1. Trong nghiệm pháp gắng sức tim mạch, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ gắng sức?
A. Điện tâm đồ (ECG) khi nghỉ.
B. Huyết áp tâm thu khi nghỉ.
C. Điện tâm đồ (ECG) trong và sau gắng sức.
D. Nồng độ men tim trước và sau gắng sức.
2. Trong chẩn đoán bệnh động mạch ngoại biên, chỉ số ABI (ankle-brachial index) dưới mức nào thường được xem là bất thường và gợi ý bệnh lý?
A. 1.3
B. 1.0
C. 0.9
D. 0.7
3. Chỉ số EF (phân suất tống máu) đo được trong siêu âm tim dùng để đánh giá chức năng nào của tim?
A. Chức năng tâm trương thất trái.
B. Chức năng tâm thu thất trái.
C. Áp lực động mạch phổi.
D. Kích thước tâm nhĩ trái.
4. Đo điện tâm đồ gắng sức trên thảm chạy (treadmill stress test) chống chỉ định tương đối trong trường hợp nào sau đây?
A. Block nhĩ thất độ 1.
B. Tăng huyết áp nhẹ.
C. Hẹp van động mạch chủ nặng.
D. Tiền sử nhồi máu cơ tim cũ.
5. Siêu âm tim Doppler màu giúp đánh giá trực tiếp yếu tố nào sau đây?
A. Độ dày thành tim.
B. Kích thước các buồng tim.
C. Chức năng co bóp thất trái.
D. Hướng và tốc độ dòng máu qua tim.
6. Xét nghiệm men tim Troponin thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch cấp tính nào?
A. Suy tim mạn tính.
B. Nhồi máu cơ tim cấp.
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Bệnh cơ tim phì đại.
7. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho giai đoạn nào của chu kỳ tim?
A. Khử cực tâm nhĩ.
B. Tái cực tâm nhĩ.
C. Khử cực tâm thất.
D. Tái cực tâm thất.
8. Chụp CT mạch vành (CT coronary angiography) có ưu điểm so với chụp mạch vành xâm lấn (conventional angiography) nào sau đây?
A. Độ phân giải hình ảnh mạch vành cao hơn.
B. Ít xâm lấn hơn.
C. Đánh giá chính xác mức độ hẹp mạch vành hơn.
D. Thời gian thực hiện nhanh hơn.
9. Chụp mạch vành qua da (coronary angiography) là một thủ thuật xâm lấn, cho phép quan sát trực tiếp cấu trúc nào?
A. Van tim.
B. Cơ tim.
C. Động mạch vành.
D. Màng ngoài tim.
10. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của việc theo dõi điện tâm đồ Holter là gì?
A. Đánh giá chức năng co bóp tim.
B. Phát hiện và phân loại rối loạn nhịp tim.
C. Đo huyết áp liên tục.
D. Đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim.
11. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của tim thông qua việc đo lường:
A. Sự co bóp cơ tim và lưu lượng máu.
B. Các dòng điện được tạo ra bởi tế bào cơ tim.
C. Áp lực trong các buồng tim.
D. Nồng độ enzyme tim trong máu.
12. Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo tình trạng gắng sức cho tim?
A. Atenolol.
B. Nitroglycerin.
C. Dobutamine.
D. Aspirin.
13. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc nào?
A. Thành trước tim.
B. Thành dưới tim.
C. Van hai lá và nhĩ trái.
D. Thất phải.
14. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một loại men tim, nhưng có độ đặc hiệu kém hơn Troponin trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim vì lý do nào?
A. CK-MB chỉ tăng cao ở giai đoạn muộn của nhồi máu cơ tim.
B. CK-MB có thể tăng cao trong tổn thương cơ vân.
C. CK-MB có thời gian bán thải dài hơn Troponin.
D. CK-MB không nhạy bằng Troponin trong phát hiện tổn thương cơ tim nhỏ.
15. Sóng T trên điện tâm đồ (ECG) biểu thị quá trình nào sau đây?
A. Khử cực tâm nhĩ.
B. Tái cực tâm nhĩ.
C. Khử cực tâm thất.
D. Tái cực tâm thất.
16. Đo điện tâm đồ lưu động 24 giờ (Holter ECG) có ưu điểm gì so với điện tâm đồ thường quy trong chẩn đoán rối loạn nhịp tim?
