Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối tri thức chủ đề 9: Rèn luyện phẩm chất, năng lực phù hợp với định hướng nghề nghiệp
1. Phẩm chất kiên trì đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện năng lực và theo đuổi định hướng nghề nghiệp. Đâu là biểu hiện sai lệch về phẩm chất kiên trì trong bối cảnh này?
A. Dù gặp khó khăn ban đầu, người học vẫn nỗ lực tìm tòi, học hỏi và điều chỉnh phương pháp để hoàn thành mục tiêu học tập, rèn luyện kỹ năng.
B. Khi gặp một thử thách mới trong công việc, người đó dành thời gian nghiên cứu, thử nghiệm các giải pháp khác nhau thay vì bỏ cuộc.
C. Liên tục thay đổi lĩnh vực quan tâm và thử nghiệm các ngành nghề mới sau mỗi lần gặp trở ngại nhỏ.
D. Duy trì sự tập trung và nỗ lực trong một dự án dài hạn, ngay cả khi kết quả chưa đến ngay lập tức.
2. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp (networking) có lợi ích gì cho người trẻ trong quá trình định hướng?
A. Mở rộng cơ hội học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận thông tin về ngành nghề, tìm kiếm cơ hội thực tập hoặc việc làm.
B. Chỉ đơn giản là kết bạn trên mạng xã hội.
C. Yêu cầu người khác làm việc thay mình.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ tài chính.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề với bản thân?
A. Sự tương đồng giữa yêu cầu của ngành nghề với sở thích, năng lực, giá trị cá nhân và triển vọng phát triển.
B. Mức lương cao nhất mà ngành nghề đó có thể mang lại.
C. Sự phổ biến và được nhiều người lựa chọn của ngành nghề.
D. Lời khuyên của bạn bè hoặc người thân mà không cần phân tích thêm.
4. Năng lực giải quyết vấn đề bao gồm những kỹ năng nào là chủ yếu, theo quan điểm phổ biến trong rèn luyện năng lực nghề nghiệp?
A. Phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp, thực hiện và đánh giá hiệu quả giải pháp.
B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra người chịu trách nhiệm khi có vấn đề xảy ra.
C. Tránh né vấn đề hoặc hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
D. Luôn làm theo hướng dẫn có sẵn mà không cần suy nghĩ về giải pháp.
5. Phẩm chất tinh thần đồng đội có vai trò như thế nào trong môi trường làm việc hiện đại?
A. Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau để cùng đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành phần việc của cá nhân mình.
C. Luôn cạnh tranh để giành lấy thành tích cá nhân.
D. Giữ im lặng và không tham gia vào các hoạt động chung của nhóm.
6. Khi xây dựng bản đồ tư duy nghề nghiệp, mục đích chính của việc này là gì?
A. Sắp xếp một cách có hệ thống các thông tin về sở thích, năng lực, giá trị cá nhân và các ngành nghề tiềm năng để hình dung rõ hơn về con đường phát triển.
B. Liệt kê tất cả các công việc có thể làm trong tương lai mà không cần sắp xếp hay phân tích.
C. Tìm kiếm những công việc lương cao nhất mà không quan tâm đến sở thích.
D. Chỉ tập trung vào một ngành nghề duy nhất mà không xem xét các lựa chọn khác.
7. Phẩm chất tự tin trong quá trình định hướng nghề nghiệp khác với tự cao ở điểm nào?
A. Tự tin dựa trên sự hiểu biết về năng lực và giới hạn của bản thân, sẵn sàng học hỏi và cải thiện, còn tự cao thường là sự đánh giá phiến diện, phủ nhận điểm yếu.
B. Tự tin là luôn thể hiện bản thân, còn tự cao là luôn giữ im lặng.
C. Tự tin là không bao giờ mắc sai lầm, còn tự cao là chỉ nhận sai lầm khi bị phát hiện.
D. Tự tin là luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác, còn tự cao là nghĩ mình bằng người khác.
8. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc xác định điểm mạnh cá nhân là yếu tố quan trọng hàng đầu. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực hướng nghiệp, đâu là biểu hiện rõ nét nhất của việc hiểu rõ điểm mạnh bản thân?
A. Có khả năng tự đánh giá khách quan về năng lực và sở trường, từ đó lựa chọn được ngành nghề phù hợp với khả năng và xu hướng phát triển.
