Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong doanh nghiệp.
C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến không chấp nhận.

3. Vai trò của Hội đồng quản trị (HĐQT) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Thực hiện kiểm toán chi tiết.
B. Chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
C. Giám sát quá trình kiểm toán và đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên.
D. Phê duyệt báo cáo kiểm toán.

4. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
B. Thảo luận với Ban Giám đốc và HĐQT về gian lận.
C. Công khai thông tin gian lận trên các phương tiện truyền thông.
D. Tự mình điều tra chi tiết gian lận.

5. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

A. Bằng chứng do khách hàng kiểm toán cung cấp.
B. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập trực tiếp gửi cho kiểm toán viên.
C. Bằng chứng được tạo ra nội bộ bởi khách hàng kiểm toán.
D. Bằng chứng bằng lời từ Ban Giám đốc.

6. Thủ tục 'xác nhận từ bên ngoài′ (external confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra điều gì?

A. Tính đầy đủ của chi phí.
B. Sự hiện hữu của tài sản và nợ phải trả.
C. Việc ghi nhận doanh thu đúng kỳ.
D. Giá trị của hàng tồn kho.

7. Gian lận liên quan đến báo cáo tài chính thường do ai thực hiện?

A. Nhân viên cấp thấp.
B. Ban quản lý cấp cao.
C. Khách hàng của doanh nghiệp.
D. Nhà cung cấp của doanh nghiệp.

8. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
B. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện.
C. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

9. Khi kiểm toán viên thay đổi chiến lược kiểm toán tổng thể từ 'chủ yếu dựa vào kiểm soát′ sang 'chủ yếu dựa vào thủ tục cơ bản′, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Giảm phạm vi kiểm toán.
B. Tăng phạm vi kiểm toán thủ tục cơ bản.
C. Giảm chi phí kiểm toán.
D. Rút ngắn thời gian kiểm toán.

10. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tồn tại liên tục của doanh nghiệp.
B. Đưa ra ý kiến về sự trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trọng yếu.
D. Tư vấn cho ban quản lý về các quyết định kinh doanh.

11. Thủ tục kiểm toán 'phân tích′ (analytical procedures) chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

A. Giai đoạn lập kế hoạch và giai đoạn soát xét tổng quát.
B. Giai đoạn thực hiện kiểm soát.
C. Giai đoạn kiểm tra chi tiết.
D. Giai đoạn phát hành báo cáo kiểm toán.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kiểm soát?

A. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Quy trình đánh giá rủi ro của đơn vị.
D. Các thủ tục kiểm soát cụ thể (ví dụ: phê duyệt, đối chiếu).

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược?

A. Khi có giới hạn về phạm vi kiểm toán.
B. Khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu và lan tỏa.
C. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động liên tục.
D. Khi không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.

14. Rủi ro phát hiện (detection risk) có mối quan hệ như thế nào với phạm vi kiểm toán?

A. Tỷ lệ thuận: Rủi ro phát hiện càng cao, phạm vi kiểm toán càng lớn.
B. Tỷ lệ nghịch: Rủi ro phát hiện càng cao, phạm vi kiểm toán càng nhỏ.
C. Tỷ lệ nghịch: Rủi ro phát hiện càng thấp, phạm vi kiểm toán càng lớn.
D. Không có mối quan hệ trực tiếp.

15. Mục đích của việc kiểm tra 'cắt niên độ' (cut-off testing) trong kiểm toán là gì?

A. Kiểm tra tính toán số học của báo cáo tài chính.
B. Đảm bảo các giao dịch được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
C. Xác minh sự hiện hữu của tài sản vào cuối kỳ.
D. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với doanh thu.

16. Loại báo cáo kiểm toán nào cung cấp sự đảm bảo 'hợp lý' về báo cáo tài chính?

A. Báo cáo soát xét.
B. Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Báo cáo kiểm toán hoạt động.
D. Báo cáo đảm bảo giới hạn.

17. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán chi tiết.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán và xác định mức trọng yếu.
C. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
D. Phát hành báo cáo kiểm toán.

18. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, nhưng không đủ bằng chứng để kết luận, họ nên làm gì?

A. Bỏ qua nghi ngờ vì không có bằng chứng xác thực.
B. Mở rộng phạm vi kiểm toán để thu thập thêm bằng chứng.
C. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
D. Báo cáo nghi ngờ cho cơ quan pháp luật.

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là gì?

A. Kiểm toán độc lập do nhân viên công ty thực hiện, kiểm toán nội bộ do bên ngoài thực hiện.
B. Kiểm toán độc lập phục vụ cho bên ngoài doanh nghiệp, kiểm toán nội bộ phục vụ cho ban quản lý doanh nghiệp.
C. Kiểm toán độc lập tập trung vào hoạt động, kiểm toán nội bộ tập trung vào BCTC.
D. Không có sự khác biệt, hai loại kiểm toán này là giống nhau.

20. Trong quá trình kiểm toán, khi kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu rủi ro hoạt động liên tục của doanh nghiệp, họ cần làm gì?

A. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
B. Thảo luận với Ban Giám đốc và đánh giá kế hoạch của Ban Giám đốc để giải quyết rủi ro.
C. Bỏ qua dấu hiệu này vì không ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính.
D. Chỉ cần ghi nhận vào thư quản lý.

21. Khái niệm 'trọng yếu′ trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

A. Mức độ chi tiết của các thủ tục kiểm toán cần thực hiện.
B. Quy mô và bản chất của các gian lận có thể xảy ra.
C. Mức độ ảnh hưởng của sai sót, nếu có, đối với quyết định kinh tế của người sử dụng BCTC.
D. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.

22. Trong kiểm toán, 'gian lận′ khác với 'sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mức độ trọng yếu.
B. Tính cố ý.
C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Khả năng phát hiện.

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ kiểm toán hỗ trợ bởi máy tính (CAATs)?

A. Phần mềm kiểm toán tổng quát (GAS).
B. Kỹ thuật kiểm toán có sự hỗ trợ của máy tính (IDEA, ACL).
C. Bảng tính Excel.
D. Phần mềm phân tích dữ liệu chuyên dụng.

24. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'thư quản lý' (management letter) được gửi cho ai?

A. Cổ đông của công ty.
B. Ban quản lý của công ty.
C. Cơ quan thuế.
D. Ngân hàng cho vay.

25. Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu thực hiện′ (performance materiality) thường được xác định như thế nào so với mức trọng yếu tổng thể?

A. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
B. Bằng mức trọng yếu tổng thể.
C. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể.
D. Không có mối quan hệ nhất định.

26. Loại ý kiến kiểm toán nào phù hợp nhất khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
C. Ý kiến trái ngược.
D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục cơ bản?

A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.
B. Phân tích biến động số dư tài khoản.
C. Thử nghiệm kiểm soát việc phê duyệt chi phí.
D. Đối chiếu số dư với xác nhận từ bên ngoài.

28. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
B. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
C. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
D. Luật Kế toán Việt Nam.

29. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm soát?

A. Phỏng vấn Ban Giám đốc về gian lận.
B. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho.
C. Kiểm tra phê duyệt của người quản lý đối với hóa đơn bán hàng.
D. Đối chiếu số dư ngân hàng với sổ cái.

30. Trong kiểm toán, 'phỏng vấn′ (inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?

A. Bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.
B. Bằng chứng có độ tin cậy thấp, cần được bổ sung bằng các bằng chứng khác.
C. Bằng chứng duy nhất cần thiết để xác minh thông tin.
D. Không được xem là bằng chứng kiểm toán.

1 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

1. Kiểm toán hoạt động (Operational Audit) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp?

3 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

3. Vai trò của Hội đồng quản trị (HĐQT) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

4. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

5 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

5. Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

6 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

6. Thủ tục `xác nhận từ bên ngoài′ (external confirmation) thường được sử dụng để kiểm tra điều gì?

7 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

7. Gian lận liên quan đến báo cáo tài chính thường do ai thực hiện?

8 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

8. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?

9 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

9. Khi kiểm toán viên thay đổi chiến lược kiểm toán tổng thể từ `chủ yếu dựa vào kiểm soát′ sang `chủ yếu dựa vào thủ tục cơ bản′, điều gì có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

10. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

11 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

11. Thủ tục kiểm toán `phân tích′ (analytical procedures) chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

12 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kiểm soát?

13 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

13. Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược?

14 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

14. Rủi ro phát hiện (detection risk) có mối quan hệ như thế nào với phạm vi kiểm toán?

15 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

15. Mục đích của việc kiểm tra `cắt niên độ` (cut-off testing) trong kiểm toán là gì?

16 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

16. Loại báo cáo kiểm toán nào cung cấp sự đảm bảo `hợp lý` về báo cáo tài chính?

17 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

17. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện công việc nào sau đây?

18 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

18. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, nhưng không đủ bằng chứng để kết luận, họ nên làm gì?

19 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là gì?

20 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

20. Trong quá trình kiểm toán, khi kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu rủi ro hoạt động liên tục của doanh nghiệp, họ cần làm gì?

21 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

21. Khái niệm `trọng yếu′ trong kiểm toán báo cáo tài chính đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

22. Trong kiểm toán, `gian lận′ khác với `sai sót′ chủ yếu ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ kiểm toán hỗ trợ bởi máy tính (CAATs)?

24 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

24. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `thư quản lý` (management letter) được gửi cho ai?

25 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

25. Trong kiểm toán, `mức trọng yếu thực hiện′ (performance materiality) thường được xác định như thế nào so với mức trọng yếu tổng thể?

26 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

26. Loại ý kiến kiểm toán nào phù hợp nhất khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

27 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

27. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục cơ bản?

28 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

28. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

29. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm soát?

30 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 12

30. Trong kiểm toán, `phỏng vấn′ (inquiry) được xem là loại bằng chứng kiểm toán như thế nào?