A. Đánh giá được chức năng co bóp tim chính xác hơn.
B. Ghi lại được các rối loạn nhịp tim xảy ra không thường xuyên, thoáng qua.
C. Phát hiện được thiếu máu cơ tim tốt hơn.
D. Đo được huyết áp liên tục.
17. Trong siêu âm tim gắng sức (stress echocardiography), tình trạng thiếu máu cơ tim sẽ được biểu hiện bằng sự thay đổi nào trong vận động thành tim?
A. Tăng vận động thành tim.
B. Giảm hoặc mất vận động thành tim.
C. Vận động thành tim không thay đổi.
D. Dày thành tim.
18. Trong điện tâm đồ, sóng Q bệnh lý (Q sâu và rộng) thường là dấu hiệu của tình trạng nào?
A. Block nhánh phải bó His.
B. Nhồi máu cơ tim cũ.
C. Phì đại thất trái.
D. Bệnh màng ngoài tim.
19. Holter ECG (điện tâm đồ Holter) thường được sử dụng để theo dõi điện tim liên tục trong bao lâu?
A. Vài phút.
B. 24 - 48 giờ.
C. 1 tuần.
D. 1 tháng.
20. Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Chụp CT mạch vành.
C. Chụp mạch vành xâm lấn.
D. Siêu âm tim.
21. Đo ABI (chỉ số mắt cá chân - cánh tay) là một xét nghiệm không xâm lấn để đánh giá bệnh lý nào?
A. Bệnh mạch vành.
B. Bệnh động mạch ngoại biên.
C. Bệnh van tim.
D. Bệnh cơ tim.
22. BNP (peptit lợi niệu natri loại B) là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nào?
A. Tăng huyết áp nguyên phát.
B. Suy tim.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Bệnh van tim.
23. Siêu âm tim cản âm (contrast echocardiography) được sử dụng để cải thiện chất lượng hình ảnh trong trường hợp nào?
A. Bệnh nhân có cửa sổ âm thanh kém.
B. Đánh giá van tim nhân tạo.
C. Đo áp lực động mạch phổi.
D. Phát hiện huyết khối trong buồng tim.
24. Điện tâm đồ đồ gắng sức có giá trị trong việc đánh giá mức độ nặng của bệnh mạch vành như thế nào?
A. Xác định chính xác vị trí hẹp mạch vành.
B. Đánh giá chức năng tâm thất trái khi gắng sức.
C. Đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch và mức độ thiếu máu cơ tim khi gắng sức.
D. Loại trừ hoàn toàn bệnh mạch vành.
25. Siêu âm tim 3D và 4D cung cấp thông tin gì vượt trội hơn so với siêu âm tim 2D truyền thống?
A. Đánh giá chức năng tâm trương chính xác hơn.
B. Hình ảnh không gian ba chiều và thời gian thực của tim.
C. Đo chính xác hơn kích thước buồng tim.
D. Đánh giá dòng máu Doppler nhạy hơn.
26. Trong siêu âm tim, dấu hiệu 'thất trái hình cầu′ (spherical left ventricle) thường gợi ý bệnh lý cơ tim nào?
A. Bệnh cơ tim phì đại.
B. Bệnh cơ tim giãn nở.
C. Bệnh cơ tim hạn chế.
D. Bệnh cơ tim Takotsubo.
27. Xét nghiệm NT-proBNP thường được ưu tiên sử dụng hơn BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do nào?
A. Độ đặc hiệu cho suy tim cao hơn.
B. Độ nhạy trong chẩn đoán suy tim tốt hơn.
C. Thời gian bán thải dài hơn, ổn định hơn trong mẫu máu.
D. Chi phí xét nghiệm thấp hơn.
28. Chỉ định chính của chụp cộng hưởng từ tim (cardiac MRI) là gì?
A. Đánh giá nhanh bệnh mạch vành cấp.
B. Đánh giá chi tiết cấu trúc và chức năng tim, đặc biệt là cơ tim.
C. Phát hiện rối loạn nhịp tim.
D. Thay thế siêu âm tim trong mọi trường hợp.
29. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý tim mạch cấp tính nào?
A. Block nhĩ thất hoàn toàn.
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên.
C. Rung nhĩ.
D. Ngoại tâm thu thất.
30. Khoảng PR trên điện tâm đồ (ECG) phản ánh thời gian dẫn truyền xung động từ:
A. Nút xoang nhĩ đến tâm nhĩ.
B. Nút nhĩ thất đến bó His.
C. Nút xoang nhĩ đến tâm thất.
D. Bó His đến mạng lưới Purkinje.