Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Khi đánh giá 'môi trường kinh tế' của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Hệ thống chính trị và pháp luật
B. Cơ cấu dân số và văn hóa
C. Tỷ lệ lạm phát, GDP bình quân đầu người và cơ sở hạ tầng
D. Hệ thống phân phối và kênh truyền thông

2. Rào cản 'phi thuế quan′ (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm yếu tố nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định về nhãn mác
C. Tỷ giá hối đoái và biến động tiền tệ
D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm

3. Trong 'ma trận BCG′ áp dụng cho danh mục sản phẩm quốc tế, 'dấu chấm hỏi′ (question marks) đại diện cho sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có thị phần cao và tăng trưởng thị trường cao
B. Sản phẩm có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường cao
C. Sản phẩm có thị phần cao và tăng trưởng thị trường thấp
D. Sản phẩm có thị phần thấp và tăng trưởng thị trường thấp

4. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào sau đây thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro và vốn đầu tư lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

5. Yếu tố nào sau đây là thách thức đặc biệt khi quản lý 'chuỗi cung ứng toàn cầu′?

A. Quản lý nhân sự trong nước
B. Sự khác biệt về múi giờ, ngôn ngữ, văn hóa và các vấn đề logistics phức tạp
C. Nghiên cứu thị trường trong nước
D. Xây dựng chiến lược giá cho thị trường nội địa

6. Trong marketing quốc tế, 'nghiên cứu thứ cấp′ (secondary research) thường bắt đầu bằng việc tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

A. Phỏng vấn chuyên gia thị trường
B. Báo cáo nghiên cứu thị trường của các tổ chức quốc tế và chính phủ
C. Khảo sát người tiêu dùng trực tuyến
D. Quan sát hành vi mua sắm tại cửa hàng

7. Khía cạnh 'đạo đức marketing quốc tế' tập trung vào vấn đề nào?

A. Tuân thủ luật pháp quốc tế
B. Thực hiện trách nhiệm xã hội ở thị trường nước ngoài
C. Đảm bảo hoạt động marketing công bằng, trung thực và tôn trọng giá trị văn hóa địa phương
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp ở thị trường quốc tế

8. Điểm khác biệt chính giữa 'marketing đa quốc gia′ (multinational marketing) và 'marketing toàn cầu′ (global marketing) là gì?

A. Marketing đa quốc gia tập trung vào thị trường nội địa, còn marketing toàn cầu tập trung vào thị trường quốc tế
B. Marketing đa quốc gia tùy chỉnh chiến lược cho từng thị trường, marketing toàn cầu sử dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa
C. Marketing đa quốc gia chỉ áp dụng cho các công ty lớn, marketing toàn cầu áp dụng cho mọi loại công ty
D. Marketing đa quốc gia chú trọng lợi nhuận, marketing toàn cầu chú trọng trách nhiệm xã hội

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng 'thương hiệu toàn cầu′?

A. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và sự trung thành của khách hàng trên toàn thế giới
C. Giảm chi phí marketing nhờ chiến dịch quảng bá đồng nhất
D. Dễ dàng thích nghi với văn hóa địa phương

10. Khi lựa chọn 'phương thức thâm nhập thị trường quốc tế', doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

A. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp
B. Nguồn lực của doanh nghiệp, đặc điểm thị trường mục tiêu, và mức độ kiểm soát mong muốn
C. Chiến lược của đối thủ cạnh tranh
D. Xu hướng thời trang hiện tại

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường văn hóa′ trong marketing quốc tế?

A. Tôn giáo và tín ngưỡng
B. Ngôn ngữ và giao tiếp
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Giá trị và thái độ

12. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế so với nghiên cứu marketing trong nước?

A. Sự phức tạp trong việc thu thập dữ liệu thứ cấp
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến quá trình thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp
C. Chi phí nghiên cứu thấp hơn ở thị trường quốc tế
D. Sự dễ dàng trong việc tiếp cận đối tượng nghiên cứu ở nước ngoài

13. Trong marketing quốc tế, 'phân khúc thị trường xuyên quốc gia′ (cross-national segmentation) dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

A. Vị trí địa lý của các quốc gia
B. Đặc điểm kinh tế của các quốc gia
C. Đặc điểm văn hóa của các quốc gia
D. Sự tương đồng về nhu cầu và hành vi tiêu dùng giữa các nhóm khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau

14. Chiến lược 'giá thâm nhập thị trường′ (penetration pricing) thường phù hợp với mục tiêu nào trong marketing quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn và tạo rào cản gia nhập thị trường
C. Định vị sản phẩm cao cấp
D. Duy trì lợi nhuận ổn định trong dài hạn

15. Trong marketing quốc tế, chiến lược giá 'định giá hớt váng′ (price skimming) thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo, mới lạ và ít đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm có độ co giãn của cầu theo giá cao
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa
B. Tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận cao hơn ở thị trường nước ngoài
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa thị trường
D. Xu hướng ưa chuộng hàng hóa sản xuất trong nước của người tiêu dùng

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của 'marketing quốc tế' ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất
B. Mở rộng thị trường, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa duy nhất
D. Cả 2 và 3

18. Quyết định 'định vị thương hiệu toàn cầu′ (global brand positioning) cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

A. Sở thích của nhà quản lý marketing
B. Khả năng sản xuất của công ty
C. Sự khác biệt về nhận thức và mong đợi của người tiêu dùng về thương hiệu ở các thị trường khác nhau
D. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh trong nước

19. Công cụ truyền thông marketing quốc tế nào sau đây có khả năng vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa tốt nhất?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Marketing trực tuyến và mạng xã hội

20. Kênh phân phối quốc tế 'gián tiếp′ thường sử dụng trung gian nào để tiếp cận thị trường nước ngoài?

A. Văn phòng đại diện của công ty ở nước ngoài
B. Nhà phân phối độc quyền hoặc đại lý ở nước ngoài
C. Hệ thống bán lẻ trực tuyến toàn cầu của công ty
D. Nhân viên bán hàng trực tiếp của công ty ở nước ngoài

21. Lợi thế của 'xuất khẩu trực tiếp′ so với 'xuất khẩu gián tiếp′ là gì?

A. Rủi ro thấp hơn
B. Kiểm soát kênh phân phối và thông tin thị trường tốt hơn
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
D. Dễ dàng tiếp cận thị trường hơn

22. Hình thức 'liên doanh′ (joint venture) trong thâm nhập thị trường quốc tế có ưu điểm chính nào?

A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu

23. Đâu là rủi ro chính khi sử dụng chiến lược 'marketing tập trung′ (niche marketing) trong thị trường quốc tế?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường mục tiêu
B. Phụ thuộc quá lớn vào một phân khúc thị trường nhỏ và dễ bị tổn thương
C. Chi phí marketing cao hơn so với marketing đại trà
D. Khả năng cạnh tranh thấp hơn so với các đối thủ lớn

24. Chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa′ (standardization) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi thị trường mục tiêu có nhu cầu và sở thích khác biệt rõ rệt
B. Khi sản phẩm có tính phổ quát cao và nhu cầu tương đồng giữa các quốc gia
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường nội địa
D. Khi chi phí sản xuất và marketing ở mỗi quốc gia là khác nhau

25. Trong các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế, 'ngôn ngữ' tác động đến hoạt động truyền thông như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đáng kể
B. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh truyền thông
C. Ảnh hưởng đến việc thiết kế thông điệp và lựa chọn từ ngữ, hình ảnh
D. Ảnh hưởng đến ngân sách truyền thông

26. Chiến lược 'thích nghi sản phẩm′ (product adaptation) trong marketing quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích khác biệt của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau
C. Tăng tính cạnh tranh về giá
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất

27. Yếu tố 'chính trị và pháp luật′ ảnh hưởng đến marketing quốc tế thông qua yếu tố nào sau đây?

A. Sở thích tiêu dùng của người dân
B. Hệ thống thuế và các quy định thương mại
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
D. Cơ sở hạ tầng giao thông và truyền thông

28. Trong marketing quốc tế, 'khuyến mãi bán hàng′ (sales promotion) có thể gặp khó khăn gì khi triển khai ở các quốc gia khác nhau?

A. Chi phí thực hiện quá cao
B. Hiệu quả không đo lường được
C. Quy định pháp luật khác nhau về khuyến mãi và sự khác biệt về văn hóa ứng xử với khuyến mãi
D. Khó khăn trong việc lựa chọn kênh khuyến mãi phù hợp

29. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia
C. Mức độ khác biệt về giá trị văn hóa, niềm tin, và phong tục tập quán giữa thị trường nước ngoài và thị trường nội địa
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia

30. Trong marketing quốc tế, 'marketing xanh′ (green marketing) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Sản phẩm thân thiện với môi trường và phát triển bền vững
C. Kênh phân phối rộng khắp
D. Truyền thông quảng bá mạnh mẽ

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

1. Khi đánh giá `môi trường kinh tế` của một thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

2. Rào cản `phi thuế quan′ (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm yếu tố nào?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

3. Trong `ma trận BCG′ áp dụng cho danh mục sản phẩm quốc tế, `dấu chấm hỏi′ (question marks) đại diện cho sản phẩm nào?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

4. Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, hình thức nào sau đây thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro và vốn đầu tư lớn nhất?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây là thách thức đặc biệt khi quản lý `chuỗi cung ứng toàn cầu′?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

6. Trong marketing quốc tế, `nghiên cứu thứ cấp′ (secondary research) thường bắt đầu bằng việc tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

7. Khía cạnh `đạo đức marketing quốc tế` tập trung vào vấn đề nào?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

8. Điểm khác biệt chính giữa `marketing đa quốc gia′ (multinational marketing) và `marketing toàn cầu′ (global marketing) là gì?

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `thương hiệu toàn cầu′?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

10. Khi lựa chọn `phương thức thâm nhập thị trường quốc tế`, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường văn hóa′ trong marketing quốc tế?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

12. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế so với nghiên cứu marketing trong nước?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

13. Trong marketing quốc tế, `phân khúc thị trường xuyên quốc gia′ (cross-national segmentation) dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

14. Chiến lược `giá thâm nhập thị trường′ (penetration pricing) thường phù hợp với mục tiêu nào trong marketing quốc tế?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

15. Trong marketing quốc tế, chiến lược giá `định giá hớt váng′ (price skimming) thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của `marketing quốc tế` ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

18. Quyết định `định vị thương hiệu toàn cầu′ (global brand positioning) cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

19. Công cụ truyền thông marketing quốc tế nào sau đây có khả năng vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa tốt nhất?

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

20. Kênh phân phối quốc tế `gián tiếp′ thường sử dụng trung gian nào để tiếp cận thị trường nước ngoài?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

21. Lợi thế của `xuất khẩu trực tiếp′ so với `xuất khẩu gián tiếp′ là gì?

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

22. Hình thức `liên doanh′ (joint venture) trong thâm nhập thị trường quốc tế có ưu điểm chính nào?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là rủi ro chính khi sử dụng chiến lược `marketing tập trung′ (niche marketing) trong thị trường quốc tế?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

24. Chiến lược marketing quốc tế `tiêu chuẩn hóa′ (standardization) phù hợp nhất khi nào?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

25. Trong các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế, `ngôn ngữ` tác động đến hoạt động truyền thông như thế nào?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

26. Chiến lược `thích nghi sản phẩm′ (product adaptation) trong marketing quốc tế nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

27. Yếu tố `chính trị và pháp luật′ ảnh hưởng đến marketing quốc tế thông qua yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

28. Trong marketing quốc tế, `khuyến mãi bán hàng′ (sales promotion) có thể gặp khó khăn gì khi triển khai ở các quốc gia khác nhau?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

29. Khái niệm `khoảng cách văn hóa′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 6

30. Trong marketing quốc tế, `marketing xanh′ (green marketing) tập trung vào khía cạnh nào?