Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong quản lý hiệu suất, 'hiệu ứng Hawthorne′ (Hawthorne effect) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Năng suất lao động tăng lên khi điều kiện làm việc được cải thiện về mặt vật chất
B. Năng suất lao động giảm xuống khi nhân viên bị giám sát quá chặt chẽ
C. Năng suất lao động tăng lên chỉ vì nhân viên nhận thấy mình đang được quan sát
D. Năng suất lao động không bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý xã hội

2. Động lực 'nội tại′ trong công việc xuất phát từ đâu?

A. Các phần thưởng vật chất và sự công nhận từ bên ngoài
B. Sự yêu thích và đam mê với công việc, cảm giác thành tựu cá nhân
C. Áp lực từ đồng nghiệp và sự cạnh tranh trong công việc
D. Mong muốn thăng tiến và đạt được vị trí cao hơn trong tổ chức

3. Để xây dựng 'đội nhóm hiệu quả', yếu tố tâm lý nào quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu chung?

A. Mục tiêu phải do nhà quản lý áp đặt từ trên xuống
B. Mục tiêu cần thách thức nhưng phải thực tế và được các thành viên đồng thuận
C. Mục tiêu nên mơ hồ để dễ dàng thay đổi khi cần thiết
D. Mục tiêu chỉ cần tập trung vào lợi ích của tổ chức, không cần quan tâm đến cá nhân

4. Trong quản lý sự thay đổi, 'giai đoạn tan băng′ (unfreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

A. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức
B. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi
C. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và giảm sức ỳ
D. Đánh giá kết quả và hiệu quả của quá trình thay đổi

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt′ thường thể hiện điều gì?

A. Luôn thể hiện sự tự tin và quyền lực
B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong giao tiếp
C. Có thể thể hiện sự quan tâm, chân thành, hoặc né tránh, không trung thực tùy ngữ cảnh
D. Chỉ thể hiện sự tập trung và chú ý vào người đối diện

6. Loại hình trí tuệ cảm xúc nào giúp nhà quản lý thấu hiểu và đồng cảm với nhân viên?

A. Tự nhận thức (Self-awareness)
B. Tự điều chỉnh (Self-regulation)
C. Động lực bản thân (Motivation)
D. Đồng cảm (Empathy)

7. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

A. Khả năng kiểm soát cảm xúc của nhà quản lý
B. Sự đồng cảm và thấu hiểu của nhà quản lý
C. Kỹ năng ra quyết định của nhà quản lý
D. Mức độ kỷ luật của nhà quản lý

8. Kỹ năng 'tự nhận thức′ (self-awareness) trong quản lý cảm xúc bao gồm điều gì?

A. Khả năng kiểm soát và che giấu cảm xúc thật của bản thân
B. Nhận biết và hiểu rõ cảm xúc, điểm mạnh, điểm yếu của chính mình
C. Khả năng dự đoán và điều khiển cảm xúc của người khác
D. Sự tự tin thái quá vào khả năng giải quyết mọi vấn đề cảm xúc

9. Để xây dựng 'văn hóa học tập′ trong tổ chức, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố tâm lý nào?

A. Áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt và trừng phạt sai sót
B. Khuyến khích sự tò mò, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro trong học tập
C. Tập trung vào việc đánh giá cá nhân và xếp hạng nhân viên
D. Giữ bí mật thông tin và hạn chế chia sẻ kiến thức

10. Chiến lược 'chia nhỏ mục tiêu′ (goal decomposition) giúp tăng động lực làm việc dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Nguyên tắc về sự công nhận và khen thưởng
B. Nguyên tắc về tính khả thi và cảm giác thành tựu
C. Nguyên tắc về sự cạnh tranh và ganh đua
D. Nguyên tắc về sự khan hiếm và giá trị

11. Để giảm thiểu 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) trong ra quyết định, nhà quản lý nên làm gì?

A. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của mình
B. Lắng nghe ý kiến của những người có cùng quan điểm
C. Chủ động tìm kiếm thông tin trái ngược và xem xét các quan điểm khác
D. Ra quyết định nhanh chóng để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin bên ngoài

12. Yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng lớn nhất đến 'sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement)?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng
C. Cảm giác được trân trọng, công nhận và có ý nghĩa trong công việc
D. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao

13. Trong quản lý nhóm, 'tính nhất quán nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến quyết định kém chất lượng vì sao?

