1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại điều khiển (control type) phổ biến trong Microsoft Access khi thiết kế biểu mẫu?
A. Hộp văn bản (Text Box)
B. Nút lệnh (Command Button)
C. Thanh trượt (Slider)
D. Hộp tổ hợp (Combo Box)
2. Nếu bạn muốn một trường trong biểu mẫu hiển thị một giá trị được tính toán dựa trên các trường khác (ví dụ: tính tổng tiền), bạn sẽ sử dụng loại điều khiển nào?
A. Hộp văn bản (Text Box) với thuộc tính Enabled là No.
B. Nhãn (Label).
C. Hộp văn bản (Text Box) với thuộc tính Control Source chứa biểu thức tính toán.
D. Nút lệnh (Command Button).
3. Khi thiết kế biểu mẫu, nếu bạn muốn trường Ngày sinh luôn hiển thị theo định dạng DD/MM/YYYY, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. Caption
B. Format
C. Default Value
D. Control Source
4. Trong chế độ Thiết kế (Design View) của biểu mẫu Access, làm thế nào để bạn thêm một điều khiển mới vào biểu mẫu?
A. Sử dụng công cụ Form Wizard.
B. Kéo và thả các điều khiển từ Field List hoặc thanh công cụ Controls.
C. Chỉ có thể thêm điều khiển khi ở chế độ xem Biểu mẫu (Form View).
D. Chỉnh sửa trực tiếp trong bảng dữ liệu.
5. Mục đích của việc sử dụng Nút Lệnh (Command Button) với trình thuật sĩ (Wizard) trong Access là gì?
A. Tự động tạo toàn bộ cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. Giúp người dùng dễ dàng gán các hành động phổ biến cho nút lệnh mà không cần viết mã.
C. Thay đổi thuộc tính của bảng nguồn dữ liệu.
D. Thiết kế lại giao diện của biểu mẫu một cách hoàn chỉnh.
6. Trong Access, Chế độ xem Biểu mẫu (Form View) cho phép bạn làm gì?
A. Chỉnh sửa cấu trúc và thiết kế của biểu mẫu.
B. Xem, nhập, chỉnh sửa và xóa dữ liệu.
C. Xem cấu trúc của bảng nguồn dữ liệu.
D. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
7. Trong Microsoft Access, khái niệm Biểu mẫu con (Subform) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Hiển thị thông tin tóm tắt của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
B. Hiển thị các bản ghi liên quan đến bản ghi hiện tại trong biểu mẫu chính, thường dựa trên mối quan hệ giữa các bảng.
C. Thay thế hoàn toàn chức năng của bảng.
D. Thực hiện các phép tính phức tạp trên dữ liệu.
8. Khi bạn muốn hiển thị một danh sách các tùy chọn để người dùng chọn trong biểu mẫu Access, bạn nên sử dụng loại điều khiển nào?
A. Nhãn (Label)
B. Hộp văn bản (Text Box)
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) hoặc Danh sách thả xuống (List Box)
D. Nút lệnh (Command Button)
9. Trong Access, khi bạn muốn một trường chỉ chấp nhận các giá trị từ một danh sách định trước, bạn nên sử dụng loại điều khiển nào?
A. Hộp văn bản (Text Box)
B. Nút lệnh (Command Button)
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) hoặc Danh sách thả xuống (List Box)
D. Nhãn (Label)
10. Bạn muốn tạo một biểu mẫu để tìm kiếm bản ghi dựa trên tên khách hàng. Bạn sẽ sử dụng loại điều khiển nào cho trường Tên khách hàng và cách nào để nhập tiêu chí tìm kiếm?
A. Hộp văn bản (Text Box) và nhập trực tiếp vào đó.
B. Nút lệnh (Command Button) và nhập tiêu chí vào ô chat.
C. Hộp tổ hợp (Combo Box) và chọn từ danh sách.
D. Nhãn (Label) và nhập tiêu chí vào đó.
11. Trong các tùy chọn sau, đâu là cách hiệu quả nhất để tạo một biểu mẫu có giao diện thân thiện và dễ sử dụng cho người dùng cuối?
A. Chỉ hiển thị tất cả các trường dữ liệu từ bảng.
B. Sử dụng các điều khiển phù hợp, sắp xếp hợp lý và thêm nhãn rõ ràng.
C. Tạo một biểu mẫu chỉ chứa các nút lệnh.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và phông chữ khó đọc.
12. Nếu bạn muốn một trường trong biểu mẫu chỉ cho phép đọc và không cho phép chỉnh sửa, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào của điều khiển tương ứng?
A. Enabled
B. Visible
C. Locked
D. TabStop
13. Điều gì xảy ra nếu bạn đặt thuộc tính Enabled của một điều khiển thành No?
A. Điều khiển sẽ biến mất khỏi biểu mẫu.
B. Người dùng không thể tương tác hoặc chỉnh sửa dữ liệu trong điều khiển đó.
C. Điều khiển sẽ luôn hiển thị ở trạng thái được chọn.
D. Dữ liệu trong điều khiển sẽ bị xóa.
14. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để bạn thay đổi kích thước hoặc vị trí của một điều khiển?
