1. Thẩm quyền giải quyết theo cấp xét xử sơ thẩm vụ án hành chính liên quan đến quyết định hành chính của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thuộc về Tòa án nào?
A. Tòa án nhân dân cấp huyện
B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
C. Tòa án hành chính
D. Tòa án nhân dân cấp cao
2. Khi nào bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật?
A. Ngay sau khi tuyên án
B. Sau 15 ngày kể từ ngày tuyên án
C. Sau khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm
D. Sau khi được Chánh án Tòa án phê duyệt
3. Trong trường hợp người bị kiện là cơ quan nhà nước, ai là người đại diện cho cơ quan đó tham gia tố tụng?
A. Chánh án Tòa án
B. Viện trưởng Viện kiểm sát
C. Người đứng đầu cơ quan hoặc người được ủy quyền
D. Luật sư do cơ quan thuê
4. Nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của tố tụng hành chính?
A. Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân độc lập và chỉ tuân theo pháp luật
B. Bảo đảm tranh tụng trong xét xử
C. Bảo đảm quyền bào chữa của đương sự
D. Xét xử kín
5. Thẩm quyền giải quyết vụ án hành chính có yếu tố nước ngoài thuộc về Tòa án nào?
A. Tòa án nhân dân cấp huyện
B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
C. Tòa án nhân dân cấp cao
D. Tòa án hành chính
6. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án phải ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án hành chính?
A. Khi cần đợi kết quả giám định
B. Khi cần đợi kết quả ủy thác thu thập chứng cứ
C. Khi có đương sự là cá nhân đã chết, cơ quan, tổ chức đã sáp nhập, giải thể mà chưa có tổ chức, cá nhân kế thừa quyền và nghĩa vụ tố tụng
D. Tất cả các trường hợp trên
7. Trong tố tụng hành chính, chủ thể nào sau đây có quyền kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp huyện
B. Chánh án Tòa án cấp tỉnh
C. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp tỉnh
D. Người khởi kiện
8. Viện kiểm sát có tham gia phiên tòa, phiên họp giải quyết vụ án hành chính không?
A. Không, Viện kiểm sát chỉ thực hiện chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật
B. Có, Viện kiểm sát tham gia tất cả các phiên tòa, phiên họp
C. Có, Viện kiểm sát tham gia phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm
D. Viện kiểm sát chỉ tham gia các phiên tòa, phiên họp do Tòa án yêu cầu
9. Ai là người có nghĩa vụ chứng minh trong vụ án hành chính?
A. Người khởi kiện
B. Người bị kiện
C. Tòa án
D. Viện kiểm sát
10. Hậu quả pháp lý của việc người khởi kiện rút đơn khởi kiện trong vụ án hành chính là gì?
A. Vụ án sẽ được đình chỉ giải quyết và người khởi kiện không có quyền khởi kiện lại
B. Vụ án sẽ được đình chỉ giải quyết, nhưng người khởi kiện có quyền khởi kiện lại nếu còn thời hiệu
C. Tòa án vẫn tiếp tục giải quyết vụ án để bảo vệ quyền lợi của Nhà nước
D. Tòa án chuyển vụ án cho cơ quan hành chính có thẩm quyền giải quyết
11. Khi xét xử vắng mặt người khởi kiện, Tòa án sẽ giải quyết như thế nào?
A. Tòa án hoãn phiên tòa
B. Tòa án đình chỉ vụ án
C. Tòa án vẫn tiến hành xét xử nếu người khởi kiện có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hoặc thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 157 của Luật TTHC
D. Tòa án yêu cầu cơ quan công an áp giải người khởi kiện đến Tòa
12. Trong quá trình giải quyết vụ án hành chính, Tòa án có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án không?
A. Không, vì vi phạm nguyên tắc độc lập của các cơ quan nhà nước
B. Có, và cơ quan nhà nước phải thực hiện yêu cầu này
C. Có, nhưng chỉ khi được sự đồng ý của Viện kiểm sát
D. Không, trừ trường hợp đặc biệt do Chánh án Tòa án quyết định
13. Theo Luật Tố tụng hành chính, việc thu thập chứng cứ trong quá trình giải quyết vụ án hành chính do chủ thể nào thực hiện?