A. Khuyến khích sự sáng tạo và đa dạng ý kiến
B. Tăng cường khả năng phân tích và đánh giá rủi ro
C. Ức chế ý kiến phản biện và tư duy độc lập để duy trì sự hòa thuận
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên

14. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ỳ' của nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

A. Mong muốn học hỏi và thử nghiệm những điều mới
B. Sự thoải mái và ổn định với những thói quen hiện tại, lo sợ rủi ro
C. Tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thích ứng của bản thân
D. Khả năng phân tích và đánh giá sự thay đổi một cách khách quan

15. Hội chứng 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc thường gây ra hậu quả tiêu cực nào nhất cho nhân viên?

A. Tăng cường sự gắn kết với công việc và đồng nghiệp
B. Nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng sáng tạo
C. Giảm sút sức khỏe tinh thần và thể chất, giảm hiệu suất làm việc
D. Cải thiện khả năng quản lý thời gian và tổ chức công việc

16. Trong giải quyết vấn đề, 'tư duy phản biện′ (critical thinking) giúp ích như thế nào?

A. Đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu
B. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
C. Phân tích thông tin một cách logic, khách quan và đánh giá các lựa chọn
D. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm cá nhân để giải quyết vấn đề

17. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác′ (collaborating) hướng tới mục tiêu gì?

A. Tìm kiếm giải pháp 'đôi bên cùng thắng′ đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
B. Đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá, bất chấp lợi ích của đối phương
C. Nhường nhịn đối phương để duy trì mối quan hệ hòa hảo
D. Tránh đối đầu và trì hoãn giải quyết xung đột

18. Trong đàm phán, 'điểm neo′ (anchoring bias) là hiện tượng tâm lý nào?

A. Xu hướng tập trung vào thông tin đầu tiên nhận được khi ra quyết định
B. Khả năng dự đoán chính xác hành vi của đối phương
C. Sự tự tin thái quá vào khả năng đàm phán của bản thân
D. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm ban đầu

19. Để cải thiện 'khả năng phục hồi′ (resilience) của nhân viên trước áp lực công việc, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường áp lực và kỳ vọng cao để nhân viên quen với khó khăn
B. Cung cấp hỗ trợ về tinh thần, phát triển kỹ năng ứng phó và xây dựng mạng lưới quan hệ
C. Giảm tải công việc và tạo môi trường làm việc thoải mái, ít thử thách
D. Tập trung vào việc đào thải những nhân viên yếu kém để nâng cao chất lượng chung

20. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, 'thiên kiến văn hóa′ (cultural bias) có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa
B. Giao tiếp hiệu quả hơn và hợp tác nhóm tốt hơn
C. Hiểu lầm, xung đột và phân biệt đối xử dựa trên văn hóa
D. Thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập trong tổ chức

21. Trong giao tiếp nhóm, 'hiệu ứng mỏ neo′ (primacy effect) cho thấy điều gì?

A. Thông tin cuối cùng được trình bày thường được ghi nhớ tốt nhất
B. Thông tin đầu tiên được trình bày thường có ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức
C. Thông tin được lặp lại nhiều lần sẽ được ghi nhớ tốt nhất
D. Thông tin gây bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ sẽ được ghi nhớ tốt nhất

22. Trong quản trị xung đột, phong cách 'né tránh′ thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi duy trì mối quan hệ quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề
C. Khi nguồn lực hạn chế và không đủ để giải quyết xung đột
D. Khi nhà quản lý có quyền lực mạnh và muốn áp đặt quyết định

23. Trong quản lý sự thay đổi, 'giai đoạn tái đóng băng′ (refreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin nhằm mục đích gì?

A. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm giải pháp mới
B. Đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của nhân viên
C. Ổn định và duy trì trạng thái mới, biến thay đổi thành một phần của văn hóa
D. Tạo ra sự bất ổn và phá vỡ các thói quen cũ

24. Trong quản lý rủi ro, 'thiên kiến lạc quan′ (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Đánh giá quá cao khả năng thành công và xem nhẹ rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá quá thấp khả năng thành công và lo sợ rủi ro quá mức
C. Đánh giá chính xác cả khả năng thành công và rủi ro tiềm ẩn
D. Tránh đưa ra quyết định quan trọng vì sợ rủi ro

25. Trong quản lý thời gian, 'ma trận Eisenhower′ giúp ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?

A. Mức độ quan trọng và mức độ khẩn cấp của công việc
B. Thời gian hoàn thành và mức độ phức tạp của công việc
C. Mức độ yêu thích và sở trường cá nhân với công việc
D. Số lượng người liên quan và mức độ ảnh hưởng của công việc

26. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn chi tiết
B. Nhân viên có năng lực cao, chủ động và có trách nhiệm
C. Nhân viên có động lực làm việc thấp và cần giám sát chặt chẽ
D. Nhân viên thích làm việc độc lập nhưng thiếu kỹ năng chuyên môn

27. Để tăng cường 'tính sáng tạo′ trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp tâm lý nào?

