1. Câu Mặt trời tròn vành vạnh là ví dụ về cách dùng từ theo?
A. Nghĩa bóng.
B. Nghĩa đen.
C. Nghĩa chuyển.
D. Nghĩa gốc.
2. Trong bài, khi nói về ngôn ngữ và giao tiếp, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ càng hoa mỹ càng tốt.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng, hoàn cảnh.
C. Luôn sử dụng các thành ngữ, tục ngữ.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không quan tâm đến cảm xúc.
3. Phân tích từ vui trong câu Cô giáo vui vẻ giảng bài: từ này thuộc loại từ gì?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.
4. Phân tích câu sau: Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, câu hát căng buồm cùng gió khơi.. Yếu tố ngôn ngữ nào được sử dụng nổi bật để tạo hình ảnh sinh động?
A. Sử dụng từ Hán Việt cổ.
B. Sử dụng phép nhân hóa và ẩn dụ.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
D. Sử dụng câu cảm thán.
5. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuẩn mực trong cách dùng từ của tiếng Việt?
A. Sử dụng tùy tiện các từ ngữ địa phương.
B. Lạm dụng các tiếng lóng, tiếng suồng sã.
C. Dùng từ đúng âm, đúng nghĩa, đúng văn cảnh.
D. Sáng tạo ra những từ mới không có trong từ điển.
6. Khi phân tích ngôn ngữ và tư tưởng, bài học cho rằng tư tưởng của con người được thể hiện qua?
A. Chỉ qua hành động, không cần ngôn ngữ.
B. Chủ yếu qua cách lựa chọn và sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu.
C. Chỉ thông qua các biểu tượng phi ngôn ngữ.
D. Tư tưởng chỉ được thể hiện khi sử dụng ngôn ngữ cổ.
7. Khi phân tích Ngôn ngữ và văn hóa, bài học nhấn mạnh điều gì?
A. Văn hóa chỉ tồn tại dưới dạng vật chất, không liên quan đến ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ là kho tàng lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa.
C. Ngôn ngữ chỉ phản ánh văn hóa, không định hình văn hóa.
D. Văn hóa là hệ quả trực tiếp của sự phát triển ngôn ngữ viết.
8. Phân tích câu Mặt trời như một quả cam chín: biện pháp tu từ chính là gì?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của ngôn ngữ đời sống?
A. Sử dụng tiếng lóng trong nhóm bạn thân.
B. Lời mời gọi quảng cáo trên truyền hình.
C. Bài phát biểu trang trọng của lãnh đạo.
D. Cuộc trò chuyện hàng ngày giữa hai vợ chồng.
10. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giàu đẹp của tiếng Việt theo quan điểm phổ biến trong bài?
A. Sự đơn giản và ít biến đổi của cấu trúc câu.
B. Khả năng tạo ra nhiều từ ngữ mới từ các yếu tố gốc.
C. Sự phong phú về ngữ âm, thanh điệu và khả năng tạo từ, ghép từ.
D. Việc sử dụng rộng rãi các từ vay mượn từ tiếng nước ngoài.
11. Theo bài học, ngôn ngữ trong tác phẩm văn học có vai trò gì nổi bật?
A. Chỉ đơn thuần là phương tiện ghi chép lại nội dung câu chuyện.
B. Là yếu tố quan trọng tạo nên giá trị thẩm mĩ và cảm xúc cho tác phẩm.
C. Bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ khoa học.
D. Phải sử dụng tối đa các từ chuyên ngành để thể hiện tính hàn lâm.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ viết?
A. Một bức thư tay.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội.
C. Một cuộc đối thoại trực tiếp.
D. Một bài báo khoa học.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh tính sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ?
A. Sáng tạo ra những từ ngữ mới.
B. Sử dụng các câu thành ngữ, tục ngữ có sẵn một cách thụ động.
C. Phát triển các biện pháp tu từ độc đáo.
D. Kết hợp từ ngữ theo cách mới lạ để diễn đạt ý tưởng.
14. Khi nói về sự chuẩn mực của tiếng Việt trong bài học, khía cạnh nào sau đây thường được ưu tiên phân tích?
A. Khả năng biến đổi linh hoạt của từ ngữ theo ngữ cảnh.
B. Sự thống nhất về ngữ âm, ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. Sự đa dạng trong cách sử dụng tiếng lóng và tiếng địa phương.
