Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở thiếu cộng đồng hoạt động và đóng góp?

A. Dự án sẽ phát triển nhanh hơn do ít sự can thiệp.
B. Dự án có thể bị đình trệ, thiếu cập nhật và bảo trì.
C. Chất lượng phần mềm sẽ được đảm bảo hơn do ít người tham gia.
D. Dự án sẽ trở nên độc quyền hơn.

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'giấy phép copyleft′ trong mã nguồn mở?

A. Yêu cầu các tác phẩm phái sinh cũng phải được cấp phép theo giấy phép copyleft.
B. Cho phép sử dụng mã nguồn trong phần mềm độc quyền mà không cần chia sẻ mã nguồn phái sinh.
C. Nhằm mục đích duy trì tính 'mở' của phần mềm và các tác phẩm phái sinh.
D. Ví dụ điển hình là giấy phép GNU GPL.

3. Mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường dựa trên yếu tố nào?

A. Cạnh tranh giữa các nhà phát triển để tạo ra sản phẩm tốt nhất.
B. Hợp tác và đóng góp từ cộng đồng.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ một công ty duy nhất.
D. Bí mật và độc quyền về mã nguồn.

4. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp là gì?

A. Thiếu tính bảo mật do mã nguồn công khai.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và trách nhiệm pháp lý.
C. Hiệu suất hoạt động kém hơn so với phần mềm độc quyền.
D. Ít tính năng và công cụ chuyên nghiệp hơn.

5. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ thông tin như thế nào?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển cho các công ty.
B. Tăng cường tính bảo mật nhờ kiểm tra mã nguồn rộng rãi.
C. Cho phép cộng đồng cùng nhau xây dựng và cải tiến, dẫn đến tốc độ phát triển nhanh hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại được coi là một lợi thế bảo mật của phần mềm mã nguồn mở?

A. Vì hacker khó xâm nhập hơn vào mã nguồn mở.
B. Vì cộng đồng lớn có thể kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật nhanh chóng.
C. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn được cập nhật thường xuyên hơn.
D. Vì mã nguồn mở sử dụng các thuật toán mã hóa phức tạp hơn.

7. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

A. Microsoft Windows.
B. macOS.
C. Ubuntu Linux.
D. Adobe Photoshop.

8. Phân biệt giữa 'free software′ (phần mềm tự do) và 'open source software′ (phần mềm mã nguồn mở), sự khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.
B. Phần mềm tự do tập trung vào quyền tự do của người dùng, trong khi mã nguồn mở tập trung vào phương pháp phát triển.
C. Phần mềm tự do luôn miễn phí, còn mã nguồn mở có thể có phí.
D. Phần mềm tự do bảo mật hơn mã nguồn mở.

9. So sánh phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

A. Tính năng và hiệu suất.
B. Giá cả và chi phí sử dụng.
C. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
D. Mức độ hỗ trợ kỹ thuật.

10. Trong lĩnh vực phát triển web, ví dụ nào sau đây là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mã nguồn mở phổ biến?

A. Shopify.
B. Wix.
C. WordPress.
D. Squarespace.

11. Đặc điểm cốt lõi nào định nghĩa phần mềm mã nguồn mở?

A. Giá thành thấp hoặc miễn phí sử dụng.
B. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn.
C. Tính ổn định và độ tin cậy cao.
D. Được phát triển bởi các tập đoàn lớn.

12. Trong môi trường doanh nghiệp, việc lựa chọn phần mềm mã nguồn mở thay vì phần mềm độc quyền có thể giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

A. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy tuyệt đối.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát chi phí và tùy biến.
D. Cả đáp án 1 và 3.

13. Mô hình kinh doanh xung quanh phần mềm mã nguồn mở thường tập trung vào điều gì?

A. Bán bản quyền sử dụng phần mềm.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ, tư vấn và tùy chỉnh.
C. Kiếm tiền từ quảng cáo tích hợp trong phần mềm.
D. Hạn chế quyền sử dụng và phân phối lại phần mềm.

14. Giấy phép MIT và giấy phép Apache 2.0 được xếp vào loại giấy phép nào?

A. Copyleft mạnh.
B. Copyleft yếu.
C. Permissive (Cho phép).
D. Proprietary (Độc quyền).

15. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, 'open standards′ (tiêu chuẩn mở) có liên quan như thế nào đến phần mềm mã nguồn mở?

A. Tiêu chuẩn mở chỉ áp dụng cho phần mềm độc quyền.
B. Phần mềm mã nguồn mở thường tuân thủ tiêu chuẩn mở để tăng tính tương thích và khả năng tương tác.
C. Tiêu chuẩn mở và phần mềm mã nguồn mở không liên quan đến nhau.
D. Tiêu chuẩn mở chỉ giới hạn ở giao diện người dùng của phần mềm.

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

A. Giấy phép Creative Commons.
B. Giấy phép GNU GPL.
C. Giấy phép MIT.
D. Giấy phép Apache 2.0.

17. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được xem là vấn đề như thế nào?

A. Vấn đề chính, vì mã nguồn mở luôn bị khóa vào một nhà cung cấp.
B. Ít vấn đề hơn so với phần mềm độc quyền, do người dùng có thể tự do thay đổi nhà cung cấp hoặc tự hỗ trợ.
C. Vấn đề tương tự như phần mềm độc quyền, không có sự khác biệt.
D. Không phải là vấn đề, vì mã nguồn mở luôn miễn phí.

18. Điều gì có thể là một thách thức khi triển khai và duy trì phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

A. Chi phí bản quyền cao.
B. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống độc quyền hiện có.
C. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.
D. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn.

19. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'forking′ (phân nhánh) có nghĩa là gì?

