Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Trẻ Em

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Trẻ Em

1. Theo Luật Trẻ em 2016, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

A. Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động thể thao ngoài giờ học.
B. Cung cấp thông tin và tư vấn cho trẻ em về sức khỏe sinh sản.
C. Bóc thư, điện tín, các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của trẻ em.
D. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí lành mạnh cho trẻ em.

2. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền riêng tư của trẻ em trên môi trường mạng?

A. Hướng dẫn trẻ em sử dụng internet an toàn.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân của trẻ em lên mạng xã hội mà không được sự đồng ý.
C. Giám sát hoạt động của trẻ em trên mạng để đảm bảo an toàn.
D. Cung cấp cho trẻ em các công cụ kiểm soát truy cập internet.

3. Theo Luật Trẻ em, hành vi dụ dỗ, lôi kéo trẻ em vào các hoạt động mại dâm, sử dụng chất ma túy bị xử lý như thế nào?

A. Chỉ bị nhắc nhở, giáo dục.
B. Bị xử phạt hành chính.
C. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

4. Khi phát hiện một trẻ em bị xâm hại, bạn nên làm gì?

A. Giữ bí mật để bảo vệ danh dự cho trẻ.
B. Báo ngay cho cơ quan công an hoặc các tổ chức bảo vệ trẻ em.
C. Tự mình điều tra và giải quyết vụ việc.
D. Chờ đợi xem tình hình có diễn biến xấu hơn không.

5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự xâm hại tình dục trẻ em?

A. Cho trẻ em xem phim hoạt hình.
B. Dạy trẻ em về giới tính và sức khỏe sinh sản.
C. Sờ mó vào vùng kín của trẻ em.
D. Khen ngợi trẻ em về ngoại hình.

6. Theo Luật Trẻ em, vai trò của tổ chức Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong việc bảo vệ trẻ em là gì?

A. Chỉ tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí cho trẻ em.
B. Chỉ tuyên truyền, giáo dục về quyền trẻ em.
C. Tham gia giám sát việc thực hiện quyền trẻ em và bảo vệ trẻ em.
D. Chỉ hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

7. Điều nào sau đây là đúng về quyền được bảo vệ khỏi bóc lột sức lao động của trẻ em?

A. Trẻ em chỉ được làm việc khi đủ 18 tuổi.
B. Trẻ em được phép làm mọi công việc để kiếm tiền phụ giúp gia đình.
C. Trẻ em chỉ được làm những công việc nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe và không ảnh hưởng đến việc học tập.
D. Trẻ em có thể làm việc trong các ngành nghề nguy hiểm nếu được trả lương cao.

8. Trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ trẻ em là gì?

A. Đảm bảo trẻ em có đầy đủ vật chất và tinh thần.
B. Giám sát và quản lý mọi hoạt động của trẻ em.
C. Cung cấp thông tin về trẻ em cho cơ quan chức năng khi được yêu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt bao gồm những đối tượng nào?

A. Trẻ em mồ côi, bị bỏ rơi.
B. Trẻ em khuyết tật.
C. Trẻ em bị xâm hại.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Theo Luật Trẻ em, việc chăm sóc thay thế cho trẻ em được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi cha mẹ đi công tác xa.
B. Khi trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, không thể sống cùng gia đình.
C. Khi cha mẹ không có đủ điều kiện kinh tế để nuôi con.
D. Khi trẻ em không ngoan, thường xuyên gây rối.

11. Theo Luật Trẻ em, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo quyền vui chơi, giải trí của trẻ em?

A. Chỉ có gia đình.
B. Chỉ có nhà trường.
C. Chỉ có các tổ chức xã hội.
D. Gia đình, nhà trường, xã hội và Nhà nước.

12. Theo Luật Trẻ em, trong trường hợp trẻ em bị xâm hại, cơ quan nào có thẩm quyền can thiệp và bảo vệ trẻ em khẩn cấp?

A. Tòa án.
B. Viện Kiểm Sát.
C. Ủy ban nhân dân cấp xã.
D. Hội Phụ nữ.

13. Khi nào thì trẻ em có quyền tham gia ý kiến vào các vấn đề liên quan đến mình?

A. Khi trẻ đủ 18 tuổi.
B. Khi trẻ có khả năng nhận thức và bày tỏ ý kiến.
C. Khi có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
D. Khi được cơ quan nhà nước yêu cầu.

14. Theo Luật Trẻ em, quyền được bảo vệ khỏi xâm hại tình dục của trẻ em bao gồm những gì?

A. Chỉ bảo vệ khỏi hành vi giao cấu.
B. Bảo vệ khỏi mọi hành vi có tính chất tình dục, bao gồm cả lời nói, hình ảnh và hành động.
C. Chỉ bảo vệ khỏi hành vi xâm hại thể chất.
D. Chỉ bảo vệ khi trẻ em dưới 13 tuổi.

15. Theo Luật Trẻ em, độ tuổi nào được coi là trẻ em?

A. Dưới 16 tuổi.
B. Dưới 18 tuổi.
C. Dưới 20 tuổi.
D. Dưới 21 tuổi.

16. Điều nào sau đây không phải là một trong các quyền cơ bản của trẻ em theo Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em?

A. Quyền được bảo vệ khỏi bị bóc lột kinh tế.
B. Quyền được học tập và phát triển toàn diện.
C. Quyền được tham gia các hoạt động chính trị.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế.

17. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền nào sau đây liên quan đến việc bày tỏ ý kiến?

A. Quyền tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn.
B. Quyền được bày tỏ ý kiến về mọi vấn đề liên quan đến trẻ em.
C. Quyền được giữ bí mật mọi thông tin cá nhân.
D. Quyền được quyết định mọi vấn đề trong gia đình.

18. Theo quy định của Luật Trẻ em, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để trẻ em được nhận làm con nuôi?

A. Tự nguyện.
B. Có hoàn cảnh đặc biệt.
C. Được sự đồng ý của người thân thích.
D. Có tài sản riêng.

19. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao, du lịch, cần đảm bảo điều kiện nào?

A. Chỉ cần có sự đồng ý của trẻ em.
B. Chỉ cần có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
C. Phải phù hợp với độ tuổi, sức khỏe, sự phát triển của trẻ em và không làm ảnh hưởng đến việc học tập, vui chơi, giải trí của trẻ em.
D. Chỉ cần có lợi nhuận kinh tế.

20. Theo Luật Trẻ em, mục tiêu cao nhất của việc bảo vệ trẻ em là gì?

A. Đảm bảo trẻ em không vi phạm pháp luật.
B. Tạo điều kiện để trẻ em phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và trí tuệ.
C. Giúp trẻ em trở thành những công dân tốt.
D. Bảo vệ trẻ em khỏi mọi nguy hiểm.

21. Hành vi nào sau đây được xem là bạo lực đối với trẻ em?

A. La mắng trẻ em khi trẻ mắc lỗi.
B. Đánh đập, gây tổn thương về thể chất cho trẻ em.
C. Yêu cầu trẻ em làm việc nhà.
D. Không cho trẻ em sử dụng điện thoại.

22. Theo Luật Trẻ em, việc thu thập, lưu trữ, sử dụng, chuyển giao, cung cấp, công bố thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của trẻ em cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Tự do, không giới hạn.
B. Bảo đảm sự đồng ý của trẻ em từ 14 tuổi trở lên.
C. Chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
D. Chỉ được thực hiện khi có sự đồng ý của cha, mẹ, người giám hộ của trẻ em.

23. Theo Luật Trẻ em, hình thức kỷ luật nào sau đây là không được phép áp dụng đối với trẻ em?

A. Nhắc nhở, phê bình.
B. Tước quyền vui chơi, giải trí.
C. Đánh đập, gây tổn thương về thể chất và tinh thần.
D. Yêu cầu trẻ làm việc nhà để sửa chữa lỗi lầm.

24. Điều gì xảy ra nếu cha mẹ lơ là, bỏ mặc con cái, không chăm sóc và giáo dục?

A. Không có hậu quả gì, vì đó là quyền tự do của cha mẹ.
B. Cha mẹ có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Con cái sẽ bị đưa vào trại trẻ mồ côi.
D. Chính quyền địa phương sẽ can thiệp và giáo dục cha mẹ.

25. Theo Luật Trẻ em, trường hợp nào sau đây trẻ em được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm?

A. Khi trẻ em vi phạm pháp luật.
B. Khi trẻ em tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.
C. Trong mọi trường hợp.
D. Khi trẻ em đạt thành tích cao trong học tập.

26. Theo Luật Trẻ em, cơ quan nào có trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chương trình phòng ngừa, giảm thiểu lao động trẻ em?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Bộ Y tế.
D. Bộ Công an.

