Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã?

A. Sự gắn kết của yếu tố phiên mã (transcription factor) vào vùng promoter.
B. Sửa đổi histone (histone modification) như acetyl hóa và methyl hóa.
C. Điều chỉnh độ ổn định của mRNA.
D. Methyl hóa DNA ở vùng promoter.

2. Cấu trúc chromatin 'dạng sợi chỉ' ( sợi nhiễm sắc) chủ yếu được hình thành từ?

A. DNA và protein ribosome.
B. DNA và protein histone.
C. RNA và protein histone.
D. RNA và protein ribosome.

3. Trong quá trình nhân đôi DNA, đoạn mồi (primer) RNA có vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng cho enzyme DNA polymerase.
B. Mở đầu quá trình tổng hợp mạch DNA mới bằng cách cung cấp đầu 3′-OH tự do.
C. Ổn định cấu trúc DNA mạch đơn để ngăn chặn tái liên kết.
D. Hiệu chỉnh sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.

4. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mã di truyền?

A. Mã di truyền có tính phổ biến (universal).
B. Mã di truyền có tính thoái hóa (degenerate).
C. Mỗi codon mã hóa cho nhiều amino acid.
D. Mã di truyền đọc liên tục, không gối nhau.

5. Phân tử tRNA (transfer RNA) đóng vai trò trung tâm trong quá trình nào?

A. Nhân đôi DNA.
B. Phiên mã DNA thành RNA.
C. Dịch mã mRNA thành protein.
D. Sửa chữa DNA bị hư hỏng.

6. Loại đột biến điểm nào KHÔNG làm thay đổi trình tự amino acid của protein?

A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation).
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation).
C. Đột biến khung đọc (frameshift mutation).
D. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation).

7. Điều gì KHÔNG phải là một loại RNA chính trong tế bào?

A. mRNA (messenger RNA).
B. tRNA (transfer RNA).
C. rRNA (ribosomal RNA).
D. dDNA (deoxyribonucleic acid).

8. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của protein chaperone trong tế bào?

A. Hỗ trợ protein đạt cấu trúc không gian ba chiều đúng.
B. Ngăn chặn sự kết tụ protein không mong muốn.
C. Phân giải các protein bị lỗi hoặc không cần thiết.
D. Vận chuyển protein đến các bào quan đích.

9. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự trưởng thành của mRNA (mRNA processing) ở tế bào nhân thực?

A. Gắn mũ 5′ (5′ capping).
B. Cắt bỏ intron (Splicing).
C. Polyadenyl hóa đuôi 3′ (3′ polyadenylation).
D. Methyl hóa DNA (DNA methylation).

10. Ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật điện di gel?

A. Phân tích kích thước và số lượng đoạn DNA∕RNA.
B. Tinh sạch protein dựa trên kích thước và điện tích.
C. Khuếch đại DNA mục tiêu trong PCR.
D. Kiểm tra sự toàn vẹn của DNA∕RNA.

11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng (endomembrane system) của tế bào eukaryote?

A. Lưới nội chất (Endoplasmic reticulum).
B. Bộ Golgi (Golgi apparatus).
C. Lysosome.
D. Ty thể (Mitochondria).

12. Khái niệm 'epigenetics′ (di truyền biểu sinh) đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi trình tự nucleotide DNA.
B. Những thay đổi có thể di truyền trong biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự DNA.
C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
D. Sự đột biến gene do tác động của môi trường.

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế sửa chữa DNA chính trong tế bào?

A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base excision repair).
B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide excision repair).
C. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch repair).
D. Nhân đôi DNA (DNA replication).

14. Enzyme ligase (enzym nối mạch) có vai trò gì trong quá trình nhân đôi DNA và sửa chữa DNA?

A. Tháo xoắn chuỗi xoắn kép DNA.
B. Tổng hợp đoạn mồi RNA.
C. Nối các đoạn Okazaki hoặc các đoạn DNA bị đứt gãy.
D. Cắt bỏ các nucleotide bị sai.

15. Phân tử nào đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

A. ATP (Adenosine triphosphate).
B. GTP (Guanosine triphosphate).
C. CTP (Cytidine triphosphate).
D. UTP (Uridine triphosphate).

16. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp DNA.
B. Tổng hợp RNA.
C. Tổng hợp protein.
D. Tổng hợp lipid.

17. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, loại enzyme RNA polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp nên mRNA?

A. RNA polymerase I
B. RNA polymerase II
C. RNA polymerase III
D. RNA polymerase IV

18. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain) diễn ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

A. Cytosol (Tế bào chất).
B. Màng trong ty thể (Inner mitochondrial membrane).
C. Màng ngoài ty thể (Outer mitochondrial membrane).
D. Lục lạp (Chloroplast).

19. Hiện tượng 'gene silencing′ (im lặng gene) có thể được gây ra bởi cơ chế epigenetics nào?

A. Acetyl hóa histone.
B. Methyl hóa DNA.
C. Phosphoryl hóa protein.
D. Glycosyl hóa protein.

20. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong quá trình sinh học nào?

A. Nhân đôi DNA
B. Phiên mã DNA thành RNA
C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA
D. Dịch mã RNA thành protein

21. Quá trình phiên mã (transcription) bắt đầu từ vị trí nào trên DNA?

A. Điểm bắt đầu dịch mã (Translation start site).
B. Điểm bắt đầu phiên mã (Transcription start site).
C. Điểm kết thúc phiên mã (Transcription termination site).
D. Điểm kết thúc dịch mã (Translation termination site).

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

A. Điện di gel (Gel electrophoresis).
B. PCR (Polymerase Chain Reaction).
C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing).
D. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscopy).

23. Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào KHÔNG thuộc chu trình nhiệt cơ bản?

A. Biến tính (Denaturation)
B. Ủ nhiệt (Annealing)
C. Kéo dài (Elongation)
D. Ly tâm (Centrifugation)

24. Điều gì là điểm khác biệt cơ bản giữa ribosome của tế bào prokaryote và eukaryote?

A. Số lượng tiểu đơn vị ribosome.
B. Thành phần hóa học của rRNA.
C. Kích thước và hệ số lắng (Svedberg) của ribosome.
D. Chức năng chính trong quá trình dịch mã.

25. Điều gì là chức năng chính của vùng promoter trong một gene?

A. Mã hóa trình tự amino acid của protein.
B. Quy định thời điểm và mức độ phiên mã của gene.
C. Chấm dứt quá trình phiên mã.
D. Ổn định mRNA sau phiên mã.

26. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

A. Liên kết peptide.
B. Liên kết glycosidic.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết hydro.

27. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion

28. Trong quá trình dịch mã, codon 'AUG′ có vai trò kép là gì?

A. Mã hóa amino acid Methionine và codon kết thúc dịch mã.
B. Mã hóa amino acid Methionine và codon bắt đầu dịch mã.
C. Chỉ là codon bắt đầu dịch mã, không mã hóa amino acid.
D. Chỉ mã hóa amino acid Methionine, không liên quan đến bắt đầu dịch mã.

29. Trong hệ thống CRISPR-Cas9, thành phần nào chịu trách nhiệm nhận diện trình tự DNA mục tiêu?

A. Enzyme Cas9.
B. sgRNA (single guide RNA).
C. PAM (Protospacer Adjacent Motif).
D. DNA donor template.

30. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng để làm gì?

A. Nhân bản DNA.
B. Cắt DNA tại các vị trí trình tự đặc hiệu.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Phiên mã DNA thành RNA.

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

1. Điều gì KHÔNG phải là cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

2. Cấu trúc chromatin `dạng sợi chỉ` ( sợi nhiễm sắc) chủ yếu được hình thành từ?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quá trình nhân đôi DNA, đoạn mồi (primer) RNA có vai trò gì?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

4. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mã di truyền?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

5. Phân tử tRNA (transfer RNA) đóng vai trò trung tâm trong quá trình nào?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

6. Loại đột biến điểm nào KHÔNG làm thay đổi trình tự amino acid của protein?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

7. Điều gì KHÔNG phải là một loại RNA chính trong tế bào?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

8. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của protein chaperone trong tế bào?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

9. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự trưởng thành của mRNA (mRNA processing) ở tế bào nhân thực?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

10. Ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật điện di gel?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

11. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng (endomembrane system) của tế bào eukaryote?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

12. Khái niệm `epigenetics′ (di truyền biểu sinh) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế sửa chữa DNA chính trong tế bào?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

14. Enzyme ligase (enzym nối mạch) có vai trò gì trong quá trình nhân đôi DNA và sửa chữa DNA?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

15. Phân tử nào đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

16. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

17. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, loại enzyme RNA polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp nên mRNA?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

18. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain) diễn ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

19. Hiện tượng `gene silencing′ (im lặng gene) có thể được gây ra bởi cơ chế epigenetics nào?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

20. Enzyme reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược) có vai trò quan trọng trong quá trình sinh học nào?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

21. Quá trình phiên mã (transcription) bắt đầu từ vị trí nào trên DNA?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

23. Trong kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào KHÔNG thuộc chu trình nhiệt cơ bản?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

24. Điều gì là điểm khác biệt cơ bản giữa ribosome của tế bào prokaryote và eukaryote?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì là chức năng chính của vùng promoter trong một gene?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

26. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

27. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

28. Trong quá trình dịch mã, codon `AUG′ có vai trò kép là gì?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

29. Trong hệ thống CRISPR-Cas9, thành phần nào chịu trách nhiệm nhận diện trình tự DNA mục tiêu?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 11

30. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, enzyme рестриктаза (restriction enzyme) được sử dụng để làm gì?