Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 14 SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
1. Mệnh đề nào trong SQL được dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột?
A. GROUP BY
B. ORDER BY
C. SORT BY
D. ARRANGE BY
2. Khi cần nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một cột và áp dụng các hàm tổng hợp (như SUM, COUNT, AVG), ta sử dụng mệnh đề nào?
A. HAVING
B. FILTER BY
C. GROUP BY
D. CLUSTER BY
3. Trong SQL, `*` trong câu lệnh SELECT được sử dụng để làm gì?
A. Chọn tất cả các giá trị NULL.
B. Chọn tất cả các cột của bảng.
C. Chọn một số lượng bản ghi nhất định.
D. Chọn tất cả các bảng.
4. Để so sánh một giá trị với một mẫu ký tự, ta sử dụng toán tử nào trong SQL?
5. Từ khóa nào trong SQL dùng để tạo một cơ sở dữ liệu mới?
A. ALTER DATABASE
B. CREATE DATABASE
C. NEW DATABASE
D. ADD DATABASE
6. Mệnh đề nào dùng để lọc các nhóm dữ liệu đã được tạo bởi GROUP BY, dựa trên một điều kiện nào đó?
A. WHERE
B. FILTER
C. HAVING
D. CONDITION
7. Để cập nhật dữ liệu trong một bảng, ta sử dụng câu lệnh SQL nào?
A. ADD COLUMN
B. ALTER TABLE
C. UPDATE
D. MODIFY
8. Loại JOIN nào chỉ trả về các hàng khi có sự khớp ở cả hai bảng?
A. LEFT JOIN
B. RIGHT JOIN
C. FULL OUTER JOIN
D. INNER JOIN
9. Trong SQL, để kết hợp các bản ghi từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan giữa chúng, ta sử dụng loại kết nối nào?
A. UNION
B. JOIN
C. INTERSECT
D. SUBQUERY
10. Câu lệnh SQL nào được dùng để thêm một cột mới vào bảng đã tồn tại?
A. CREATE COLUMN
B. ADD COLUMN
C. ALTER TABLE ADD COLUMN
D. MODIFY COLUMN
11. Để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu SQL, ta sử dụng câu lệnh nào?
A. ALTER TABLE
B. CREATE TABLE
C. NEW TABLE
D. ADD TABLE
12. Trong SQL, `AS` được sử dụng để làm gì?
A. Đặt điều kiện cho mệnh đề WHERE.
B. Đổi tên hoặc tạo bí danh (alias) cho cột hoặc bảng.
C. Kết hợp hai chuỗi ký tự.
D. Kiểm tra giá trị bằng NULL.
13. Toán tử `BETWEEN` trong SQL dùng để làm gì?
A. Kiểm tra xem một giá trị có lớn hơn hoặc nhỏ hơn hai giá trị khác.
B. Kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một phạm vi giá trị nhất định hay không (bao gồm cả hai giới hạn).
C. Kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách các giá trị hay không.
D. Kiểm tra xem một giá trị có bằng hoặc không bằng một giá trị khác.
14. Loại JOIN nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải, còn các hàng không khớp từ bảng bên phải sẽ có giá trị NULL?
A. INNER JOIN
B. RIGHT JOIN
C. LEFT JOIN
D. FULL OUTER JOIN
15. Câu lệnh SQL nào dùng để xóa dữ liệu khỏi bảng?
A. REMOVE FROM
B. DELETE FROM
C. DROP TABLE
D. ERASE
16. Câu lệnh `DROP TABLE table_name;` dùng để làm gì trong SQL?
A. Xóa tất cả dữ liệu trong bảng nhưng giữ nguyên cấu trúc bảng.
B. Xóa hoàn toàn bảng và tất cả dữ liệu bên trong nó khỏi cơ sở dữ liệu.
C. Xóa một cột cụ thể khỏi bảng.
D. Thay đổi tên của bảng.
17. Hàm `COUNT()` trong SQL thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Tính tổng giá trị của một cột số.
B. Tính giá trị trung bình của một cột số.
C. Đếm số lượng hàng thỏa mãn điều kiện hoặc số lượng hàng trong một tập hợp.
D. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột số.
18. Cú pháp `SELECT DISTINCT column_name FROM table_name;` dùng để làm gì?
A. Truy xuất tất cả các bản ghi, bao gồm cả các bản ghi trùng lặp.
B. Truy xuất các giá trị duy nhất (không trùng lặp) từ cột được chỉ định.
C. Truy xuất số lượng bản ghi duy nhất.
D. Truy xuất các cột duy nhất.
19. Lệnh SQL nào được dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng?
A. UPDATE
B. INSERT INTO
C. DELETE FROM
D. SELECT FROM
20. Để chỉ định điều kiện lọc dữ liệu trong câu lệnh SELECT, ta sử dụng mệnh đề nào?
A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. HAVING
D. WHERE
21. Trong SQL, `NULL` đại diện cho giá trị gì?
A. Giá trị bằng 0
B. Giá trị chuỗi rỗng
C. Không có giá trị hoặc giá trị chưa xác định
D. Giá trị logic sai (false)
22. Trong các toán tử so sánh của SQL, toán tử nào được dùng để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách các giá trị hay không?
A. ANY
B. ALL
C. BETWEEN
D. IN
23. Khi thực hiện `UPDATE table_name SET column1 = value1, column2 = value2 WHERE condition;`, điều gì sẽ xảy ra nếu mệnh đề `WHERE` bị bỏ qua?
A. Chỉ bản ghi đầu tiên thỏa mãn điều kiện sẽ được cập nhật.
B. Tất cả các bản ghi trong bảng sẽ được cập nhật giá trị mới.
C. Lệnh sẽ bị lỗi và không thực thi.
D. Không có bản ghi nào được cập nhật.
24. Trong SQL, từ khóa nào được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. UPDATE
B. DELETE
C. INSERT
D. SELECT
25. Trong SQL, khi hai bảng có mối quan hệ một-nhiều, cột khóa ngoại (foreign key) thường nằm ở bảng nào?
A. Bảng có khóa chính.
B. Bảng có nhiều bản ghi liên quan đến một bản ghi ở bảng kia.
C. Bảng có ít bản ghi liên quan đến một bản ghi ở bảng kia.
D. Cả hai bảng đều có khóa ngoại.