Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

1. Mục đích chính của việc sử dụng storyboard (bảng phân cảnh) trong quá trình tạo phim hoạt hình là gì?

A. Tạo hiệu ứng âm thanh.
B. Kiểm tra lỗi chính tả trong kịch bản.
C. Trực quan hóa kịch bản thành một chuỗi các hình ảnh và mô tả, giúp lên kế hoạch và định hướng cho toàn bộ quá trình sản xuất.
D. Tối ưu hóa việc nén tệp video.

2. Trong hoạt hình, việc tạo ra anticipation (chuẩn bị) trước một hành động chính giúp mang lại hiệu quả gì?

A. Làm chậm toàn bộ cảnh.
B. Tăng cường khả năng biểu đạt, dự báo và làm cho hành động tiếp theo trở nên mạnh mẽ và có ý nghĩa hơn.
C. Giảm số lượng khung hình cần vẽ.
D. Chỉ áp dụng cho nhân vật tĩnh.

3. Khi xuất bản một đoạn phim hoạt hình, định dạng tệp nào thường được ưu tiên sử dụng cho web và chia sẻ trực tuyến vì khả năng cân bằng giữa chất lượng và dung lượng?

A. TIFF
B. MP4 (với codec H.264 hoặc H.265)
C. BMP
D. WAV

4. Đâu là một công cụ hoặc tính năng phổ biến trong các phần mềm tạo phim hoạt hình để tạo hiệu ứng chuyển động dựa trên quỹ đạo hoặc đường dẫn?

A. Công cụ tô màu (Fill Tool)
B. Đường dẫn chuyển động (Motion Path/Path Animation).
C. Công cụ xóa (Eraser Tool)
D. Bảng thuộc tính màu (Color Properties Panel)

5. Khi thực hiện lip-sync (khớp khẩu hình) cho nhân vật hoạt hình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

A. Chỉ cần nhân vật mở miệng khi nói.
B. Sự đồng bộ giữa chuyển động của miệng nhân vật và âm thanh lời thoại, với các hình dạng miệng tương ứng với các âm tiết hoặc nguyên âm.
C. Làm cho miệng nhân vật luôn đóng.
D. Tốc độ nói của nhân vật không quan trọng.

6. Trong các nguyên tắc diễn hoạt, secondary action (hành động phụ) có vai trò gì?

A. Là hành động chính của nhân vật.
B. Là các hành động bổ trợ, diễn ra đồng thời hoặc ngay sau hành động chính, làm tăng thêm sự sống động, chi tiết và biểu cảm cho nhân vật.
C. Chỉ dùng để tạo chuyển động nền.
D. Làm cho nhân vật chậm lại.

7. Khi nói về tweening (tạo chuyển động trung gian) trong hoạt hình kỹ thuật số, ý nào sau đây là đúng?

A. Là quá trình vẽ thủ công từng khung hình.
B. Phần mềm tự động tạo ra các khung hình trung gian giữa hai keyframe đã định nghĩa.
C. Là kỹ thuật đóng băng chuyển động.
D. Chỉ áp dụng cho văn bản.

8. Khi làm việc với văn bản trong phim hoạt hình, mục đích của việc animate text (hoạt ảnh hóa văn bản) là gì?

A. Giữ cho văn bản luôn tĩnh.
B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn.
C. Giảm độ rõ nét của văn bản.
D. Chỉ dùng để thay đổi font chữ.

9. Tại sao việc tổ chức các lớp (layers) trong phần mềm tạo phim hoạt hình là quan trọng?

A. Để tăng số lượng khung hình.
B. Để dễ dàng quản lý, chỉnh sửa và thao tác độc lập với từng thành phần của hoạt ảnh.
C. Để tự động hóa quá trình xuất phim.
D. Chỉ dùng để thêm hiệu ứng đặc biệt.

10. Tại sao việc sử dụng reference images (ảnh tham khảo) lại quan trọng khi tạo hoạt ảnh?

A. Để làm chậm quá trình vẽ.
B. Để đảm bảo tính chính xác về hình dáng, chuyển động và chi tiết của đối tượng hoặc hành động được mô tả.
C. Để tự động thêm hiệu ứng đặc biệt.
D. Để tăng dung lượng tệp phim.

11. Trong phần mềm tạo phim hoạt hình, keyframe có vai trò gì?

A. Chỉ định thời điểm và trạng thái của một đối tượng trên dòng thời gian.
B. Là tệp âm thanh được chèn vào phim.
C. Là công cụ để vẽ các chi tiết nhỏ.
D. Chỉ dùng để xuất bản phim.

12. Trong hoạt hình 3D, modeling (mô hình hóa) là giai đoạn nào của quá trình tạo phim?

A. Giai đoạn thiết kế âm thanh.
B. Giai đoạn tạo ra cấu trúc hình học 3D của các đối tượng, nhân vật và môi trường.
C. Giai đoạn chỉnh sửa màu sắc cuối cùng.
D. Giai đoạn xuất bản tệp tin.

