Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. KPI nào sau đây đo lường tốc độ đổi mới công nghệ của doanh nghiệp?

A. Tỷ lệ chi phí R&D trên doanh thu
B. Số lượng bằng sáng chế được cấp mới hàng năm
C. Thời gian từ ý tưởng đến sản phẩm mới
D. Tất cả các đáp án trên

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị dự án công nghệ đo lường điều gì?

A. Thời gian hoàn vốn đầu tư
B. Lợi nhuận thu được trên mỗi đơn vị vốn đầu tư
C. Tổng chi phí dự án
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dự án

3. Phương pháp 'Lean Startup′ trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường
B. Liên tục thử nghiệm và cải tiến sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng
C. Tiết kiệm tối đa chi phí nghiên cứu và phát triển
D. Bảo vệ nghiêm ngặt ý tưởng công nghệ

4. Phương pháp 'quản lý danh mục công nghệ' (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo cân bằng giữa các dự án công nghệ rủi ro cao và rủi ro thấp
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư công nghệ
D. Tăng cường kiểm soát từng dự án công nghệ

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ sinh thái đổi mới công nghệ?

A. Doanh nghiệp khởi nghiệp (startups)
B. Cơ sở nghiên cứu và phát triển
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Nhà đầu tư mạo hiểm

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả quản trị công nghệ?

A. Tỷ lệ dự án công nghệ hoàn thành đúng hạn
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Thời gian đưa sản phẩm công nghệ mới ra thị trường
D. Lợi nhuận thu được từ các sản phẩm∕dịch vụ công nghệ

7. Nguyên tắc 'Agile′ trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
B. Linh hoạt thích ứng với thay đổi và phản hồi từ khách hàng
C. Giảm thiểu tối đa chi phí dự án
D. Hoàn thành dự án trong thời gian ngắn nhất

8. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng hoạch định trong quản trị công nghệ?

A. Xác định mục tiêu công nghệ
B. Phân bổ nguồn lực cho dự án công nghệ
C. Đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp

9. Chiến lược 'người theo sau′ (fast follower) trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính nào?

A. Dẫn đầu thị trường về công nghệ
B. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu và phát triển
C. Độc quyền công nghệ mới
D. Tạo ra đột phá công nghệ

10. Trong quản trị công nghệ, 'dự báo công nghệ' (technology forecasting) nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả công nghệ hiện tại
B. Dự đoán xu hướng phát triển và tác động của công nghệ trong tương lai
C. Xác định chi phí đầu tư công nghệ
D. Lựa chọn công nghệ tốt nhất hiện có

11. Thách thức nào sau đây thường gặp khi triển khai công nghệ mới trong tổ chức?

A. Dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện có
B. Sự phản kháng từ nhân viên và thay đổi quy trình làm việc
C. Chi phí triển khai thấp hơn dự kiến
D. Được chào đón nhiệt tình từ tất cả các bộ phận

12. Khái niệm 'kiến trúc doanh nghiệp′ (enterprise architecture) trong quản trị công nghệ bao gồm yếu tố nào?

A. Sơ đồ tổ chức công ty
B. Mô tả toàn diện về các thành phần công nghệ, quy trình nghiệp vụ và dữ liệu của tổ chức
C. Danh sách các nhà cung cấp công nghệ
D. Kế hoạch marketing công nghệ

13. Khái niệm 'chuyển đổi số' (digital transformation) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Nâng cấp hệ thống máy tính
B. Ứng dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức hoạt động và tạo ra giá trị
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
D. Giảm chi phí vận hành

14. Hình thức hợp tác công nghệ nào cho phép doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới nhanh chóng nhưng có thể phụ thuộc vào bên ngoài?

A. Tự nghiên cứu và phát triển (R&D)
B. Mua bản quyền công nghệ
C. Liên doanh công nghệ
D. Thuê ngoài dịch vụ công nghệ (outsourcing)

15. Đâu là vai trò chính của trưởng bộ phận công nghệ thông tin (CIO - Chief Information Officer) trong quản trị công nghệ?

A. Quản lý hệ thống mạng nội bộ
B. Xây dựng chiến lược công nghệ và đảm bảo sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh
C. Phát triển phần mềm ứng dụng
D. Bảo trì phần cứng máy tính

16. Đâu là một ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology)?

A. Máy tính cá nhân
B. Tivi màn hình phẳng
C. Điện thoại thông minh
D. Tất cả các đáp án trên

17. Công cụ 'phân tích PESTEL′ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quản trị công nghệ?

A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
B. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh về công nghệ
D. Chuỗi cung ứng công nghệ

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc chuyển giao công nghệ?

