1. Tài nguyên giáo dục mở (OER) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự công bằng trong giáo dục?
A. Hạn chế sự sáng tạo của giáo viên
B. Cung cấp tài liệu học tập miễn phí, giảm chi phí cho học sinh và mở rộng khả năng tiếp cận
C. Chỉ dành cho các trường học ở vùng nông thôn
D. Giảm chất lượng tài liệu học tập
2. Công nghệ nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa?
A. Mạng xã hội giáo dục
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Bảng tương tác thông minh
D. Hội nghị truyền hình
3. Những cân nhắc về mặt đạo đức nào cần được đặt ra khi sử dụng dữ liệu học sinh thu thập qua các nền tảng công nghệ giáo dục?
A. Không có vấn đề đạo đức nào đáng lo ngại
B. Bảo mật thông tin cá nhân, sử dụng dữ liệu minh bạch và có sự đồng ý của người dùng
C. Dữ liệu có thể được tự do chia sẻ vì mục đích giáo dục
D. Chỉ cần tuân thủ luật pháp về bảo vệ dữ liệu là đủ
4. “Năng lực số” (digital literacy) có nghĩa là gì trong bối cảnh công nghệ giáo dục?
A. Khả năng lập trình máy tính
B. Khả năng sử dụng hiệu quả và có trách nhiệm các công cụ và tài nguyên kỹ thuật số
C. Kiến thức chuyên sâu về phần cứng máy tính
D. Khả năng sửa chữa các thiết bị điện tử
5. Mục đích chính của việc sử dụng bảng tương tác thông minh trong lớp học là gì?
A. Thay thế máy chiếu truyền thống
B. Tăng tính tương tác, trực quan và cộng tác trong giảng dạy
C. Giảm thiểu việc sử dụng phấn viết bảng
D. Kết nối internet cho học sinh
6. Phân tích tác động của học tập trên thiết bị di động (mobile learning) đối với khả năng tiếp cận giáo dục ở vùng sâu vùng xa.
A. Không có tác động đáng kể
B. Tăng cường đáng kể khả năng tiếp cận giáo dục nhờ tính linh hoạt và khả năng kết nối internet ở nhiều nơi
C. Làm giảm chất lượng giáo dục do giới hạn về thiết bị
D. Chỉ phù hợp với học sinh ở thành thị
7. Tầm quan trọng của việc đào tạo giáo viên trong việc tích hợp thành công công nghệ giáo dục là gì?
A. Không quan trọng, vì công nghệ rất dễ sử dụng
B. Giáo viên cần được đào tạo để sử dụng hiệu quả công nghệ, thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ và hỗ trợ học sinh
C. Chỉ cần đào tạo kỹ năng sử dụng phần mềm cơ bản
D. Giáo viên trẻ dễ dàng tự học công nghệ, không cần đào tạo
8. Một giáo viên muốn giao bài tập về nhà trực tuyến và theo dõi tiến độ của học sinh. Công cụ nào sẽ phù hợp nhất?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS)
C. Mạng xã hội cá nhân
D. Công cụ tìm kiếm trực tuyến
9. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh với các phong cách học tập khác nhau như thế nào?
A. Bằng cách chuẩn hóa phương pháp dạy học cho tất cả học sinh
B. Bằng cách cung cấp đa dạng hình thức nội dung và phương tiện học tập (video, âm thanh, tương tác)
C. Bằng cách tập trung vào một phong cách học tập duy nhất được coi là hiệu quả nhất
D. Bằng cách loại bỏ sự khác biệt về phong cách học tập giữa các học sinh
10. Sự khác biệt giữa việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục so với học tập hỗ trợ bởi máy tính (computer-assisted learning) truyền thống là gì?
