1. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và do đó cần thiết cho sức khỏe xương?
A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin E
2. Điều gì xảy ra với cơ khi chúng co đẳng trường?
A. Cơ ngắn lại và tạo ra chuyển động
B. Cơ dài ra và tạo ra chuyển động
C. Chiều dài cơ không đổi nhưng lực căng cơ tăng lên
D. Lực căng cơ không đổi nhưng chiều dài cơ thay đổi
3. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?
A. Khớp bản lề
B. Khớp trục
C. Khớp cầu và ổ cối
D. Khớp trượt
4. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hủy xương trong quá trình tái tạo xương?
A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào sụn
C. Tế bào hủy xương
D. Tế bào xương
5. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh?
A. Gãy xương kín
B. Gãy xương hở
C. Gãy xương phức tạp
D. Gãy xương không hoàn toàn
6. Cấu trúc nào trong xương dài chịu trách nhiệm chính cho sự tăng trưởng chiều dài của xương ở trẻ em?
A. Ống tủy xương
B. Sụn tăng trưởng (epiphyseal plate)
C. Màng xương
D. Đầu xương (epiphysis)
7. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?
A. Neuron vận động
B. Sarcomere
C. Sợi trục cơ
D. Tơ cơ
8. Tình trạng 'viêm da tiếp xúc dị ứng′ là phản ứng quá mẫn loại nào?
A. Loại I (IgE)
B. Loại II (Kháng thể IgM, IgG)
C. Loại III (Phức hợp miễn dịch)
D. Loại IV (Tế bào T trung gian)
9. Gout là một dạng viêm khớp gây ra bởi sự tích tụ tinh thể của chất nào trong khớp?
A. Canxi pyrophosphate
B. Urea
C. Acid uric
D. Cholesterol
10. Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho việc gấp khuỷu tay (flexion of elbow)?
A. Cơ tam đầu cánh tay (Triceps brachii)
B. Cơ nhị đầu cánh tay (Biceps brachii)
C. Cơ delta
D. Cơ ngực lớn
11. Bệnh tự miễn nào tấn công các khớp, gây viêm mãn tính và tổn thương khớp?
A. Viêm xương khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Loãng xương
D. Gout
12. Phản xạ gân xương sâu (Deep tendon reflex) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Sức mạnh cơ bắp
B. Chức năng khớp
C. Tính toàn vẹn của cung phản xạ thần kinh
D. Mật độ xương
13. Cấu trúc nào bao quanh khớp và chứa dịch hoạt dịch để bôi trơn khớp?
A. Gân
B. Dây chằng
C. Bao khớp
D. Sụn chêm
14. Chức năng chính của cơ vân là gì?
A. Điều hòa nhịp tim
B. Kiểm soát nhu động ruột
C. Tạo ra cử động có ý thức
D. Duy trì trương lực mạch máu
15. Trong một cơn co cơ, ion nào đóng vai trò chính trong việc khởi động quá trình co cơ bằng cách liên kết với troponin?
A. Natri (Na+)
B. Kali (K+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)
16. Cơ chế chính của thuốc NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid) trong điều trị các bệnh cơ xương khớp là gì?
A. Tăng cường tái tạo sụn
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)
C. Kích thích sản xuất collagen
D. Tăng cường mật độ xương
17. Quá trình nào chịu trách nhiệm cho việc duy trì và tái tạo mô xương, bao gồm cả việc loại bỏ xương cũ và hình thành xương mới?
A. Sự cốt hóa
B. Tái tạo xương
C. Tạo máu
D. Tăng trưởng xương
18. Loại sụn nào được tìm thấy ở các khớp, có chức năng giảm ma sát và hấp thụ sốc?
A. Sụn sợi
B. Sụn chun
C. Sụn trong
D. Sụn khớp
19. Cơ chế nào giúp duy trì nhiệt độ cơ thể khi trời lạnh thông qua da?
A. Giãn mạch máu da
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Co mạch máu da và dựng lông
D. Tăng sản xuất melanin
20. Xương nào là xương dài nhất trong cơ thể người?
A. Xương chày
B. Xương đùi
C. Xương cánh tay
D. Xương mác
21. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác chịu trách nhiệm cảm nhận áp lực và xúc giác nhẹ?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Lớp mỡ dưới da
D. Lớp trung bì
22. Chức năng của tế bào Merkel ở lớp biểu bì là gì?
A. Bảo vệ da khỏi tia UV
B. Cảm nhận xúc giác nhẹ và áp lực
C. Đáp ứng miễn dịch ở da
D. Sản xuất sắc tố da
23. Loại tế bào nào chiếm ưu thế ở lớp biểu bì và đóng vai trò chính trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da?
A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào melanocyte
D. Tế bào keratinocyte
24. Cơ chế chính xác định màu da khác nhau giữa các cá nhân là gì?
A. Số lượng tế bào melanocyte khác nhau
B. Kích thước tế bào melanocyte khác nhau
C. Loại keratin khác nhau
D. Lượng và loại melanin sản xuất khác nhau
25. Vị trí giải phẫu 'hố khoeo′ (popliteal fossa) nằm ở đâu?
A. Mặt trước khuỷu tay
B. Mặt sau đầu gối
C. Mặt trước cổ chân
D. Mặt sau cổ tay
26. Trong quá trình liền xương, callus (can xương) được hình thành từ loại mô nào đầu tiên?
A. Xương lá
B. Xương xốp
C. Sụn và mô liên kết sợi
D. Mô cơ
27. Thuật ngữ 'cẳng tay′ đề cập đến phần nào của chi trên?
A. Từ vai đến khuỷu tay
B. Từ khuỷu tay đến cổ tay
C. Bàn tay
D. Cả chi trên
28. Tình trạng nào đặc trưng bởi sự mất mật độ xương, làm tăng nguy cơ gãy xương?
A. Viêm xương khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Loãng xương
D. Gout
29. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm sản xuất mồ hôi dầu (bã nhờn)?
A. Tuyến mồ hôi eccrine
B. Tuyến mồ hôi apocrine
C. Tuyến bã nhờn
D. Nang lông
30. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Màng xương