1. Loại hình dự án đầu tư nào có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư?
A. Dự án công ích
B. Dự án phi lợi nhuận
C. Dự án đầu tư kinh doanh
D. Dự án nghiên cứu khoa học
2. Nguyên tắc nào sau đây **không** thuộc nguyên tắc cơ bản trong quản lý dự án đầu tư?
A. Tính hệ thống
B. Tính linh hoạt
C. Tính độc lập
D. Tính mục tiêu
3. Khái niệm 'Earned Value' (Giá trị thực hiện) trong quản lý dự án dùng để:
A. Đo lường tổng chi phí dự án đã thực tế phát sinh
B. Đánh giá giá trị công việc đã hoàn thành so với kế hoạch
C. Ước tính chi phí hoàn thành dự án
D. Xác định thời gian hoàn thành dự án dự kiến
4. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Response Plan' (Kế hoạch ứng phó rủi ro) bao gồm:
A. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ ưu tiên của rủi ro
C. Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro
D. Cả Answer 1, 2 và 3
5. Chi phí nào sau đây được xem là **chi phí chìm** trong dự án đầu tư?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện trước khi quyết định đầu tư
C. Chi phí nhân công vận hành dự án
D. Chi phí marketing sản phẩm dự án
6. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** và **quan trọng nhất** trong quy trình quản lý dự án đầu tư, quyết định sự thành công lâu dài của dự án?
A. Lập kế hoạch dự án chi tiết
B. Phân tích và đánh giá dự án
C. Xác định và lựa chọn dự án
D. Thực hiện và giám sát dự án
7. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của dự án?
A. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
C. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
8. Loại hình đầu tư nào mà nhà đầu tư mua cổ phiếu, trái phiếu của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
C. Đầu tư theo hình thức PPP (Đối tác công tư)
D. Đầu tư BOT
9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Phân tích PESTEL
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
10. Trong quản lý dự án đầu tư, chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để:
A. Đo lường tổng chi phí dự án
B. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư
C. Đánh giá mức độ sinh lời của dự án
D. Phân tích rủi ro tài chính dự án
11. Trong phân tích độ nhạy dự án, yếu tố nào sau đây thường được xem là **nhạy cảm nhất**, có tác động lớn nhất đến hiệu quả dự án?
A. Chi phí quản lý dự án
B. Sản lượng tiêu thụ sản phẩm
C. Chi phí văn phòng
D. Lãi suất ngân hàng
12. Trong giai đoạn **kết thúc dự án**, hoạt động nào sau đây là **quan trọng nhất**?
A. Lập kế hoạch triển khai giai đoạn tiếp theo
B. Nghiệm thu, bàn giao và thanh lý hợp đồng
C. Đánh giá rủi ro dự án
D. Tuyển dụng nhân sự cho dự án mới
13. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) trong quản lý dự án tập trung vào:
A. Quản lý rủi ro dự án
B. Tối ưu hóa chi phí dự án
C. Xác định các công việc quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án
D. Phân bổ nguồn lực dự án
14. Khi tỷ suất chiết khấu (discount rate) tăng lên, giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án thường sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Thay đổi không theo quy luật
15. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc phạm vi quản lý chi phí dự án?
A. Ước tính chi phí
B. Lập ngân sách chi phí
C. Kiểm soát chi phí
D. Quản lý chất lượng
16. Trong quản lý dự án, RACI matrix được sử dụng để:
A. Phân tích rủi ro dự án
B. Xác định và phân công vai trò, trách nhiệm trong dự án
C. Lập kế hoạch truyền thông dự án
D. Quản lý thay đổi dự án
17. Trong quản lý dự án, WBS (Cấu trúc phân chia công việc) được sử dụng để:
A. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
B. Lập tiến độ thực hiện dự án
C. Phân chia dự án thành các phần việc nhỏ hơn, dễ quản lý
D. Ước tính chi phí dự án
18. Trong quản lý dự án đầu tư, Stakeholder (các bên liên quan) là:
A. Chỉ các thành viên trong nhóm dự án
B. Chỉ các nhà đầu tư vốn vào dự án
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến dự án
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến dự án
19. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào tập trung vào việc so sánh lợi ích và chi phí của dự án dưới giá trị hiện tại?
A. Thời gian hoàn vốn giản đơn (PBP)
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
20. Mục tiêu chính của việc **giám sát và đánh giá** dự án đầu tư là gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án
B. Đảm bảo dự án đi đúng tiến độ và đạt được mục tiêu đề ra
C. Hoàn thiện báo cáo tài chính dự án
D. Thúc đẩy tinh thần làm việc của nhóm dự án
21. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thiết kế, cung cấp thiết bị, thi công xây dựng và nghiệm thu bàn giao công trình cho chủ đầu tư?
A. Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, Construction)
B. Hợp đồng chìa khóa trao tay (Turnkey Contract)
C. Hợp đồng BOT (Build - Operate - Transfer)
D. Cả Answer 1 và Answer 2
22. Rủi ro dự án nào phát sinh do sự thay đổi của các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro thị trường
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro tài chính
D. Rủi ro chính trị
23. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' (Phạm vi dự án bị vượt quá) đề cập đến:
A. Sự chậm trễ tiến độ dự án
B. Sự gia tăng chi phí dự án
C. Những thay đổi và mở rộng không kiểm soát trong phạm vi dự án ban đầu
D. Sự thiếu hụt nguồn lực dự án
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) của dự án **nhỏ hơn** tỷ suất chiết khấu (discount rate) yêu cầu?
A. Dự án có NPV dương và nên được chấp nhận
B. Dự án có NPV âm và nên bị từ chối
C. Dự án có NPV bằng 0 và nhà đầu tư hòa vốn
D. Không đủ thông tin để kết luận về NPV
25. Chỉ tiêu IRR (Tỷ suất sinh lời nội bộ) thể hiện điều gì về dự án đầu tư?
A. Tổng lợi nhuận dự án
B. Tỷ suất lợi nhuận trung bình hàng năm của dự án
C. Tỷ suất chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0
D. Thời gian dự án hoàn vốn đầu tư
26. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần chính của báo cáo nghiên cứu tiền khả thi dự án đầu tư?
A. Phân tích thị trường và cạnh tranh
B. Đánh giá tác động môi trường và xã hội
C. Kế hoạch marketing và bán hàng chi tiết
D. Phân tích tài chính và hiệu quả kinh tế
27. Hình thức đầu tư nào mà nhà đầu tư nước ngoài góp vốn cùng nhà đầu tư trong nước để thành lập một tổ chức kinh tế mới?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) 100% vốn
B. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
C. Doanh nghiệp liên doanh
D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để **đánh giá rủi ro định tính** trong quản lý dự án?
A. Phân tích Monte Carlo
B. Phân tích độ nhạy
C. Ma trận xác suất - tác động
D. Phân tích điểm hòa vốn
29. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn **thực hiện dự án** trong quản lý dự án đầu tư?
A. Phân tích tính khả thi của dự án
B. Lập kế hoạch ngân sách dự án
C. Thi công xây dựng các hạng mục công trình
D. Đánh giá hiệu quả kinh tế dự án sau khi hoàn thành
30. Phương pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm phương pháp thẩm định dự án đầu tư theo **tiêu chuẩn hiện giá**?
A. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR)
C. Thời gian hoàn vốn giản đơn (PBP)
D. Tỷ số lợi ích - chi phí (B/C Ratio)