Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Tái lập tài chính trong doanh nghiệp thường tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quản lý nhân sự.
B. Cải thiện quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng.
C. Tái cơ cấu nợ, vốn chủ sở hữu và các vấn đề liên quan đến dòng tiền.
D. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ để tiếp cận thị trường mới.

2. Đo lường hiệu suất sau tái lập doanh nghiệp giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Chứng minh rằng tái lập là một sai lầm.
B. Xác định xem các mục tiêu tái lập đã đạt được chưa và điều chỉnh nếu cần.
C. Bỏ qua kết quả và tiếp tục hoạt động như cũ.
D. Chỉ để so sánh với đối thủ cạnh tranh.

3. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí in ấn tài liệu truyền thông.
B. Để đảm bảo nhân viên hiểu rõ về thay đổi, giảm sự lo lắng và tăng sự hợp tác.
C. Để gây ấn tượng với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng cường quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.

4. Rủi ro lớn nhất khi tái lập doanh nghiệp thất bại là gì?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
C. Tiếp tục suy giảm hiệu suất, mất niềm tin và thậm chí phá sản.
D. Không có rủi ro nào đáng kể.

5. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ đâu trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Sự ủng hộ tuyệt đối của tất cả nhân viên.
B. Sự hài lòng với hiện trạng và lo sợ mất mát.
C. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
D. Sự tin tưởng hoàn toàn vào ban lãnh đạo.

6. Vai trò của lãnh đạo trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Tránh xa quá trình tái lập để nhân viên tự giải quyết.
B. Dẫn dắt, truyền cảm hứng, và đảm bảo tầm nhìn tái lập được thực hiện.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề tài chính và bỏ qua yếu tố con người.
D. Áp đặt thay đổi mà không cần giải thích.

7. Yếu tố đạo đức cần được xem xét như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Không cần thiết phải xem xét yếu tố đạo đức.
B. Cần đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tôn trọng đối với tất cả các bên liên quan, đặc biệt là nhân viên.
C. Đạo đức chỉ là vấn đề cá nhân, không liên quan đến doanh nghiệp.
D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.

8. Phương pháp 'tinh gọn bộ máy′ (lean management) thường được sử dụng trong loại tái lập nào?

A. Tái lập tài chính.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập thương hiệu.

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu thường gặp của tái lập tổ chức?

A. Giảm tầng lớp quản lý và tăng tính linh hoạt.
B. Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận.
C. Tăng cường kiểm soát tài chính ngắn hạn.
D. Xác định lại vai trò và trách nhiệm của nhân viên.

10. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng tư vấn bên ngoài trong tái lập?

A. Khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp và không có vấn đề gì.
B. Khi thiếu chuyên môn nội bộ, cần góc nhìn khách quan, hoặc cần hỗ trợ quản lý quá trình thay đổi.
C. Để tiết kiệm chi phí và tránh thuê nhân viên mới.
D. Để trì hoãn quá trình tái lập.

11. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc nợ' có nghĩa là gì?

A. Tăng cường vay nợ để mở rộng hoạt động.
B. Đàm phán lại các điều khoản nợ hiện có với chủ nợ để giảm gánh nặng tài chính.
C. Thanh lý tất cả tài sản để trả nợ.
D. Bỏ qua các khoản nợ và không thanh toán.

12. Xu hướng nào có thể định hình tương lai của tái lập doanh nghiệp?

A. Sự ổn định tuyệt đối của môi trường kinh doanh.
B. Sự gia tăng tốc độ thay đổi công nghệ, toàn cầu hóa và yêu cầu về tính bền vững.
C. Sự giảm bớt cạnh tranh trên thị trường.
D. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong kinh doanh.

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về tái lập chiến lược?

A. Thay đổi mô hình kinh doanh từ bán lẻ truyền thống sang thương mại điện tử.
B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
C. Cải thiện hệ thống quản lý kho hàng.
D. Sáp nhập hoặc mua lại một doanh nghiệp khác.