A. Chỉ có thể thay đổi kích thước ở chế độ xem Biểu mẫu.
B. Sử dụng chuột để kéo các cạnh hoặc góc của điều khiển ở chế độ Thiết kế.
C. Chỉnh sửa giá trị thuộc tính Width và Height trong bảng thuộc tính.
D. Cả hai phương án B và C đều đúng.
15. Trong Microsoft Access, thuộc tính Caption của một điều khiển (ví dụ: Nhãn hoặc Hộp văn bản) dùng để làm gì?
A. Xác định tên biến của điều khiển trong mã VBA.
B. Đặt tên cho trường dữ liệu trong bảng nguồn.
C. Hiển thị văn bản hoặc tiêu đề cho người dùng xem trên biểu mẫu.
D. Quyết định kiểu dữ liệu của trường.
16. Thuộc tính Visible của một điều khiển trong biểu mẫu Access có tác dụng gì?
A. Cho phép hoặc không cho phép người dùng nhập dữ liệu.
B. Xác định liệu điều khiển có hiển thị trên biểu mẫu hay không.
C. Đặt tên cho điều khiển để sử dụng trong mã VBA.
D. Kiểm soát thứ tự truy cập khi nhấn Tab.
17. Trong thiết kế biểu mẫu Access, Bảng nguồn dữ liệu (Record Source) của một biểu mẫu thường là gì?
A. Chỉ một bảng duy nhất.
B. Một hoặc nhiều bảng, hoặc một truy vấn.
C. Chỉ một truy vấn phức tạp.
D. Một tệp văn bản bên ngoài.
18. Bạn đang thiết kế một biểu mẫu và muốn đảm bảo người dùng nhập đúng định dạng ngày tháng. Bạn nên sử dụng loại điều khiển nào và thiết lập thuộc tính gì?
A. Hộp văn bản (Text Box) với thuộc tính Format là General Date.
B. Hộp tổ hợp (Combo Box) với thuộc tính Format là Short Date.
C. Điều khiển Lịch (Calendar Control) hoặc Hộp văn bản (Text Box) với thuộc tính Format là Short Date (ví dụ: dd/mm/yyyy).
D. Nhãn (Label) với thuộc tính Format là Long Date.
19. Bạn có thể thiết lập giá trị mặc định (Default Value) cho một trường trong biểu mẫu Access bằng cách nào?
A. Sử dụng thuộc tính Format.
B. Sử dụng thuộc tính Default Value trong bảng nguồn dữ liệu hoặc trong thuộc tính của điều khiển trên biểu mẫu.
C. Chỉ có thể thực hiện bằng mã VBA.
D. Nhập trực tiếp khi mở biểu mẫu.
20. Mục đích của việc sử dụng các nút lệnh (Command Buttons) trên biểu mẫu là gì?
A. Hiển thị thông tin tĩnh.
B. Thực hiện các hành động hoặc lệnh cụ thể khi nhấp vào.
C. Chỉ dùng để trang trí biểu mẫu.
D. Lưu trữ dữ liệu nhập.
21. Khi tạo biểu mẫu bằng Form Wizard trong Access, bước nào thường KHÔNG có trong quy trình?
A. Chọn trường dữ liệu muốn hiển thị.
B. Chọn kiểu bố cục cho biểu mẫu.
C. Viết mã VBA để kiểm soát logic phức tạp.
D. Đặt tiêu đề cho biểu mẫu.
22. Nếu một biểu mẫu hiển thị dữ liệu từ hai bảng có mối quan hệ một-nhiều (one-to-many), bạn thường sẽ cấu trúc biểu mẫu như thế nào?
A. Một biểu mẫu duy nhất hiển thị tất cả dữ liệu từ cả hai bảng.
B. Sử dụng biểu mẫu chính để hiển thị dữ liệu từ bảng một và biểu mẫu con (subform) để hiển thị dữ liệu từ bảng nhiều.
C. Tạo hai biểu mẫu riêng biệt, mỗi biểu mẫu cho một bảng.
D. Chỉ hiển thị dữ liệu từ bảng nhiều.
23. Khi tạo một biểu mẫu trong Microsoft Access, mục đích chính của việc sử dụng các điều khiển (controls) trên biểu mẫu là gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình truy xuất dữ liệu.
B. Hiển thị, nhập và chỉnh sửa dữ liệu từ nguồn dữ liệu.
C. Xác định cấu trúc và mối quan hệ giữa các bảng.
D. Tạo các báo cáo thống kê phức tạp.
24. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng để nhập dữ liệu một cách có cấu trúc và dễ dàng hơn, đồng thời có thể kiểm soát quy trình nhập liệu?
A. Báo cáo (Report)
B. Truy vấn (Query)
C. Biểu mẫu (Form)
D. Bảng (Table)
25. Chức năng của điều khiển Nhãn (Label) trong biểu mẫu Access là gì?
A. Nhập dữ liệu số.
B. Hiển thị văn bản tĩnh, mô tả cho các điều khiển khác.
C. Thực hiện một hành động khi được nhấp.
D. Lưu trữ dữ liệu.