1. Theo Luật Trẻ em, biện pháp nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với trẻ em vi phạm pháp luật?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền (đối với người từ đủ 14 tuổi trở lên).
C. Tước quyền công dân.
D. Giáo dục tại xã, phường, thị trấn.
2. Theo Luật Trẻ em năm 2016, độ tuổi nào được xem là trẻ em?
A. Dưới 18 tuổi.
B. Dưới 16 tuổi.
C. Dưới 14 tuổi.
D. Dưới 20 tuổi.
3. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây được xem là xâm hại tình dục trẻ em?
A. Cho trẻ em xem phim có nội dung không phù hợp với lứa tuổi.
B. Sờ mó, tiếp xúc vào vùng kín của trẻ em.
C. Trêu chọc trẻ em về giới tính.
D. Không cho trẻ em tham gia các hoạt động vui chơi.
4. Theo Luật Trẻ em, trách nhiệm bảo vệ trẻ em thuộc về ai?
A. Chỉ cha mẹ và người thân.
B. Chỉ nhà nước và nhà trường.
C. Chỉ các tổ chức xã hội.
D. Tất cả mọi người.
5. Theo Luật Trẻ em, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để trẻ em được nhận làm con nuôi?
A. Trẻ em dưới 16 tuổi.
B. Trẻ em mồ côi, không nơi nương tựa hoặc bị bỏ rơi.
C. Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
D. Trẻ em có thành tích học tập xuất sắc.
6. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bị nghiêm cấm?
A. Bỏ rơi, bỏ mặc trẻ em.
B. Xâm hại tình dục trẻ em.
C. Khai thác, sử dụng trẻ em vào mục đích chính trị.
D. Giáo dục trẻ em về giới tính.
7. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện Luật Trẻ em?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Y tế.
D. Bộ Công an.
8. Điều nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức tham vấn trẻ em theo Luật Trẻ em?
A. Lắng nghe ý kiến của trẻ em trong gia đình.
B. Tổ chức các diễn đàn để trẻ em bày tỏ quan điểm.
C. Thực hiện các cuộc khảo sát ý kiến của trẻ em.
D. Áp đặt ý kiến của người lớn lên trẻ em.
9. Theo Luật Trẻ em, thời gian tối đa mà trẻ em được phép làm việc trong một ngày (đối với công việc được pháp luật cho phép) là bao nhiêu?
A. 4 giờ
B. 6 giờ
C. 8 giờ
D. Không giới hạn
10. Theo Luật Trẻ em, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng khi xử lý vi phạm của trẻ em?
A. Phạt tiền.
B. Giáo dục, phục hồi.
C. Tạm giam.
D. Đưa vào trường giáo dưỡng.
11. Theo Luật Trẻ em, cơ sở cung cấp dịch vụ bảo vệ trẻ em có trách nhiệm gì?
A. Chỉ tiếp nhận và giải quyết các trường hợp do cơ quan nhà nước giới thiệu.
B. Chỉ cung cấp dịch vụ cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
C. Tiếp nhận, sàng lọc thông tin, đánh giá nguy cơ và cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu của trẻ em.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý.
12. Theo Luật Trẻ em, hình thức kỷ luật nào sau đây bị nghiêm cấm đối với trẻ em?
A. Nhắc nhở, phê bình.
B. Tước quyền vui chơi.
C. Đánh đập, lăng mạ.
D. Yêu cầu làm việc nhà nhiều hơn.
13. Theo Luật Trẻ em, ai có trách nhiệm thông báo, tố giác hành vi xâm hại trẻ em?
A. Chỉ cha mẹ, người giám hộ.
B. Chỉ cán bộ làm công tác bảo vệ trẻ em.
C. Mọi cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân khi phát hiện hành vi xâm hại trẻ em.
D. Chỉ những người trực tiếp chứng kiến hành vi xâm hại.
14. Trong trường hợp trẻ em bị xâm hại nghiêm trọng, cơ quan nào có thẩm quyền can thiệp và bảo vệ khẩn cấp?
A. Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Tòa án nhân dân.
C. Cơ quan công an.
D. Hội phụ nữ.
15. Theo Luật Trẻ em, ai là người đại diện theo pháp luật của trẻ em?
A. Giáo viên chủ nhiệm.
B. Ông bà.
C. Cha mẹ hoặc người giám hộ.
D. Đại diện của tổ chức bảo vệ trẻ em.
16. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây giúp trẻ em được bày tỏ ý kiến và nguyện vọng của mình?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền được tham gia.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
17. Hành vi nào sau đây được xem là xâm hại trẻ em theo Luật Trẻ em?
A. Cho trẻ em làm việc nhà phù hợp với độ tuổi.
B. Đánh mắng trẻ em gây tổn thương về thể chất và tinh thần.
C. Giám sát trẻ em sử dụng internet.
D. Hướng dẫn trẻ em tham gia các hoạt động thể thao.
18. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em bị xâm hại, ai có trách nhiệm cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí?
A. Tất cả các luật sư.
B. Các tổ chức hành nghề luật sư và trung tâm trợ giúp pháp lý.
C. Chỉ luật sư do tòa án chỉ định.
D. Chỉ luật sư là thành viên của Đoàn Luật sư.
19. Theo Luật Trẻ em, tổ chức nào có vai trò điều phối hoạt động bảo vệ trẻ em?
A. Hội Chữ thập đỏ.
B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
C. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
20. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây giúp trẻ em được tiếp cận thông tin phù hợp với lứa tuổi?
A. Quyền được bảo vệ.
B. Quyền được phát triển.
C. Quyền được tham gia.
D. Quyền được tiếp cận thông tin và truyền thông.
21. Điều nào sau đây thể hiện quyền được bảo vệ của trẻ em theo Luật Trẻ em?
A. Quyền được tự do ngôn luận.
B. Quyền được vui chơi giải trí lành mạnh.
C. Quyền được sống trong môi trường an toàn, không bị bạo lực.
D. Quyền được lựa chọn nghề nghiệp.
22. Luật Trẻ em năm 2016 quy định về mấy nhóm quyền cơ bản của trẻ em?
23. Theo Luật Trẻ em, ai có trách nhiệm chăm sóc thay thế cho trẻ em khi cha mẹ không còn khả năng chăm sóc?
A. Chỉ ông bà, người thân.
B. Chỉ Nhà nước.
C. Gia đình, người thân hoặc cơ sở trợ giúp xã hội.
D. Chỉ các tổ chức quốc tế.
24. Điều nào sau đây KHÔNG phải là quyền của trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt theo Luật Trẻ em?
A. Quyền được ưu tiên nhận hỗ trợ.
B. Quyền được học tập tại các trường chuyên, lớp chọn.
C. Quyền được chăm sóc thay thế.
D. Quyền được bảo vệ để không bị kỳ thị, phân biệt đối xử.
25. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền tham gia vào những hoạt động nào?
A. Chỉ tham gia các hoạt động do nhà trường tổ chức.
B. Chỉ tham gia các hoạt động do gia đình tổ chức.
C. Tham gia các hoạt động phù hợp với độ tuổi và sự phát triển của trẻ.
D. Tham gia mọi hoạt động mà trẻ muốn.
26. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây bị coi là bóc lột trẻ em?
A. Giao cho trẻ em làm việc nhà phù hợp với lứa tuổi.
B. Sử dụng trẻ em vào các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm.
C. Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động văn nghệ.
D. Tạo điều kiện cho trẻ em tham gia các hoạt động thể thao.
27. Khi phát hiện một trẻ em bị xâm hại, hành động nào sau đây là đúng đắn nhất?
A. Tự ý giải quyết vấn đề.
B. Báo ngay cho cơ quan chức năng hoặc người có trách nhiệm.
C. Giữ bí mật để tránh làm ảnh hưởng đến trẻ.
D. Chờ đợi xem tình hình có diễn biến xấu hơn không.
28. Mục tiêu cao nhất của Luật Trẻ em là gì?
A. Bảo đảm trẻ em được vui chơi, giải trí.
B. Bảo đảm trẻ em được học tập.
C. Bảo đảm thực hiện các quyền của trẻ em.
D. Bảo đảm trẻ em không bị đói nghèo.
29. Quyền nào sau đây KHÔNG được quy định trong Luật Trẻ em năm 2016?
A. Quyền được vui chơi, giải trí.
B. Quyền được khai thác sức lao động.
C. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
D. Quyền được học tập.
30. Luật Trẻ em năm 2016 có hiệu lực từ ngày tháng năm nào?
A. 01/01/2016
B. 01/06/2016
C. 01/01/2017
D. 01/06/2017