1. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi hợp đồng thuê kết thúc nếu không có điều khoản mua lại?
A. Bên đi thuê tự động trở thành chủ sở hữu.
B. Bên đi thuê phải trả lại tài sản cho bên cho thuê.
C. Tài sản được bán đấu giá để chia lợi nhuận cho cả hai bên.
D. Bên đi thuê có thể tiếp tục thuê với điều kiện mới.
2. Loại tài sản nào sau đây **thường KHÔNG** được cho thuê tài chính?
A. Máy móc thiết bị sản xuất.
B. Bất động sản thương mại.
C. Hàng tồn kho.
D. Phương tiện vận tải.
3. Mục đích của việc 'tái cơ cấu nợ thuê' (lease restructuring) trong thuê tài chính là gì?
A. Thay đổi bên cho thuê.
B. Gia hạn thời hạn thuê hoặc điều chỉnh khoản thanh toán thuê để hỗ trợ bên đi thuê gặp khó khăn tài chính.
C. Nâng cấp tài sản thuê.
D. Chuyển đổi từ thuê tài chính sang thuê hoạt động.
4. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, 'giá trị còn lại đảm bảo′ (guaranteed residual value) là trách nhiệm của ai?
A. Bên cho thuê.
B. Bên đi thuê.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Nhà cung cấp tài sản.
5. So với thuê hoạt động, thuê tài chính thường có thời hạn thuê như thế nào?
A. Ngắn hơn đáng kể.
B. Dài hơn đáng kể hoặc tương đương với thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Tương đương.
D. Không có quy định cụ thể về thời hạn thuê.
6. Phương pháp khấu hao nào thường được **bên đi thuê** sử dụng cho tài sản thuê tài chính?
A. Phương pháp khấu hao đường thẳng hoặc phương pháp khấu hao giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm.
C. Không cần khấu hao vì tài sản không thuộc sở hữu.
D. Phương pháp khấu hao do bên cho thuê quy định.
7. Trong trường hợp **bên đi thuê** muốn chấm dứt hợp đồng thuê tài chính trước thời hạn, điều gì thường xảy ra?
A. Hợp đồng tự động chấm dứt mà không có chi phí.
B. Bên đi thuê phải chịu phạt và bồi thường thiệt hại cho bên cho thuê.
C. Bên cho thuê phải trả lại toàn bộ tiền thuê đã nhận.
D. Hai bên phải thương lượng để tìm giải pháp hòa giải.
8. Trong trường hợp tỷ giá hối đoái biến động bất lợi, rủi ro này sẽ ảnh hưởng đến bên nào nhiều hơn trong hợp đồng thuê tài chính quốc tế?
A. Bên cho thuê nếu khoản thanh toán tiền thuê được quy định bằng ngoại tệ.
B. Bên đi thuê nếu khoản thanh toán tiền thuê được quy định bằng ngoại tệ.
C. Cả hai bên đều chịu rủi ro như nhau.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến thuê tài chính.
9. Trong trường hợp **bên đi thuê** phá sản, quyền của **bên cho thuê** đối với tài sản thuê tài chính là gì?
A. Bên cho thuê mất quyền sở hữu tài sản.
B. Bên cho thuê có quyền ưu tiên thu hồi tài sản thuê.
C. Tài sản thuê được chia cho các chủ nợ khác của bên đi thuê.
D. Bên cho thuê phải thương lượng với quản tài viên để thu hồi tài sản.
10. Theo chuẩn mực kế toán hiện hành, chi phí lãi vay phát sinh từ hợp đồng thuê tài chính được ghi nhận như thế nào trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của bên đi thuê?
A. Ghi nhận vào giá vốn hàng bán.
B. Ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Ghi nhận vào chi phí tài chính.
D. Không ghi nhận chi phí lãi vay.
11. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, **ai** là người chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?
A. Bên cho thuê (công ty cho thuê tài chính).
B. Bên đi thuê (khách hàng).
C. Bên thứ ba được chỉ định trong hợp đồng.
D. Cả bên cho thuê và bên đi thuê cùng chịu trách nhiệm.
12. So với việc mua tài sản bằng vốn vay, thuê tài chính có thể mang lại lợi ích **về thuế** cho bên đi thuê như thế nào?
A. Không có lợi ích thuế nào.
B. Tiền thuê tài chính có thể được khấu trừ vào chi phí trước thuế.
C. Thuế giá trị gia tăng đầu vào được khấu trừ hoàn toàn.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp giảm do tài sản không thuộc sở hữu.
13. Rủi ro **lớn nhất** mà **bên cho thuê** phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?
A. Rủi ro tài sản bị hư hỏng.
B. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị tiền thuê.
C. Rủi ro tín dụng từ phía bên đi thuê không thanh toán được.
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản.
14. Điều gì **KHÔNG** phải là một dịch vụ hỗ trợ thường được cung cấp kèm theo nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Bảo hiểm tài sản thuê.
B. Tư vấn quản lý tài chính cho bên đi thuê.
C. Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê.
D. Hỗ trợ thủ tục pháp lý liên quan đến hợp đồng thuê.
15. Điều gì **KHÔNG** phải là lợi ích của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên cho thuê**?
A. Tạo ra dòng tiền ổn định từ các khoản thanh toán tiền thuê.
B. Mở rộng thị trường và tăng doanh số cho thuê.
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng liên quan đến khách hàng.
