Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp kháng virus?

A. Tiêu diệt hoàn toàn virus khỏi cơ thể
B. Ức chế sự nhân lên của virus và giảm tải lượng virus
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào

2. Tế bào nào đóng vai trò chính trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào B nhớ
C. Tế bào tua (dendritic)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

3. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm HIV?

A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm ELISA và Western blot
C. Xét nghiệm sinh hóa máu
D. Xét nghiệm nước tiểu

4. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (mẫn cảm muộn), tế bào nào đóng vai trò trung tâm?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ (Th1)
C. Tế bào mast
D. Bạch cầu ái toan

5. Cơ chế nào giúp cơ thể loại bỏ tế bào bị nhiễm virus sau khi đã bị nhận diện bởi tế bào T gây độc?

A. Thực bào
B. Ly giải tế bào bằng perforin và granzyme
C. Trung hòa độc tố
D. Hoạt hóa bổ thể

6. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng?

A. Tiêm vaccine
B. Rửa tay thường xuyên
C. Sử dụng kháng sinh khi bị cảm lạnh thông thường
D. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi

7. Đâu là vai trò chính của bổ thể trong hệ thống miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Ly giải tế bào đích, tăng cường viêm và opson hóa
D. Hoạt hóa tế bào T gây độc

8. Phản ứng thải ghép tạng chủ yếu qua trung gian của loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch dịch thể
B. Miễn dịch bẩm sinh
C. Miễn dịch tế bào
D. Miễn dịch thụ động

9. Loại miễn dịch nào được hình thành khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên thông qua tiêm chủng?

A. Miễn dịch tự nhiên thụ động
B. Miễn dịch tự nhiên chủ động
C. Miễn dịch nhân tạo thụ động
D. Miễn dịch nhân tạo chủ động

10. Tế bào nào KHÔNG phải là tế bào thực bào?

A. Neutrophil
B. Macrophage
C. Tế bào mast
D. Tế bào tua (dendritic)

11. Tình trạng sốc nhiễm trùng (sepsis) nguy hiểm đến tính mạng là do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với:

A. Virus
B. Vi khuẩn hoặc độc tố của vi khuẩn
C. Nấm
D. Dị ứng nguyên

12. Cơ chế hoạt động chính của kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

13. Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

A. Tế bào T hỗ trợ (Th)
B. Tế bào B
C. Tế bào T gây độc (Tc)
D. Tế bào NK

14. Loại tế bào nào tham gia vào cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu, đóng vai trò cầu nối giữa hai hệ thống?

A. Tế bào B
B. Tế bào T
C. Tế bào NK
D. Tế bào tua (dendritic)

15. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ?

A. Miễn dịch tự nhiên chủ động
B. Miễn dịch tự nhiên thụ động
C. Miễn dịch nhân tạo chủ động
D. Miễn dịch nhân tạo thụ động

16. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

A. Phản ứng quá mẫn tức thì (dị ứng)
B. Phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào
C. Phản ứng trung hòa độc tố
D. Phản ứng miễn dịch chống ký sinh trùng

17. Hiện tượng tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công:

A. Các tác nhân gây bệnh xâm nhập
B. Các tế bào ung thư
C. Các tế bào và mô của chính cơ thể
D. Các kháng nguyên ngoại lai

18. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

A. IgM
B. IgA
C. IgG
D. IgE

19. Cơ chế nào KHÔNG phải là cơ chế bảo vệ của miễn dịch bẩm sinh?

A. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc)
B. Phản ứng viêm
C. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
D. Tế bào thực bào (macrophage, neutrophil)

20. Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào nào trực tiếp sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào B nhớ
C. Tế bào B tương bào (plasma)
D. Tế bào T gây độc

21. Kháng thể IgA chủ yếu được tìm thấy ở đâu trong cơ thể?

A. Huyết thanh
B. Dịch nhầy niêm mạc (nước bọt, sữa mẹ, nước mắt)
C. Hạch bạch huyết
D. Tủy xương

22. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch?