14. Loại tái lập nào tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động?

A. Tái lập chiến lược
B. Tái lập tổ chức
C. Tái lập hoạt động
D. Tái lập thương hiệu

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

A. Cải thiện các chỉ số tài chính như lợi nhuận và doanh thu.
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên và khách hàng.
C. Giữ nguyên mọi quy trình và cấu trúc tổ chức như trước tái lập.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và khả năng thích ứng của doanh nghiệp.

16. Phân tích tài chính đóng vai trò gì trong tái lập doanh nghiệp?

A. Không có vai trò gì, vì tái lập chỉ liên quan đến hoạt động.
B. Đánh giá tình hình tài chính hiện tại, xác định vấn đề và đo lường hiệu quả của các biện pháp tái lập.
C. Chỉ để báo cáo với ngân hàng và nhà đầu tư.
D. Chỉ để cắt giảm chi phí một cách mù quáng.

17. Tác động của tái lập doanh nghiệp đến nhà cung cấp có thể là gì?

A. Không có tác động gì.
B. Thay đổi yêu cầu về chất lượng, số lượng, hoặc điều khoản thanh toán, hoặc thậm chí thay đổi nhà cung cấp.
C. Luôn có lợi cho nhà cung cấp.
D. Luôn gây bất lợi cho nhà cung cấp.

18. Ứng dụng công nghệ mới trong tái lập doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

A. Chỉ làm tăng chi phí và phức tạp hóa vấn đề.
B. Tăng hiệu quả hoạt động, cải thiện giao tiếp, và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
C. Làm giảm sự tương tác giữa nhân viên.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ.

19. Lợi ích chính của việc tái lập doanh nghiệp thành công là gì?

A. Đảm bảo doanh nghiệp không bao giờ phải thay đổi nữa.
B. Cải thiện hiệu suất, tăng khả năng cạnh tranh và đảm bảo sự tồn tại lâu dài.
C. Tạo ra sự xáo trộn không cần thiết trong tổ chức.
D. Giảm quy mô doanh nghiệp và thu hẹp thị trường.

20. Đâu là thách thức đặc biệt khi tái lập một doanh nghiệp nhỏ so với một tập đoàn lớn?

A. Doanh nghiệp nhỏ không gặp thách thức gì.
B. Doanh nghiệp nhỏ thường có nguồn lực hạn chế hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi và khó thu hút vốn.
C. Doanh nghiệp nhỏ luôn dễ dàng tái lập hơn.
D. Doanh nghiệp lớn luôn khó khăn hơn trong tái lập.

21. Khi một doanh nghiệp quyết định thay đổi mô hình kinh doanh hoặc thị trường mục tiêu, đây là hình thức tái lập nào?

A. Tái lập tài chính
B. Tái lập hoạt động
C. Tái lập chiến lược
D. Tái lập nhân sự

22. Tái lập doanh nghiệp chủ động khác với tái lập do khủng hoảng như thế nào?

A. Không có sự khác biệt.
B. Chủ động là tự nguyện và có kế hoạch, do khủng hoảng là phản ứng bắt buộc để tránh sụp đổ.
C. Chủ động luôn hiệu quả hơn do khủng hoảng.
D. Do khủng hoảng luôn triệt để hơn chủ động.

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tái lập doanh nghiệp′?

A. Quá trình doanh nghiệp ngừng hoạt động và giải thể.
B. Quá trình doanh nghiệp thay đổi toàn bộ tên thương hiệu và logo.
C. Quá trình doanh nghiệp thực hiện các thay đổi cơ bản về cấu trúc, hoạt động hoặc chiến lược để cải thiện hiệu suất hoặc ứng phó với thách thức.
D. Quá trình doanh nghiệp chỉ thay đổi địa điểm trụ sở chính.

24. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình tái lập doanh nghiệp thường là gì?

A. Sa thải nhân viên không cần thiết.
B. Xác định rõ ràng vấn đề và mục tiêu tái lập.
C. Thay đổi toàn bộ ban lãnh đạo.
D. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới.

25. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp có thể là một phần của tái lập nào?

A. Chỉ tái lập tài chính.
B. Chỉ tái lập hoạt động.
C. Có thể là một phần của bất kỳ loại tái lập nào, đặc biệt là tái lập chiến lược và tổ chức.
D. Không bao giờ là một phần của tái lập.

