Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Động từ nào sau đây không thuộc nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er) trong tiếng Pháp?

A. parler
B. manger
C. finir
D. aimer

2. Trong tiếng Pháp, 'participe passé' của động từ 'prendre′ (lấy, cầm) là gì?

A. pris
B. prendre
C. prenant
D. prendu

3. Trong tiếng Pháp, 'futur simple′ (thì tương lai đơn) được thành lập như thế nào?

A. Động từ trợ động 'être′ + participe passé
B. Động từ nguyên thể + đuôi thì tương lai
C. Động từ trợ động 'avoir′ + participe passé
D. Động từ nguyên thể + đuôi thì hiện tại

4. Từ 'ordinateur′ (máy tính) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?

A. Giống đực
B. Giống cái
C. Giống trung
D. Không có giống

5. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Câu trần thuật thông thường
B. Câu hỏi trang trọng
C. Câu cảm thán
D. Mệnh lệnh thức

6. Trong tiếng Pháp, khi nào cần sử dụng 'article partitif′ (mạo từ chỉ bộ phận) như 'du′, 'de la′, 'des′?

A. Trước danh từ đếm được số nhiều
B. Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng
C. Trước danh từ xác định
D. Trước tên riêng

7. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ____ Paris.

A. à
B. en
C. au
D. sur

8. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp (trang trọng):

A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Comment vas-tu ?
D. Tu vas bien ?

9. Trong tiếng Pháp, 'passé composé' được dùng để diễn tả hành động nào?

A. Hành động đang diễn ra ở hiện tại
B. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
C. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ
D. Hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ

10. Cách chào 'Chào buổi tối′ trong tiếng Pháp là gì?

A. Bonjour
B. Bonsoir
C. Salut
D. Au revoir

11. Trong tiếng Pháp, 'discours indirect′ (lời nói gián tiếp) có quy tắc biến đổi thì như thế nào đối với 'présent′ (hiện tại)?

A. Không thay đổi
B. Chuyển thành 'imparfait′
C. Chuyển thành 'passé composé'
D. Chuyển thành 'futur simple′

12. Trong tiếng Pháp, 'impératif′ (mệnh lệnh thức) không có ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ ba số ít
C. Ngôi thứ ba số nhiều
D. Ngôi thứ nhất số nhiều

13. Trong tiếng Pháp, 'plus-que-parfait′ (thì quá khứ hoàn thành) được dùng khi nào?

A. Hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
B. Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
C. Hành động đang xảy ra trong quá khứ
D. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

14. Chọn từ trái nghĩa với 'facile′ (dễ dàng) trong tiếng Pháp:

A. simple
B. difficile
C. rapide
D. lent

15. Trong tiếng Pháp, 'subjonctif′ (thức giả định) thường được dùng sau những liên từ nào thể hiện sự nghi ngờ hoặc mong muốn?

A. parce que, comme
B. bien que, afin que
C. quand, lorsque
D. si, au cas où

16. Biểu thức thành ngữ 'poser un lapin à quelqu′un′ có nghĩa là gì?

A. Tặng quà cho ai đó
B. Hẹn hò với ai đó
C. Cho ai đó leo cây (không đến cuộc hẹn)
D. Giúp đỡ ai đó

17. Trong tiếng Pháp, 'pronom tonique′ (đại từ nhấn mạnh) được sử dụng khi nào?

A. Thay thế cho danh từ số ít
B. Nhấn mạnh chủ ngữ hoặc bổ ngữ
C. Trong câu hỏi
D. Trong câu mệnh lệnh

18. Từ 'oiseau′ (con chim) trong tiếng Pháp có dạng số nhiều là gì?

A. oiseaus
B. oiseaux
C. oiseaues
D. oiseauses

19. Chọn từ đồng nghĩa với 'joli′ (đẹp) trong tiếng Pháp:

A. laid
B. beau
C. vieux
D. petit

20. Cụm từ 'à bientôt′ có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Hẹn gặp lại sớm
D. Chúc ngủ ngon

21. Từ 'merci′ có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?

A. Latinh
B. Hy Lạp
C. German
D. Ả Rập

22. Thành ngữ 'avoir le cafard′ có nghĩa là gì?

A. Cảm thấy vui vẻ
B. Cảm thấy buồn bã, chán nản
C. Cảm thấy đói
D. Cảm thấy mệt mỏi

23. Cụm từ 'c′est-à-dire′ có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Ví dụ như
B. Nói cách khác
C. Tuy nhiên
D. Do đó

24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là mạo từ xác định giống cái số ít?

