Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

A. Nghiền tiểu phân
B. Tạo muối
C. Sử dụng đồng dung môi
D. Thay đổi cấu trúc phân tử của dược chất bằng phản ứng hóa học (trừ khi tạo prodrug)

2. Loại lực tương tác nào đóng vai trò chính trong sự hình thành micelle của chất diện hoạt trong nước?

A. Liên kết ion
B. Lực Van der Waals
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydro

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân dược chất?

A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Nhiễu xạ tia X
D. Kính hiển vi điện tử

4. Liên kết hydro đóng vai trò QUAN TRỌNG nhất trong quá trình nào sau đây liên quan đến dược phẩm?

A. Sự hòa tan của lipid trong nước
B. Sự khuếch tán của thuốc qua màng tế bào lipid kép
C. Tương tác thuốc - protein đích
D. Sự phân hủy thuốc trong môi trường acid

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?

A. Cấu trúc phân tử của dược chất
B. Nhiệt độ của dung môi
C. Áp suất (đối với chất lỏng và chất rắn)
D. Bản chất của dung môi

6. Trong phương trình Noyes-Whitney, yếu tố nào sau đây tỷ lệ thuận với tốc độ hòa tan?

A. Độ nhớt của môi trường hòa tan
B. Kích thước tiểu phân dược chất
C. Diện tích bề mặt tiểu phân dược chất
D. Bề dày lớp khuếch tán

7. Chất diện hoạt loại nào sau đây thường được sử dụng trong nhũ tương dầu trong nước (O/W)?

A. Chất diện hoạt cation
B. Chất diện hoạt anion
C. Chất diện hoạt lưỡng tính
D. Chất diện hoạt không ion

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

A. Nồng độ chất phản ứng
B. Nhiệt độ
C. Diện tích bề mặt chất phản ứng (đối với phản ứng dị thể)
D. Màu sắc của chất phản ứng

9. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất colligative của dung dịch?

A. Áp suất thẩm thấu
B. Độ nhớt
C. Hạ điểm đông đặc
D. Tăng điểm sôi

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ ổn định của thuốc trong điều kiện lão hóa cấp tốc?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Nghiên cứu độ ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường (25°C)
C. Nhiệt độ và độ ẩm cao
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)

11. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng LỚN NHẤT đến khả năng hấp thu qua đường uống?

A. Kích thước phân tử
B. Độ tan trong nước và lipid
C. Màu sắc và mùi vị
D. Điểm nóng chảy

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ hòa tan của một acid yếu trong môi trường nước?

A. Tăng pH của môi trường
B. Giảm pH của môi trường
C. Thêm chất diện hoạt anion
D. Tăng nhiệt độ

13. Đại lượng nào sau đây mô tả độ nhớt của chất lỏng?

A. Sức căng bề mặt
B. Áp suất hơi
C. Điện thế Zeta
D. Lực cản nội tại dòng chảy

14. Quá trình 'rã' (dissolution) của viên nén thuốc đóng vai trò gì trong quá trình hấp thu thuốc?

A. Quyết định tốc độ chuyển hóa thuốc ở gan
B. Là bước giới hạn tốc độ hấp thu đối với nhiều thuốc dạng rắn
C. Ảnh hưởng đến khả năng gắn kết thuốc với protein huyết tương
D. Xác định độ ổn định của thuốc trong môi trường acid dạ dày

15. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán đại lượng nào?

A. Độ tan của dược chất
B. pH của dung dịch đệm
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP)

16. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng một chất hấp thụ ánh sáng ở bước sóng cụ thể?

A. Độ nhớt
B. Độ dẫn điện
C. Độ hấp thụ (Absorbance)
D. Sức căng bề mặt

17. Trong quá trình bào chế thuốc, 'tính chảy' (flowability) của bột dược chất quan trọng cho công đoạn nào nhất?

A. Trộn bột
B. Dập viên
C. Bao phim
D. Sấy cốm

18. Hiện tượng 'hút ẩm' (hygroscopicity) của dược chất có thể gây ra vấn đề gì trong bảo quản thuốc?

A. Thay đổi màu sắc của thuốc
B. Giảm độ tan của thuốc
C. Vón cục, giảm độ ổn định hóa học
D. Tăng độ cứng của viên nén

19. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là lực Van der Waals?

A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng
C. Lực London (tương tác phân tán)
D. Liên kết ion

20. Trong quá trình phát triển thuốc, nghiên cứu 'tiền lâm sàng' (pre-formulation) tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu quả điều trị trên người
B. Độc tính trên động vật
C. Các đặc tính lý hóa của dược chất
D. Tương tác thuốc với các thuốc khác

21. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính lý hóa quan trọng của một dược chất?

A. Độ tan
B. Hằng số phân ly acid (pKa)
C. Màu sắc
D. Tính thấm

22. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ hòa tan của thuốc trong ống tiêu hóa
B. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và tốc độ hấp thu
C. Thời gian thuốc duy trì tác dụng điều trị
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương

23. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng dung dịch đệm duy trì pH khi thêm acid hoặc base?

