cho phần thưởng
B. Mối quan hệ giữa nỗ lực và hiệu suất
C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng mong muốn
D. Mức độ hấp dẫn của phần thưởng đối với cá nhân
15. Trong bối cảnh căng thẳng (stress) công việc, 'cơ chế đối phó tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) là gì?
A. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình
B. Thay đổi suy nghĩ về tình huống gây căng thẳng
C. Trực tiếp giải quyết nguyên nhân gây căng thẳng
D. Tránh né hoặc phớt lờ tình huống căng thẳng
16. Trong các loại hình phỏng vấn tuyển dụng, phỏng vấn 'hành vi′ (behavioral interview) tập trung vào điều gì?
A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên
B. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc quá khứ của ứng viên
C. Dự đoán khả năng hòa nhập văn hóa của ứng viên
D. Đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên trong tương lai
17. Trong đánh giá hiệu suất, lỗi 'thiên vị gần đây′ (recency bias) là gì?
A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên thân cận
B. Đánh giá quá thấp hiệu suất của nhân viên không ưa thích
C. Dựa vào những sự kiện gần đây nhất khi đánh giá, bỏ qua thông tin trước đó
D. Đánh giá mọi nhân viên ở mức trung bình để tránh xung đột
18. Khái niệm 'văn hóa tổ chức′ (organizational culture) đề cập đến điều gì?
A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy của công ty
B. Hệ thống quy tắc, quy định và chính sách của công ty
C. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức
D. Mục tiêu kinh doanh và chiến lược phát triển của công ty
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'cam kết tổ chức′ (organizational commitment)?
A. Cam kết tình cảm (Affective commitment)
B. Cam kết tiếp tục (Continuance commitment)
C. Cam kết chuẩn mực (Normative commitment)
D. Cam kết tài chính (Financial commitment)
20. Đâu là một biện pháp can thiệp ở cấp độ 'tổ chức′ để giảm căng thẳng công việc?
A. Tập yoga và thiền định cho nhân viên
B. Cải thiện thiết kế công việc và phân công nhiệm vụ hợp lý
C. Tổ chức các buổi tư vấn tâm lý cá nhân
D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian cho nhân viên
21. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh′ thường phù hợp nhất khi nào?
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Mục tiêu hòa khí quan trọng hơn mục tiêu giải quyết vấn đề
C. Bạn tin rằng mình có thể thắng trong cuộc xung đột
D. Thời gian và nguồn lực đủ để giải quyết xung đột một cách cẩn thận
22. Trong tuyển dụng và lựa chọn nhân sự, 'độ tin cậy′ (reliability) của một bài kiểm tra có nghĩa là gì?
A. Bài kiểm tra đo lường chính xác những gì cần đo
B. Kết quả bài kiểm tra nhất quán qua thời gian và các lần đo khác nhau
C. Bài kiểm tra dự đoán chính xác hiệu suất làm việc trong tương lai
D. Bài kiểm tra được chấp nhận rộng rãi bởi ứng viên và nhà tuyển dụng
23. Trong tâm lý học lao động, 'ergonomics′ (công thái học) tập trung vào việc gì?
A. Nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng
B. Thiết kế môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người
C. Quản lý nguồn nhân lực và tuyển dụng
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo
24. Phương pháp 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp của nhân viên
B. Chỉ từ đồng nghiệp và khách hàng
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng
D. Chỉ từ bộ phận nhân sự và ban lãnh đạo công ty
25. Khi nào thì 'phản hồi tiêu cực′ (negative feedback) nên được đưa ra cho nhân viên?
A. Chỉ khi hiệu suất làm việc của nhân viên giảm sút nghiêm trọng
B. Chỉ khi có yêu cầu từ phía nhân viên
C. Thường xuyên và kịp thời khi cần thiết để cải thiện hiệu suất
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực để duy trì mối quan hệ tốt đẹp
26. Đâu là ví dụ về 'căng thẳng tích cực′ (eustress) trong công việc?
A. Khối lượng công việc quá tải liên tục
B. Áp lực hoàn thành dự án đúng thời hạn nhưng có thể kiểm soát
C. Xung đột với đồng nghiệp thường xuyên
D. Mất việc làm hoặc nguy cơ bị sa thải
27. Trong thiết kế công việc, 'làm phong phú công việc′ (job enrichment) tập trung vào việc gì?
A. Tăng số lượng nhiệm vụ mà nhân viên phải thực hiện
B. Giảm sự đơn điệu và lặp đi lặp lại của công việc
C. Tăng quyền tự chủ, trách nhiệm và cơ hội phát triển cho nhân viên
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc để tăng hiệu quả
28. Hiện tượng 'lười biếng xã hội′ (social loafing) xảy ra khi nào?
A. Cá nhân làm việc hiệu quả hơn khi có sự giám sát chặt chẽ
B. Năng suất của nhóm tăng lên khi quy mô nhóm tăng lên
C. Cá nhân có xu hướng giảm nỗ lực khi làm việc nhóm so với làm việc độc lập
D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên nhóm làm tăng hiệu suất chung
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật 'ra quyết định nhóm′ (group decision-making)?
A. Động não (Brainstorming)
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal group technique)
C. Biện hộ của quỷ (Devil′s advocacy)
D. Phân tích SWOT (SWOT analysis)
30. Yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố 'vệ sinh′ trong lý thuyết hai yếu tố của Herzberg?
A. Cơ hội phát triển bản thân
B. Sự công nhận thành tích
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm trong công việc