A. Chỉ do Tòa án thực hiện
B. Chỉ do Viện kiểm sát thực hiện
C. Do Tòa án, Viện kiểm sát và các đương sự thực hiện
D. Do Tòa án và các đương sự thực hiện
14. Trong tố tụng hành chính, tài liệu nào sau đây được coi là nguồn chứng cứ?
A. Văn bản
B. Vật chứng
C. Lời khai của đương sự, người làm chứng
D. Tất cả các tài liệu trên
15. Quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu có phải là đối tượng khởi kiện vụ án hành chính không?
A. Không, chỉ có quyết định giải quyết khiếu nại lần hai mới là đối tượng khởi kiện
B. Có, nếu người khiếu nại không đồng ý với quyết định đó
C. Chỉ khi pháp luật có quy định
D. Không, vì quyết định này chưa có hiệu lực pháp luật
16. Thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hành chính là bao lâu?
A. 02 tháng
B. 03 tháng
C. 04 tháng
D. 05 tháng
17. Theo Luật Tố tụng hành chính, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho đương sự có quyền thu thập chứng cứ không?
A. Không, vì đây là quyền của Tòa án
B. Có, nhưng phải được Tòa án cho phép
C. Có, theo quy định của pháp luật
D. Không, chỉ có luật sư mới có quyền này
18. Đối tượng nào sau đây không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án theo Luật Tố tụng hành chính?
A. Quyết định kỷ luật buộc thôi việc công chức
B. Quyết định giải quyết tranh chấp đất đai đã có hiệu lực pháp luật
C. Quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
D. Quyết định thu hồi giấy phép xây dựng
19. Điều kiện để khởi kiện vụ án hành chính là gì?
A. Có căn cứ cho rằng quyết định hành chính, hành vi hành chính là trái pháp luật
B. Quyết định hành chính, hành vi hành chính đã xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khởi kiện
C. Người khởi kiện có đầy đủ năng lực hành vi tố tụng hành chính
D. Tất cả các điều kiện trên
20. Thời hiệu kháng cáo đối với bản án sơ thẩm vụ án hành chính là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?
A. 10 ngày
B. 15 ngày
C. 30 ngày
D. 01 tháng
21. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm?
A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng
B. Khi có tình tiết mới làm thay đổi nội dung vụ án
C. Khi bản án sơ thẩm không đúng với quy định của pháp luật
D. Tất cả các trường hợp trên
22. Trong tố tụng hành chính, chứng cứ được thu thập bằng cách nào sau đây?
A. Do Tòa án tự thu thập
B. Do đương sự cung cấp
C. Do người làm chứng khai báo
D. Tất cả các cách trên
23. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính?
A. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện
B. Người bị kiện đã sửa đổi hoặc hủy bỏ quyết định hành chính, hành vi hành chính bị kiện
C. Đương sự không có quyền khởi kiện, quyền yêu cầu
D. Tất cả các trường hợp trên
24. Theo Luật Tố tụng hành chính 2015, thời hiệu khởi kiện đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính là bao nhiêu năm kể từ ngày nhận được hoặc biết được quyết định, hành vi đó?
A. 01 năm
B. 03 năm
C. 02 năm
D. 05 năm
25. Trong trường hợp nào sau đây, người làm chứng có quyền từ chối khai báo?
A. Khi lời khai của họ có thể gây bất lợi cho bản thân
B. Khi lời khai của họ có thể gây bất lợi cho người thân thích của họ
C. Khi họ không nhớ rõ sự việc
D. Tất cả các trường hợp trên
26. Trong quá trình giải quyết vụ án hành chính, Tòa án có quyền trưng cầu giám định không?
A. Không, chỉ có Viện kiểm sát mới có quyền này
B. Có, nếu thấy cần thiết
C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của các bên đương sự
D. Không, trừ trường hợp đặc biệt do Chánh án Tòa án quyết định
27. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án cấp sơ thẩm để giải quyết lại?
A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng mà cấp phúc thẩm không thể khắc phục được
B. Khi cấp sơ thẩm thu thập chứng cứ không đầy đủ
C. Khi cấp sơ thẩm áp dụng pháp luật không chính xác
D. Tất cả các trường hợp trên
28. Cơ quan nào có thẩm quyền giám đốc thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án cấp huyện về vụ án hành chính?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
B. Tòa án nhân dân cấp cao
C. Tòa án nhân dân tối cao
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
29. Quyết định giải quyết khiếu nại của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thể bị khởi kiện ra Tòa án không?
A. Không, vì đây là quyết định cuối cùng của cơ quan hành chính
B. Có, nếu người khiếu nại không đồng ý với quyết định đó
C. Chỉ khi có sự đồng ý của Thủ tướng Chính phủ
D. Không, vì thẩm quyền giải quyết thuộc về Thanh tra Chính phủ
30. Ai là người có quyền kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án?
A. Người khởi kiện
B. Người bị kiện
C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
D. Tất cả các đối tượng trên