A. Quá trình hợp nhất nhiều dự án mã nguồn mở thành một.
B. Tạo ra một dự án mới từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Xóa bỏ các tính năng không cần thiết khỏi phần mềm.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.

20. Tại sao các tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận ngày càng quan tâm đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Do yêu cầu pháp lý bắt buộc.
B. Để tiết kiệm chi phí và tăng tính minh bạch.
C. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn.
D. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp tư nhân.

21. So với phần mềm độc quyền, quá trình sửa lỗi và cập nhật bảo mật trong phần mềm mã nguồn mở thường diễn ra như thế nào?

A. Chậm hơn và ít thường xuyên hơn.
B. Nhanh hơn và thường xuyên hơn, do cộng đồng đóng góp.
C. Tương tự, không có sự khác biệt đáng kể.
D. Phụ thuộc vào nhà phát triển chính của dự án.

22. Phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào?

A. Cung cấp các công cụ học tập miễn phí và dễ tiếp cận.
B. Giúp sinh viên tìm hiểu về cách thức phần mềm hoạt động bên trong.
C. Cho phép giáo viên tùy chỉnh phần mềm cho phù hợp với nhu cầu giảng dạy.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí thấp hoặc miễn phí.
B. Khả năng tùy chỉnh cao.
C. Hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà cung cấp.
D. Tính minh bạch và bảo mật tiềm năng.

24. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp như thế nào?

A. Giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng do mã nguồn bí mật.
B. Cung cấp các công cụ bảo mật mạnh mẽ và khả năng tùy biến cao.
C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu.
D. Hạn chế quyền truy cập vào mã nguồn để tăng tính bảo mật.

25. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với người dùng cá nhân là gì?

A. Được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24∕7.
B. Giá thành thường rẻ hơn hoặc miễn phí, và khả năng tùy chỉnh cao.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
D. Tính năng độc quyền và sáng tạo hơn.

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển thu hẹp khoảng cách số như thế nào?

A. Giảm chi phí tiếp cận công nghệ thông tin.
B. Thúc đẩy phát triển kỹ năng công nghệ trong nước.
C. Tăng cường khả năng tự chủ về công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Điều gì có thể là một rào cản đối với việc áp dụng phần mềm mã nguồn mở rộng rãi hơn?

A. Chi phí triển khai ban đầu quá thấp.
B. Nhận thức sai lệch về độ phức tạp và thiếu hỗ trợ.
C. Tính bảo mật quá cao khiến người dùng khó tiếp cận.
D. Sự phát triển quá nhanh của phần mềm mã nguồn mở.

28. Giấy phép mã nguồn mở nào thường được gọi là 'giấy phép copyleft mạnh′?

A. Giấy phép MIT.
B. Giấy phép Apache 2.0.
C. Giấy phép GNU GPL.
D. Giấy phép BSD.

29. Cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Cung cấp nguồn tài chính chính cho dự án.
B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho phần mềm.
C. Đóng góp mã nguồn, kiểm thử, báo cáo lỗi và hỗ trợ người dùng.
D. Quyết định chiến lược kinh doanh cho dự án.

30. Nếu một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở, họ có nghĩa vụ phải đóng góp ngược lại cho cộng đồng mã nguồn mở không?

A. Luôn luôn, đó là nguyên tắc bắt buộc.
B. Không nhất thiết, tùy thuộc vào giấy phép sử dụng.
C. Chỉ khi họ sửa đổi mã nguồn.
D. Chỉ khi họ sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì có thể xảy ra nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở thiếu cộng đồng hoạt động và đóng góp?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `giấy phép copyleft′ trong mã nguồn mở?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

3. Mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

4. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp là gì?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

5. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ thông tin như thế nào?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

6. Tại sao tính minh bạch của mã nguồn lại được coi là một lợi thế bảo mật của phần mềm mã nguồn mở?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

7. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

8. Phân biệt giữa `free software′ (phần mềm tự do) và `open source software′ (phần mềm mã nguồn mở), sự khác biệt chính nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

9. So sánh phần mềm mã nguồn mở và phần mềm độc quyền, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

10. Trong lĩnh vực phát triển web, ví dụ nào sau đây là một nền tảng quản lý nội dung (CMS) mã nguồn mở phổ biến?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

11. Đặc điểm cốt lõi nào định nghĩa phần mềm mã nguồn mở?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

12. Trong môi trường doanh nghiệp, việc lựa chọn phần mềm mã nguồn mở thay vì phần mềm độc quyền có thể giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

13. Mô hình kinh doanh xung quanh phần mềm mã nguồn mở thường tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

14. Giấy phép MIT và giấy phép Apache 2.0 được xếp vào loại giấy phép nào?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

15. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, `open standards′ (tiêu chuẩn mở) có liên quan như thế nào đến phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì KHÔNG phải là một loại giấy phép mã nguồn mở phổ biến?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

17. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, `vendor lock-in′ (sự phụ thuộc vào nhà cung cấp) thường được xem là vấn đề như thế nào?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì có thể là một thách thức khi triển khai và duy trì phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

19. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `forking′ (phân nhánh) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao các tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận ngày càng quan tâm đến việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

21. So với phần mềm độc quyền, quá trình sửa lỗi và cập nhật bảo mật trong phần mềm mã nguồn mở thường diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

22. Phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích điển hình của phần mềm mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

24. Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp như thế nào?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

25. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với người dùng cá nhân là gì?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển thu hẹp khoảng cách số như thế nào?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì có thể là một rào cản đối với việc áp dụng phần mềm mã nguồn mở rộng rãi hơn?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

28. Giấy phép mã nguồn mở nào thường được gọi là `giấy phép copyleft mạnh′?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

29. Cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 5

30. Nếu một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở, họ có nghĩa vụ phải đóng góp ngược lại cho cộng đồng mã nguồn mở không?