Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Phương pháp đánh giá ứng viên nào thường được sử dụng để đo lường khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic?

A. Kiểm tra trắc nghiệm tính cách.
B. Bài kiểm tra năng lực (Aptitude test).
C. Phỏng vấn hành vi.
D. Kiểm tra tham chiếu.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh?

A. Thu hút ứng viên chất lượng cao dễ dàng hơn.
B. Giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.
C. Tăng doanh thu trực tiếp từ hoạt động tuyển dụng.
D. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng.

3. Trong phỏng vấn, câu hỏi 'Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?' thuộc loại câu hỏi nào?

A. Câu hỏi hành vi.
B. Câu hỏi tình huống.
C. Câu hỏi mở.
D. Câu hỏi đóng.

4. Trong tuyển dụng, 'diversity & inclusion′ (đa dạng và hòa nhập) nhấn mạnh điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau.
B. Xây dựng lực lượng lao động đa dạng về giới tính, chủng tộc, độ tuổi, kinh nghiệm và tạo môi trường làm việc hòa nhập.
C. Tập trung tuyển dụng nhân viên có nhiều bằng cấp và chứng chỉ.
D. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí tuyển dụng trực tiếp?

A. Chi phí đăng tin tuyển dụng.
B. Chi phí sử dụng các dịch vụ của công ty headhunting.
C. Chi phí thời gian làm việc của nhân viên phòng nhân sự cho hoạt động tuyển dụng.
D. Chi phí cơ hội do vị trí trống chưa được lấp đầy.

6. Trong bối cảnh chuyển đổi số, xu hướng tuyển dụng nào đang ngày càng trở nên phổ biến?

A. Tuyển dụng trực tiếp tại các hội chợ việc làm truyền thống.
B. Tuyển dụng thông qua các kênh trực tuyến và nền tảng số.
C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu từ nhân viên nội bộ là chủ yếu.
D. Tuyển dụng bằng cách đăng quảng cáo trên báo chí in.

7. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất trong tuyển dụng nhân sự hiện nay?

A. Sự thiếu hụt ứng viên có kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
B. Chi phí tuyển dụng quá cao.
C. Quy trình tuyển dụng quá phức tạp.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty headhunting.

8. Khái niệm 'candidate experience′ (trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì trong tuyển dụng?

A. Kinh nghiệm làm việc trước đây của ứng viên.
B. Ấn tượng và cảm nhận của ứng viên về quy trình tuyển dụng và nhà tuyển dụng.
C. Mức lương và phúc lợi mà ứng viên mong muốn.
D. Kỹ năng và năng lực chuyên môn của ứng viên.

9. Hình thức phỏng vấn nào tập trung đánh giá năng lực hành vi của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể?

A. Phỏng vấn theo mẫu.
B. Phỏng vấn tình huống.
C. Phỏng vấn hội đồng.
D. Phỏng vấn sâu.

10. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của một quy trình tuyển dụng hiệu quả?

A. Số lượng ứng viên ứng tuyển lớn.
B. Thời gian tuyển dụng ngắn nhất có thể.
C. Tỷ lệ nhân viên mới gắn bó và có hiệu suất làm việc cao sau tuyển dụng.
D. Chi phí tuyển dụng thấp nhất.

11. Trong giai đoạn hội nhập nhân viên mới (onboarding), hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Giao việc ngay lập tức để nhân viên làm quen với công việc.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin về công ty, văn hóa, đồng nghiệp và công việc.
C. Yêu cầu nhân viên mới tự tìm hiểu về công ty và công việc.
D. Tổ chức tiệc chào mừng nhân viên mới.

12. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý thông tin ứng viên và quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phần mềm quản lý nguồn nhân lực (HRM) với module tuyển dụng (ATS).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý dự án.

13. Phương pháp tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực trẻ, tiềm năng từ các trường đại học, cao đẳng?

A. Tuyển dụng qua mạng xã hội chuyên nghiệp.
B. Tuyển dụng tại các ngày hội việc làm ở trường học.
C. Tuyển dụng thông qua các công ty headhunting.
D. Tuyển dụng nội bộ.

14. Phương pháp tuyển dụng 'headhunting′ thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho vị trí nào?

A. Nhân viên lễ tân.
B. Chuyên viên marketing.
C. Quản lý cấp cao.
D. Công nhân sản xuất.

15. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây giúp mô phỏng công việc thực tế và đánh giá kỹ năng ứng dụng?

A. Kiểm tra trắc nghiệm tính cách.
B. Bài tập tình huống (Assessment Center).
C. Phỏng vấn qua điện thoại.
D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn bằng văn bản.

16. Công cụ 'Applicant Tracking System (ATS)′ hỗ trợ nhà tuyển dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Quản lý hồ sơ ứng viên, sàng lọc và theo dõi tiến trình tuyển dụng.
C. Đào tạo và hội nhập nhân viên mới.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

17. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

A. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to fill).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chi phí marketing.

18. Trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ ứng viên, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Số lượng kinh nghiệm làm việc.
B. Mức lương mong muốn.
C. Sự phù hợp của kỹ năng và kinh nghiệm với yêu cầu công việc.
D. Địa điểm sinh sống của ứng viên.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm?

A. Thời gian đào tạo ngắn hơn.
B. Mức lương kỳ vọng thấp hơn so với nhân viên mới ra trường.
C. Nhanh chóng đóng góp vào hiệu suất công việc.
D. Có mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp rộng hơn.

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí nhất?

A. Tuyển dụng qua các trang mạng xã hội chuyên nghiệp (LinkedIn, VietnamWorks,…).
B. Tuyển dụng nội bộ.
C. Tuyển dụng thông qua các trung tâm giới thiệu việc làm.
D. Tuyển dụng bằng quảng cáo trên báo giấy và truyền hình.

21. Đâu là mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực?

A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Thu hút và lựa chọn nhân viên có năng lực phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
C. Tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động.
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu tuyển dụng.

22. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình phỏng vấn ứng viên?

A. Đặt câu hỏi rõ ràng, cụ thể.
B. Ngắt lời ứng viên liên tục.
C. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự tôn trọng.
D. Ghi chép thông tin quan trọng trong quá trình phỏng vấn.

23. Hình thức tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng cho các vị trí thực tập sinh hoặc nhân viên mới ra trường?

A. Headhunting.
B. Tuyển dụng qua các chương trình Management Trainee.
C. Tuyển dụng nội bộ.
D. Tuyển dụng thông qua các trang mạng xã hội chuyên nghiệp.

24. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của bộ phận nhân sự trong quá trình tuyển dụng?

A. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng.
B. Đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng mà không tham khảo ý kiến của bộ phận chuyên môn.
C. Tổ chức và thực hiện các vòng phỏng vấn.
D. Đàm phán lương và phúc lợi với ứng viên trúng tuyển.

25. Khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí đòi hỏi kỹ năng làm việc nhóm cao, phương pháp phỏng vấn nào sau đây là phù hợp?

A. Phỏng vấn cá nhân 1:1.
B. Phỏng vấn hội đồng.
C. Phỏng vấn nhóm (Group interview).
D. Phỏng vấn qua video.

26. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận lời mời làm việc của ứng viên?

A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Văn hóa công ty phù hợp.
C. Khoảng cách địa lý từ nhà đến nơi làm việc của đồng nghiệp.
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.

27. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm tra tham chiếu (reference check) ứng viên?

A. Xác minh thông tin ứng viên cung cấp trong hồ sơ và phỏng vấn.
B. Đánh giá tính cách và thái độ làm việc của ứng viên từ người quản lý cũ.
C. Tìm hiểu về mức lương trước đây của ứng viên.
D. Dự đoán khả năng thành công của ứng viên trong công việc mới.

28. Điều gì KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc khi tuyển dụng?

A. Mức lương và phúc lợi dự kiến.
B. Các yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Thông tin chi tiết về đồng nghiệp trong nhóm.
D. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.

29. Trong quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

A. Phỏng vấn ứng viên.
B. Đánh giá và lựa chọn ứng viên.
C. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
D. Kiểm tra lý lịch ứng viên.

30. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự 'thiên vị' trong quá trình tuyển dụng?

A. Sử dụng các bài kiểm tra năng lực chuẩn hóa.
B. Phỏng vấn theo cấu trúc với bộ câu hỏi định sẵn.
C. Nhà tuyển dụng dựa trên cảm tính cá nhân hoặc ấn tượng ban đầu.
D. Đào tạo nhà tuyển dụng về kỹ năng phỏng vấn và đánh giá ứng viên.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp đánh giá ứng viên nào thường được sử dụng để đo lường khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phỏng vấn, câu hỏi `Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?` thuộc loại câu hỏi nào?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tuyển dụng, `diversity & inclusion′ (đa dạng và hòa nhập) nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí tuyển dụng trực tiếp?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh chuyển đổi số, xu hướng tuyển dụng nào đang ngày càng trở nên phổ biến?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất trong tuyển dụng nhân sự hiện nay?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm `candidate experience′ (trải nghiệm ứng viên) đề cập đến điều gì trong tuyển dụng?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

9. Hình thức phỏng vấn nào tập trung đánh giá năng lực hành vi của ứng viên thông qua các tình huống cụ thể?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thành công của một quy trình tuyển dụng hiệu quả?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giai đoạn hội nhập nhân viên mới (onboarding), hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

12. Công cụ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng quản lý thông tin ứng viên và quy trình tuyển dụng hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực trẻ, tiềm năng từ các trường đại học, cao đẳng?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp tuyển dụng `headhunting′ thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho vị trí nào?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp đánh giá ứng viên nào sau đây giúp mô phỏng công việc thực tế và đánh giá kỹ năng ứng dụng?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

16. Công cụ `Applicant Tracking System (ATS)′ hỗ trợ nhà tuyển dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

17. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

18. Trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ ứng viên, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí nhất?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình phỏng vấn ứng viên?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

23. Hình thức tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng cho các vị trí thực tập sinh hoặc nhân viên mới ra trường?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của bộ phận nhân sự trong quá trình tuyển dụng?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí đòi hỏi kỹ năng làm việc nhóm cao, phương pháp phỏng vấn nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

26. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận lời mời làm việc của ứng viên?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc kiểm tra tham chiếu (reference check) ứng viên?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

28. Điều gì KHÔNG nên được đề cập trong bản mô tả công việc khi tuyển dụng?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

29. Trong quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 1

30. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự `thiên vị` trong quá trình tuyển dụng?