Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo Bài 9 Văn bản 3: Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn (Trần Đăng Khoa)
1. Hình ảnh lá cây khô không còn một chiếc có tác dụng gì trong việc khắc họa khung cảnh đảo?
A. Nhấn mạnh sự tươi tốt, sum suê của cây cối.
B. Miêu tả sự tàn phá của bão tố đối với cây cối.
C. Gợi tả tình trạng khô hạn, thiếu sức sống của thiên nhiên trên đảo.
D. Thể hiện sự thay đổi màu sắc của lá cây theo mùa.
2. Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên tính chân thực và sinh động cho bức tranh thiên nhiên?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học về khí tượng.
B. Miêu tả cụ thể, chi tiết các hiện tượng tự nhiên và cảm nhận của con người.
C. Kể lại các sự kiện lịch sử diễn ra trên đảo.
D. Đưa vào các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
3. Theo văn bản, yếu tố nào của thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn được miêu tả nổi bật, tạo nên sự mong chờ?
A. Nắng vàng rực rỡ và biển xanh thẳm.
B. Những cơn gió lộng và sóng biển dữ dội.
C. Mưa nguồn và những cơn gió mát lành.
D. Cây cối xanh tươi và chim chóc hót líu lo.
4. Tác phẩm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Bút ký.
C. Tùy bút.
D. Tiểu luận.
5. Tại sao hình ảnh mặt trời trong văn bản lại được miêu tả như chén nước đầy vỡ?
A. Để nhấn mạnh sự tròn trịa, lấp lánh của mặt trời.
B. Để gợi tả sự gay gắt, oi ả của ánh nắng mặt trời trong những ngày khô hạn.
C. Để diễn tả sự biến đổi màu sắc của mặt trời khi hoàng hôn buông xuống.
D. Để ám chỉ sự mong manh, dễ vỡ của những hy vọng.
6. Con người trên đảo Sinh Tồn trong bài thơ được khắc họa với những phẩm chất nào?
A. Chăm chỉ, chịu khó và giàu lòng nhân ái.
B. Kiên nhẫn, lạc quan và gắn bó với thiên nhiên.
C. Tháo vát, sáng tạo và yêu đời.
D. Mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất.
7. Bài thơ Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn có thể được xem là lời tâm tình của ai với ai?
A. Người lính với đất nước.
B. Tác giả với thiên nhiên, với mảnh đất và con người nơi đảo xa.
C. Thế hệ đi trước với thế hệ sau.
D. Nhà thơ với những người bạn đồng nghiệp.
8. Cấu trúc của bài thơ Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn chủ yếu được tổ chức theo trình tự nào?
A. Miêu tả không gian, thời gian, rồi đến tâm trạng.
B. Diễn biến tâm trạng theo sự thay đổi của thời tiết, thiên nhiên.
C. Kể chuyện theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của hạn hán.
9. Quan niệm Đất khô khát nước còn hơn người khát nước trong văn bản thể hiện điều gì?
A. Sự quan trọng của nước đối với sự sống của đất đai.
B. Mức độ nghiêm trọng của hạn hán, ảnh hưởng đến cả đất và người.
C. Nhu cầu cấp thiết của con người đối với nước để sinh tồn.
D. Sự gắn bó mật thiết giữa đất đai và con người trên đảo.
10. Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ Mưa ơi, mưa về đâu? nhằm mục đích gì?
A. Để hỏi thông tin về hướng đi của cơn mưa.
B. Để thể hiện sự trách móc, giận dữ với cơn mưa.
C. Để bộc lộ nỗi lòng mong ngóng, khẩn thiết, và sự khắc khoải chờ đợi mưa.
D. Để chỉ ra sự vô trách nhiệm của thiên nhiên.
11. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng chủ yếu để miêu tả bầu trời trong văn bản?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Liệt kê và tương phản.
12. Theo văn bản, người dân trên đảo Sinh Tồn sống trong tâm trạng chủ yếu là gì khi chờ đợi mưa?
A. Phấn khởi, hy vọng và tin tưởng vào tương lai.
B. Lo lắng, sợ hãi và tuyệt vọng trước thiên tai.
C. Kiên nhẫn, chờ đợi và giữ vững niềm tin vào sự sống.
D. Buồn bã, nhớ nhung và hoài niệm về quá khứ.
13. Trong bài thơ, hình ảnh con cá mặn gợi lên điều gì?
A. Sự dồi dào của nguồn hải sản trên biển.
B. Sự ảnh hưởng của nước biển mặn đến đời sống sinh vật.
C. Nỗi buồn, sự mặn mà của cuộc đời người dân đảo.
D. Sự khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nước ngọt.
14. Khái niệm đợi trong nhan đề bài thơ mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự chờ đợi thụ động, buồn chán.
