Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Trong quá trình nhân đôi DNA, mạch nào được tổng hợp liên tục?

A. Mạch trễ (Lagging strand)
B. Mạch dẫn đầu (Leading strand)
C. Cả hai mạch
D. Không mạch nào

2. Hiện tượng thoái hóa codon (codon degeneracy) có nghĩa là gì?

A. Mỗi codon mã hóa cho nhiều amino acid
B. Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau
C. Codon có thể bị đột biến thành codon khác một cách ngẫu nhiên
D. Codon không cần thiết cho quá trình dịch mã

3. Chức năng của enzyme primase trong nhân đôi DNA là gì?

A. Nối các đoạn Okazaki
B. Tháo xoắn DNA
C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
D. Đọc và sửa lỗi sai

4. Chức năng của ribosome là gì?

A. Sao chép DNA
B. Phiên mã DNA thành RNA
C. Dịch mã mRNA thành protein
D. Tổng hợp lipid

5. Loại RNA nào tham gia vào cấu trúc ribosome và đóng vai trò xúc tác trong quá trình dịch mã?

A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA

6. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Điện di trên gel agarose
C. Kính hiển vi điện tử
D. Ly tâm siêu tốc

7. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn cấu trúc DNA kép tại chạc sao chép?

A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?

A. Điện di gel
B. Ly tâm siêu tốc
C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)
D. Kính hiển vi huỳnh quang

9. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết ion
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác kỵ nước

10. Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

A. Ribosome
B. Tế bào chất
C. Nhân tế bào
D. Mitochondria

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình xử lý RNA tiền mRNA ở eukaryote để tạo mRNA trưởng thành?

A. Thêm mũ 5′ (5′ capping)
B. Thêm đuôi poly-A (Polyadenylation)
C. Splicing
D. Nhân đôi (Replication)

12. Codon nào thường đóng vai trò là codon khởi đầu trong quá trình dịch mã?

A. UAG
B. UAA
C. AUG
D. UGA

13. Trong công nghệ CRISPR-Cas9, phức hợp Cas9-gRNA được sử dụng để làm gì?

A. Sao chép gene mục tiêu
B. Phiên mã gene mục tiêu
C. Chỉnh sửa gene mục tiêu tại vị trí xác định
D. Vận chuyển gene vào tế bào

14. Plasmid là gì và chúng thường được sử dụng cho mục đích gì trong sinh học phân tử?

A. Đoạn DNA thẳng chứa gene quan trọng của tế bào
B. Phân tử RNA nhỏ mang thông tin di truyền
C. Phân tử DNA vòng nhỏ, tự sao chép, thường dùng làm vector nhân dòng gene
D. Cấu trúc protein phức tạp giúp ổn định DNA

15. Đơn vị cấu trúc cơ bản tạo nên phân tử DNA là gì?

A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Glucose
D. Fatty acid

16. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)?

A. Biến tính (Denaturation)
B. Ủ (Annealing)
C. Sao chép ngược (Reverse transcription)
D. Kéo dài (Extension)

17. Cấu trúc bậc ba của protein được xác định bởi yếu tố nào là chính?

A. Trình tự amino acid (cấu trúc bậc nhất)
B. Liên kết peptide
C. Cấu trúc alpha helix và beta sheet (cấu trúc bậc hai)
D. Liên kết phosphodiester

18. Điều gì xảy ra trong quá trình 'splicing′ RNA tiền mRNA ở eukaryote?

A. Thêm mũ 5′ và đuôi poly-A
B. Loại bỏ các intron và nối các exon lại với nhau
C. Biên tập lại trình tự base của RNA
D. Gắn RNA vào ribosome

19. Trong quá trình dịch mã, phức hợp khởi đầu được hình thành đầu tiên bao gồm những thành phần nào?

A. mRNA, ribosome lớn, tRNA mang methionine
B. mRNA, ribosome nhỏ, tRNA mang methionine
C. mRNA, ribosome lớn, tRNA mang formylmethionine
D. mRNA, ribosome nhỏ, tRNA mang formylmethionine

20. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
B. Sao chép DNA
C. Cắt DNA tại vị trí trình tự đặc hiệu
D. Tổng hợp DNA từ RNA