D. Tính biểu cảm phong phú của các biện pháp tu từ.
15. Trong bài, khi nói về sự biến đổi của ngôn ngữ, yếu tố nào thường được xem là động lực chính?
A. Sự thay đổi của các quy tắc ngữ pháp.
B. Nhu cầu giao tiếp và sự phát triển của xã hội, văn hóa, khoa học.
C. Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ ngoại lai.
D. Việc giáo viên sử dụng ngôn ngữ trong lớp học.
16. Trong bài, khi nói về ngôn ngữ và bản sắc dân tộc, ngôn ngữ giữ vai trò gì?
A. Chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường.
B. Là yếu tố cốt lõi, thể hiện và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Là công cụ để tiếp nhận văn hóa nước ngoài.
D. Không có vai trò đặc biệt trong việc hình thành bản sắc.
17. Trong bài học, khi bàn về ngôn ngữ và nhận thức, mối quan hệ này được hiểu như thế nào là phổ biến nhất?
A. Nhận thức chỉ có thể hình thành sau khi có ngôn ngữ hoàn chỉnh.
B. Ngôn ngữ là công cụ giúp con người phân loại, hệ thống hóa và hiểu thế giới xung quanh.
C. Nhận thức không phụ thuộc vào ngôn ngữ, mà chỉ phụ thuộc vào kinh nghiệm trực quan.
D. Ngôn ngữ chỉ mô tả những gì đã được nhận thức, không ảnh hưởng đến nhận thức.
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhấn mạnh khi phân tích về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống xã hội?
A. Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp cơ bản.
B. Ngôn ngữ phản ánh và định hình tư duy, văn hóa.
C. Ngôn ngữ là công cụ để biểu đạt cảm xúc cá nhân một cách sâu sắc.
D. Ngôn ngữ góp phần xây dựng và phát triển xã hội.
19. Phân tích câu: Trăm năm bia đá cũng mòn, / Trăm năm tình nghĩa vẫn còn như xưa.. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự trường tồn của tình nghĩa?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Điệp ngữ và so sánh.
D. Ẩn dụ.
20. Câu Con thuyền như cánh buồm là ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
21. Trong bài, khi nói về ngôn ngữ và quyền lực, mối quan hệ này thường được hiểu như thế nào?
A. Quyền lực chỉ được thể hiện qua hành động, không liên quan ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ là công cụ để thiết lập, duy trì và thể hiện quyền lực.
C. Người có quyền lực không cần dùng ngôn ngữ phức tạp.
D. Ngôn ngữ chỉ ảnh hưởng đến quyền lực trong lĩnh vực chính trị.
22. Trong bài học về Ngôn ngữ và xã hội, vai trò của ngôn ngữ trong việc thống nhất xã hội được hiểu là gì?
A. Giúp các nhóm xã hội hình thành tiếng lóng riêng biệt.
B. Tạo ra sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các thế hệ.
C. Cung cấp phương tiện chung để mọi người hiểu và tương tác với nhau.
D. Chỉ có ngôn ngữ viết mới có thể thống nhất xã hội.
23. Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ sinh hoạt được đề cập trong bài học?
A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
B. Thường mang tính cá nhân, cụ thể, và đôi khi thiếu chuẩn mực.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành và thuật ngữ khoa học.
D. Phải đảm bảo tính trang trọng và trang nhã tuyệt đối.
24. Câu Tình cha con sâu nặng như núi Thái Sơn sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
25. Trong bài, khi bàn về vai trò của ngôn ngữ và tư duy, mối quan hệ này được hiểu như thế nào là phổ biến nhất?
A. Tư duy quyết định hoàn toàn ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện biểu đạt tư duy đã có sẵn.
C. Ngôn ngữ và tư duy có mối quan hệ hai chiều, tác động lẫn nhau.
D. Tư duy trừu tượng chỉ tồn tại khi có ngôn ngữ phức tạp.