Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

1. Tại sao nước vận chuyển trong mạch gỗ được coi là vận chuyển thụ động?

A. Vì nó cần năng lượng ATP để di chuyển.
B. Vì nó di chuyển theo chênh lệch thế nước mà không cần tiêu tốn năng lượng trực tiếp.
C. Vì nó chỉ di chuyển theo một chiều từ rễ lên lá.
D. Vì nó được vận chuyển bởi các tế bào sống trong mạch gỗ.

2. Cơ chế nào cho phép thực vật hấp thụ ion khoáng ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

A. Thẩm thấu.
B. Vận chuyển chủ động.
C. Khuếch tán.
D. Cảm ứng sinh hóa.

3. Quá trình hấp thụ ion khoáng hòa tan trong đất diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của rễ cây?

A. Vùng sinh trưởng.
B. Vùng rễ già.
C. Vùng lông hút.
D. Chóp rễ.

4. Cơ chế hấp thụ ion khoáng hòa tan trong đất theo chiều gradient nồng độ từ môi trường ngoài vào tế bào là gì?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Khuếch tán.
D. Ngấm.

5. Ion sắt (Fe) đóng vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

A. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
B. Là thành phần của nhiều enzyme quan trọng trong hô hấp và quang hợp.
C. Giúp cây chống chịu với điều kiện khô hạn.
D. Kích thích sự ra hoa và đậu quả.

6. Thực vật hấp thụ ion kali (K+) chủ yếu bằng cơ chế nào?

A. Thẩm thấu.
B. Khuếch tán.
C. Vận chuyển chủ động.
D. Ngấm.

7. Ion khoáng nào sau đây là thành phần chính của các phân tử hữu cơ quan trọng như protein và axit nucleic?

A. Kali (K+).
B. Magie (Mg2+).
C. Nitơ (N).
D. Phốt pho (P).

8. Ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng ion trong tế bào thực vật?

A. Sắt (Fe).
B. Mangan (Mn).
C. Kali (K+).
D. Kẽm (Zn).

9. Vai trò của áp suất rễ trong quá trình vận chuyển nước lên cao là gì?

A. Là lực đẩy nước chủ yếu từ đất vào mạch gỗ.
B. Giúp nước di chuyển từ mạch gỗ lên lá khi thoát hơi nước mạnh.
C. Đóng vai trò quan trọng vào ban đêm khi thoát hơi nước giảm.
D. Ngăn cản nước di chuyển ngược chiều trong mạch gỗ.

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước của thực vật?

A. Cường độ ánh sáng, độ ẩm không khí, nhiệt độ và gió.
B. Chỉ cường độ ánh sáng và nhiệt độ.
C. Chỉ độ ẩm không khí và gió.
D. Chỉ nhiệt độ và cường độ ánh sáng.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút của thực vật?

A. Sự chênh lệch thế nước giữa dung dịch đất và tế bào chất.
B. Hoạt động của các kênh protein trên màng sinh chất.
C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa hai dung dịch.
D. Khả năng hấp thụ ion khoáng chủ động của tế bào lông hút.

12. Vai trò chính của ion phốt pho (P) đối với thực vật là gì?

A. Là thành phần cấu tạo của diệp lục.
B. Tham gia vào quá trình trao đổi năng lượng (ATP).
C. Kích thích sự phát triển của thân và lá.
D. Giúp cây chống chịu stress.

13. Hiện tượng cây bị héo khi trồng trong đất quá mặn là do?

A. Nước bị thoát ra khỏi tế bào do áp suất thẩm thấu của môi trường ngoài cao.
B. Ion khoáng độc hại tích tụ trong tế bào làm tổn thương màng sinh chất.
C. Thiếu nước trong đất do nồng độ muối cao ngăn cản hấp thụ.
D. Sự cạnh tranh ion khoáng cần thiết với ion Na+ và Cl-.

14. Vì sao thực vật cần phải hấp thụ nước một cách liên tục?

A. Để duy trì quá trình quang hợp và cung cấp nguyên liệu cho phản ứng hóa học.
B. Để cân bằng áp suất thẩm thấu và giữ cho tế bào luôn căng.
C. Để tham gia vào quá trình hô hấp và giải phóng năng lượng.
D. Để vận chuyển các chất hữu cơ đi nuôi các bộ phận khác của cây.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hấp thụ nước của thực vật qua rễ?

A. Nồng độ ion khoáng trong đất.
B. Áp suất thẩm thấu của dung dịch đất.
C. Số lượng tế bào lông hút.
D. Cường độ quang hợp của lá.

16. Thực vật hấp thụ ion nitơ chủ yếu dưới dạng nào từ đất?

A. Khí nitơ (N2).
B. Ion amoni (NH4+).
C. Ion nitrat (NO3-) và ion amoni (NH4+).
D. Các hợp chất hữu cơ chứa nitơ.

17. Ion Mg2+ có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

A. Là thành phần cấu tạo của phôtpholipit trong màng tế bào.
B. Là thành phần cấu tạo của phân tử diệp lục.
C. Kích thích sự sinh trưởng của mô phân sinh.
D. Tham gia vào quá trình cố định nitơ.

18. Hiện tượng rỉ nhựa ở thân cây khi bị cắt là do tác động của yếu tố nào?

A. Áp suất rễ.
B. Sức hút do thoát hơi nước.
C. Lực liên kết giữa các phân tử nước.
D. Lực bám giữa nước và thành mạch gỗ.

19. Quá trình vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá diễn ra trong bộ phận nào của thân cây?

A. Mạch rây.
B. Mạch gỗ.
C. Phloêm.
D. Lá.

20. Sự vận chuyển các chất tan trong mạch rây có khác gì so với mạch gỗ?

A. Chỉ vận chuyển nước và khoáng chất theo một chiều.
B. Vận chuyển đường saccarozơ và các chất hữu cơ theo hai chiều.
C. Chỉ vận chuyển nước và khoáng chất theo hai chiều.
D. Vận chuyển đường saccarozơ và các chất hữu cơ theo một chiều.

21. Đặc điểm nào của tế bào lông hút giúp nó tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng?

A. Màng sinh chất có nhiều kênh protein cho nước.
B. Có không bào lớn chứa dịch tế bào.
C. Có thành tế bào dày và thấm nước.
D. Có diện tích bề mặt lớn do có nhiều lông hút.

22. Ion Bo (B) có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

A. Kích thích sự sinh trưởng của rễ.
B. Thúc đẩy quá trình ra hoa.
C. Giúp vận chuyển đường và tham gia vào quá trình thụ phấn, thụ tinh.
D. Là thành phần của vitamin B1.

23. Phân bón lá chứa các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, mangan có tác dụng gì?

A. Bổ sung nước và làm mát cây.
B. Tăng cường quá trình quang hợp và hô hấp.
C. Kích thích sự phát triển của rễ.
D. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào.

24. Sự thoát hơi nước ở lá cây đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi nước của thực vật?

A. Làm giảm nhiệt độ bề mặt lá và tăng cường quang hợp.
B. Tạo ra lực hút nước từ rễ lên lá.
C. Giúp thải bớt các chất độc hại ra môi trường.
D. Giảm lượng nước cần thiết cho cây.

25. Nếu một cây được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi nước và khoáng?

A. Tăng tốc độ hấp thụ nước và khoáng.
B. Giảm tốc độ thoát hơi nước và hấp thụ nước.
C. Tăng khả năng hấp thụ ion khoáng.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nước và khoáng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao nước vận chuyển trong mạch gỗ được coi là vận chuyển thụ động?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ chế nào cho phép thực vật hấp thụ ion khoáng ngay cả khi nồng độ ion đó trong đất thấp hơn trong tế bào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

3. Quá trình hấp thụ ion khoáng hòa tan trong đất diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của rễ cây?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ chế hấp thụ ion khoáng hòa tan trong đất theo chiều gradient nồng độ từ môi trường ngoài vào tế bào là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

5. Ion sắt (Fe) đóng vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

6. Thực vật hấp thụ ion kali (K+) chủ yếu bằng cơ chế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

7. Ion khoáng nào sau đây là thành phần chính của các phân tử hữu cơ quan trọng như protein và axit nucleic?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

8. Ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng ion trong tế bào thực vật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của áp suất rễ trong quá trình vận chuyển nước lên cao là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước của thực vật?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút của thực vật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò chính của ion phốt pho (P) đối với thực vật là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

13. Hiện tượng cây bị héo khi trồng trong đất quá mặn là do?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

14. Vì sao thực vật cần phải hấp thụ nước một cách liên tục?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hấp thụ nước của thực vật qua rễ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

16. Thực vật hấp thụ ion nitơ chủ yếu dưới dạng nào từ đất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

17. Ion Mg2+ có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

18. Hiện tượng rỉ nhựa ở thân cây khi bị cắt là do tác động của yếu tố nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

19. Quá trình vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá diễn ra trong bộ phận nào của thân cây?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

20. Sự vận chuyển các chất tan trong mạch rây có khác gì so với mạch gỗ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

21. Đặc điểm nào của tế bào lông hút giúp nó tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

22. Ion Bo (B) có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng của thực vật?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

23. Phân bón lá chứa các nguyên tố vi lượng như sắt, kẽm, mangan có tác dụng gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

24. Sự thoát hơi nước ở lá cây đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi nước của thực vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Sinh học 11 bài 2 Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu một cây được trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi nước và khoáng?