A. pH của dung dịch đệm
B. pKa của acid yếu trong đệm
C. Khả năng đệm (buffer capacity)
D. Nồng độ của muối trong dung dịch đệm

24. Đại lượng nào sau đây liên quan đến áp suất hơi của chất lỏng?

A. Độ nhớt
B. Điểm sôi
C. Sức căng bề mặt
D. Khả năng đệm

25. Hiện tượng 'keo tụ' (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

A. Sự hòa tan hoàn toàn các hạt rắn trong môi trường phân tán
B. Sự kết tập chặt chẽ của các hạt rắn thành khối lớn không phân tán lại
C. Sự kết tập lỏng lẻo của các hạt rắn, dễ dàng phân tán lại khi lắc
D. Sự lắng xuống hoàn toàn của các hạt rắn xuống đáy bình chứa

26. Hiện tượng 'syneresis' trong gel là gì?

A. Sự trương nở của gel khi hấp thụ nước
B. Sự co thể tích và tách lớp dịch lỏng ra khỏi gel
C. Sự hóa lỏng của gel
D. Sự hình thành cấu trúc mạng lưới ba chiều trong gel

27. Hiện tượng 'đa hình' (polymorphism) trong dược phẩm liên quan đến điều gì?

A. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều dạng bào chế khác nhau
B. Khả năng một dược chất có nhiều tác dụng dược lý
C. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều cấu trúc tinh thể khác nhau
D. Khả năng một dược chất có nhiều tên thương mại khác nhau

28. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược 'dính' (binder) có vai trò gì?

A. Giúp viên nén rã nhanh trong đường tiêu hóa
B. Tăng độ trơn chảy của bột
C. Tạo lực kết dính giữa các tiểu phân bột
D. Cải thiện mùi vị của viên nén

29. Trong hệ phân tán keo, 'hiệu ứng Tyndall' là gì?

A. Hiện tượng các hạt keo lắng xuống đáy bình chứa
B. Hiện tượng ánh sáng bị tán xạ khi chiếu qua hệ keo
C. Hiện tượng các hạt keo hấp phụ các ion từ môi trường
D. Hiện tượng các hạt keo kết tụ lại với nhau

30. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) là thước đo cho tính chất nào của dược chất?

A. Độ tan trong nước
B. Tính thân dầu (lipophilicity)
C. Độ ổn định hóa học
D. Kích thước phân tử

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

1. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

2. Loại lực tương tác nào đóng vai trò chính trong sự hình thành micelle của chất diện hoạt trong nước?

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân dược chất?

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

4. Liên kết hydro đóng vai trò QUAN TRỌNG nhất trong quá trình nào sau đây liên quan đến dược phẩm?

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một dược chất trong dung môi?

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

6. Trong phương trình Noyes-Whitney, yếu tố nào sau đây tỷ lệ thuận với tốc độ hòa tan?

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

7. Chất diện hoạt loại nào sau đây thường được sử dụng trong nhũ tương dầu trong nước (O/W)?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

9. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất colligative của dung dịch?

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ ổn định của thuốc trong điều kiện lão hóa cấp tốc?

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

11. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng LỚN NHẤT đến khả năng hấp thu qua đường uống?

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ hòa tan của một acid yếu trong môi trường nước?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

13. Đại lượng nào sau đây mô tả độ nhớt của chất lỏng?

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

14. Quá trình `rã` (dissolution) của viên nén thuốc đóng vai trò gì trong quá trình hấp thu thuốc?

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

15. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán đại lượng nào?

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

16. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng một chất hấp thụ ánh sáng ở bước sóng cụ thể?

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

17. Trong quá trình bào chế thuốc, `tính chảy` (flowability) của bột dược chất quan trọng cho công đoạn nào nhất?

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

18. Hiện tượng `hút ẩm` (hygroscopicity) của dược chất có thể gây ra vấn đề gì trong bảo quản thuốc?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

19. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là lực Van der Waals?

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quá trình phát triển thuốc, nghiên cứu `tiền lâm sàng` (pre-formulation) tập trung vào việc đánh giá yếu tố nào?

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

21. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính lý hóa quan trọng của một dược chất?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

22. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

23. Đại lượng nào sau đây mô tả khả năng dung dịch đệm duy trì pH khi thêm acid hoặc base?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

24. Đại lượng nào sau đây liên quan đến áp suất hơi của chất lỏng?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

25. Hiện tượng `keo tụ` (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

26. Hiện tượng `syneresis` trong gel là gì?

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

27. Hiện tượng `đa hình` (polymorphism) trong dược phẩm liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

28. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược `dính` (binder) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

29. Trong hệ phân tán keo, `hiệu ứng Tyndall` là gì?

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 8

30. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) là thước đo cho tính chất nào của dược chất?