1. Trong xây dựng thương hiệu, việc sử dụng màu sắc và hình ảnh nhất quán có tác dụng tâm lý gì đối với khách hàng?
A. Tăng cường sự chú ý nhất thời, tạo hiệu ứng tức thì.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo sự tin tưởng, quen thuộc.
C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, tạo sự khác biệt hoàn toàn so với đối thủ.
D. Kích thích cảm xúc mạnh mẽ, thúc đẩy mua hàng ngẫu hứng.
2. Trong quản lý hiệu suất, việc đặt mục tiêu 'SMART′ (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp nhân viên đạt được thành công nhờ yếu tố tâm lý nào?
A. Tạo áp lực cao độ để thúc đẩy hiệu suất.
B. Mang lại sự mơ hồ và thách thức không rõ ràng.
C. Tạo sự rõ ràng, tập trung và động lực hướng tới mục tiêu cụ thể.
D. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
3. Trong quản lý thời gian, kỹ thuật 'Pomodoro′ giúp tăng năng suất nhờ yếu tố tâm lý nào?
A. Tạo áp lực thời gian lớn, gây căng thẳng.
B. Chia nhỏ công việc thành các khoảng thời gian tập trung ngắn, xen kẽ nghỉ ngơi, giúp duy trì sự tập trung và tránh mệt mỏi.
C. Khuyến khích làm việc liên tục không ngừng nghỉ.
D. Làm giảm sự tập trung do gián đoạn liên tục.
4. Trong quản lý sự thay đổi, 'sự kháng cự thay đổi′ (resistance to change) thường xuất phát từ yếu tố tâm lý nào?
A. Mong muốn thử thách và đổi mới.
B. Sự thoải mái và quen thuộc với hiện trạng, lo sợ mất mát hoặc không chắc chắn về tương lai.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường mới.
D. Sự tin tưởng vào lãnh đạo và tầm nhìn của tổ chức.
5. Trong đào tạo và phát triển nhân viên, việc cung cấp 'phản hồi tích cực′ (positive feedback) có vai trò tâm lý gì?
A. Làm nhân viên chủ quan và tự mãn.
B. Giảm động lực cải thiện và phát triển.
C. Tăng cường sự tự tin, động lực và khuyến khích tiếp tục phát huy điểm mạnh.
D. Tạo ra sự ganh tị và cạnh tranh tiêu cực giữa các nhân viên.
6. Hiệu ứng 'sợ bỏ lỡ' (FOMO - Fear of Missing Out) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư kinh doanh như thế nào?
A. Thúc đẩy sự thận trọng và phân tích kỹ lưỡng hơn.
B. Dẫn đến quyết định bốc đồng, thiếu cân nhắc do lo sợ mất cơ hội.
C. Tăng cường khả năng nhận diện các cơ hội đầu tư tiềm năng.
D. Giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư hiệu quả hơn.
7. Trong đàm phán kinh doanh, chiến lược 'neo′ (anchoring) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc khan hiếm.
B. Nguyên tắc tương hỗ.
C. Nguyên tắc điểm tham chiếu.
D. Nguyên tắc nhất quán.
8. Phong cách lãnh đạo 'biến đổi′ (transformational leadership) tập trung vào việc tác động đến nhân viên thông qua yếu tố tâm lý nào là chủ yếu?
A. Kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn chung.
C. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc.
D. Phân công công việc chi tiết và giám sát chặt chẽ.
9. Trong quản lý sự thay đổi, việc truyền thông rõ ràng và thường xuyên về mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi có vai trò tâm lý gì đối với nhân viên?
A. Gây hoang mang và lo lắng về tương lai.
B. Tăng cường sự phản kháng và chống đối thay đổi.
C. Giảm bớt sự bất an và tăng cường sự chấp nhận thay đổi.
D. Tạo ra áp lực phải thích nghi nhanh chóng, gây căng thẳng.
10. Trong quản trị kinh doanh, yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy động lực làm việc nội tại của nhân viên?
A. Áp lực từ thưởng phạt tài chính.
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng và nhanh chóng.
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp.
D. Môi trường làm việc cạnh tranh cao độ.
11. Trong marketing, việc sử dụng 'kể chuyện′ (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng tâm lý gì đối với khách hàng?
A. Làm khách hàng phân tâm và quên đi thông điệp chính.
B. Truyền tải thông điệp một cách khô khan và thiếu cảm xúc.
C. Tạo sự kết nối cảm xúc, dễ nhớ và tăng cường sự đồng cảm với thương hiệu.
D. Khiến thông điệp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
12. Hiệu ứng 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định kinh doanh như thế nào?
A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát hơn.
B. Dẫn đến việc chỉ tìm kiếm và chấp nhận thông tin củng cố niềm tin ban đầu, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Tăng cường khả năng xem xét đa chiều và khách quan.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót do phân tích kỹ lưỡng.
13. Hiện tượng 'áp lực nhóm′ (groupthink) trong quyết định quản trị thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro do đa dạng hóa quan điểm.
D. Hạn chế khả năng xem xét các giải pháp thay thế và góc nhìn phản biện.
14. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng 'đàm phán thành công′ trong kinh doanh?
A. Sự cứng nhắc và bảo thủ trong quan điểm.
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc và thấu hiểu đối phương.
C. Áp lực phải đạt được kết quả bằng mọi giá.
D. Thiếu chuẩn bị và thông tin về đối tác.
15. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, việc khuyến khích 'sự tự chủ' (autonomy) trong công việc có lợi ích tâm lý nào?
A. Tăng cường áp lực và trách nhiệm cá nhân.
B. Giảm sự kiểm soát và giám sát từ cấp trên.
C. Tăng cảm giác kiểm soát công việc, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng.
D. Dẫn đến sự lơ là và thiếu trách nhiệm trong công việc.
16. Trong quản lý sự thay đổi, việc tạo ra 'cảm giác cấp bách′ (sense of urgency) có vai trò tâm lý gì để thúc đẩy quá trình thay đổi?
A. Gây căng thẳng và hoảng loạn cho nhân viên.
B. Tạo ra sự thờ ơ và trì trệ trong hành động.
C. Tăng cường động lực, sự tập trung và quyết tâm hành động để ứng phó với thách thức.
D. Làm giảm sự chuẩn bị và kế hoạch cẩn thận cho thay đổi.
17. Trong xây dựng đội nhóm, việc tạo ra 'bản sắc nhóm′ (team identity) có vai trò tâm lý gì đối với các thành viên?
A. Tăng cường sự cạnh tranh cá nhân trong nhóm.
B. Giảm sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
C. Tăng cường sự gắn kết, tinh thần trách nhiệm chung và lòng trung thành với nhóm.
D. Khuyến khích sự độc lập và làm việc riêng lẻ.
18. Hiệu ứng 'halo′ (halo effect) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất nhân viên như thế nào?
A. Đánh giá nhân viên dựa trên tiêu chí cụ thể và khách quan.
B. Đánh giá nhân viên một cách toàn diện và công bằng.
C. Đánh giá nhân viên dựa trên ấn tượng tổng thể tốt hoặc xấu về một khía cạnh nào đó.
D. Giảm thiểu sự thiên vị trong đánh giá.
19. Trong giao tiếp kinh doanh, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) tích cực (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, nụ cười) có tác dụng tâm lý gì?
A. Gây mất tập trung và xao nhãng thông điệp.
B. Truyền tải thông điệp một cách mơ hồ và khó hiểu.
C. Tăng cường sự tin tưởng, thiện cảm và hiệu quả giao tiếp.
D. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu chuyên nghiệp.
20. Trong tuyển dụng, hiệu ứng 'ấn tượng ban đầu′ (first impression) có thể dẫn đến sai sót nào trong đánh giá ứng viên?
A. Đánh giá ứng viên quá thấp so với năng lực thực tế.
B. Đánh giá ứng viên dựa trên thông tin chi tiết và toàn diện.
C. Đánh giá ứng viên quá cao hoặc quá thấp dựa trên cảm xúc chủ quan ban đầu.
D. Đánh giá ứng viên một cách khách quan và công bằng.
21. Trong marketing, việc tạo ra 'sự khan hiếm giả tạo′ (artificial scarcity) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc quyền lực.
B. Nguyên tắc khan hiếm.
C. Nguyên tắc tương hỗ.
D. Nguyên tắc nhất quán.
22. Trong thuyết phục và gây ảnh hưởng, nguyên tắc 'tương hỗ' (reciprocity) hoạt động như thế nào?
A. Khiến người khác từ chối yêu cầu ban đầu.
B. Khiến người khác cảm thấy có nghĩa vụ đáp lại ân huệ hoặc hành động tốt đẹp.
C. Làm giảm khả năng thuyết phục người khác.
D. Chỉ hiệu quả trong các mối quan hệ cá nhân, không áp dụng trong kinh doanh.
23. Yếu tố tâm lý nào sau đây là rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp?
A. Áp lực phải đạt được kết quả ngắn hạn.
B. Văn hóa doanh nghiệp chấp nhận rủi ro và thử nghiệm.
C. Sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm trong đội ngũ.
D. Khuyến khích nhân viên tự do thể hiện ý tưởng.
24. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác′ (collaborating) được đánh giá cao vì nó dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Nhấn mạnh sự khác biệt và đối đầu.
C. Tìm kiếm giải pháp 'cùng thắng′ bằng cách đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
25. Trong quản lý rủi ro, 'sự lạc quan thái quá' (overconfidence) có thể dẫn đến quyết định sai lầm nào?
A. Đánh giá đúng mức độ rủi ro và chuẩn bị kế hoạch ứng phó.
B. Tránh né rủi ro và bỏ lỡ cơ hội.
C. Đánh giá thấp rủi ro và đưa ra quyết định mạo hiểm quá mức.
D. Thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
26. Trong lãnh đạo, 'trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không liên quan đến hiệu quả lãnh đạo.
B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp cá nhân, không ảnh hưởng đến quản lý tổ chức.
C. Giúp lãnh đạo thấu hiểu, quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, xây dựng mối quan hệ tốt và lãnh đạo hiệu quả hơn.
D. Cản trở khả năng đưa ra quyết định lý trí và khách quan.
27. Trong quản lý dự án, hiện tượng 'trì hoãn′ (procrastination) do yếu tố tâm lý nào gây ra là chủ yếu?
A. Sự tự tin thái quá vào khả năng hoàn thành công việc.
B. Nỗi sợ thất bại, sự không chắc chắn hoặc cảm giác quá tải.
C. Khả năng quản lý thời gian và lập kế hoạch hiệu quả.
D. Động lực làm việc cao và sự tập trung tốt.
28. Hiệu ứng 'đám đông′ (herd behavior) có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?
A. Ổn định thị trường và giảm biến động giá.
B. Tạo ra bong bóng tài sản và các đợt sụt giảm mạnh.
C. Phản ánh chính xác giá trị thực của tài sản.
D. Thúc đẩy thị trường phát triển bền vững.
29. Trong marketing, việc sử dụng 'người nổi tiếng′ (celebrity endorsement) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào để tác động đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Nguyên tắc khan hiếm.
B. Nguyên tắc quyền lực∕uy tín.
C. Nguyên tắc tương hỗ.
D. Nguyên tắc nhất quán.
30. Trong quản lý xung đột nơi làm việc, kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ (active listening) giúp giải quyết mâu thuẫn hiệu quả nhờ vào yếu tố tâm lý nào?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân một cách khéo léo.
B. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu đối với đối phương.
C. Nhanh chóng đưa ra giải pháp để kết thúc xung đột.
D. Tránh né trực diện vấn đề gây tranh cãi.