Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích kinh doanh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và chiến lược của họ.
D. Lập kế hoạch marketing và quảng bá sản phẩm.

2. Phân tích 'root cause analysis' (phân tích nguyên nhân gốc rễ) giúp làm gì?

A. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa của một vấn đề, thay vì chỉ giải quyết triệu chứng.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án.

3. Mục tiêu chính của việc 'document requirements' (tài liệu hóa yêu cầu) là gì?

A. Để tăng tốc độ phát triển dự án.
B. Để đảm bảo tất cả các bên liên quan có sự hiểu biết chung và thống nhất về yêu cầu, làm cơ sở cho phát triển và kiểm thử.
C. Để giảm chi phí dự án.
D. Để hạn chế sự thay đổi yêu cầu trong dự án.

4. Trong phân tích yêu cầu, yêu cầu 'phi chức năng' mô tả điều gì?

A. Các chức năng cụ thể mà hệ thống cần thực hiện.
B. Cách hệ thống hoạt động và các thuộc tính chất lượng của hệ thống, ví dụ như hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng.
C. Giao diện người dùng của hệ thống.
D. Dữ liệu mà hệ thống cần quản lý.

5. Phân tích 'gap analysis' (phân tích khoảng cách) nhằm mục đích gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
B. Xác định khoảng cách giữa tình trạng hiện tại và trạng thái mong muốn của doanh nghiệp.
C. Phân tích các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
D. Đánh giá năng lực của đội ngũ nhân viên.

6. Mục đích của việc 'prioritize requirements' (ưu tiên yêu cầu) là gì?

A. Để giảm số lượng yêu cầu cần thực hiện.
B. Để xác định thứ tự thực hiện các yêu cầu dựa trên giá trị và rủi ro, đảm bảo tập trung vào những yêu cầu quan trọng nhất trước.
C. Để đơn giản hóa quá trình phát triển.
D. Để phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.

7. Phân tích 'variance analysis' (phân tích biến động) thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Kiểm soát ngân sách và hiệu suất tài chính, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch.
C. Phân tích yêu cầu người dùng.
D. Phân tích rủi ro dự án.

8. Trong phân tích tài chính cho business case, 'ROI' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Return on Investment.
B. Risk of Implementation.
C. Rate of Interest.
D. Resources Optimization Index.

9. Phương pháp thu thập yêu cầu 'phỏng vấn' có ưu điểm chính nào?

A. Thu thập thông tin từ số lượng lớn người tham gia một cách nhanh chóng.
B. Cho phép người phân tích kinh doanh khám phá sâu sắc nhu cầu và quan điểm cá nhân của bên liên quan.
C. Đảm bảo tính khách quan và định lượng của dữ liệu thu thập.
D. Tiết kiệm chi phí và thời gian so với các phương pháp khác.

10. Phương pháp 'quan sát' (observation) trong thu thập yêu cầu có hạn chế chính nào?

A. Dữ liệu thu thập thường mang tính định lượng.
B. Có thể tốn nhiều thời gian và nguồn lực để quan sát đủ thông tin.
C. Dễ dàng thu thập thông tin về suy nghĩ và cảm xúc của người dùng.
D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của dữ liệu.

11. Kỹ thuật 'user stories' (câu chuyện người dùng) thường được sử dụng trong phương pháp phát triển nào?

A. Waterfall.
B. Agile.
C. V-Model.
D. Spiral Model.

12. Vai trò chính của Business Analyst trong dự án Agile là gì?

A. Quản lý tiến độ và ngân sách dự án.
B. Viết code và kiểm thử phần mềm.
C. Làm rõ yêu cầu người dùng và đảm bảo sự hiểu biết chung giữa các thành viên trong nhóm.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

13. Phương pháp 'workshop' (hội thảo) có lợi ích gì so với phỏng vấn cá nhân trong thu thập yêu cầu?

A. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc hơn từ từng cá nhân.
B. Tạo ra sự hợp tác và thống nhất giữa các bên liên quan, khám phá nhiều góc nhìn và ý tưởng khác nhau.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí hơn.
D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin.

14. Trong phân tích kinh doanh, 'scope creep' (lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
B. Sự gia tăng không kiểm soát về yêu cầu và phạm vi dự án trong quá trình thực hiện.
C. Sự thiếu hụt ngân sách dự án.
D. Sự thay đổi nhân sự dự án.

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý yêu cầu (requirements management)?

A. Microsoft Excel.
B. Microsoft Word.
C. Jira hoặc Azure DevOps.
D. PowerPoint.

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu (data modeling)?

A. Microsoft Project.
B. Lucidchart hoặc draw.io.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Excel.

17. Khi nào thì việc sử dụng 'prototype' (mẫu thử) là hữu ích trong quá trình thu thập yêu cầu?

A. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và chi tiết.
B. Khi người dùng khó diễn đạt yêu cầu của họ một cách rõ ràng bằng lời.
C. Khi thời gian và ngân sách dự án rất hạn chế.
D. Khi cần thu thập yêu cầu từ số lượng lớn người dùng.

18. Trong phân tích kinh doanh, 'stakeholder' (bên liên quan) được hiểu là gì?

A. Người sở hữu cổ phần lớn nhất trong công ty.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án hoặc sáng kiến kinh doanh.
C. Khách hàng mục tiêu của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Nhân viên cấp cao trong bộ phận quản lý.

19. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'business requirement' (yêu cầu kinh doanh) và 'solution requirement' (yêu cầu giải pháp).

A. Business requirement mô tả nhu cầu của người dùng cuối, solution requirement mô tả nhu cầu của doanh nghiệp.
B. Business requirement mô tả vấn đề hoặc cơ hội kinh doanh, solution requirement mô tả các đặc điểm của giải pháp để giải quyết vấn đề đó.
C. Business requirement tập trung vào yếu tố kỹ thuật, solution requirement tập trung vào yếu tố kinh doanh.
D. Business requirement do Business Analyst xác định, solution requirement do nhà phát triển xác định.

20. Khi nào thì phân tích 'feasibility study' (nghiên cứu khả thi) được thực hiện trong dự án?

A. Sau khi yêu cầu đã được thu thập và phê duyệt.
B. Ở giai đoạn đầu của dự án, trước khi đầu tư nguồn lực lớn.
C. Trong giai đoạn kiểm thử hệ thống.
D. Sau khi dự án đã hoàn thành và triển khai.

21. Trong việc xây dựng 'business case' (tình huống kinh doanh), thành phần nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Mô tả chi tiết về giải pháp kỹ thuật.
B. Phân tích chi phí - lợi ích rõ ràng và định lượng được.
C. Danh sách đầy đủ các bên liên quan.
D. Lịch trình dự án chi tiết.

22. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (business process modeling), ký hiệu hình chữ nhật thường biểu thị điều gì?

A. Sự kiện bắt đầu hoặc kết thúc quy trình.
B. Quyết định hoặc điểm rẽ nhánh trong quy trình.
C. Hoạt động hoặc công việc cần thực hiện trong quy trình.
D. Dữ liệu hoặc thông tin đầu vào/đầu ra của quy trình.

23. Khái niệm 'benefits realization' (hiện thực hóa lợi ích) trong phân tích kinh doanh tập trung vào điều gì?

A. Việc hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách.
B. Đảm bảo các lợi ích dự kiến từ dự án thực sự được tạo ra và đo lường được sau khi triển khai.
C. Việc xác định và quản lý rủi ro dự án.
D. Việc xây dựng kế hoạch truyền thông dự án.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên môn?

A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Trình bày chi tiết tất cả các bước phân tích đã thực hiện.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực quan, tập trung vào kết quả và ý nghĩa kinh doanh.
D. Trình bày tất cả dữ liệu thô và bảng biểu phân tích.

25. Kỹ thuật 'brainstorming' (động não) được sử dụng tốt nhất khi nào trong phân tích kinh doanh?

A. Để đánh giá tính khả thi của một giải pháp đã được xác định.
B. Để thu thập ý tưởng và giải pháp sáng tạo từ một nhóm người.
C. Để ghi lại yêu cầu chi tiết và chính xác.
D. Để trình bày kết quả phân tích cho ban lãnh đạo.

