Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị logistics kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

1. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu để làm gì?

A. Tạo mã vạch cho sản phẩm.
B. Theo dõi và nhận diện hàng hóa tự động.
C. Thay thế hệ thống định vị GPS.
D. Kiểm soát nhiệt độ trong kho lạnh.

2. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng đột ngột chi phí logistics.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi đi ngược dòng cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics đầu vào (inbound logistics)?

A. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.
B. Quản lý kho nguyên vật liệu.
C. Xử lý đơn hàng từ khách hàng.
D. Lựa chọn nhà cung cấp.

4. Phương pháp 'lean logistics′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

A. Lãng phí do thiếu nhân lực.
B. Lãng phí do tồn kho dư thừa, vận chuyển không cần thiết, thời gian chờ đợi.
C. Lãng phí do chất lượng sản phẩm kém.
D. Lãng phí do thiếu công nghệ thông tin.

5. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) là gì?

A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp các hoạt động logistics.
B. Giảm chi phí logistics và tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin khách hàng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố 'economic viability′ (khả năng tồn tại kinh tế) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
B. Đảm bảo lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
C. Đóng góp cho xã hội và cộng đồng.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.

7. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp.
B. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả về từ khách hàng.
C. Phân phối hàng hóa đến điểm bán lẻ.
D. Quản lý kho thành phẩm.

8. Trong quản lý vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người gom hàng (freight forwarder) là gì?

A. Trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của mình.
B. Tổ chức và điều phối vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương thức khác nhau.
C. Cung cấp dịch vụ kho bãi cho hàng hóa.
D. Thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa.

9. Chỉ số 'fill rate′ (tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) đo lường điều gì trong logistics?

A. Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng số lượng yêu cầu.
C. Tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng số hàng hóa.
D. Tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu.

10. Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn.
B. Hàng hóa có giá trị cao và ổn định.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khó quản lý.
D. Hàng hóa không chịu ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá cả.

11. Loại hình vận tải nào thường có chi phí cố định cao và chi phí biến đổi thấp?

A. Đường bộ (xe tải).
B. Đường biển.
C. Đường hàng không.
D. Đường ống.

12. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế cho sản phẩm mới?

A. Phương pháp trung bình động.
B. Phương pháp san bằng mũ.
C. Phương pháp Delphi.
D. Phương pháp hồi quy tuyến tính.

13. Trong chiến lược 'postponement′ (trì hoãn) trong logistics, doanh nghiệp trì hoãn hoạt động nào đến giai đoạn cuối cùng?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Vận chuyển nguyên vật liệu.
C. Tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.

14. Trong thương mại điện tử (e-commerce), 'last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) thường là khâu nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến trung tâm giao hàng khu vực.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm giao hàng đến tận tay người tiêu dùng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối khác nhau.

15. Hình thức hợp tác logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics, bao gồm cả lập kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng?

A. 1PL (First-Party Logistics).
B. 2PL (Second-Party Logistics).
C. 3PL (Third-Party Logistics).
D. 4PL (Fourth-Party Logistics).

16. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.

17. Trong các loại hình kho bãi, kho trung chuyển (cross-docking) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Lưu trữ hàng hóa lâu dài.
B. Tập hợp và phân phối hàng hóa nhanh chóng.
C. Sản xuất và đóng gói hàng hóa.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất kho.

18. Mục đích chính của việc thiết kế mạng lưới logistics (logistics network design) là gì?

A. Tối đa hóa số lượng kho bãi.
B. Tối ưu hóa vị trí và quy mô của các cơ sở logistics (kho, trung tâm phân phối…).
C. Giảm chi phí nhân công trong logistics.
D. Tăng cường độ phức tạp của chuỗi cung ứng.

19. Trong quản trị rủi ro logistics, rủi ro 'disruption′ (gián đoạn) thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Thay đổi về tỷ giá hối đoái.
B. Sự cố bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh.
C. Biến động giá nguyên vật liệu.
D. Sai sót trong quá trình nhập liệu đơn hàng.

20. Mô hình 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường lượng hàng tồn kho dự trữ.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

21. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics.
B. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
C. Theo dõi và kiểm soát dòng chảy logistics.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

22. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
B. Tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc hàng hóa.
C. Giảm chi phí kho bãi.
D. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn.

23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
B. Chi phí vận tải trên doanh thu.
C. Thời gian chu kỳ đơn hàng.
D. Tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?

A. Chi phí vận tải.
B. Chi phí kho bãi.
C. Chi phí sản xuất.
D. Chi phí tồn kho.

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và khoảng cách vận chuyển ngắn?

A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ (xe tải).

26. Loại hình kho nào phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ đặc biệt?

A. Kho ngoại quan.
B. Kho CFS (Container Freight Station).
C. Kho mát∕kho lạnh.
D. Kho thường.

27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL′ được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Chi phí dịch vụ logistics.
B. Sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
C. Thời gian thực hiện đơn hàng.
D. Năng suất làm việc của nhân viên logistics.

28. Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sắp xếp hàng hóa theo thứ tự nhập kho.
B. Phân loại hàng hóa theo giá trị sử dụng.
C. Đếm số lượng hàng tồn kho định kỳ.
D. Dự báo nhu cầu hàng hóa theo mùa vụ.

29. Trong dịch vụ khách hàng logistics, 'order fulfillment′ (thực hiện đơn hàng) bao gồm các hoạt động nào?

A. Chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công và thanh toán.
C. Chỉ hoạt động xử lý đơn hàng và đóng gói.
D. Chỉ hoạt động quản lý kho và xuất kho.

30. Xu hướng 'Green Logistics′ (logistics xanh) tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận logistics.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics.
C. Tăng cường tốc độ vận chuyển hàng hóa.
D. Cắt giảm chi phí logistics bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu để làm gì?

2 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect′ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

3 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics đầu vào (inbound logistics)?

4 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp `lean logistics′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

5 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) là gì?

6 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, yếu tố `economic viability′ (khả năng tồn tại kinh tế) đề cập đến khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người gom hàng (freight forwarder) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Chỉ số `fill rate′ (tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) đo lường điều gì trong logistics?

10 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?

11 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hình vận tải nào thường có chi phí cố định cao và chi phí biến đổi thấp?

12 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế cho sản phẩm mới?

13 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Trong chiến lược `postponement′ (trì hoãn) trong logistics, doanh nghiệp trì hoãn hoạt động nào đến giai đoạn cuối cùng?

14 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Trong thương mại điện tử (e-commerce), `last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) thường là khâu nào?

15 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Hình thức hợp tác logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics, bao gồm cả lập kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng?

16 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

17 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Trong các loại hình kho bãi, kho trung chuyển (cross-docking) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Mục đích chính của việc thiết kế mạng lưới logistics (logistics network design) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản trị rủi ro logistics, rủi ro `disruption′ (gián đoạn) thường liên quan đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Mô hình `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

22 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

24 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?

25 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và khoảng cách vận chuyển ngắn?

26 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Loại hình kho nào phù hợp nhất để lưu trữ hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ đặc biệt?

27 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp `SERVQUAL′ được sử dụng để đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong dịch vụ khách hàng logistics, `order fulfillment′ (thực hiện đơn hàng) bao gồm các hoạt động nào?

30 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Xu hướng `Green Logistics′ (logistics xanh) tập trung vào mục tiêu nào?