A. Lách
B. Tuyến ức
C. Gan
D. Hạch bạch huyết

23. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi mắc bệnh và hồi phục?

A. Miễn dịch tự nhiên thụ động
B. Miễn dịch tự nhiên chủ động
C. Miễn dịch nhân tạo thụ động
D. Miễn dịch nhân tạo chủ động

24. Trong phản ứng dị ứng loại I, chất trung gian hóa học nào được giải phóng từ tế bào mast gây ra các triệu chứng như co thắt phế quản và tăng tiết dịch?

A. Cytokine
B. Histamin
C. Bổ thể
D. Interferon

25. Trong các bệnh tự miễn, cơ chế nào sau đây góp phần gây tổn thương mô?

A. Ức chế phản ứng viêm
B. Sản xuất kháng thể tự kháng và tế bào T tự phản ứng
C. Tăng cường hoạt động của tế bào NK
D. Thúc đẩy quá trình thực bào

26. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo trí nhớ miễn dịch
D. Cung cấp kháng thể thụ động cho cơ thể

27. Interferon là một loại cytokine có vai trò quan trọng trong miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh nào?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

28. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của miễn dịch bẩm sinh?

A. Đáp ứng nhanh chóng
B. Tính đặc hiệu cao
C. Tính di truyền
D. Không có trí nhớ miễn dịch

29. Phản ứng viêm là một phần của loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch đặc hiệu
B. Miễn dịch bẩm sinh
C. Miễn dịch dịch thể
D. Miễn dịch tế bào

30. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công trực tiếp vào tế bào nào?

A. Tế bào B
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+)
D. Tế bào NK

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp kháng virus?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

2. Tế bào nào đóng vai trò chính trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

3. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm HIV?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

4. Trong phản ứng quá mẫn loại IV (mẫn cảm muộn), tế bào nào đóng vai trò trung tâm?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

5. Cơ chế nào giúp cơ thể loại bỏ tế bào bị nhiễm virus sau khi đã bị nhận diện bởi tế bào T gây độc?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

6. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

7. Đâu là vai trò chính của bổ thể trong hệ thống miễn dịch?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

8. Phản ứng thải ghép tạng chủ yếu qua trung gian của loại miễn dịch nào?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

9. Loại miễn dịch nào được hình thành khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên thông qua tiêm chủng?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

10. Tế bào nào KHÔNG phải là tế bào thực bào?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

11. Tình trạng sốc nhiễm trùng (sepsis) nguy hiểm đến tính mạng là do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch với:

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

12. Cơ chế hoạt động chính của kháng sinh penicillin là gì?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

13. Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

14. Loại tế bào nào tham gia vào cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu, đóng vai trò cầu nối giữa hai hệ thống?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

15. Loại miễn dịch nào được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

16. Kháng thể IgE chủ yếu liên quan đến loại phản ứng miễn dịch nào?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

17. Hiện tượng tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công:

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

18. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch thứ phát?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

19. Cơ chế nào KHÔNG phải là cơ chế bảo vệ của miễn dịch bẩm sinh?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

20. Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào nào trực tiếp sản xuất kháng thể?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

21. Kháng thể IgA chủ yếu được tìm thấy ở đâu trong cơ thể?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

22. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

23. Loại miễn dịch nào được hình thành sau khi mắc bệnh và hồi phục?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

24. Trong phản ứng dị ứng loại I, chất trung gian hóa học nào được giải phóng từ tế bào mast gây ra các triệu chứng như co thắt phế quản và tăng tiết dịch?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

25. Trong các bệnh tự miễn, cơ chế nào sau đây góp phần gây tổn thương mô?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

26. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

27. Interferon là một loại cytokine có vai trò quan trọng trong miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh nào?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của miễn dịch bẩm sinh?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

29. Phản ứng viêm là một phần của loại miễn dịch nào?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 14

30. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách tấn công trực tiếp vào tế bào nào?