B. Thể hiện sự trông ngóng, hy vọng và niềm tin mãnh liệt.
C. Gợi ý về sự cam chịu, đầu hàng trước hoàn cảnh.
D. Ám chỉ sự từ bỏ và không còn hy vọng.
15. Tác giả Trần Đăng Khoa thường sử dụng những chất liệu nào để tạo nên sức hấp dẫn cho các bài thơ về thiên nhiên?
A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác và dữ liệu thống kê.
B. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh, cảm xúc và trí tưởng tượng phong phú.
C. Ngôn ngữ triết học, trừu tượng và suy luận logic.
D. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính và ẩn chứa nhiều điển tích.
16. Ý nghĩa biểu tượng của mưa trong văn bản Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn là gì?
A. Biểu tượng cho sự buồn bã, cô đơn.
B. Biểu tượng cho sự sống, sự tái sinh và niềm hy vọng.
C. Biểu tượng cho sự giận dữ của thiên nhiên.
D. Biểu tượng cho sự kết thúc của một chu kỳ.
17. Văn bản Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn của Trần Đăng Khoa chủ yếu khắc họa hình ảnh nào của đảo Sinh Tồn?
A. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên và cuộc sống con người.
B. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên và những khó khăn trong cuộc sống.
C. Cảnh quan hoang sơ, bí ẩn và những thử thách đặt ra cho con người.
D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên và tiềm năng phát triển kinh tế.
18. Đảo Sinh Tồn trong văn bản gợi lên hình ảnh về một vùng đất như thế nào?
A. Một hòn đảo trù phú, đầy sức sống.
B. Một vùng đất hoang vu, cằn cỗi và đang khát khao sự sống.
C. Một thiên đường nghỉ dưỡng, yên bình.
D. Một vùng đất xa xôi, bí ẩn và nguy hiểm.
19. Tại sao tác giả lại dùng hình ảnh mặt trời không còn khóc?
A. Để nói rằng mặt trời đã ngừng chiếu sáng.
B. Để diễn tả sự khô cằn, không còn giọt nước nào rơi xuống.
C. Nhấn mạnh sự gay gắt, dữ dội của ánh nắng mặt trời.
D. Gợi ý rằng mặt trời cũng đang buồn bã vì thiếu mưa.
20. Cảm xúc của tác giả khi quan sát cảnh vật trên đảo Sinh Tồn được thể hiện rõ nhất qua những từ ngữ nào?
A. Khô hạn, cháy bỏng, khắc nghiệt.
B. Mong chờ, hy vọng, yêu thương.
C. Buồn bã, lo lắng, sợ hãi.
D. Bình yên, tĩnh lặng, thanh thản.
21. Trong bài thơ, hình ảnh biển xanh như một tấm lòng mang ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của biển.
B. Thể hiện sự hiền hòa, dịu dàng của biển cả.
C. Gợi lên sự bao dung, tha thứ của thiên nhiên.
D. Diễn tả sự thay đổi màu sắc của biển theo thời tiết.
22. Theo văn bản, vì sao đảo Sinh Tồn lại chỉ có nước mắt của biển?
A. Vì đảo bị bao phủ bởi nước biển mặn chát.
B. Vì nguồn nước ngọt cạn kiệt, chỉ còn nước biển mặn.
C. Vì người dân trên đảo thường xuyên khóc thương.
D. Vì đảo là nơi có nhiều giọt sương đọng lại.
23. Giọng điệu chủ đạo xuyên suốt văn bản Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn là gì?
A. Hùng tráng, bi tráng.
B. Trữ tình, tha thiết.
C. Châm biếm, mỉa mai.
D. Khách quan, miêu tả.
24. Bài thơ Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Thiên nhiên là đối tượng chinh phục của con người.
B. Con người cần có ý thức bảo vệ thiên nhiên để tránh thiên tai.
C. Mối quan hệ gắn bó, phụ thuộc lẫn nhau, con người cần sự hài hòa với thiên nhiên.
D. Thiên nhiên luôn ưu ái, ban tặng cho con người.
25. Lời văn Cả một trời xanh mướt và trong veo trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự oi bức, nóng nực của bầu trời.
B. Nhấn mạnh sự trong lành, cao rộng và vẻ đẹp của bầu trời trước khi có hạn hán.
C. Gợi lên sự buồn bã, trống trải của bầu trời.
D. Thể hiện sự chuyển màu của bầu trời khi chuẩn bị có mưa.