A. Áp đặt các quy trình làm việc chặt chẽ và hạn chế sự tự do
B. Tạo môi trường an toàn tâm lý, khuyến khích ý tưởng mới và chấp nhận sự khác biệt
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành viên để kích thích sáng tạo
D. Chỉ tập trung vào những ý tưởng đã được chứng minh là thành công

28. Nguyên tắc 'khan hiếm′ (scarcity principle) trong tâm lý học thuyết phục hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Con người có xu hướng coi trọng những thứ có vẻ ít có hoặc sắp hết
B. Con người thích làm theo số đông và những gì phổ biến
C. Con người tin tưởng và làm theo những người cóAuthority
D. Con người muốn đáp trả lại những gì mình đã nhận được

29. Trong giao tiếp hiệu quả, 'lắng nghe chủ động′ bao gồm hành động nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của mình
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến nhanh chóng
C. Thể hiện sự chú ý bằng ngôn ngữ cơ thể và phản hồi lại thông tin
D. Đánh giá và phán xét nội dung người nói trình bày

30. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
B. Khuyến khích nhân viên vượt qua giới hạn bản thân và theo đuổi tầm nhìn chung
C. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc và tuân thủ quy định
D. Đáp ứng nhu cầu cơ bản của nhân viên để đảm bảo sự hài lòng

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản lý hiệu suất, `hiệu ứng Hawthorne′ (Hawthorne effect) đề cập đến hiện tượng gì?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Động lực `nội tại′ trong công việc xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Để xây dựng `đội nhóm hiệu quả`, yếu tố tâm lý nào quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu chung?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Trong quản lý sự thay đổi, `giai đoạn tan băng′ (unfreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ánh mắt′ thường thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Loại hình trí tuệ cảm xúc nào giúp nhà quản lý thấu hiểu và đồng cảm với nhân viên?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Kỹ năng `tự nhận thức′ (self-awareness) trong quản lý cảm xúc bao gồm điều gì?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Để xây dựng `văn hóa học tập′ trong tổ chức, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố tâm lý nào?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Chiến lược `chia nhỏ mục tiêu′ (goal decomposition) giúp tăng động lực làm việc dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Để giảm thiểu `thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) trong ra quyết định, nhà quản lý nên làm gì?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng lớn nhất đến `sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement)?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quản lý nhóm, `tính nhất quán nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến quyết định kém chất lượng vì sao?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ỳ` của nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Hội chứng `kiệt sức′ (burnout) trong công việc thường gây ra hậu quả tiêu cực nào nhất cho nhân viên?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Trong giải quyết vấn đề, `tư duy phản biện′ (critical thinking) giúp ích như thế nào?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác′ (collaborating) hướng tới mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Trong đàm phán, `điểm neo′ (anchoring bias) là hiện tượng tâm lý nào?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Để cải thiện `khả năng phục hồi′ (resilience) của nhân viên trước áp lực công việc, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Trong môi trường làm việc đa văn hóa, `thiên kiến văn hóa′ (cultural bias) có thể dẫn đến điều gì?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Trong giao tiếp nhóm, `hiệu ứng mỏ neo′ (primacy effect) cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh′ thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản lý sự thay đổi, `giai đoạn tái đóng băng′ (refreezing stage) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến lạc quan′ (optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Trong quản lý thời gian, `ma trận Eisenhower′ giúp ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền′ (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Để tăng cường `tính sáng tạo′ trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp tâm lý nào?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Nguyên tắc `khan hiếm′ (scarcity principle) trong tâm lý học thuyết phục hoạt động dựa trên cơ chế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Trong giao tiếp hiệu quả, `lắng nghe chủ động′ bao gồm hành động nào sau đây?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào việc gì?