B. Thường xuyên nhận được lời khen từ bạn bè và thầy cô về các hoạt động tham gia.
C. Đã trải qua nhiều công việc khác nhau để tìm ra công việc mình thích nhất.
D. Luôn tự tin vào khả năng của mình trong mọi tình huống, kể cả khi chưa có kinh nghiệm.
9. Phẩm chất linh hoạt (flexibility) trong quá trình định hướng nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, phương pháp và mục tiêu khi gặp yếu tố bất ngờ hoặc có thông tin mới để thích ứng tốt hơn với hoàn cảnh.
B. Luôn giữ vững quan điểm ban đầu dù hoàn cảnh thay đổi.
C. Chỉ làm theo kế hoạch đã định sẵn từ đầu đến cuối.
D. Khó thay đổi suy nghĩ hoặc hành động khi có ý kiến trái chiều.
10. Phẩm chất trách nhiệm trong định hướng nghề nghiệp được hiểu như thế nào là đúng đắn nhất?
A. Hoàn thành tốt công việc được giao, chủ động nhận và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình, kể cả khi gặp sai sót.
B. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi công việc không đạt kết quả mong muốn.
C. Chỉ làm những việc được yêu cầu, không quan tâm đến kết quả chung.
D. Trốn tránh trách nhiệm khi đối mặt với khó khăn hoặc sai lầm.
11. Đâu là biểu hiện của việc rèn luyện tư duy phát triển (growth mindset) trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Xem những thất bại là cơ hội để học hỏi, cải thiện và phát triển bản thân, tin rằng năng lực có thể được trau dồi qua nỗ lực và phương pháp đúng.
B. Tin rằng năng lực là cố định và không thể thay đổi, dễ dàng nản lòng khi gặp khó khăn.
C. Tránh những thử thách mới vì sợ mắc sai lầm.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình đã làm tốt và không muốn thay đổi.
12. Năng lực quản lý thời gian có ý nghĩa như thế nào trong việc rèn luyện và theo đuổi định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp phân bổ hợp lý thời gian cho việc học tập, rèn luyện kỹ năng, nghiên cứu ngành nghề và các hoạt động cá nhân, đảm bảo hiệu quả và cân bằng.
B. Chỉ đơn giản là làm việc thật nhanh mà không cần kế hoạch.
C. Luôn ưu tiên những việc dễ dàng và bỏ qua những việc quan trọng.
D. Phó mặc thời gian cho hoàn cảnh và không có kế hoạch cụ thể.
13. Phẩm chất tự chủ trong định hướng nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Có khả năng tự định hướng, tự quản lý và đưa ra quyết định cho con đường sự nghiệp của mình, không quá phụ thuộc vào người khác.
B. Luôn làm theo ý kiến của người lớn tuổi nhất.
C. Chỉ làm những việc mình thích mà không quan tâm đến hậu quả.
D. Phó mặc tương lai cho số phận.
14. Phẩm chất chủ động trong việc theo đuổi định hướng nghề nghiệp được thể hiện qua hành động nào?
A. Tự mình tìm kiếm cơ hội thực tập, tham gia các dự án ngoại khóa liên quan, liên hệ với chuyên gia trong ngành để học hỏi kinh nghiệm.
B. Chờ đợi được phân công nhiệm vụ hoặc được hướng dẫn mọi việc.
C. Chỉ làm những gì đã được quy định sẵn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
15. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, năng lực thích ứng và đổi mới trở nên quan trọng. Đâu là hành động thể hiện rõ nhất năng lực này?
A. Sẵn sàng học hỏi kiến thức mới, tiếp thu công nghệ mới và điều chỉnh phương pháp làm việc để phù hợp với yêu cầu thay đổi của công việc và thị trường.
B. Luôn giữ nguyên cách làm cũ, ngay cả khi nó không còn hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào những gì mình đã biết và không quan tâm đến xu hướng mới.
D. Phản kháng lại mọi sự thay đổi trong quy trình làm việc.
16. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc nghiên cứu mô tả công việc (job description) giúp ích gì?
A. Hiểu rõ các nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cần có cho vị trí đó.
B. Biết được mức lương trung bình của ngành.
C. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của ngành.
D. Biết được các công ty lớn trong ngành.
17. Việc rèn luyện tư duy phản biện có ý nghĩa gì đối với người định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt và giải pháp hiệu quả.
B. Luôn bác bỏ mọi ý kiến trái chiều để bảo vệ quan điểm cá nhân.
C. Chỉ chấp nhận những thông tin đã được kiểm chứng bởi số đông.
D. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân khi đưa ra nhận định về một vấn đề.
18. Đâu là biểu hiện của việc rèn luyện năng lực tư duy hệ thống (systems thinking) trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Nhận thức được mối liên hệ và tác động qua lại giữa các yếu tố khác nhau (cá nhân, ngành nghề, thị trường, xã hội) để có cái nhìn toàn diện về con đường sự nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất mà không xem xét các yếu tố liên quan.
C. Luôn nhìn nhận vấn đề một cách riêng lẻ, rời rạc.
D. Phản đối mọi sự thay đổi trong các yếu tố của hệ thống.
19. Phẩm chất sáng tạo trong định hướng nghề nghiệp có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và công việc?
A. Giúp tìm ra những ý tưởng mới, cách làm hiệu quả và độc đáo, tạo ra sự khác biệt và giá trị gia tăng trong công việc.
B. Chỉ đơn giản là thích vẽ hoặc làm thơ.
C. Luôn làm theo những gì người khác đã làm để đảm bảo an toàn.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách máy móc.
20. Để phù hợp với định hướng nghề nghiệp, việc rèn luyện năng lực giao tiếp là rất cần thiết. Đâu là cách thức thể hiện năng lực giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc?
A. Lắng nghe chủ động ý kiến của đồng nghiệp, trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và tôn trọng sự khác biệt.
B. Luôn đưa ra ý kiến của mình một cách mạnh mẽ, không quan tâm đến quan điểm của người khác.
C. Nói nhiều và chiếm lĩnh phần lớn thời gian trong các cuộc thảo luận.
D. Chỉ giao tiếp với những người mình quen biết hoặc có cùng quan điểm.
21. Đâu là cách sai lầm khi tìm kiếm thông tin về định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ dựa vào ý kiến của một người duy nhất hoặc một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
B. Tham khảo ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm chuyên gia hướng nghiệp, người đang làm trong ngành và các tài liệu uy tín.
C. Tìm hiểu về các yêu cầu và xu hướng của thị trường lao động.
D. Đánh giá khách quan ưu và nhược điểm của từng ngành nghề.
22. Khi rèn luyện năng lực làm việc nhóm, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho thành viên khác là biểu hiện của phẩm chất gì?
A. Tôn trọng, trách nhiệm và hướng tới mục tiêu chung.
B. Thiếu kiên nhẫn và hay chỉ trích.
C. Cạnh tranh và muốn thể hiện bản thân.
D. Thiếu quan tâm đến cảm nhận của người khác.
23. Việc phân tích SWOT cá nhân trong định hướng nghề nghiệp giúp ích gì cho người học?
A. Giúp nhận diện điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) liên quan đến bản thân và môi trường nghề nghiệp, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các điểm yếu của bản thân.
C. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài và chỉ xem xét nội lực cá nhân.
D. Dự đoán tương lai nghề nghiệp một cách chắc chắn mà không cần hành động.
24. Trong quá trình rèn luyện năng lực, khả năng tự học được xem là một năng lực cốt lõi. Đâu là hoạt động thể hiện rõ nhất khả năng tự học hiệu quả?
A. Chủ động tìm kiếm và nghiên cứu các tài liệu chuyên ngành, tham gia các khóa học trực tuyến và thực hành các bài tập liên quan đến lĩnh vực quan tâm.
B. Chỉ học những gì được yêu cầu trong chương trình đào tạo và chờ đợi giáo viên hướng dẫn chi tiết mọi vấn đề.
C. Học thuộc lòng các kiến thức trong sách giáo khoa mà không tìm hiểu sâu thêm.
D. Hỏi bạn bè hoặc thầy cô giải đáp mọi thắc mắc thay vì tự mình tìm hiểu.
25. Khi lựa chọn ngành nghề, việc phân tích xu hướng phát triển của ngành là rất quan trọng. Theo các dự báo hiện tại, nhóm ngành nào được dự đoán sẽ có nhu cầu nhân lực cao trong tương lai gần?
A. Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo, Năng lượng tái tạo, Y tế và Chăm sóc sức khỏe.
B. Sản xuất thủ công truyền thống, Văn phòng hành chính giấy tờ, Báo chí in ấn.
C. Nông nghiệp truyền thống, Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
D. May mặc công nghiệp, Du lịch lữ hành đại chúng.