Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ nghĩa học

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Từ tình thái 'có lẽ' trong tiếng Việt biểu thị loại nghĩa tình thái nào?

A. Khả năng
B. Sự cần thiết
C. Sự cho phép
D. Sự ngạc nhiên

2. Phân tích thành phần nghĩa tố giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì về ý nghĩa của từ?

A. Cách từ được phát âm trong các ngôn ngữ khác nhau
B. Cấu trúc hình thái của từ
C. Sự khác biệt tinh tế về nghĩa giữa các từ có vẻ gần nghĩa
D. Nguồn gốc lịch sử và sự biến đổi nghĩa của từ

3. Thành phần nghĩa tố (semantic feature) của một từ là gì?

A. Âm tiết tạo nên từ đó
B. Các đặc điểm nghĩa cơ bản cấu thành ý nghĩa của từ
C. Cấu trúc ngữ pháp của từ khi sử dụng trong câu
D. Nguồn gốc lịch sử của từ

4. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa?

A. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm từ
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ hoặc câu khi chúng có nhiều nghĩa
C. Ngữ cảnh làm thay đổi nghĩa biểu vật của từ
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn nói, không quan trọng trong văn viết

5. Hiện tượng 'nghĩa tình thái′ (modality) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

A. Cách diễn đạt cảm xúc của người nói
B. Mức độ chắc chắn, khả năng, hoặc sự cần thiết của một sự việc
C. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian
D. Sự mơ hồ, không rõ ràng trong ý nghĩa của từ

6. Ngữ dụng học (pragmatics) quan tâm đến khía cạnh nào của ý nghĩa ngôn ngữ mà ngữ nghĩa học (semantics) thường bỏ qua?

A. Cấu trúc ngữ pháp của câu
B. Ý nghĩa đen của từ
C. Ý định của người nói và cách người nghe diễn giải ý nghĩa trong ngữ cảnh
D. Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ

7. Hiện tượng 'đồng âm′ (homophony) khác với 'đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?

A. Đồng âm liên quan đến nghĩa, đa nghĩa liên quan đến âm thanh
B. Đồng âm là một từ có nhiều nghĩa không liên quan, đa nghĩa là nhiều nghĩa liên quan
C. Đồng âm chỉ xảy ra với danh từ, đa nghĩa xảy ra với động từ
D. Đồng âm là hiện tượng phổ biến, đa nghĩa là hiện tượng hiếm gặp

8. Quan hệ ngữ nghĩa 'nghịch đảo′ (converseness) giữa các từ thể hiện điều gì?

A. Sự tương đồng về nghĩa
B. Sự đối lập về nghĩa nhưng có liên quan đến vai trò
C. Sự bao hàm về nghĩa
D. Sự không liên quan về nghĩa

9. Trong ngữ nghĩa học câu, 'vai nghĩa′ (semantic role) của một thành phần trong câu cho biết điều gì?

A. Vị trí của thành phần đó trong cấu trúc ngữ pháp câu
B. Chức năng ngữ pháp của thành phần đó (chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ)
C. Quan hệ ngữ nghĩa của thành phần đó với hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu
D. Hình thức từ loại của thành phần đó

10. Khái niệm 'tính đa nghĩa′ (polysemy) trong ngữ nghĩa học được hiểu như thế nào?

A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau
B. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa
D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian

11. Để giải quyết tính mơ hồ ngữ nghĩa trong giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Âm điệu của giọng nói
B. Ngữ cảnh giao tiếp
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu
D. Số lượng từ vựng người nói sử dụng

12. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ ngữ nghĩa′ (semantic relation) giữa các từ đề cập đến điều gì?

A. Cách các từ được phát âm
B. Mối liên hệ về ý nghĩa giữa các từ
C. Cấu trúc hình thái của các từ
D. Nguồn gốc lịch sử của các từ

13. Vai nghĩa 'tác nhân′ (Agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

A. Đối tượng chịu tác động của hành động
B. Địa điểm xảy ra hành động
C. Người hoặc vật chủ động thực hiện hành động
D. Công cụ được sử dụng để thực hiện hành động

