Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Trong quản lý rủi ro công nghệ, rủi ro 'vận hành′ (operational risk) liên quan đến:

A. Sự cố hệ thống và gián đoạn hoạt động.
B. Thay đổi quy định pháp luật về công nghệ.
C. Rủi ro tài chính do đầu tư công nghệ thất bại.
D. Mất mát tài sản trí tuệ.

2. Phương pháp 'bản đồ công nghệ' (technology roadmapping) được sử dụng để:

A. Đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất.
B. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai.
C. Lập kế hoạch phát triển công nghệ dài hạn, liên kết công nghệ với mục tiêu kinh doanh.
D. Quản lý danh mục các dự án công nghệ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng 'chiến lược sở hữu trí tuệ' (intellectual property strategy)?

A. Loại hình công nghệ và khả năng bảo hộ.
B. Chi phí đăng ký và duy trì quyền sở hữu trí tuệ.
C. Đối thủ cạnh tranh và hoạt động sao chép công nghệ.
D. Mức độ phổ biến của công nghệ trên thị trường.

4. Thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong bối cảnh chuyển đổi số (digital transformation) là:

A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư công nghệ.
B. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh và khó dự đoán.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp công nghệ.
D. Khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống công nghệ cũ và mới.

5. Ngược lại với 'lợi thế đi đầu′, 'lợi thế của người đi sau′ (late-mover advantage) có thể xuất phát từ:

A. Khả năng sao chép và cải tiến công nghệ đã được chứng minh.
B. Chi phí đầu tư công nghệ thấp hơn.
C. Học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Đâu là yếu tố quyết định sự thành công của việc 'ứng dụng công nghệ thông tin′ (IT application) trong doanh nghiệp?

A. Lựa chọn phần mềm và phần cứng hiện đại nhất.
B. Đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo các công cụ IT.
C. Sự phù hợp của công nghệ với quy trình nghiệp vụ và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống IT.

7. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính trong đầu tư công nghệ.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực công nghệ.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua đổi mới và ứng dụng công nghệ hiệu quả.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến công nghệ.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'chuyển giao công nghệ quốc tế' (international technology transfer) đóng vai trò quan trọng trong việc:

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ.
C. Thu hẹp khoảng cách công nghệ giữa các quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu.

9. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Thiếu hụt kỹ năng và kiến thức của nhân viên.
C. Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức.
D. Sự chấp nhận quá nhanh chóng của thị trường.

10. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho R&D.
B. Tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
C. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro trong ứng dụng công nghệ.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình công nghệ.

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị của một công nghệ mới trước khi quyết định đầu tư?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.

12. Mô hình 'đổi mới mở' (open innovation) khuyến khích doanh nghiệp:

A. Tập trung vào hoạt động R&D nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để chia sẻ ý tưởng, công nghệ và nguồn lực.
C. Bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ.
D. Giữ bí mật các thông tin về công nghệ của doanh nghiệp.

13. Khái niệm 'vòng đời công nghệ' (technology life cycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian tồn tại trung bình của một công ty công nghệ.
B. Quá trình phát triển và suy thoái của một công nghệ theo thời gian.
C. Chu kỳ đổi mới công nghệ trong một ngành công nghiệp.
D. Tuổi thọ dự kiến của một sản phẩm công nghệ.

14. Hình thức chuyển giao công nghệ nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất từ phía bên chuyển giao?

A. Cấp phép (Licensing).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường bên ngoài′ ảnh hưởng đến quản trị công nghệ của doanh nghiệp?

A. Chính sách và quy định của chính phủ về công nghệ.
B. Năng lực và nguồn lực công nghệ của doanh nghiệp.
C. Xu hướng phát triển công nghệ trên thế giới.
D. Đối thủ cạnh tranh và hoạt động công nghệ của họ.

16. Trong quản lý chất lượng công nghệ, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào:

A. Chất lượng sản phẩm công nghệ.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn thông tin.
D. Quản lý môi trường.

17. Hoạt động 'quản lý danh mục công nghệ' (technology portfolio management) nhằm mục đích:

A. Theo dõi và kiểm soát chi phí của các dự án công nghệ.
B. Phân bổ nguồn lực đầu tư cho các dự án công nghệ khác nhau một cách tối ưu, cân bằng rủi ro và lợi nhuận.
C. Đánh giá hiệu quả của từng công nghệ đang được sử dụng.
D. Xác định các công nghệ lỗi thời cần loại bỏ.

18. Khái niệm 'khả năng hấp thụ công nghệ' (absorptive capacity) của doanh nghiệp đề cập đến:

A. Năng lực tài chính để đầu tư vào công nghệ mới.
B. Khả năng tiếp nhận, học hỏi và ứng dụng công nghệ từ bên ngoài vào hoạt động của doanh nghiệp.
C. Số lượng bằng sáng chế và giải pháp công nghệ mà doanh nghiệp sở hữu.
D. Mức độ sẵn sàng thay đổi và chấp nhận công nghệ mới của nhân viên.

19. Tuy nhiên, 'lợi thế đi đầu′ cũng đi kèm với rủi ro nào?

A. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) cao.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân tài công nghệ.
C. Thị trường chưa sẵn sàng chấp nhận công nghệ mới.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Chiến lược công nghệ nên được xây dựng dựa trên:

A. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thị trường.
B. Năng lực công nghệ hiện tại của doanh nghiệp.
C. Chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
D. Mong muốn của ban lãnh đạo về công nghệ.