D. Được hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
16. Khái niệm 'bán và thuê lại′ (sale and leaseback) trong thuê tài chính đề cập đến giao dịch nào?
A. Bên đi thuê bán tài sản cho bên cho thuê và sau đó thuê lại chính tài sản đó.
B. Bên cho thuê mua tài sản từ nhà cung cấp và cho bên đi thuê thuê.
C. Bên đi thuê bán tài sản thuê cho bên thứ ba.
D. Bên cho thuê bán lại tài sản thuê sau khi hết hạn hợp đồng.
17. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 75% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu nhỏ hơn 90% giá trị hợp lý của tài sản.
C. Khi hợp đồng thuê chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên đi thuê vào cuối thời hạn thuê.
D. Khi bên đi thuê không có quyền chọn mua tài sản.
18. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của **bên đi thuê**, khoản thanh toán tiền thuê gốc của thuê tài chính được phân loại vào hoạt động nào?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
19. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** được ghi nhận trong báo cáo tài chính của **bên đi thuê** khi thực hiện thuê tài chính?
A. Tài sản thuê tài chính.
B. Nợ thuê tài chính.
C. Chi phí khấu hao tài sản thuê.
D. Doanh thu từ cho thuê lại tài sản.
20. Trong hợp đồng thuê tài chính, điều khoản 'quyền chọn mua′ (purchase option) có nghĩa là gì?
A. Bên cho thuê có quyền bán tài sản thuê cho bên thứ ba.
B. Bên đi thuê có quyền chấm dứt hợp đồng thuê trước thời hạn.
C. Bên đi thuê có quyền mua lại tài sản thuê khi kết thúc hợp đồng với giá đã thỏa thuận.
D. Bên cho thuê có quyền thay đổi điều khoản hợp đồng thuê.
21. Đâu là một **nhược điểm** tiềm ẩn của thuê tài chính đối với **bên đi thuê** so với việc mua tài sản bằng vốn tự có?
A. Mất quyền sở hữu tài sản khi kết thúc hợp đồng.
B. Chi phí sử dụng vốn có thể cao hơn do bao gồm lãi suất.
C. Khó khăn trong việc sửa chữa và bảo dưỡng tài sản.
D. Không được hưởng lợi từ giá trị tăng lên của tài sản.
22. Yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng trực tiếp** đến giá trị khoản thanh toán tiền thuê định kỳ trong hợp đồng thuê tài chính?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Chi phí hoạt động của bên cho thuê.
C. Giá trị hợp lý của tài sản thuê và lãi suất thị trường.
D. Thời gian hoạt động của bên đi thuê.
23. Đâu là đặc điểm **quan trọng nhất** để phân biệt thuê tài chính với thuê hoạt động?
A. Thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Bên cho thuê chịu phần lớn rủi ro và lợi ích kinh tế gắn liền với quyền sở hữu tài sản.
C. Bên đi thuê có quyền lựa chọn mua lại tài sản thuê với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng.
D. Khoản thanh toán tiền thuê được ghi nhận vào chi phí hoạt động kinh doanh.
24. Loại hình tài sản nào sau đây **ít phù hợp nhất** cho nghiệp vụ thuê tài chính?
A. Máy bay thương mại.
B. Dây chuyền sản xuất công nghiệp.
C. Phần mềm máy tính được tùy chỉnh riêng.
D. Xe ô tô con.
25. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'lãi suất ngầm định′ (implicit interest rate) là gì?
A. Lãi suất công bố chính thức của bên cho thuê.
B. Lãi suất mà tại đó giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu và giá trị còn lại không đảm bảo bằng với giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Lãi suất được ghi rõ trong hợp đồng thuê.
D. Lãi suất tham chiếu trên thị trường liên ngân hàng.
26. Loại hình tổ chức nào sau đây **KHÔNG** được phép thực hiện nghiệp vụ cho thuê tài chính tại Việt Nam?
A. Công ty cho thuê tài chính.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Hợp tác xã tín dụng.
D. Tổ chức tài chính vi mô.
27. Mục tiêu **chính** của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với **bên đi thuê** là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc cho thuê lại tài sản.
B. Sở hữu tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
C. Chuyển giao rủi ro liên quan đến tài sản cho bên cho thuê.
D. Giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa tài sản.
28. Chỉ tiêu tài chính nào sau đây **KHÔNG** thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động cho thuê tài chính của một công ty?
A. Tỷ lệ nợ xấu cho thuê tài chính.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên doanh thu.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
29. Khi so sánh với vốn vay ngân hàng truyền thống, thuê tài chính có thể có lợi thế gì về mặt thủ tục và thời gian tiếp cận vốn?
A. Thủ tục phức tạp hơn và thời gian giải ngân lâu hơn.
B. Thủ tục đơn giản hơn và thời gian giải ngân nhanh hơn trong một số trường hợp.
C. Thủ tục và thời gian tương đương vốn vay ngân hàng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về thủ tục và thời gian.
30. Lãi suất sử dụng trong việc tính giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu thường là lãi suất nào?
A. Lãi suất chiết khấu do bên cho thuê quy định.
B. Lãi suất biên đi vay của bên đi thuê hoặc lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê.
C. Lãi suất cơ bản của ngân hàng nhà nước.
D. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm.