1. Khái niệm 'Văn hóa an toàn lao động' tại nơi làm việc đề cập đến điều gì?
A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về an toàn lao động.
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi của mọi thành viên trong tổ chức liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Số lượng các biển báo an toàn được đặt tại nơi làm việc.
D. Chương trình đào tạo an toàn lao động định kỳ.
2. Đâu là ví dụ về bệnh nghề nghiệp do yếu tố ergonomic?
A. Viêm gan B.
B. Hội chứng ống cổ tay.
C. Bệnh hen suyễn nghề nghiệp.
D. Say nóng.
3. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) được coi là biện pháp kiểm soát nguy cơ:
A. Hiệu quả nhất.
B. Ít hiệu quả nhất và chỉ nên sử dụng khi các biện pháp khác không khả thi.
C. Luôn luôn cần thiết trong mọi môi trường làm việc.
D. Chỉ áp dụng cho công việc nặng nhọc.
4. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?
A. Để đổ lỗi cho người lao động.
B. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của tai nạn và đưa ra biện pháp phòng ngừa tái diễn.
C. Để trừng phạt doanh nghiệp vi phạm an toàn.
D. Để giảm thiểu chi phí bồi thường tai nạn.
5. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động có mục đích chính nào?
A. Để đánh giá hiệu suất làm việc của người lao động.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh nghề nghiệp hoặc bệnh liên quan đến công việc và theo dõi sức khỏe người lao động theo thời gian.
C. Để giảm số ngày nghỉ ốm của người lao động.
D. Để tăng cường sự gắn kết của người lao động với công ty.
6. Bệnh bụi phổi silic nghề nghiệp thuộc nhóm bệnh nghề nghiệp nào?
A. Bệnh nghề nghiệp do yếu tố vật lý.
B. Bệnh nghề nghiệp do yếu tố hóa học.
C. Bệnh nghề nghiệp do yếu tố sinh học.
D. Bệnh nghề nghiệp do tư thế lao động.
7. Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ hóa học trong môi trường lao động?
A. Rung động.
B. Khói hàn.
C. Vi sinh vật.
D. Tư thế làm việc gò bó.
8. Trong các loại hình phòng ngừa, phòng ngừa thứ cấp (Secondary prevention) trong Y học lao động tập trung vào:
A. Ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh.
B. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc giai đoạn sớm để can thiệp kịp thời.
C. Giảm thiểu tác động và biến chứng của bệnh đã phát triển.
D. Tạo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc của Y học lao động?
A. Ưu tiên phòng ngừa.
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Tiếp cận toàn diện và đa ngành.
D. Đặt người lao động vào trung tâm.
10. Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ vật lý trong môi trường lao động?
A. Bụi bông.
B. Tiếng ồn.
C. Benzen.
D. Căng thẳng công việc.
11. Trong quản lý sức khỏe nghề nghiệp, 'Tiếp cận dựa trên bằng chứng' (Evidence-based approach) có nghĩa là gì?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của bác sĩ Y học lao động.
B. Sử dụng các biện pháp can thiệp và quyết định dựa trên các nghiên cứu khoa học và dữ liệu thực tế đã được chứng minh hiệu quả.
C. Tuân thủ theo các quy định và tiêu chuẩn quốc gia.
D. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa phổ biến nhất.
12. Phương pháp nào sau đây là biện pháp kiểm soát hành chính trong an toàn lao động?
A. Lắp đặt hệ thống thông gió.
B. Cung cấp nút bịt tai chống ồn.
C. Thay đổi quy trình làm việc để giảm thời gian tiếp xúc với nguy cơ.
D. Sử dụng robot thay thế công nhân trong công việc nguy hiểm.
13. Ergonomics trong Y học lao động tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu về tác động của hóa chất độc hại đến sức khỏe.
B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng thể chất và tâm lý của người lao động.
C. Điều trị các bệnh cơ xương khớp do lao động.
D. Đánh giá rủi ro cháy nổ tại nơi làm việc.
14. Nguyên tắc cơ bản của phòng ngừa bệnh nghề nghiệp là gì?
A. Tập trung vào điều trị sớm khi bệnh đã phát triển.
B. Chủ yếu sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
C. Ưu tiên loại bỏ hoặc giảm thiểu nguồn nguy cơ tại gốc.
D. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định để duy trì năng suất.
15. Yếu tố tâm lý xã hội tại nơi làm việc có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến sức khỏe?
A. Chỉ gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần như căng thẳng và trầm cảm.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
C. Có thể gây ra cả vấn đề sức khỏe tinh thần và thể chất, bao gồm tim mạch, cơ xương khớp và rối loạn giấc ngủ.
D. Không có tác động đáng kể nếu người lao động có khả năng chịu áp lực cao.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực chính của Y học lao động?
A. Vệ sinh lao động.
B. Bệnh nghề nghiệp.
C. Tâm lý học đường.
D. Ergonomics.
17. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe nghề nghiệp trên toàn cầu?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF).
18. Vai trò của bác sĩ Y học lao động KHÔNG bao gồm:
A. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
B. Đánh giá và quản lý rủi ro sức khỏe tại nơi làm việc.
C. Thiết kế dây chuyền sản xuất để tăng năng suất.
D. Tư vấn về phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
19. Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Điều tra nguyên nhân tai nạn ngay lập tức.
B. Đảm bảo an toàn hiện trường và sơ cứu người bị nạn.
C. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
D. Dừng toàn bộ hoạt động sản xuất để kiểm tra.
20. Khái niệm 'Sức khỏe nghề nghiệp' bao gồm điều gì?
A. Chỉ tình trạng không có bệnh tật liên quan đến công việc.
B. Sự khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động trong mối quan hệ với công việc và môi trường làm việc.
C. Khả năng làm việc liên tục mà không mệt mỏi.
D. Tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
21. Y học lao động có vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững vì:
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Đảm bảo lực lượng lao động khỏe mạnh, giảm chi phí y tế và tăng năng suất, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội bền vững.
C. Giúp các doanh nghiệp tránh bị phạt vi phạm an toàn lao động.
D. Tăng cường hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.
22. Bệnh hen nghề nghiệp thường do tiếp xúc với yếu tố nguy cơ nào?
A. Tiếng ồn.
B. Bụi và hóa chất kích ứng đường hô hấp.
C. Rung toàn thân.
D. Ánh sáng không phù hợp.
23. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nguy cơ 'ergonomic' trong văn phòng làm việc?
A. Ánh sáng màn hình máy tính quá chói.
B. Không khí trong phòng quá khô.
C. Ghế ngồi không phù hợp, không hỗ trợ lưng.
D. Tiếng ồn từ máy in.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ sinh học trong môi trường làm việc?
A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Bức xạ ion hóa.
D. Nấm mốc.
25. Đâu là mục tiêu của khám sức khỏe trước khi tuyển dụng?
A. Để loại bỏ những người lao động có sức khỏe yếu.
B. Để xác định xem người lao động có đủ sức khỏe để thực hiện công việc dự kiến và phát hiện các bệnh tiềm ẩn có thể bị ảnh hưởng bởi công việc.
C. Để tăng cường sức khỏe cho tất cả người lao động.
D. Để giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.
26. Thuật ngữ 'phục hồi chức năng nghề nghiệp' đề cập đến điều gì?
A. Điều trị các bệnh nghề nghiệp bằng thuốc.
B. Quá trình giúp người lao động bị bệnh hoặc tai nạn lao động phục hồi chức năng và khả năng làm việc, tái hòa nhập với công việc.
C. Đánh giá mức độ thương tật để bồi thường.
D. Thay đổi công việc cho người lao động bị suy giảm sức khỏe.
27. Đánh giá nguy cơ (Risk assessment) trong Y học lao động là gì?
A. Chỉ là việc nhận diện các mối nguy hiểm tại nơi làm việc.
B. Quá trình nhận diện mối nguy, phân tích và đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến sức khỏe người lao động.
C. Kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động.
D. Thực hiện các biện pháp kiểm soát nguy cơ.
28. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?
A. Điều trị các bệnh đã phát sinh do môi trường làm việc.
B. Phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tật và tai nạn liên quan đến công việc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động.
C. Tối đa hóa năng suất lao động bằng mọi giá.
D. Đảm bảo người lao động luôn tuân thủ nội quy công ty.
29. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh nghề nghiệp phổ biến nhất trên toàn cầu?
A. Ung thư phổi do asbestos.
B. Điếc nghề nghiệp do tiếng ồn.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính do bụi than.
D. Viêm da tiếp xúc nghề nghiệp.
30. Trong các biện pháp kiểm soát nguy cơ tại nơi làm việc, biện pháp nào được ưu tiên cao nhất theo thứ tự kiểm soát?
A. Thay thế (Substitution).
B. Kiểm soát kỹ thuật (Engineering controls).
C. Loại bỏ (Elimination).
D. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).