1. Động từ nào sau đây không thuộc nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er) trong tiếng Pháp?
A. parler
B. manger
C. finir
D. aimer
2. Trong tiếng Pháp, 'participe passé' của động từ 'prendre′ (lấy, cầm) là gì?
A. pris
B. prendre
C. prenant
D. prendu
3. Trong tiếng Pháp, 'futur simple′ (thì tương lai đơn) được thành lập như thế nào?
A. Động từ trợ động 'être′ + participe passé
B. Động từ nguyên thể + đuôi thì tương lai
C. Động từ trợ động 'avoir′ + participe passé
D. Động từ nguyên thể + đuôi thì hiện tại
4. Từ 'ordinateur′ (máy tính) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Giống trung
D. Không có giống
5. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Câu trần thuật thông thường
B. Câu hỏi trang trọng
C. Câu cảm thán
D. Mệnh lệnh thức
6. Trong tiếng Pháp, khi nào cần sử dụng 'article partitif′ (mạo từ chỉ bộ phận) như 'du′, 'de la′, 'des′?
A. Trước danh từ đếm được số nhiều
B. Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng
C. Trước danh từ xác định
D. Trước tên riêng
7. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ____ Paris.
8. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp (trang trọng):
A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Comment vas-tu ?
D. Tu vas bien ?
9. Trong tiếng Pháp, 'passé composé' được dùng để diễn tả hành động nào?
A. Hành động đang diễn ra ở hiện tại
B. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
C. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ
D. Hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ
10. Cách chào 'Chào buổi tối′ trong tiếng Pháp là gì?
A. Bonjour
B. Bonsoir
C. Salut
D. Au revoir
11. Trong tiếng Pháp, 'discours indirect′ (lời nói gián tiếp) có quy tắc biến đổi thì như thế nào đối với 'présent′ (hiện tại)?
A. Không thay đổi
B. Chuyển thành 'imparfait′
C. Chuyển thành 'passé composé'
D. Chuyển thành 'futur simple′
12. Trong tiếng Pháp, 'impératif′ (mệnh lệnh thức) không có ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ ba số ít
C. Ngôi thứ ba số nhiều
D. Ngôi thứ nhất số nhiều
13. Trong tiếng Pháp, 'plus-que-parfait′ (thì quá khứ hoàn thành) được dùng khi nào?
A. Hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
B. Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
C. Hành động đang xảy ra trong quá khứ
D. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
14. Chọn từ trái nghĩa với 'facile′ (dễ dàng) trong tiếng Pháp:
A. simple
B. difficile
C. rapide
D. lent
15. Trong tiếng Pháp, 'subjonctif′ (thức giả định) thường được dùng sau những liên từ nào thể hiện sự nghi ngờ hoặc mong muốn?
A. parce que, comme
B. bien que, afin que
C. quand, lorsque
D. si, au cas où
16. Biểu thức thành ngữ 'poser un lapin à quelqu′un′ có nghĩa là gì?
A. Tặng quà cho ai đó
B. Hẹn hò với ai đó
C. Cho ai đó leo cây (không đến cuộc hẹn)
D. Giúp đỡ ai đó
17. Trong tiếng Pháp, 'pronom tonique′ (đại từ nhấn mạnh) được sử dụng khi nào?
A. Thay thế cho danh từ số ít
B. Nhấn mạnh chủ ngữ hoặc bổ ngữ
C. Trong câu hỏi
D. Trong câu mệnh lệnh
18. Từ 'oiseau′ (con chim) trong tiếng Pháp có dạng số nhiều là gì?
A. oiseaus
B. oiseaux
C. oiseaues
D. oiseauses
19. Chọn từ đồng nghĩa với 'joli′ (đẹp) trong tiếng Pháp:
A. laid
B. beau
C. vieux
D. petit
20. Cụm từ 'à bientôt′ có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Hẹn gặp lại sớm
D. Chúc ngủ ngon
21. Từ 'merci′ có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?
A. Latinh
B. Hy Lạp
C. German
D. Ả Rập
22. Thành ngữ 'avoir le cafard′ có nghĩa là gì?
A. Cảm thấy vui vẻ
B. Cảm thấy buồn bã, chán nản
C. Cảm thấy đói
D. Cảm thấy mệt mỏi
23. Cụm từ 'c′est-à-dire′ có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ví dụ như
B. Nói cách khác
C. Tuy nhiên
D. Do đó
24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là mạo từ xác định giống cái số ít?
25. Trong tiếng Pháp, 'conditionnel présent′ (thì điều kiện hiện tại) thường diễn tả điều gì?
A. Một sự thật hiển nhiên
B. Một hành động chắc chắn xảy ra
C. Một điều ước hoặc giả định
D. Một mệnh lệnh
26. Trong câu 'Il est grand et intelligent′, tính từ 'grand′ và 'intelligent′ bổ nghĩa cho từ nào?
A. est
B. et
C. il
D. grand
27. Thành phố nào sau đây không nằm ở vùng Île-de-France của Pháp?
A. Paris
B. Versailles
C. Lyon
D. Fontainebleau
28. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng 'imparfait′ (thì quá khứ chưa hoàn thành) thay vì 'passé composé'?
A. Để diễn tả hành động đơn lẻ, hoàn thành trong quá khứ
B. Để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
C. Để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc miêu tả trạng thái trong quá khứ
D. Để diễn tả hành động vừa mới xảy ra
29. Trong tiếng Pháp, thứ tự thông thường của từ trong câu trần thuật là gì?
A. Động từ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ
C. Bổ ngữ - Chủ ngữ - Động từ
D. Động từ - Bổ ngữ - Chủ ngữ
30. Chọn cách viết đúng của số '80′ trong tiếng Pháp:
A. quatre-vingt
B. huitante
C. octante
D. quatre-vingts