1. Mạng máy tính LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố lớn
2. Ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng SSD (Solid State Drive) so với ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là gì?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ cao hơn
3. Xu hướng 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) trong doanh nghiệp bao gồm những thay đổi nào?
A. Chỉ thay đổi phần mềm quản lý
B. Áp dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động để cải thiện hiệu quả và trải nghiệm khách hàng
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng máy móc
4. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi trong quá trình phát triển
C. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tuyến tính (waterfall)
5. Mục đích chính của việc mã hóa dữ liệu (Data Encryption) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
D. Sửa lỗi dữ liệu trong quá trình truyền
6. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
7. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?
A. Java
B. Python
C. JavaScript
D. C++
8. Tác động tiêu cực nào sau đây **KHÔNG** phải do sự phát triển của Công nghệ thông tin gây ra?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị điện tử
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo
D. Gia tăng tội phạm mạng
9. Thuật ngữ 'Big Data′ dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn và phức tạp
C. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng lớn
D. Dữ liệu được xử lý bằng máy tính lớn
10. An ninh mạng (Cybersecurity) tập trung vào việc bảo vệ điều gì?
A. Tòa nhà chứa máy chủ
B. Dữ liệu và hệ thống thông tin
C. Đường dây điện thoại
D. Thiết bị điện tử gia dụng
11. Thuật toán (Algorithm) trong khoa học máy tính là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể
C. Một tập hợp các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề
D. Một loại virus máy tính
12. Kiến trúc máy tính Von Neumann đặc trưng bởi điều gì?
A. Sử dụng nhiều bộ xử lý song song
B. Tách biệt bộ nhớ lưu trữ lệnh và dữ liệu
C. Sử dụng bộ nhớ chung để lưu trữ cả lệnh và dữ liệu
D. Không sử dụng bộ nhớ ngoài
13. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. VR chỉ dùng cho giải trí, AR dùng cho công việc
B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, AR thêm thông tin ảo vào thế giới thực
C. VR cần thiết bị đeo đầu, AR không cần
D. VR sử dụng hình ảnh 2D, AR sử dụng hình ảnh 3D
14. Trong lập trình, 'biến′ (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
B. Thực hiện các phép toán số học
C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
D. Định nghĩa hàm (function) trong chương trình
15. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ CPU
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Giảm kích thước ổ cứng
D. Cải thiện chất lượng hiển thị màn hình
16. Đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
17. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'kế thừa′ (Inheritance) dùng để chỉ điều gì?
A. Ẩn thông tin chi tiết của đối tượng
B. Đóng gói dữ liệu và phương thức vào trong một đơn vị
C. Tạo ra một lớp mới dựa trên lớp đã có, thừa hưởng các thuộc tính và phương thức
D. Phân chia chương trình thành các đối tượng độc lập
18. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?
A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
C. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Internet of Things (IoT)?
A. Mạng lưới toàn cầu kết nối con người với nhau
B. Mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý thông qua Internet
C. Phần mềm quản lý các thiết bị thông minh
D. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao
20. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Phần mềm kế toán
21. Công nghệ Blockchain thường được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Thương mại điện tử
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Công cụ tìm kiếm
22. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại?
A. Tắt máy tính khi không sử dụng
B. Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa
C. Chỉ sử dụng Internet vào ban ngày
D. Không cài đặt phần mềm mới
23. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy′ (Machine Learning) là gì?
A. Lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy
B. Khả năng máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp
C. Xây dựng robot có khả năng suy nghĩ như con người
D. Phát triển các thuật toán phức tạp nhất
24. Bộ phận nào của máy tính thường được ví như 'bộ não′ điều khiển mọi hoạt động?
A. RAM
B. CPU
C. Ổ cứng
D. Card đồ họa
25. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Chuột (Mouse)
B. Bàn phím (Keyboard)
C. Máy in (Printer)
D. Máy quét (Scanner)
26. Giao thức truyền tải dữ liệu cơ bản cho World Wide Web (WWW) là gì?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP∕IP
27. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) được lấy cảm hứng từ đâu?
A. Hệ thống điện tử
B. Cấu trúc bộ não con người
C. Hệ thống giao thông
D. Cấu trúc cây thư mục
28. Khái niệm 'điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng máy tính lượng tử
B. Lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet
C. Kết nối máy tính bằng Bluetooth
D. Sử dụng năng lượng mặt trời cho máy tính
29. Trong bảo mật thông tin, tấn công 'từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?
A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm
B. Phá hoại phần cứng máy chủ
C. Làm gián đoạn dịch vụ, khiến người dùng không thể truy cập
D. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống
30. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Question Language
B. Standard Query Language
C. System Query Language
D. Structured Query Language