14. Quan hệ trái nghĩa (antonymy) khác với quan hệ bổ sung (complementarity) ở điểm nào?

A. Trái nghĩa là đối lập hoàn toàn, bổ sung là đối lập tương đối
B. Trái nghĩa có nhiều mức độ trung gian, bổ sung không có mức độ trung gian
C. Trái nghĩa chỉ áp dụng cho tính từ, bổ sung áp dụng cho danh từ
D. Trái nghĩa là quan hệ giữa từ đơn, bổ sung là quan hệ giữa cụm từ

15. Sự khác biệt chính giữa 'vai nghĩa′ và 'chức năng ngữ pháp′ là gì?

A. Vai nghĩa thuộc về ngữ pháp, chức năng ngữ pháp thuộc về ngữ nghĩa
B. Vai nghĩa tập trung vào ý nghĩa ngữ nghĩa của thành phần trong câu, chức năng ngữ pháp tập trung vào vai trò cấu trúc của nó
C. Vai nghĩa thay đổi theo ngôn ngữ, chức năng ngữ pháp là phổ quát
D. Vai nghĩa chỉ áp dụng cho danh từ, chức năng ngữ pháp áp dụng cho mọi từ loại

16. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, 'trường nghĩa′ (semantic field) được định nghĩa là gì?

A. Tập hợp các từ có cùng âm đầu
B. Tập hợp các từ liên quan đến một phạm trù khái niệm chung
C. Tập hợp các từ có cấu trúc ngữ pháp tương tự
D. Tập hợp các từ được sử dụng trong cùng một vùng địa lý

17. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của ngữ cảnh trong việc xác định ý nghĩa của từ 'ruồi′?

A. Con ruồi đậu trên bàn.
B. Anh ta nói năng như ruồi vo ve.
C. Ruồi là loài côn trùng gây hại.
D. Cần phải diệt ruồi để đảm bảo vệ sinh.

18. Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa 'bổ sung′?

A. Cao - thấp
B. Ngày - đêm
C. Nam - nữ
D. Yêu - ghét

19. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'nghĩa biểu vật′ và 'nghĩa hàm ẩn′ của từ 'cú đêm′?

A. 'Cú đêm′ là một loài chim săn mồi ban đêm.
B. 'Cú đêm′ thường được coi là người thích hoạt động về đêm và ngủ muộn vào ban ngày.
C. 'Cú đêm′ có đôi mắt rất tinh tường trong bóng tối.
D. 'Cú đêm′ thường sống trong rừng sâu.

20. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

21. Câu nào sau đây là ví dụ điển hình về sự khác biệt giữa ngữ nghĩa học và ngữ dụng học?

A. Câu 'Trời mưa′ có nghĩa là có mưa từ trên trời rơi xuống.
B. Khi nói 'Trời mưa!', người nói có thể muốn thông báo, cảnh báo, hoặc than phiền tùy ngữ cảnh.
C. Từ 'mưa′ có nghĩa là nước rơi từ trên trời xuống.
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu 'Trời mưa′ là chủ ngữ - vị ngữ.

22. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa′, 'chiếc chìa khóa′ đóng vai nghĩa gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Địa điểm (Location)

23. Câu nào sau đây thể hiện nghĩa tình thái 'sự cần thiết′?

A. Có lẽ trời sẽ mưa.
B. Bạn nên học bài chăm chỉ hơn.
C. Anh ấy có thể đến muộn.
D. Trời mưa rồi!

24. Ngữ nghĩa học khác với ngữ dụng học (pragmatics) ở điểm cơ bản nào?

A. Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa của câu
B. Ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa đen, ngữ dụng học nghiên cứu nghĩa bóng
C. Ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa ngôn ngữ một cách khách quan, ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng
D. Ngữ nghĩa học thuộc ngôn ngữ học lý thuyết, ngữ dụng học thuộc ngôn ngữ học ứng dụng

25. Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa 'nghịch đảo′?

A. Lớn - nhỏ
B. Cha - con
C. Trước - sau
D. Đông - tây

26. Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa?

A. Hôm nay trời đẹp.
B. Tôi thấy con ngựa đá ở cổng.
C. Bạn có khỏe không?
D. Hãy đóng cửa sổ lại.

27. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật′ (denotation) của một từ là gì?