A. Không có sự khác biệt đáng kể
B. AI có khả năng cá nhân hóa và thích ứng cao hơn, học tập hỗ trợ máy tính thường theo khuôn mẫu cố định
C. Học tập hỗ trợ máy tính sử dụng thuật toán phức tạp hơn
D. AI chỉ giới hạn ở việc chấm điểm tự động
11. Phân tích dữ liệu học tập (learning analytics) có thể được sử dụng để cải thiện kết quả giáo dục như thế nào?
A. Không có tác dụng trong việc cải thiện kết quả
B. Phân tích dữ liệu học sinh giúp nhận biết xu hướng, khó khăn và điều chỉnh phương pháp dạy học, cá nhân hóa hỗ trợ
C. Chỉ dùng để theo dõi điểm số học sinh
D. Dữ liệu chỉ nên được sử dụng cho mục đích quản lý
12. Một cách để giảm thiểu khoảng cách số (digital divide) trong giáo dục là gì?
A. Chỉ tập trung vào giáo dục trực tuyến ở thành phố
B. Cung cấp truy cập internet và thiết bị công nghệ cho học sinh và cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn
C. Hạn chế sử dụng công nghệ ở vùng nông thôn
D. Chỉ sử dụng công nghệ đắt tiền để đảm bảo chất lượng
13. So sánh và đối chiếu học tập đồng bộ (synchronous) và học tập không đồng bộ (asynchronous) trong bối cảnh giáo dục trực tuyến.
A. Cả hai đều yêu cầu sự tham gia trực tuyến cùng thời điểm
B. Đồng bộ diễn ra thời gian thực, không đồng bộ linh hoạt thời gian hơn
C. Không đồng bộ tốt hơn cho tương tác trực tiếp
D. Đồng bộ hạn chế khả năng tự học
14. Khía cạnh nào của giáo dục mà gamification (ứng dụng yếu tố trò chơi hóa) chủ yếu hướng tới cải thiện?
A. Khả năng ghi nhớ kiến thức
B. Động lực học tập và sự hứng thú
C. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề
D. Năng lực đánh giá và phản biện
15. Sự khác biệt chính giữa phần mềm giáo dục (educational software) và ứng dụng giáo dục (educational apps) là gì?
A. Không có sự khác biệt nào
B. Ứng dụng giáo dục thường nhỏ gọn, tập trung vào một chức năng cụ thể và dễ dàng truy cập trên thiết bị di động
C. Phần mềm giáo dục luôn miễn phí, ứng dụng giáo dục luôn trả phí
D. Phần mềm giáo dục chỉ chạy trên máy tính, ứng dụng giáo dục chỉ chạy trên điện thoại
16. Hệ thống quản lý học tập (LMS) chủ yếu được sử dụng để làm gì trong giáo dục?
A. Tạo bài giảng video trực tuyến
B. Quản lý lớp học, phân phối tài liệu và theo dõi tiến độ học tập
C. Phát triển phần mềm giáo dục
D. Tổ chức thi trực tuyến quy mô lớn
17. Lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ giáo dục trong dạy và học là gì?
A. Giảm chi phí giáo dục
B. Tăng cường tính cá nhân hóa và khả năng tiếp cận
C. Thay thế hoàn toàn giáo viên truyền thống
D. Đơn giản hóa nội dung học tập
18. Xem xét tác động của các nền tảng học tập cá nhân hóa (personalized learning platforms) đối với tính tự chủ và động lực nội tại của học sinh.
A. Làm giảm tính tự chủ và động lực nội tại
B. Có thể tăng tính tự chủ và động lực nếu được thiết kế tốt, cho phép học sinh lựa chọn lộ trình và tốc độ học tập phù hợp, nhưng cần tránh việc quá kiểm soát