A. le
B. la
C. les
D. l′

25. Trong tiếng Pháp, 'conditionnel présent′ (thì điều kiện hiện tại) thường diễn tả điều gì?

A. Một sự thật hiển nhiên
B. Một hành động chắc chắn xảy ra
C. Một điều ước hoặc giả định
D. Một mệnh lệnh

26. Trong câu 'Il est grand et intelligent′, tính từ 'grand′ và 'intelligent′ bổ nghĩa cho từ nào?

A. est
B. et
C. il
D. grand

27. Thành phố nào sau đây không nằm ở vùng Île-de-France của Pháp?

A. Paris
B. Versailles
C. Lyon
D. Fontainebleau

28. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng 'imparfait′ (thì quá khứ chưa hoàn thành) thay vì 'passé composé'?

A. Để diễn tả hành động đơn lẻ, hoàn thành trong quá khứ
B. Để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
C. Để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc miêu tả trạng thái trong quá khứ
D. Để diễn tả hành động vừa mới xảy ra

29. Trong tiếng Pháp, thứ tự thông thường của từ trong câu trần thuật là gì?

A. Động từ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ
C. Bổ ngữ - Chủ ngữ - Động từ
D. Động từ - Bổ ngữ - Chủ ngữ

30. Chọn cách viết đúng của số '80′ trong tiếng Pháp:

A. quatre-vingt
B. huitante
C. octante
D. quatre-vingts

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

1. Động từ nào sau đây không thuộc nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er) trong tiếng Pháp?

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

2. Trong tiếng Pháp, `participe passé` của động từ `prendre′ (lấy, cầm) là gì?

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

3. Trong tiếng Pháp, `futur simple′ (thì tương lai đơn) được thành lập như thế nào?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

4. Từ `ordinateur′ (máy tính) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

5. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

6. Trong tiếng Pháp, khi nào cần sử dụng `article partitif′ (mạo từ chỉ bộ phận) như `du′, `de la′, `des′?

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

7. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ____ Paris.

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

8. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp (trang trọng):

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

9. Trong tiếng Pháp, `passé composé` được dùng để diễn tả hành động nào?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

10. Cách chào `Chào buổi tối′ trong tiếng Pháp là gì?

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

11. Trong tiếng Pháp, `discours indirect′ (lời nói gián tiếp) có quy tắc biến đổi thì như thế nào đối với `présent′ (hiện tại)?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

12. Trong tiếng Pháp, `impératif′ (mệnh lệnh thức) không có ngôi thứ mấy?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

13. Trong tiếng Pháp, `plus-que-parfait′ (thì quá khứ hoàn thành) được dùng khi nào?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

14. Chọn từ trái nghĩa với `facile′ (dễ dàng) trong tiếng Pháp:

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

15. Trong tiếng Pháp, `subjonctif′ (thức giả định) thường được dùng sau những liên từ nào thể hiện sự nghi ngờ hoặc mong muốn?

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

16. Biểu thức thành ngữ `poser un lapin à quelqu′un′ có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

17. Trong tiếng Pháp, `pronom tonique′ (đại từ nhấn mạnh) được sử dụng khi nào?

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

18. Từ `oiseau′ (con chim) trong tiếng Pháp có dạng số nhiều là gì?

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

19. Chọn từ đồng nghĩa với `joli′ (đẹp) trong tiếng Pháp:

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

20. Cụm từ `à bientôt′ có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

21. Từ `merci′ có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

22. Thành ngữ `avoir le cafard′ có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

23. Cụm từ `c′est-à-dire′ có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

24. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là mạo từ xác định giống cái số ít?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

25. Trong tiếng Pháp, `conditionnel présent′ (thì điều kiện hiện tại) thường diễn tả điều gì?

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

26. Trong câu `Il est grand et intelligent′, tính từ `grand′ và `intelligent′ bổ nghĩa cho từ nào?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

27. Thành phố nào sau đây không nằm ở vùng Île-de-France của Pháp?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

28. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng `imparfait′ (thì quá khứ chưa hoàn thành) thay vì `passé composé`?

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

29. Trong tiếng Pháp, thứ tự thông thường của từ trong câu trần thuật là gì?

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 13

30. Chọn cách viết đúng của số `80′ trong tiếng Pháp: