1. Cho hàm tổng chi phí TC(Q) = Q³ - 12Q² + 60Q + 100. Chi phí biên (MC) tại mức sản lượng Q = 5 là bao nhiêu?
2. Ma trận Jacobian được sử dụng để làm gì trong kinh tế học?
A. Tính toán giá trị kỳ vọng.
B. Phân tích độ nhạy và tuyến tính hóa hệ thống phương trình.
C. Giải các bài toán quy hoạch tuyến tính.
D. Tìm nghiệm của phương trình vi phân.
3. Trong quy hoạch tuyến tính, hàm mục tiêu là gì?
A. Tập hợp các ràng buộc mà các biến phải thỏa mãn.
B. Hàm số cần được tối ưu hóa (tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa).
C. Miền khả thi của các biến quyết định.
D. Phương pháp giải bài toán quy hoạch tuyến tính.
4. Phép tích phân xác định được sử dụng để tính toán khái niệm kinh tế nào sau đây?
A. Chi phí biên.
B. Doanh thu biên.
C. Tổng thặng dư tiêu dùng.
D. Lợi nhuận biên.
5. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số xác định R-squared đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
C. Tỷ lệ phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.
6. Hàm sản xuất CES (Constant Elasticity of Substitution) có đặc điểm gì?
A. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất là không đổi.
B. Độ co giãn thay thế giữa các yếu tố sản xuất thay đổi theo tỷ lệ sử dụng yếu tố.
C. Các yếu tố sản xuất là hoàn toàn thay thế cho nhau.
D. Các yếu tố sản xuất là bổ sung hoàn toàn cho nhau.
7. Giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng công thức nào?
A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
B. Tổng dòng tiền vào trừ đi tổng dòng tiền ra.
C. Tổng dòng tiền vào nhân với lãi suất chiết khấu.
D. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị tương lai của dòng tiền ra.
8. Trong phân tích lợi ích-chi phí, lãi suất chiết khấu được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán giá trị tương lai của chi phí và lợi ích.
B. So sánh chi phí và lợi ích ở các thời điểm khác nhau bằng cách đưa chúng về giá trị hiện tại.
C. Điều chỉnh chi phí và lợi ích theo lạm phát.
D. Đo lường rủi ro của dự án.
9. Tính chất lồi của tập hợp cơ hội sản xuất (PPF) phản ánh điều gì?
A. Chi phí cơ hội không đổi.
B. Chi phí cơ hội giảm dần.
C. Chi phí cơ hội tăng dần.
D. Không có chi phí cơ hội.
10. Trong mô hình tăng trưởng Ramsey-Cass-Koopmans, yếu tố nào sau đây là biến nội sinh (được quyết định trong mô hình)?
A. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
B. Tỷ lệ tiến bộ công nghệ.
C. Tỷ lệ tiết kiệm.
D. Tỷ lệ khấu hao vốn.
11. Trong lý thuyết tài chính, độ lệch chuẩn của lợi suất tài sản đo lường điều gì?
A. Lợi suất kỳ vọng của tài sản.
B. Mức độ rủi ro của tài sản (tính biến động của lợi suất).
C. Giá trị trung bình của lợi suất tài sản.
D. Mức độ thanh khoản của tài sản.
12. Điều kiện Kuhn-Tucker được sử dụng để giải bài toán tối ưu hóa nào?
A. Tối ưu hóa không ràng buộc.
B. Tối ưu hóa có ràng buộc bất đẳng thức.
C. Tối ưu hóa có ràng buộc đẳng thức.
D. Tối ưu hóa tuyến tính.
13. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng, nghịch lý Condorcet minh họa vấn đề gì?
A. Sự thất bại của thị trường trong việc cung cấp hàng hóa công cộng.
B. Khả năng không tồn tại một quy tắc biểu quyết đa số ổn định và nhất quán.
C. Vấn đề thông tin bất cân xứng trong chính trị.
D. Sự can thiệp của chính phủ luôn làm giảm phúc lợi xã hội.
14. Trong mô hình động lực kinh tế rời rạc, phương trình sai phân (difference equation) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi liên tục của biến số theo thời gian.
B. Sự thay đổi của biến số giữa các khoảng thời gian rời rạc.
C. Mối quan hệ tĩnh giữa các biến số tại một thời điểm.
D. Sự cân bằng tổng thể của nền kinh tế.
15. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng ở trạng thái cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường ngoại hối.
16. Một doanh nghiệp độc quyền có hàm cầu P = 100 - 2Q và hàm tổng chi phí TC = 10Q + 50. Mức sản lượng tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp là bao nhiêu?
A. Q = 20
B. Q = 22.5
C. Q = 10
D. Q = 15
17. Hệ số co giãn của cầu theo giá được tính bằng công thức nào?
A. (% thay đổi về lượng cầu) ∕ (% thay đổi về giá).
B. (% thay đổi về giá) ∕ (% thay đổi về lượng cầu).
C. (Thay đổi tuyệt đối về lượng cầu) ∕ (Thay đổi tuyệt đối về giá).
D. (Thay đổi tuyệt đối về giá) ∕ (Thay đổi tuyệt đối về lượng cầu).
18. Trong kinh tế học, hàm sản xuất Cobb-Douglas thường được biểu diễn dưới dạng Q = A × Kᵅ × Lᵝ, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động và A, α, β là các hằng số dương. Ý nghĩa kinh tế của tổng (α + β) là gì?
A. Lợi nhuận cận biên trên vốn và lao động.
B. Quy mô kinh tế.
C. Độ co giãn của sản lượng theo giá.
D. Tỷ lệ thay thế kỹ thuật cận biên.
19. Đạo hàm riêng của hàm số z = f(x, y) theo biến x tại một điểm (x0, y0) biểu thị điều gì?
A. Tốc độ thay đổi của z khi cả x và y cùng thay đổi.
B. Tốc độ thay đổi của z khi x thay đổi và y cố định tại y0.
C. Tốc độ thay đổi của z khi y thay đổi và x cố định tại x0.
D. Giá trị cực đại của hàm số z.
20. Trong mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian đơn giản, số nhân chi tiêu (expenditure multiplier) đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của lãi suất khi chi tiêu tự định thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của sản lượng cân bằng khi chi tiêu tự định thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của giá cả khi chi tiêu tự định thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của việc làm khi chi tiêu tự định thay đổi.
21. Trong kinh tế học vi mô, hàm cầu bù (Hicksian demand function) khác với hàm cầu Marshall (Marshallian demand function) ở điểm nào?
A. Hàm cầu bù giữ cố định mức hữu dụng, trong khi hàm cầu Marshall giữ cố định thu nhập danh nghĩa.
B. Hàm cầu bù phản ánh tác động thay thế, trong khi hàm cầu Marshall phản ánh cả tác động thay thế và tác động thu nhập.
C. Hàm cầu bù luôn dốc xuống, trong khi hàm cầu Marshall có thể có trường hợp ngoại lệ (hàng hóa Giffen).
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
22. Trong mô hình cân bằng thị trường, hàm cung và hàm cầu lần lượt là Ps = 2Qs + 5 và Pd = -Qd + 20. Giá và lượng cân bằng thị trường là bao nhiêu?
A. P = 15, Q = 5
B. P = 10, Q = 2.5
C. P = 25, Q = 10
D. P = 5, Q = 0
23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, biến số nào sau đây được coi là ngoại sinh?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao vốn.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Tiến bộ công nghệ.
24. Trong lý thuyết trò chơi, điểm cân bằng Nash là gì?
A. Chiến lược tối ưu cho tất cả người chơi bất kể đối thủ làm gì.
B. Tập hợp các chiến lược mà mỗi người chơi chọn chiến lược tốt nhất của mình, giả định chiến lược của đối thủ là cố định.
C. Chiến lược mang lại lợi ích cao nhất cho tất cả người chơi.
D. Chiến lược mà không người chơi nào có thể cải thiện lợi ích của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương.
25. Phương trình vi phân thường được sử dụng để mô hình hóa hiện tượng kinh tế nào sau đây?
A. Cân bằng cung cầu tĩnh.
B. Tối ưu hóa tĩnh.
C. Động thái điều chỉnh giá cả và sản lượng theo thời gian.
D. Phân tích tĩnh về lợi ích và chi phí.
26. Trong bài toán tối đa hóa hữu dụng của người tiêu dùng, ràng buộc ngân sách được biểu diễn bằng phương trình nào?
A. U(x, y) = constant.
B. Px × x + Py × y ≥ M.
C. Px × x + Py × y ≤ M.
D. MRS = Px ∕ Py.
27. Cho hàm hữu dụng U(x, y) = x⁰.5 × y⁰.5, với x và y là lượng hàng hóa X và Y. Tỷ lệ thay thế biên (MRS) giữa hàng hóa X và Y là gì?
A. y∕x
B. x∕y
C. 0.5 × (y∕x)
D. 0.5 × (x∕y)
28. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Phương sai của sai số thay đổi theo quan sát.
B. Các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính cao với nhau.
C. Sai số không có phân phối chuẩn.
D. Mô hình hồi quy không tuyến tính.
29. Phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để giải quyết loại bài toán tối ưu hóa nào?
A. Tối ưu hóa không ràng buộc.
B. Tối ưu hóa có ràng buộc.
C. Tối ưu hóa tuyến tính.
D. Tối ưu hóa động.
30. Trong lý thuyết trò chơi lặp, định lý Folk theorem phát biểu điều gì?
A. Chỉ có một cân bằng Nash duy nhất trong trò chơi lặp.
B. Bất kỳ kết quả khả thi và hiệu quả Pareto nào cũng có thể là cân bằng Nash trong trò chơi lặp với đủ chiết khấu.
C. Hợp tác là không thể xảy ra trong trò chơi lặp.
D. Cân bằng Nash trong trò chơi lặp luôn trùng với cân bằng Nash trong trò chơi một lần.