A. Ý nghĩa tình cảm, cảm xúc mà từ gợi lên
B. Ý nghĩa trực tiếp, khách quan, chỉ đối tượng hoặc khái niệm mà từ đó biểu thị
C. Ý nghĩa ẩn dụ, bóng bẩy của từ
D. Ý nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng

28. Trong ngữ nghĩa học, 'tính mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) xảy ra khi nào?

A. Khi một từ có nhiều cách phát âm
B. Khi một từ hoặc câu có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau
C. Khi nghĩa của từ thay đổi theo thời gian
D. Khi người nói sử dụng ngôn ngữ không rõ ràng

29. Khái niệm 'nghĩa hàm ẩn′ (connotation) khác với 'nghĩa biểu vật′ (denotation) như thế nào?

A. Nghĩa hàm ẩn là nghĩa chính, nghĩa biểu vật là nghĩa phụ
B. Nghĩa hàm ẩn mang tính chủ quan, cảm xúc, văn hóa, còn nghĩa biểu vật khách quan, trung tính
C. Nghĩa hàm ẩn cố định, nghĩa biểu vật thay đổi theo thời gian
D. Nghĩa hàm ẩn chỉ xuất hiện trong văn nói, nghĩa biểu vật trong văn viết

30. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ ngữ nghĩa đối lập′ (semantic opposition) bao gồm những loại quan hệ nào?

A. Đồng nghĩa, trái nghĩa, bao hàm
B. Trái nghĩa, bổ sung, nghịch đảo
C. Đồng nghĩa, đồng âm, đa nghĩa
D. Bao hàm, bộ phận - toàn thể, liên tưởng

1 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

1. Từ tình thái `có lẽ` trong tiếng Việt biểu thị loại nghĩa tình thái nào?

2 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

2. Phân tích thành phần nghĩa tố giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì về ý nghĩa của từ?

3 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

3. Thành phần nghĩa tố (semantic feature) của một từ là gì?

4 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

4. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh′ (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa?

5 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

5. Hiện tượng `nghĩa tình thái′ (modality) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?

6 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

6. Ngữ dụng học (pragmatics) quan tâm đến khía cạnh nào của ý nghĩa ngôn ngữ mà ngữ nghĩa học (semantics) thường bỏ qua?

7 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

7. Hiện tượng `đồng âm′ (homophony) khác với `đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?

8 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

8. Quan hệ ngữ nghĩa `nghịch đảo′ (converseness) giữa các từ thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

9. Trong ngữ nghĩa học câu, `vai nghĩa′ (semantic role) của một thành phần trong câu cho biết điều gì?

10 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm `tính đa nghĩa′ (polysemy) trong ngữ nghĩa học được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

11. Để giải quyết tính mơ hồ ngữ nghĩa trong giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

12. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ ngữ nghĩa′ (semantic relation) giữa các từ đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

13. Vai nghĩa `tác nhân′ (Agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

14 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

14. Quan hệ trái nghĩa (antonymy) khác với quan hệ bổ sung (complementarity) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

15. Sự khác biệt chính giữa `vai nghĩa′ và `chức năng ngữ pháp′ là gì?

16 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

16. Trong ngữ nghĩa học cấu trúc, `trường nghĩa′ (semantic field) được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

17. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của ngữ cảnh trong việc xác định ý nghĩa của từ `ruồi′?

18 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

18. Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa `bổ sung′?

19 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

19. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa `nghĩa biểu vật′ và `nghĩa hàm ẩn′ của từ `cú đêm′?

20 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

20. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

21 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

21. Câu nào sau đây là ví dụ điển hình về sự khác biệt giữa ngữ nghĩa học và ngữ dụng học?

22 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

22. Trong câu `Chiếc chìa khóa mở cánh cửa′, `chiếc chìa khóa′ đóng vai nghĩa gì?

23 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

23. Câu nào sau đây thể hiện nghĩa tình thái `sự cần thiết′?

24 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

24. Ngữ nghĩa học khác với ngữ dụng học (pragmatics) ở điểm cơ bản nào?

25 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

25. Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa `nghịch đảo′?

26 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

26. Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa?

27 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

27. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật′ (denotation) của một từ là gì?

28 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

28. Trong ngữ nghĩa học, `tính mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

29. Khái niệm `nghĩa hàm ẩn′ (connotation) khác với `nghĩa biểu vật′ (denotation) như thế nào?

30 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 7

30. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ ngữ nghĩa đối lập′ (semantic opposition) bao gồm những loại quan hệ nào?