1. Phân tích phương sai (ANOVA) thường được sử dụng khi nào?
A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
C. Tìm mối quan hệ giữa hai biến liên tục.
D. Mô tả dữ liệu.
2. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Trung bình cộng của hai biến.
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Sự khác biệt giữa hai biến.
D. Tỷ lệ phần trăm của một biến.
3. Ứng dụng thống kê trong lĩnh vực khoa học xã hội thường tập trung vào điều gì?
A. Dự báo thời tiết.
B. Phân tích xu hướng dư luận và hành vi con người.
C. Thiết kế cầu đường.
D. Nghiên cứu vật liệu mới.
4. Mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu trong ứng dụng thống kê là gì?
A. Làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp nhận diện mẫu, xu hướng và thông tin ẩn chứa trong dữ liệu một cách trực quan và dễ hiểu.
C. Thay thế hoàn toàn việc phân tích số liệu.
D. Chỉ để trang trí báo cáo.
5. Ứng dụng của thống kê Bayes khác biệt so với thống kê cổ điển ở điểm nào?
A. Thống kê Bayes dễ tính toán hơn.
B. Thống kê Bayes kết hợp thông tin tiên nghiệm vào phân tích.
C. Thống kê Bayes không sử dụng dữ liệu mẫu.
D. Thống kê Bayes luôn cho kết quả chính xác hơn.
6. Trong lĩnh vực thể thao, thống kê được sử dụng để làm gì?
A. Chọn trang phục thi đấu.
B. Phân tích hiệu suất vận động viên và chiến thuật thi đấu.
C. Xây dựng sân vận động.
D. Quản lý lịch tập luyện.
7. Tại sao thống kê lại quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh?
A. Để xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Để theo dõi sự lây lan và dự đoán diễn biến dịch bệnh.
C. Để phát triển vaccine.
D. Để xây dựng bệnh viện dã chiến.
8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thống kê mô tả?
A. Tính trung bình.
B. Tính độ lệch chuẩn.
C. Kiểm định t-test.
D. Vẽ biểu đồ tần số.
9. Khai phá dữ liệu (Data Mining) là một ứng dụng của thống kê trong lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Khoa học máy tính và kinh doanh.
C. Y học.
D. Giáo dục.
10. Loại thống kê nào thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm cơ bản của một tập dữ liệu?
A. Thống kê suy diễn.
B. Thống kê mô tả.
C. Thống kê Bayes.
D. Thống kê phi tham số.
11. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?
A. Mô tả dữ liệu một cách chi tiết.
B. Đưa ra kết luận hoặc dự đoán về tổng thể dựa trên mẫu.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
D. Tính trung bình cộng của dữ liệu.
12. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thống kê trong việc ra quyết định kinh doanh?
A. Tính toán lương thưởng nhân viên hàng tháng.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo nhu cầu thị trường.
C. Sắp xếp lịch họp cho các phòng ban.
D. Quản lý hồ sơ nhân sự.
13. Ứng dụng thống kê trong dự báo kinh tế giúp ích gì?
A. Đảm bảo dự báo luôn chính xác tuyệt đối.
B. Cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự đoán các chỉ số kinh tế vĩ mô và vi mô.
C. Thay thế hoàn toàn các yếu tố định tính trong dự báo.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
14. Trong lĩnh vực giáo dục, thống kê được ứng dụng để làm gì?
A. Thiết kế chương trình học.
B. Đánh giá hiệu quả giảng dạy và chất lượng giáo dục.
C. Xây dựng trường học thông minh.
D. Quản lý hồ sơ học sinh.
15. Khi nào thì việc sử dụng thống kê phi tham số (non-parametric statistics) là phù hợp?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu rất lớn.
C. Khi giả định về phân phối của dữ liệu không được đáp ứng.
D. Khi cần tính trung bình cộng.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả thống kê ứng dụng?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và trung thực.
C. Che giấu các hạn chế của phân tích.
D. Chỉ tập trung vào kết quả có lợi.
17. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản đảm bảo điều gì?
A. Mẫu luôn đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
B. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
C. Mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
D. Mẫu chỉ bao gồm các phần tử điển hình.
18. Phân tích hồi quy trong thống kê ứng dụng để làm gì?
A. Mô tả dữ liệu.
B. Tìm mối quan hệ giữa các biến số.
C. So sánh trung bình của hai nhóm.
D. Phân loại dữ liệu.
19. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của thống kê trong khoa học máy tính?
A. Phát triển thuật toán học máy.
B. Đánh giá hiệu suất thuật toán.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phân tích dữ liệu nhật ký hệ thống.
20. Ứng dụng thống kê trong lĩnh vực nhân sự (HR) bao gồm:
A. Thiết kế văn phòng làm việc.
B. Phân tích tỷ lệ nghỉ việc và hiệu quả đào tạo.
C. Tổ chức sự kiện công ty.
D. Quản lý chấm công.
21. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp khác.
B. Cung cấp nền tảng phương pháp luận để xử lý và phân tích dữ liệu.
C. Giảm độ chính xác của kết quả phân tích.
D. Chỉ áp dụng cho dữ liệu có cấu trúc.
22. Kiểm định giả thuyết thống kê được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả mẫu dữ liệu.
B. Đánh giá bằng chứng ủng hộ hoặc phản đối một giả thuyết về tổng thể.
C. Tính toán độ lệch chuẩn.
D. Vẽ biểu đồ phân tán.
23. Trong lĩnh vực nông nghiệp, thống kê giúp ích gì cho người nông dân?
A. Dự báo thời tiết hàng ngày.
B. Phân tích hiệu quả của các loại phân bón và giống cây trồng.
C. Lập kế hoạch thu hoạch.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Trong quản lý chất lượng sản phẩm, thống kê được dùng để làm gì?
A. Thiết kế mẫu mã sản phẩm.
B. Kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất để giảm lỗi.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Tuyển dụng nhân viên kiểm tra chất lượng.
25. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của thống kê trong tài chính?
A. Đánh giá rủi ro đầu tư.
B. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
C. Thiết kế logo thương hiệu.
D. Xây dựng mô hình định giá tài sản.
26. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của thống kê trong lĩnh vực môi trường?
A. Dự báo thời tiết.
B. Phân tích dữ liệu quan trắc chất lượng không khí và nước.
C. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải.
D. Xây dựng nhà máy điện gió.
27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thống kê trong nghiên cứu thị trường?
A. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Phân khúc thị trường mục tiêu.
28. Điều gì là thách thức lớn nhất khi ứng dụng thống kê vào thực tế?
A. Chi phí phần mềm thống kê quá cao.
B. Thu thập và xử lý dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác.
C. Thiếu chuyên gia thống kê.
D. Công thức thống kê quá phức tạp.
29. Trong nghiên cứu y học, thống kê được ứng dụng để làm gì?
A. Xây dựng bệnh viện thông minh.
B. Phân tích hiệu quả của thuốc mới và phác đồ điều trị.
C. Quản lý lịch trình phẫu thuật.
D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho bác sĩ.
30. Sai số loại I trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết sai.
B. Bác bỏ giả thuyết đúng.
C. Không đưa ra quyết định.
D. Tính toán sai giá trị p.