Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 15: Thế điện cực và nguồn điện hóa học
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức bài 15: Thế điện cực và nguồn điện hóa học
1. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng ý nghĩa của thế điện cực chuẩn của một cặp oxi hóa - khử?
A. Khả năng nhường electron của kim loại.
B. Khả năng nhận electron của ion kim loại trong điều kiện chuẩn.
C. Độ mạnh của liên kết hóa học trong phân tử.
D. Năng lượng cần thiết để tách electron cuối cùng ra khỏi nguyên tử.
2. Nếu thế điện cực chuẩn của hai cặp oxi hóa - khử là $E^0_A = +0.80 V$ và $E^0_B = -0.44 V$, cặp nào có khả năng nhận electron mạnh hơn?
A. Cặp A, vì có thế điện cực chuẩn dương hơn.
B. Cặp B, vì có thế điện cực chuẩn âm hơn.
C. Cả hai cặp có khả năng nhận electron như nhau.
D. Không thể xác định chỉ dựa vào thế điện cực chuẩn.
3. Xác định bán phản ứng oxi hóa trong pin $Ag-Ag^+$ và $Zn-Zn^{2+}$ nếu $E^0_{Ag^+/Ag} = +0.80 V$ và $E^0_{Zn^{2+}/Zn} = -0.76 V$.
A. $Ag^+ + e^- \rightarrow Ag$
B. $Zn \rightarrow Zn^{2+} + 2e^-$
C. $Ag \rightarrow Ag^+ + e^-$
D. $Zn^{2+} + 2e^- \rightarrow Zn$
4. Nếu thế điện cực của một kim loại $M$ là $E^0_{M^{n+}/M} = -2.37 V$, thì kim loại $M$ có tính chất hóa học như thế nào?
A. Là chất oxi hóa mạnh.
B. Là chất khử mạnh.
C. Trơ về mặt hóa học.
D. Dễ bị thụ động hóa.
5. Cầu muối trong pin điện hóa có vai trò gì?
A. Tạo ra dòng electron chạy trong mạch ngoài.
B. Ngăn cách hai dung dịch điện ly.
C. Dẫn ion để duy trì tính trung hòa điện của các bán pin.
D. Tăng cường tốc độ phản ứng oxi hóa - khử.
6. Cho phản ứng oxi hóa - khử: $Zn(s) + Cu^{2+}(aq) \rightarrow Zn^{2+}(aq) + Cu(s)$. Nếu $E^0_{Zn^{2+}/Zn} = -0.76 V$ và $E^0_{Cu^{2+}/Cu} = +0.34 V$, tính suất điện động chuẩn của pin (E°pin)?
A. $+1.10 V$
B. $-1.10 V$
C. $+0.42 V$
D. $-0.42 V$
7. Cực nào trong pin điện hóa là nơi xảy ra sự khử?
A. Cực âm (anode).
B. Cực dương (cathode).
C. Cầu muối.
D. Điện cực hydro chuẩn.
8. Pin nào sau đây là ví dụ điển hình của pin Galvanic?
A. Pin điện phân.
B. Pin Daniell.
C. Bình điện phân.
D. Máy phát điện hóa học.
9. Độ bền của kim loại trong quá trình ăn mòn điện hóa phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào thế điện cực của kim loại đó.
B. Phụ thuộc vào hiệu điện thế giữa hai kim loại tiếp xúc và môi trường.
C. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ ion trong dung dịch.
D. Phụ thuộc vào diện tích bề mặt của kim loại.
10. Trong pin điện hóa, quá trình nào xảy ra ở cực âm (anode)?
A. Quá trình oxi hóa, kim loại bị ăn mòn.
B. Quá trình khử, kim loại được tạo thành.
C. Quá trình oxi hóa, ion kim loại nhận electron.
D. Quá trình trung hòa, dung dịch điện ly phân trung hòa điện tích.
11. Trong pin điện hóa $Zn-Cu$, $Zn$ là anot và $Cu$ là catot. Nếu nhúng $Zn$ vào dung dịch $CuSO_4$, hiện tượng xảy ra là gì?
A. Kim loại đồng bám vào lá kẽm, lá kẽm tan dần.
B. Kim loại kẽm bám vào lá đồng, lá đồng tan dần.
C. Sủi bọt khí hiđro trên lá kẽm.
D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
12. Ăn mòn hóa học khác với ăn mòn điện hóa ở điểm nào?
A. Ăn mòn hóa học không tạo ra dòng điện, còn ăn mòn điện hóa thì có.
B. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra với kim loại, còn ăn mòn điện hóa có thể xảy ra với phi kim.
C. Ăn mòn hóa học cần môi trường axit, còn ăn mòn điện hóa cần môi trường trung tính.
D. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra trong điều kiện khô, còn ăn mòn điện hóa cần có nước.
13. Pin Galvanic (pin Voltan) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự chuyển dịch ion trong dung dịch điện ly.
B. Phản ứng oxi hóa - khử tự xảy ra, tạo ra dòng điện.
C. Sự trao đổi electron giữa hai dung dịch điện ly không tiếp xúc.
D. Sự thay đổi nồng độ các chất điện ly theo thời gian.
14. Cho phản ứng $Fe(s) + 2HCl(aq) \rightarrow FeCl_2(aq) + H_2(g)$. Đây là ví dụ của loại ăn mòn nào?
A. Ăn mòn điện hóa.
B. Ăn mòn hóa học.
C. Ăn mòn sinh hóa.
D. Ăn mòn do oxy hóa.
15. Trong một pin điện hóa, nếu tăng nồng độ của ion kim loại ở catot, suất điện động chuẩn của pin sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào kim loại.