C. Không có tác động đến tính tự chủ và động lực
D. Luôn làm tăng tính tự chủ và động lực nội tại
19. Một thách thức tiềm ẩn khi quá phụ thuộc vào công nghệ trong giáo dục là gì?
A. Tăng cường khả năng tự học của học sinh
B. Giảm sự tương tác xã hội và kỹ năng mềm
C. Nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện
D. Đảm bảo tính công bằng trong giáo dục
20. Thuật ngữ nào bao hàm việc sử dụng công nghệ để hỗ trợ và nâng cao quá trình dạy và học?
A. Công nghệ thông tin
B. Công nghệ giáo dục
C. Học liệu điện tử
D. Giáo dục trực tuyến
21. Một trường học muốn cải thiện sự tham gia và hợp tác của học sinh. Chiến lược công nghệ nào có thể được triển khai?
A. Cấm sử dụng thiết bị di động trong lớp học
B. Sử dụng nền tảng cộng tác trực tuyến, công cụ giao tiếp và dự án nhóm trực tuyến
C. Tăng cường bài tập cá nhân trên máy tính
D. Hạn chế sử dụng internet trong trường
22. Trong môi trường học tập kết hợp (blended learning), công nghệ thường đóng vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống
B. Bổ trợ và tăng cường hiệu quả cho các hoạt động dạy học trực tiếp
C. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh
D. Hạn chế khả năng sáng tạo của giáo viên
23. Đánh giá nhận định cho rằng công nghệ sẽ thay thế giáo viên trong tương lai.
A. Hoàn toàn đúng, công nghệ sẽ thay thế giáo viên
B. Không đúng, công nghệ là công cụ hỗ trợ, giáo viên vẫn đóng vai trò trung tâm trong giáo dục
C. Chỉ đúng trong giáo dục trực tuyến
D. Có thể đúng trong một số môn học nhất định
24. Phân tích một cách phản biện hiệu quả của đánh giá trực tuyến (online assessment) so với các kỳ thi trên giấy truyền thống.
A. Đánh giá trực tuyến luôn kém hiệu quả hơn
B. Đánh giá trực tuyến có ưu điểm về tính tiện lợi, khách quan và khả năng cung cấp phản hồi nhanh, nhưng cần đảm bảo tính bảo mật và hạn chế gian lận
C. Kỳ thi trên giấy luôn khách quan hơn
D. Đánh giá trực tuyến chỉ phù hợp với môn trắc nghiệm
25. Thảo luận về vai trò của mạng xã hội trong công nghệ giáo dục và những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của nó.
A. Mạng xã hội chỉ gây hại cho giáo dục
B. Mạng xã hội có thể tăng cường giao tiếp, hợp tác và chia sẻ thông tin trong giáo dục, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về phân tán, thông tin sai lệch và vấn đề riêng tư
C. Mạng xã hội không có vai trò gì trong giáo dục
D. Mạng xã hội luôn mang lại lợi ích cho giáo dục
26. Điều nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của công nghệ giáo dục?
A. Phần mềm quản lý trường học
B. Sách giáo khoa in truyền thống
C. Nền tảng học trực tuyến
D. Ứng dụng học tập trên điện thoại
27. Công nghệ có thể được sử dụng như thế nào để cung cấp phản hồi hiệu quả cho học sinh?
A. Chỉ để chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm
B. Cung cấp phản hồi tự động, nhanh chóng và cá nhân hóa thông qua các công cụ và nền tảng trực tuyến
C. Thay thế hoàn toàn phản hồi từ giáo viên
D. Chỉ dùng để gửi thông báo điểm số
28. Thực tế ảo (VR) có thể được sử dụng để nâng cao trải nghiệm học tập như thế nào?
A. Chỉ giới hạn trong việc chơi game giáo dục
B. Tạo môi trường mô phỏng thực tế, cho phép học sinh trải nghiệm và khám phá một cách nhập vai
C. Chỉ dùng để xem video 360 độ
D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên
29. Những ảnh hưởng lâu dài tiềm ẩn của việc tăng thời gian sử dụng màn hình (screen time) do công nghệ giáo dục đối với sức khỏe và thể chất của học sinh là gì?
A. Không có ảnh hưởng tiêu cực nào
B. Có thể gây ra các vấn đề về mắt, giấc ngủ, vận động và sức khỏe tâm thần nếu không sử dụng hợp lý
C. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh nhỏ tuổi
D. Thời gian sử dụng màn hình càng nhiều càng tốt cho học tập
30. Trong những tình huống nào, phương pháp dạy học truyền thống có thể hiệu quả hơn so với các phương pháp dựa trên công nghệ?
A. Trong mọi tình huống, công nghệ luôn hiệu quả hơn
B. Khi cần phát triển kỹ năng giao tiếp trực tiếp, tư duy phản biện sâu sắc và tương tác xã hội phức tạp
C. Khi dạy các môn khoa học tự nhiên và kỹ thuật
D. Khi học sinh có khả năng tự học cao