Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

A. Một loại ngôn ngữ lập trình
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
C. Tên một trình duyệt web
D. Một giao thức mạng

2. Firewall (Tường lửa) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ Internet
B. Chống virus
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
D. Sao lưu dữ liệu

3. Loại bộ nhớ nào sau đây **NHANH NHẤT** và thường được CPU sử dụng để truy cập dữ liệu thường xuyên?

A. Bộ nhớ Cache
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Ổ cứng SSD
D. Ổ cứng HDD

4. Thông tin (Information) khác với dữ liệu (Data) như thế nào?

A. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa
B. Thông tin là dữ liệu thô chưa xử lý
C. Dữ liệu bao gồm thông tin
D. Dữ liệu và thông tin là giống nhau

5. Cơ sở dữ liệu (Database) là gì?

A. Một loại phần mềm duyệt web
B. Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức để dễ dàng truy cập và quản lý
C. Một loại virus máy tính
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu

6. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Hệ điều hành Windows
D. Ổ cứng SSD

7. Big Data (Dữ liệu lớn) có đặc điểm chính nào?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý
B. Dữ liệu có kích thước rất lớn, tốc độ tạo ra nhanh, đa dạng về loại hình
C. Dữ liệu chỉ ở dạng văn bản
D. Dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất

8. Thuật toán (Algorithm) trong công nghệ thông tin là gì?

A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề
C. Một loại virus máy tính
D. Một ngôn ngữ lập trình

9. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng?

A. Byte
B. Hertz (Hz)
C. Pixel
D. Decibel (dB)

10. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Mạng xã hội trực tuyến
B. Các thiết bị vật lý được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu
C. Phần mềm quản lý dự án
D. Công nghệ tìm kiếm trên Internet

11. HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức cho phép trình duyệt web giao tiếp với máy chủ web để làm gì?

A. Gửi và nhận email
B. Truyền tải siêu văn bản (trang web)
C. Chia sẻ tập tin
D. Truyền tải video trực tuyến

12. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ gì?

A. Chỉ phần mềm văn phòng trực tuyến
B. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm…) qua Internet theo yêu cầu
C. Chỉ dịch vụ email
D. Chỉ dịch vụ mạng xã hội

13. Internet là một ví dụ của loại mạng nào?

A. LAN (Mạng cục bộ)
B. WAN (Mạng diện rộng)
C. MAN (Mạng đô thị)
D. PAN (Mạng cá nhân)

14. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

A. Chỉ thực hiện các phép tính số học
B. Mô phỏng trí tuệ của con người
C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu

15. Giao thức TCP∕IP được sử dụng để làm gì trong mạng Internet?

A. Truyền tải âm thanh
B. Truyền tải hình ảnh
C. Truyền tải dữ liệu và giao tiếp giữa các thiết bị
D. Bảo mật mạng

16. Dữ liệu (Data) là gì?

A. Thông tin đã được xử lý
B. Các ký hiệu, con số, chữ cái thô, chưa qua xử lý
C. Phần mềm máy tính
D. Phần cứng máy tính

17. HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?

A. Lập trình ứng dụng
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu
C. Xây dựng cấu trúc và nội dung trang web
D. Quản lý mạng

18. Công nghệ 5G mang lại lợi ích chính nào so với 4G?

A. Giá thành rẻ hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn
C. Phủ sóng rộng hơn
D. Tiết kiệm pin hơn

19. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

A. Chạy nhanh hơn
B. Gần gũi với phần cứng hơn
C. Dễ học, dễ đọc và dễ viết hơn
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn

20. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS - Database Management System) có vai trò gì?

A. Tạo trang web
B. Quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu
C. Chống virus
D. Kết nối Internet

21. Blockchain là công nghệ nền tảng cho loại tiền điện tử nào phổ biến nhất?

A. Ether
B. Bitcoin
C. Litecoin
D. Dogecoin

22. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

A. Lập trình ứng dụng web
B. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Phân tích dữ liệu lớn

23. Virus máy tính là gì?

A. Một loại phần cứng lỗi thời
B. Một chương trình phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan
C. Một thiết bị mạng
D. Một hệ điều hành

24. Học máy (Machine Learning) là một nhánh của AI, tập trung vào việc?

A. Lập trình thủ công mọi quy tắc
B. Cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng
C. Xây dựng phần cứng AI chuyên dụng
D. Thay thế con người trong lao động chân tay

25. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Soạn thảo văn bản
B. Kết nối Internet
C. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
D. Chơi game

26. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Một phần mềm độc hại
C. Hệ thống các trang web liên kết trên Internet
D. Tên một công ty công nghệ

27. Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web?

A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Trình điều khiển thiết bị
D. Firmware

28. An ninh mạng (Cybersecurity) tập trung vào việc bảo vệ cái gì?

A. Chỉ phần cứng máy tính
B. Hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa
C. Chỉ phần mềm máy tính
D. Chỉ người dùng máy tính

29. Mạng máy tính là gì?

A. Một tập hợp các máy tính độc lập
B. Một hệ thống máy tính trung tâm duy nhất
C. Tập hợp các máy tính kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên
D. Phần mềm quản lý máy tính

30. Mục tiêu chính của mật khẩu mạnh là gì?

A. Dễ nhớ
B. Ngắn gọn
C. Khó đoán và khó bị bẻ khóa
D. Sử dụng ký tự đặc biệt

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

1. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

2. Firewall (Tường lửa) có chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

3. Loại bộ nhớ nào sau đây **NHANH NHẤT** và thường được CPU sử dụng để truy cập dữ liệu thường xuyên?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

4. Thông tin (Information) khác với dữ liệu (Data) như thế nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

5. Cơ sở dữ liệu (Database) là gì?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

6. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

7. Big Data (Dữ liệu lớn) có đặc điểm chính nào?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

8. Thuật toán (Algorithm) trong công nghệ thông tin là gì?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

9. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU thường được tính bằng?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

10. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

11. HTTP (HyperText Transfer Protocol) là giao thức cho phép trình duyệt web giao tiếp với máy chủ web để làm gì?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

12. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp dịch vụ gì?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

13. Internet là một ví dụ của loại mạng nào?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

14. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

15. Giao thức TCP∕IP được sử dụng để làm gì trong mạng Internet?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

16. Dữ liệu (Data) là gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

17. HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

18. Công nghệ 5G mang lại lợi ích chính nào so với 4G?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

19. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

20. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS - Database Management System) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

21. Blockchain là công nghệ nền tảng cho loại tiền điện tử nào phổ biến nhất?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

22. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

23. Virus máy tính là gì?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

24. Học máy (Machine Learning) là một nhánh của AI, tập trung vào việc?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

25. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

26. WWW (World Wide Web) là gì?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

27. Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, duyệt web?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

28. An ninh mạng (Cybersecurity) tập trung vào việc bảo vệ cái gì?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

29. Mạng máy tính là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

30. Mục tiêu chính của mật khẩu mạnh là gì?