21. Chức năng chính của tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome
B. Cấu tạo nên ribosome
C. Vận chuyển amino acid đến ribosome
D. Xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptide

22. Quá trình nào sau đây tạo ra RNA từ DNA?

A. Dịch mã (Translation)
B. Nhân đôi (Replication)
C. Phiên mã (Transcription)
D. Đột biến (Mutation)

23. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

A. DNA chứa base uracil, RNA chứa base thymine
B. DNA là chuỗi đơn, RNA là chuỗi kép
C. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose
D. DNA có chức năng dịch mã, RNA có chức năng phiên mã

24. Chức năng chính của enzyme DNA ligase trong quá trình nhân đôi DNA là gì?

A. Tổng hợp đoạn mồi RNA
B. Tháo xoắn DNA
C. Nối các đoạn Okazaki
D. Đọc và sửa lỗi sai

25. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome ở tế bào chất?

A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. snRNA

26. Cơ chế sửa chữa DNA nào loại bỏ và thay thế các base bị hư hỏng do alkyl hóa hoặc oxy hóa?

A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base excision repair)
B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide excision repair)
C. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch repair)
D. Sửa chữa tái tổ hợp (Recombinational repair)

27. Loại liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết hydrogen
B. Liên kết peptide
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết glycosidic

28. Trong quá trình phiên mã ở eukaryote, trình tự nào trên DNA xác định vị trí bắt đầu phiên mã?

A. Codon khởi đầu
B. Vùng khởi động (Promoter)
C. Codon kết thúc
D. Vùng kết thúc

29. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc thay thế một base nitrogenous bằng một base nitrogenous khác?

A. Đột biến mất đoạn (Deletion)
B. Đột biến chèn đoạn (Insertion)
C. Đột biến thay thế (Substitution)
D. Đột biến đảo đoạn (Inversion)

30. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene operon Lac ở vi khuẩn E. coli là gì?

A. Điều hòa âm tính bởi chất ức chế
B. Điều hòa dương tính bởi chất hoạt hóa
C. Cả điều hòa âm tính và dương tính
D. Không có cơ chế điều hòa

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quá trình nhân đôi DNA, mạch nào được tổng hợp liên tục?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

2. Hiện tượng thoái hóa codon (codon degeneracy) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

3. Chức năng của enzyme primase trong nhân đôi DNA là gì?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

4. Chức năng của ribosome là gì?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

5. Loại RNA nào tham gia vào cấu trúc ribosome và đóng vai trò xúc tác trong quá trình dịch mã?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

6. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

7. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn cấu trúc DNA kép tại chạc sao chép?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

9. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

10. Trong tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình xử lý RNA tiền mRNA ở eukaryote để tạo mRNA trưởng thành?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

12. Codon nào thường đóng vai trò là codon khởi đầu trong quá trình dịch mã?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

13. Trong công nghệ CRISPR-Cas9, phức hợp Cas9-gRNA được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

14. Plasmid là gì và chúng thường được sử dụng cho mục đích gì trong sinh học phân tử?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

15. Đơn vị cấu trúc cơ bản tạo nên phân tử DNA là gì?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

17. Cấu trúc bậc ba của protein được xác định bởi yếu tố nào là chính?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì xảy ra trong quá trình `splicing′ RNA tiền mRNA ở eukaryote?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình dịch mã, phức hợp khởi đầu được hình thành đầu tiên bao gồm những thành phần nào?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

20. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme) được sử dụng trong công nghệ DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

21. Chức năng chính của tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình nào sau đây tạo ra RNA từ DNA?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của enzyme DNA ligase trong quá trình nhân đôi DNA là gì?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

25. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome ở tế bào chất?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

26. Cơ chế sửa chữa DNA nào loại bỏ và thay thế các base bị hư hỏng do alkyl hóa hoặc oxy hóa?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

27. Loại liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quá trình phiên mã ở eukaryote, trình tự nào trên DNA xác định vị trí bắt đầu phiên mã?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

29. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc thay thế một base nitrogenous bằng một base nitrogenous khác?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 1

30. Cơ chế điều hòa biểu hiện gene operon Lac ở vi khuẩn E. coli là gì?