26. Trong phân tích rủi ro, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?

A. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các hành động để giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
D. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích PESTLE?

A. Yếu tố kinh tế (Economic).
B. Yếu tố công nghệ (Technological).
C. Yếu tố đạo đức (Ethical).
D. Yếu tố pháp luật (Legal).

28. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
C. Xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất các giải pháp phù hợp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

29. Trong phân tích kinh doanh, 'traceability' (khả năng truy vết) yêu cầu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng theo dõi chi phí dự án.
B. Khả năng liên kết và theo dõi yêu cầu qua các giai đoạn khác nhau của dự án, từ yêu cầu kinh doanh đến giải pháp và kiểm thử.
C. Khả năng theo dõi hiệu suất của hệ thống sau khi triển khai.
D. Khả năng xác định nguồn gốc của dữ liệu.

30. Trong phân tích dữ liệu kinh doanh, 'data visualization' (trực quan hóa dữ liệu) quan trọng vì điều gì?

A. Để lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.
B. Để làm cho dữ liệu phức tạp trở nên dễ hiểu, dễ nhận biết xu hướng và thông tin giá trị.
C. Để giảm dung lượng dữ liệu.
D. Để bảo mật dữ liệu tốt hơn.

1 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Kỹ thuật phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

2 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Phân tích `root cause analysis` (phân tích nguyên nhân gốc rễ) giúp làm gì?

3 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Mục tiêu chính của việc `document requirements` (tài liệu hóa yêu cầu) là gì?

4 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Trong phân tích yêu cầu, yêu cầu `phi chức năng` mô tả điều gì?

5 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Phân tích `gap analysis` (phân tích khoảng cách) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Mục đích của việc `prioritize requirements` (ưu tiên yêu cầu) là gì?

7 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Phân tích `variance analysis` (phân tích biến động) thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

8 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Trong phân tích tài chính cho business case, `ROI` là viết tắt của cụm từ nào?

9 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp thu thập yêu cầu `phỏng vấn` có ưu điểm chính nào?

10 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp `quan sát` (observation) trong thu thập yêu cầu có hạn chế chính nào?

11 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Kỹ thuật `user stories` (câu chuyện người dùng) thường được sử dụng trong phương pháp phát triển nào?

12 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Vai trò chính của Business Analyst trong dự án Agile là gì?

13 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp `workshop` (hội thảo) có lợi ích gì so với phỏng vấn cá nhân trong thu thập yêu cầu?

14 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Trong phân tích kinh doanh, `scope creep` (lạm phát phạm vi) đề cập đến vấn đề gì?

15 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý yêu cầu (requirements management)?

16 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu (data modeling)?

17 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Khi nào thì việc sử dụng `prototype` (mẫu thử) là hữu ích trong quá trình thu thập yêu cầu?

18 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong phân tích kinh doanh, `stakeholder` (bên liên quan) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `business requirement` (yêu cầu kinh doanh) và `solution requirement` (yêu cầu giải pháp).

20 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Khi nào thì phân tích `feasibility study` (nghiên cứu khả thi) được thực hiện trong dự án?

21 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Trong việc xây dựng `business case` (tình huống kinh doanh), thành phần nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Trong mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (business process modeling), ký hiệu hình chữ nhật thường biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Khái niệm `benefits realization` (hiện thực hóa lợi ích) trong phân tích kinh doanh tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì là quan trọng nhất khi trình bày kết quả phân tích kinh doanh cho các bên liên quan không chuyên môn?

25 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Kỹ thuật `brainstorming` (động não) được sử dụng tốt nhất khi nào trong phân tích kinh doanh?

26 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Trong phân tích rủi ro, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) là gì?

27 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích PESTLE?

28 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

29 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong phân tích kinh doanh, `traceability` (khả năng truy vết) yêu cầu đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phân tích dữ liệu kinh doanh, `data visualization` (trực quan hóa dữ liệu) quan trọng vì điều gì?