1. Giao thức Telnet được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truy cập và quản lý tệp từ xa.
B. Gửi và nhận email.
C. Truy cập dòng lệnh từ xa (remote command-line access).
D. Truy vấn và phân giải tên miền.
2. Giao thức nào thường được sử dụng để phát sóng các tin tức và thảo luận trên các nhóm tin (newsgroups)?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. NNTP (Network News Transfer Protocol)
C. POP3 (Post Office Protocol version 3)
D. IMAP (Internet Message Access Protocol)
3. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. NNTP (Network News Transfer Protocol)
4. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và chấm dứt các phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng?
A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
5. Giao thức HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?
A. HTTPS sử dụng cổng 80, HTTP sử dụng cổng 443.
B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, HTTP thì không.
C. HTTPS chỉ dùng cho việc tải tệp, HTTP dùng cho duyệt web.
D. HTTPS chỉ hoạt động trên mạng LAN, HTTP hoạt động trên Internet.
6. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có độ dài bao nhiêu bit và được sử dụng ở lớp nào của mô hình OSI?
A. 32 bit, Lớp Mạng
B. 48 bit, Lớp Liên kết dữ liệu
C. 64 bit, Lớp Vận chuyển
D. 128 bit, Lớp Phiên
7. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ truyền thông tin cậy, bao gồm phân đoạn dữ liệu, kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
8. Giao thức nào có nhiệm vụ phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
9. Tại sao lại cần nhiều loại giao thức mạng khác nhau?
A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu cho mọi loại ứng dụng.
B. Mỗi giao thức được tối ưu hóa cho các chức năng và yêu cầu riêng biệt của các ứng dụng.
C. Để giảm chi phí cho việc phát triển mạng.
D. Chỉ có một giao thức duy nhất là đủ cho mọi nhu cầu mạng.
10. Giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm định tuyến và chuyển tiếp các gói tin qua các mạng?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
11. Điểm khác biệt cơ bản giữa TCP và UDP là gì?
A. TCP không kiểm soát luồng, UDP có kiểm soát luồng.
B. TCP là hướng kết nối và đáng tin cậy, UDP là không kết nối và nhanh hơn.
C. UDP sử dụng cổng 21, TCP sử dụng cổng 80.
D. TCP chỉ truyền dữ liệu một chiều, UDP truyền hai chiều.
12. Giao thức FTP sử dụng những cổng mặc định nào cho việc truyền dữ liệu và điều khiển?
A. Cổng 80 (điều khiển) và Cổng 443 (dữ liệu)
B. Cổng 21 (điều khiển) và Cổng 20 (dữ liệu)
C. Cổng 25 (điều khiển) và Cổng 110 (dữ liệu)
D. Cổng 53 (điều khiển) và Cổng 137 (dữ liệu)
13. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập và tải email từ máy chủ về máy khách?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
14. Giao thức nào được sử dụng để cấu hình địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS (Domain Name System)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
15. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các khung (frames) và kiểm soát truy cập vào phương tiện truyền dẫn vật lý?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
16. Giao thức nào chịu trách nhiệm gửi các thông báo lỗi và thông tin chẩn đoán trong mạng?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
17. Giao thức nào được sử dụng để truyền các trang web qua mạng Internet?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
18. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm tra lỗi?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
19. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào tương đương với lớp Vận chuyển (Transport Layer) trong mô hình OSI?
A. Lớp Internet
B. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)
20. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, giải mã, nén và giải nén dữ liệu để đảm bảo định dạng tương thích giữa các hệ thống khác nhau?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
21. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit
22. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
23. Vai trò chính của giao thức ARP là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Truyền dữ liệu tin cậy qua mạng.
C. Ánh xạ địa chỉ IP (logic) sang địa chỉ MAC (vật lý).
D. Kiểm soát các thông báo lỗi mạng.
24. Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
25. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng dữ liệu để người dùng có thể hiểu được (ví dụ: mã hóa, nén, định dạng văn bản)?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)