27. Quyền nào sau đây không được quy định trong Luật Trẻ em?

A. Quyền được khai sinh và có quốc tịch.
B. Quyền được vui chơi, giải trí.
C. Quyền được tự do kinh doanh.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.

28. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ trẻ em?

A. Tòa án nhân dân.
B. Viện kiểm sát nhân dân.
C. Ủy ban nhân dân các cấp.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

29. Theo Luật Trẻ em, ai là người có trách nhiệm thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ trẻ em?

A. Chỉ có cha mẹ hoặc người giám hộ.
B. Chỉ có các cơ quan nhà nước.
C. Chỉ có các tổ chức xã hội.
D. Mọi cá nhân, gia đình, cơ quan, tổ chức.

30. Theo Luật Trẻ em, trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền học tập của trẻ em là gì?

A. Chỉ xây dựng trường học.
B. Chỉ hỗ trợ học bổng cho học sinh nghèo.
C. Bảo đảm mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục có chất lượng, không phân biệt đối xử.
D. Chỉ quản lý các trường công lập.

1 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

1. Theo Luật Trẻ em 2016, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

2 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

2. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền riêng tư của trẻ em trên môi trường mạng?

3 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

3. Theo Luật Trẻ em, hành vi dụ dỗ, lôi kéo trẻ em vào các hoạt động mại dâm, sử dụng chất ma túy bị xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

4. Khi phát hiện một trẻ em bị xâm hại, bạn nên làm gì?

5 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự xâm hại tình dục trẻ em?

6 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

6. Theo Luật Trẻ em, vai trò của tổ chức Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh trong việc bảo vệ trẻ em là gì?

7 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

7. Điều nào sau đây là đúng về quyền được bảo vệ khỏi bóc lột sức lao động của trẻ em?

8 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

8. Trách nhiệm của gia đình trong việc bảo vệ trẻ em là gì?

9 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

9. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt bao gồm những đối tượng nào?

10 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

10. Theo Luật Trẻ em, việc chăm sóc thay thế cho trẻ em được áp dụng trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

11. Theo Luật Trẻ em, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo quyền vui chơi, giải trí của trẻ em?

12 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

12. Theo Luật Trẻ em, trong trường hợp trẻ em bị xâm hại, cơ quan nào có thẩm quyền can thiệp và bảo vệ trẻ em khẩn cấp?

13 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

13. Khi nào thì trẻ em có quyền tham gia ý kiến vào các vấn đề liên quan đến mình?

14 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

14. Theo Luật Trẻ em, quyền được bảo vệ khỏi xâm hại tình dục của trẻ em bao gồm những gì?

15 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

15. Theo Luật Trẻ em, độ tuổi nào được coi là trẻ em?

16 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

16. Điều nào sau đây không phải là một trong các quyền cơ bản của trẻ em theo Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em?

17 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

17. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền nào sau đây liên quan đến việc bày tỏ ý kiến?

18 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

18. Theo quy định của Luật Trẻ em, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để trẻ em được nhận làm con nuôi?

19 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

19. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao, du lịch, cần đảm bảo điều kiện nào?

20 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

20. Theo Luật Trẻ em, mục tiêu cao nhất của việc bảo vệ trẻ em là gì?

21 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

21. Hành vi nào sau đây được xem là bạo lực đối với trẻ em?

22 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

22. Theo Luật Trẻ em, việc thu thập, lưu trữ, sử dụng, chuyển giao, cung cấp, công bố thông tin liên quan đến đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của trẻ em cần tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

23. Theo Luật Trẻ em, hình thức kỷ luật nào sau đây là không được phép áp dụng đối với trẻ em?

24 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì xảy ra nếu cha mẹ lơ là, bỏ mặc con cái, không chăm sóc và giáo dục?

25 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

25. Theo Luật Trẻ em, trường hợp nào sau đây trẻ em được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm?

26 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

26. Theo Luật Trẻ em, cơ quan nào có trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chương trình phòng ngừa, giảm thiểu lao động trẻ em?

27 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

27. Quyền nào sau đây không được quy định trong Luật Trẻ em?

28 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

28. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ trẻ em?

29 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

29. Theo Luật Trẻ em, ai là người có trách nhiệm thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ trẻ em?

30 / 30

Category: Luật Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

30. Theo Luật Trẻ em, trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền học tập của trẻ em là gì?