26. Mục tiêu tái lập doanh nghiệp ngắn hạn thường khác với mục tiêu dài hạn như thế nào?

A. Không có sự khác biệt.
B. Ngắn hạn tập trung vào ổn định và cải thiện nhanh chóng, dài hạn hướng đến tăng trưởng và phát triển bền vững.
C. Ngắn hạn luôn tham vọng hơn dài hạn.
D. Dài hạn chỉ tập trung vào lợi nhuận, ngắn hạn tập trung vào thị phần.

27. Trong tái lập doanh nghiệp, 'quản lý các bên liên quan′ bao gồm việc gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông.
B. Phớt lờ ý kiến của nhân viên và khách hàng.
C. Giao tiếp, tham vấn và cân bằng lợi ích của các bên như nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cổ đông.
D. Chỉ quan tâm đến việc tuân thủ pháp luật.

28. Tái lập doanh nghiệp hướng đến khách hàng có nghĩa là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Đặt khách hàng làm trung tâm của mọi thay đổi, cải thiện trải nghiệm và giá trị cho khách hàng.
C. Phớt lờ nhu cầu của khách hàng để tập trung vào lợi nhuận.
D. Chỉ thay đổi bộ phận dịch vụ khách hàng.

29. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

A. Sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và cạnh tranh.
B. Sự suy giảm hiệu suất tài chính hoặc hoạt động.
C. Mong muốn tăng trưởng và mở rộng thị trường.
D. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường và công nghệ.

30. Đổi mới và tái lập doanh nghiệp có mối quan hệ như thế nào?

A. Không liên quan đến nhau.
B. Đổi mới thường là một động lực và kết quả của tái lập, giúp doanh nghiệp tìm ra hướng đi mới.
C. Tái lập luôn ngăn cản sự đổi mới.
D. Đổi mới chỉ xảy ra khi doanh nghiệp ổn định và không cần tái lập.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

1. Tái lập tài chính trong doanh nghiệp thường tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

2. Đo lường hiệu suất sau tái lập doanh nghiệp giúp doanh nghiệp làm gì?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, tại sao giao tiếp hiệu quả lại quan trọng?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

4. Rủi ro lớn nhất khi tái lập doanh nghiệp thất bại là gì?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

5. Kháng cự thay đổi thường xuất phát từ đâu trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

6. Vai trò của lãnh đạo trong quá trình tái lập doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

7. Yếu tố đạo đức cần được xem xét như thế nào trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp `tinh gọn bộ máy′ (lean management) thường được sử dụng trong loại tái lập nào?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu thường gặp của tái lập tổ chức?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

10. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng tư vấn bên ngoài trong tái lập?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

11. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc nợ` có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

12. Xu hướng nào có thể định hình tương lai của tái lập doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về tái lập chiến lược?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

14. Loại tái lập nào tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

16. Phân tích tài chính đóng vai trò gì trong tái lập doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

17. Tác động của tái lập doanh nghiệp đến nhà cung cấp có thể là gì?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

18. Ứng dụng công nghệ mới trong tái lập doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

19. Lợi ích chính của việc tái lập doanh nghiệp thành công là gì?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là thách thức đặc biệt khi tái lập một doanh nghiệp nhỏ so với một tập đoàn lớn?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

21. Khi một doanh nghiệp quyết định thay đổi mô hình kinh doanh hoặc thị trường mục tiêu, đây là hình thức tái lập nào?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

22. Tái lập doanh nghiệp chủ động khác với tái lập do khủng hoảng như thế nào?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tái lập doanh nghiệp′?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

24. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình tái lập doanh nghiệp thường là gì?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

25. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp có thể là một phần của tái lập nào?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

26. Mục tiêu tái lập doanh nghiệp ngắn hạn thường khác với mục tiêu dài hạn như thế nào?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

27. Trong tái lập doanh nghiệp, `quản lý các bên liên quan′ bao gồm việc gì?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

28. Tái lập doanh nghiệp hướng đến khách hàng có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

29. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 13

30. Đổi mới và tái lập doanh nghiệp có mối quan hệ như thế nào?