A. Chi phí chuyển giao thấp
B. Công nghệ tiên tiến nhất
C. Khả năng tiếp nhận và ứng dụng công nghệ của bên nhận
D. Thời gian chuyển giao nhanh chóng

19. Trong quản trị công nghệ, 'kiểm toán công nghệ' (technology audit) nhằm mục đích gì?

A. Xây dựng chiến lược công nghệ
B. Đánh giá hiệu quả, rủi ro và tuân thủ của hệ thống công nghệ
C. Triển khai công nghệ mới
D. Đào tạo nhân lực công nghệ

20. Đâu là thách thức lớn nhất của việc quản lý công nghệ đám mây (cloud computing)?

A. Chi phí triển khai ban đầu cao
B. Khả năng kiểm soát dữ liệu và bảo mật
C. Tốc độ xử lý chậm
D. Tính tương thích với hệ thống cũ

21. Phương pháp 'Scrum′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

A. Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng
B. Dự án phát triển phần mềm
C. Dự án nghiên cứu khoa học cơ bản
D. Dự án marketing công nghệ

22. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa giá trị nào trong tổ chức?

A. Giá trị tài chính
B. Giá trị thương hiệu
C. Giá trị công nghệ
D. Giá trị nhân sự

23. Đạo đức công nghệ (technology ethics) quan tâm đến vấn đề nào sau đây?

A. Tối ưu hóa hiệu suất công nghệ
B. Tác động của công nghệ đến xã hội, con người và môi trường
C. Bảo mật dữ liệu cá nhân
D. Phát triển công nghệ mới nhất

24. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí nghiên cứu
B. Tăng cường hợp tác quốc tế
C. Đảm bảo lợi thế cạnh tranh và thu hồi vốn đầu tư công nghệ
D. Nâng cao uy tín thương hiệu

25. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường chi phí khắc phục rủi ro
B. Ưu tiên xử lý các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro
D. Dự báo thời điểm rủi ro xảy ra

26. Trong quản trị công nghệ, 'vòng đời công nghệ' (technology lifecycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian sử dụng trung bình của một công nghệ
B. Các giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái của một công nghệ
C. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được từ công nghệ
D. Số lượng nhân lực cần thiết để vận hành công nghệ

27. Mô hình 'TAM′ (Technology Acceptance Model) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

A. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ
B. Dự đoán khả năng chấp nhận và sử dụng công nghệ mới của người dùng
C. Quản lý rủi ro dự án công nghệ
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất

28. Rào cản lớn nhất đối với việc đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp truyền thống thường là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư
B. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ
C. Thiếu nhân lực công nghệ
D. Công nghệ mới quá phức tạp

29. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

A. Giảm thiểu rủi ro thất bại
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm
C. Tăng cường kiểm soát quy trình
D. Ổn định hoạt động doanh nghiệp

30. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu quả hoạt động công nghệ hiện tại
B. Rủi ro và cơ hội công nghệ trong môi trường kinh doanh
C. Năng lực nhân sự công nghệ
D. Chi phí đầu tư công nghệ

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

1. KPI nào sau đây đo lường tốc độ đổi mới công nghệ của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị dự án công nghệ đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp `Lean Startup′ trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

4. Phương pháp `quản lý danh mục công nghệ` (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ sinh thái đổi mới công nghệ?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả quản trị công nghệ?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

7. Nguyên tắc `Agile′ trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

8. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng hoạch định trong quản trị công nghệ?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

9. Chiến lược `người theo sau′ (fast follower) trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính nào?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

10. Trong quản trị công nghệ, `dự báo công nghệ` (technology forecasting) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

11. Thách thức nào sau đây thường gặp khi triển khai công nghệ mới trong tổ chức?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm `kiến trúc doanh nghiệp′ (enterprise architecture) trong quản trị công nghệ bao gồm yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm `chuyển đổi số` (digital transformation) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

14. Hình thức hợp tác công nghệ nào cho phép doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới nhanh chóng nhưng có thể phụ thuộc vào bên ngoài?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

15. Đâu là vai trò chính của trưởng bộ phận công nghệ thông tin (CIO - Chief Information Officer) trong quản trị công nghệ?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là một ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology)?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

17. Công cụ `phân tích PESTEL′ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quản trị công nghệ?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc chuyển giao công nghệ?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

19. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán công nghệ` (technology audit) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là thách thức lớn nhất của việc quản lý công nghệ đám mây (cloud computing)?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp `Scrum′ thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

22. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa giá trị nào trong tổ chức?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

23. Đạo đức công nghệ (technology ethics) quan tâm đến vấn đề nào sau đây?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là mục tiêu chính của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong quản trị công nghệ?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản trị công nghệ, `vòng đời công nghệ` (technology lifecycle) mô tả điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

27. Mô hình `TAM′ (Technology Acceptance Model) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

28. Rào cản lớn nhất đối với việc đổi mới công nghệ trong các doanh nghiệp truyền thống thường là gì?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới′ (innovation culture) có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 13

30. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?