21. Đâu là vai trò của 'lãnh đạo công nghệ' (technology leadership) trong tổ chức?

A. Quản lý các dự án công nghệ cụ thể.
B. Đưa ra tầm nhìn và định hướng chiến lược công nghệ cho doanh nghiệp.
C. Đảm bảo vận hành hệ thống công nghệ thông tin ổn định.
D. Kiểm soát chi phí và ngân sách công nghệ.

22. Trong quản trị đổi mới công nghệ, 'đổi mới gia tăng′ (incremental innovation) khác biệt với 'đổi mới đột phá' (radical innovation) chủ yếu ở điểm nào?

A. Mức độ rủi ro của dự án.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận.
C. Mức độ thay đổi so với công nghệ hiện tại.
D. Thời gian phát triển và triển khai.

23. Đâu là mục tiêu chính của việc 'kiểm toán công nghệ' (technology audit)?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận IT.
B. Xác định các rủi ro bảo mật thông tin.
C. Đánh giá năng lực công nghệ hiện tại của doanh nghiệp so với mục tiêu chiến lược và đối thủ cạnh tranh.
D. Kiểm tra sự tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình công nghệ.

24. Trong quản trị công nghệ, 'lợi thế đi đầu′ (first-mover advantage) có thể mang lại điều gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất và vận hành.
B. Xây dựng rào cản gia nhập thị trường và tạo dựng thương hiệu mạnh.
C. Nâng cao năng lực quản lý và điều hành.
D. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi.

25. Phương pháp 'Scrum′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

A. Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ.
B. Dự án phát triển phần mềm.
C. Dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) công nghệ.
D. Dự án triển khai hệ thống ERP.

26. Quản trị công nghệ (Technology Management) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình kiểm soát chi phí và lợi nhuận của các dự án công nghệ.
B. Việc ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý các hoạt động kinh doanh.
C. Việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát việc phát triển, triển khai và sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các công nghệ mới.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống quản trị công nghệ trong một tổ chức?

A. Chiến lược công nghệ.
B. Cơ cấu tổ chức công nghệ.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Quy trình quản lý công nghệ.

28. Hoạt động 'dự báo công nghệ' (technology forecasting) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình quản trị công nghệ?

A. Triển khai công nghệ.
B. Lập kế hoạch công nghệ.
C. Đánh giá công nghệ.
D. Kiểm soát công nghệ.

29. Trong quản trị công nghệ, 'đánh giá công nghệ' (technology assessment) có mục đích chính là:

A. Xác định chi phí đầu tư công nghệ.
B. Đo lường hiệu quả sử dụng công nghệ.
C. Dự báo tác động tiềm năng của công nghệ đối với xã hội, kinh tế và môi trường.
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với doanh nghiệp.

30. Khía cạnh 'đạo đức′ trong quản trị công nghệ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt liên quan đến:

A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Đảm bảo an toàn lao động trong sản xuất công nghệ.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quản lý rủi ro công nghệ, rủi ro `vận hành′ (operational risk) liên quan đến:

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp `bản đồ công nghệ` (technology roadmapping) được sử dụng để:

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng `chiến lược sở hữu trí tuệ` (intellectual property strategy)?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

4. Thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong bối cảnh chuyển đổi số (digital transformation) là:

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

5. Ngược lại với `lợi thế đi đầu′, `lợi thế của người đi sau′ (late-mover advantage) có thể xuất phát từ:

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là yếu tố quyết định sự thành công của việc `ứng dụng công nghệ thông tin′ (IT application) trong doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `chuyển giao công nghệ quốc tế` (international technology transfer) đóng vai trò quan trọng trong việc:

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

9. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị của một công nghệ mới trước khi quyết định đầu tư?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

12. Mô hình `đổi mới mở` (open innovation) khuyến khích doanh nghiệp:

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

13. Khái niệm `vòng đời công nghệ` (technology life cycle) mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

14. Hình thức chuyển giao công nghệ nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất từ phía bên chuyển giao?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường bên ngoài′ ảnh hưởng đến quản trị công nghệ của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quản lý chất lượng công nghệ, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào:

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

17. Hoạt động `quản lý danh mục công nghệ` (technology portfolio management) nhằm mục đích:

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

18. Khái niệm `khả năng hấp thụ công nghệ` (absorptive capacity) của doanh nghiệp đề cập đến:

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

19. Tuy nhiên, `lợi thế đi đầu′ cũng đi kèm với rủi ro nào?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

20. Chiến lược công nghệ nên được xây dựng dựa trên:

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là vai trò của `lãnh đạo công nghệ` (technology leadership) trong tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản trị đổi mới công nghệ, `đổi mới gia tăng′ (incremental innovation) khác biệt với `đổi mới đột phá` (radical innovation) chủ yếu ở điểm nào?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là mục tiêu chính của việc `kiểm toán công nghệ` (technology audit)?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản trị công nghệ, `lợi thế đi đầu′ (first-mover advantage) có thể mang lại điều gì cho doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

25. Phương pháp `Scrum′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

26. Quản trị công nghệ (Technology Management) được định nghĩa chính xác nhất là:

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống quản trị công nghệ trong một tổ chức?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

28. Hoạt động `dự báo công nghệ` (technology forecasting) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình quản trị công nghệ?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản trị công nghệ, `đánh giá công nghệ` (technology assessment) có mục đích chính là:

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 5

30. Khía cạnh `đạo đức′ trong quản trị công nghệ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt liên quan đến: