Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Khái niệm 'globalization′ (toàn cầu hóa) trong marketing quốc tế đề cập đến xu hướng nào?

A. Sự phân biệt hóa thị trường quốc tế.
B. Sự hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế và thị trường trên thế giới.
C. Sự bảo hộ thương mại gia tăng.
D. Sự phát triển của các thị trường địa phương.

2. Công cụ marketing mix 'Promotion′ (Xúc tiến) trong marketing quốc tế cần được điều chỉnh nhiều nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm có tính năng kỹ thuật cao.
B. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Khi giá cả sản phẩm cạnh tranh.
D. Khi kênh phân phối trực tuyến phát triển.

3. Trong marketing quốc tế, 'exporting′ (xuất khẩu) là phương thức xâm nhập thị trường có đặc điểm gì?

A. Mức độ kiểm soát cao nhất.
B. Rủi ro và vốn đầu tư thấp nhất.
C. Khả năng tùy biến sản phẩm cao nhất.
D. Chi phí vận chuyển thấp nhất.

4. Khi lựa chọn 'market entry mode′ (phương thức xâm nhập thị trường), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc?

A. Sở thích của ban lãnh đạo công ty.
B. Mức độ kiểm soát mong muốn và nguồn lực sẵn có.
C. Xu hướng thời trang hiện tại.
D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.

5. Khái niệm 'ethnocentrism′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự tôn trọng văn hóa nước ngoài.
B. Xu hướng xem văn hóa của quốc gia mình là vượt trội và áp đặt lên thị trường quốc tế.
C. Khả năng thích ứng văn hóa tốt.
D. Chiến lược marketing tập trung vào nhiều quốc gia.

6. Khi nghiên cứu 'consumer behavior′ (hành vi người tiêu dùng) ở thị trường quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. GDP bình quân đầu người.
B. Sự khác biệt về văn hóa, giá trị và lối sống.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Chính sách thuế của chính phủ.

7. Trong marketing quốc tế, 'countertrade′ (đối lưu) là hình thức thanh toán nào?

A. Thanh toán bằng tiền mặt.
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
C. Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền tệ.
D. Thanh toán bằng ngoại tệ mạnh.

8. Trong phân tích PESTEL để thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố 'Legal′ (Pháp lý) bao gồm:

A. Tăng trưởng kinh tế và GDP.
B. Luật pháp về thương mại, thuế quan và sở hữu trí tuệ.
C. Mức độ cạnh tranh và thị phần.
D. Cơ sở hạ tầng công nghệ và viễn thông.

9. Khi công ty sử dụng chiến lược 'multidomestic marketing′ (marketing đa quốc gia), trọng tâm chính là gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing mix trên toàn cầu.
B. Thích ứng sản phẩm và marketing mix cho từng thị trường quốc gia riêng biệt.
C. Tập trung vào thị trường khu vực.
D. Áp dụng chiến lược giá cạnh tranh nhất.

10. Trong marketing quốc tế, 'cultural dimensions theory′ của Hofstede giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

A. Quy trình sản xuất hiệu quả.
B. Sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia ảnh hưởng đến hành vi và giá trị.
C. Luật pháp và quy định thương mại quốc tế.
D. Xu hướng công nghệ mới trong marketing.

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu marketing quốc tế?

A. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng ở thị trường nước ngoài.
B. Đánh giá tiềm năng thị trường và rủi ro.
C. Xây dựng mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh.
D. Hỗ trợ đưa ra quyết định marketing hiệu quả.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường 'văn hóa′ khi phân tích thị trường quốc tế?

A. Tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Hệ thống chính trị và pháp luật.
C. Ngôn ngữ và giao tiếp.
D. Giá trị và thái độ.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động marketing ra thị trường quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa hoặc suy giảm.
B. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và tăng trưởng doanh thu.
C. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài.
D. Giảm thiểu rủi ro chính trị trong nước.

14. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến việc truyền thông marketing quốc tế?

A. Rào cản về địa lý.
B. Rào cản về chính trị.
C. Rào cản về ngôn ngữ và biểu tượng.
D. Rào cản về kinh tế.

15. Trong marketing quốc tế, 'licensing′ (cấp phép) là hình thức xâm nhập thị trường mà công ty cấp phép:

A. Tự mình sản xuất và bán hàng ở nước ngoài.
B. Cho phép công ty nước ngoài sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: thương hiệu, bằng sáng chế) để sản xuất và bán hàng.
C. Mua lại công ty nước ngoài.
D. Mở chi nhánh bán lẻ ở nước ngoài.

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng chiến lược 'global brand′ (thương hiệu toàn cầu) là gì?

A. Dễ dàng tùy biến theo từng thị trường.
B. Tiết kiệm chi phí marketing và tạo nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên toàn cầu.
C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.

17. Hình thức 'joint venture′ (liên doanh) trong xâm nhập thị trường quốc tế có đặc điểm chính là gì?

A. Công ty tự mình đầu tư và quản lý toàn bộ hoạt động ở nước ngoài.
B. Hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng đầu tư và chia sẻ rủi ro, lợi nhuận.
C. Bán bản quyền sản xuất hoặc thương hiệu cho công ty nước ngoài.
D. Xuất khẩu sản phẩm thông qua trung gian.

18. Khi thâm nhập thị trường mới, chiến lược 'market skimming pricing′ (giá hớt váng) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
B. Sản phẩm có tính năng mới, độc đáo và ít cạnh tranh.
C. Sản phẩm có độ co giãn của cầu theo giá cao.
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.

19. Yếu tố 'political risk′ (rủi ro chính trị) trong marketing quốc tế có thể bao gồm:

A. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
C. Bất ổn chính trị, thay đổi chính sách hoặc xung đột vũ trang.
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.

20. Lợi thế cạnh tranh 'chi phí thấp′ trong marketing quốc tế thường đạt được thông qua yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm độc đáo.
C. Quy mô sản xuất lớn và hiệu quả hoạt động.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

21. Khi một công ty quyết định 'localize′ (địa phương hóa) sản phẩm cho thị trường quốc tế, điều này thường liên quan đến việc:

A. Sản xuất sản phẩm ở quốc gia xuất xứ.
B. Giữ nguyên sản phẩm và chỉ thay đổi bao bì.
C. Thay đổi thiết kế, tính năng hoặc thành phần sản phẩm để phù hợp với nhu cầu địa phương.
D. Áp dụng chiến lược giá thấp để cạnh tranh.

22. Công cụ 'public relations′ (quan hệ công chúng) trong marketing quốc tế có thể giúp công ty vượt qua rào cản nào hiệu quả?

A. Rào cản về thuế quan.
B. Rào cản về văn hóa và xây dựng hình ảnh tích cực.
C. Rào cản về luật pháp thương mại.
D. Rào cản về tỷ giá hối đoái.

23. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

A. Đặc điểm sản phẩm (ví dụ: hàng hóa cồng kềnh, dễ hỏng).
B. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng logistics ở thị trường mục tiêu.
C. Văn hóa kinh doanh và tập quán mua sắm của người tiêu dùng.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.

24. Chiến lược 'standardization′ (tiêu chuẩn hóa) trong marketing quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu địa phương.
B. Giảm chi phí và tạo tính nhất quán thương hiệu toàn cầu.
C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Tối ưu hóa hiệu quả truyền thông đa văn hóa.

25. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

26. Trong marketing quốc tế, 'geocentric orientation′ (định hướng địa tâm) thể hiện thái độ nào?

A. Ưu tiên thị trường nội địa hơn thị trường quốc tế.
B. Xem thị trường thế giới là một thị trường duy nhất và tìm kiếm chiến lược toàn cầu.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa gần gũi.
D. Điều chỉnh chiến lược marketing cho từng quốc gia một cách riêng biệt.

27. Chiến lược 'product adaptation′ (điều chỉnh sản phẩm) có thể bao gồm việc thay đổi điều gì?

A. Chỉ thay đổi bao bì sản phẩm.
B. Thay đổi tên thương hiệu.
C. Thay đổi tính năng, thiết kế, thành phần hoặc chất lượng sản phẩm.
D. Giữ nguyên sản phẩm và chỉ thay đổi giá.

28. Trong chiến lược 'pricing′ (giá cả) quốc tế, 'transfer pricing′ (giá chuyển giao) được sử dụng khi nào?

A. Khi bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Khi bán hàng giữa các đơn vị thành viên trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Khi cạnh tranh về giá với đối thủ địa phương.
D. Khi áp dụng chính sách giá hớt váng.

29. Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, 'Opportunities′ (Cơ hội) có thể bao gồm:

A. Năng lực tài chính hạn chế.
B. Rào cản thương mại và thuế quan.
C. Thị trường mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh.

30. Trong marketing quốc tế, 'adaptation′ (điều chỉnh) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu.
B. Thay đổi sản phẩm và marketing mix để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách tiêu chuẩn hóa.

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Khái niệm `globalization′ (toàn cầu hóa) trong marketing quốc tế đề cập đến xu hướng nào?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Công cụ marketing mix `Promotion′ (Xúc tiến) trong marketing quốc tế cần được điều chỉnh nhiều nhất khi nào?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Trong marketing quốc tế, `exporting′ (xuất khẩu) là phương thức xâm nhập thị trường có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Khi lựa chọn `market entry mode′ (phương thức xâm nhập thị trường), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Khái niệm `ethnocentrism′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Khi nghiên cứu `consumer behavior′ (hành vi người tiêu dùng) ở thị trường quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Trong marketing quốc tế, `countertrade′ (đối lưu) là hình thức thanh toán nào?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Trong phân tích PESTEL để thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố `Legal′ (Pháp lý) bao gồm:

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Khi công ty sử dụng chiến lược `multidomestic marketing′ (marketing đa quốc gia), trọng tâm chính là gì?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Trong marketing quốc tế, `cultural dimensions theory′ của Hofstede giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu marketing quốc tế?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường `văn hóa′ khi phân tích thị trường quốc tế?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động marketing ra thị trường quốc tế?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến việc truyền thông marketing quốc tế?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Trong marketing quốc tế, `licensing′ (cấp phép) là hình thức xâm nhập thị trường mà công ty cấp phép:

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Ưu điểm chính của việc sử dụng chiến lược `global brand′ (thương hiệu toàn cầu) là gì?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Hình thức `joint venture′ (liên doanh) trong xâm nhập thị trường quốc tế có đặc điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Khi thâm nhập thị trường mới, chiến lược `market skimming pricing′ (giá hớt váng) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Yếu tố `political risk′ (rủi ro chính trị) trong marketing quốc tế có thể bao gồm:

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Lợi thế cạnh tranh `chi phí thấp′ trong marketing quốc tế thường đạt được thông qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Khi một công ty quyết định `localize′ (địa phương hóa) sản phẩm cho thị trường quốc tế, điều này thường liên quan đến việc:

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Công cụ `public relations′ (quan hệ công chúng) trong marketing quốc tế có thể giúp công ty vượt qua rào cản nào hiệu quả?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kênh phân phối quốc tế?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Chiến lược `standardization′ (tiêu chuẩn hóa) trong marketing quốc tế mang lại lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Trong marketing quốc tế, `geocentric orientation′ (định hướng địa tâm) thể hiện thái độ nào?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Chiến lược `product adaptation′ (điều chỉnh sản phẩm) có thể bao gồm việc thay đổi điều gì?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Trong chiến lược `pricing′ (giá cả) quốc tế, `transfer pricing′ (giá chuyển giao) được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, `Opportunities′ (Cơ hội) có thể bao gồm:

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Trong marketing quốc tế, `adaptation′ (điều chỉnh) đề cập đến điều gì?