13. Trong hoạt hình 2D truyền thống, khái niệm squash and stretch (méo mó và kéo giãn) được áp dụng để làm gì?

A. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
B. Tạo cảm giác về trọng lượng, khối lượng và sự năng động cho các đối tượng.
C. Giảm số lượng màu sắc trong hoạt ảnh.
D. Chỉ áp dụng cho các cảnh tĩnh.

14. Phân biệt hai khái niệm frame rate (tốc độ khung hình) và duration (thời lượng) trong sản xuất phim hoạt hình.

A. Frame rate là tổng số khung hình, duration là số khung hình mỗi giây.
B. Frame rate là số khung hình hiển thị mỗi giây, duration là tổng thời gian của đoạn phim.
C. Hai khái niệm này là một.
D. Duration là số khung hình, frame rate là độ phân giải.

15. Chức năng onion skinning (da hành) trong phần mềm tạo phim hoạt hình hỗ trợ người dùng như thế nào?

A. Tạo hiệu ứng mờ cho toàn bộ khung hình.
B. Cho phép xem trước các khung hình liền kề (trước và sau) của khung hình hiện tại để căn chỉnh chuyển động.
C. Tự động tạo âm thanh cho hoạt ảnh.
D. Giúp tô màu cho nhân vật.

16. Khi tạo một nhân vật hoạt hình có thể cử động nhiều bộ phận, việc sử dụng rigging (lập giàn) là rất quan trọng. Rigging bao gồm các bước nào?

A. Chỉ tô màu cho nhân vật.
B. Tạo xương (bones) và các điều khiển (controls) để kiểm soát chuyển động của các bộ phận.
C. Xuất bản phim dưới định dạng GIF.
D. Chèn nhạc nền.

17. Thành phần nào của phần mềm tạo phim hoạt hình cho phép người dùng sắp xếp trình tự các cảnh, thêm hiệu ứng chuyển cảnh và lồng tiếng?

A. Công cụ vẽ (Drawing Tools)
B. Bảng màu (Color Palette)
C. Dòng thời gian (Timeline) hoặc Trình tự biên tập (Editor/Sequencer).
D. Bảng thuộc tính (Properties Panel)

18. Khái niệm compositing (ghép nối) trong sản xuất phim hoạt hình đề cập đến hành động nào?

A. Tạo ra âm thanh cho phim.
B. Ghép nhiều lớp hình ảnh hoặc video khác nhau lại với nhau để tạo thành một cảnh cuối cùng.
C. Vẽ từng khung hình một cách thủ công.
D. Chỉ dùng để thêm chữ.

19. Khi làm việc với nhân vật 2D, việc sử dụng puppet animation (hoạt ảnh con rối) thường liên quan đến việc tạo ra các bộ phận của nhân vật như thế nào?

A. Vẽ lại toàn bộ nhân vật cho mỗi khung hình.
B. Tách rời các bộ phận của nhân vật (đầu, thân, tay, chân) và sau đó sử dụng các điểm neo hoặc xương để điều khiển chuyển động của chúng.
C. Chỉ làm cho nhân vật rung lắc.
D. Tạo hiệu ứng màu sắc cho nhân vật.

20. Khi tạo chuyển động cho một đối tượng, việc áp dụng easing (làm dịu chuyển động) giúp mang lại hiệu quả gì cho phim hoạt hình?

A. Tăng tốc độ render phim.
B. Giúp chuyển động trông tự nhiên và mượt mà hơn.
C. Giảm dung lượng tệp phim.
D. Chỉ áp dụng cho âm thanh.

21. Trong hoạt hình, nguyên tắc timing (thời gian) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng khung hình trong một giây.
B. Tốc độ và khoảng thời gian giữa các hành động hoặc cử động của nhân vật, ảnh hưởng đến cảm giác về trọng lượng, năng lượng và nhịp điệu.
C. Chỉ là thời lượng của toàn bộ phim.
D. Số lượng màu sắc được sử dụng.

22. Định dạng tệp nào thường được sử dụng để lưu trữ các tệp hình ảnh chất lượng cao hoặc các thành phần đồ họa riêng lẻ trong quy trình làm phim hoạt hình, trước khi chúng được ghép lại?

A. MP3
B. PNG hoặc TIFF
C. AVI
D. DOCX

23. Việc sử dụng color grading (chỉnh màu) trong phim hoạt hình có vai trò gì?

A. Chỉ để làm cho hình ảnh tối hơn.
B. Điều chỉnh tông màu, độ tương phản và độ bão hòa để tạo ra không khí, tâm trạng hoặc phong cách hình ảnh mong muốn cho bộ phim.
C. Tự động thay đổi kích thước của khung hình.
D. Giảm số lượng màu được sử dụng.

24. Trong quá trình làm phim hoạt hình, rendering (kết xuất) là giai đoạn nào?

A. Giai đoạn lên ý tưởng ban đầu.
B. Giai đoạn xử lý và tạo ra các tệp hình ảnh/video cuối cùng từ tất cả các dữ liệu đã tạo ra.
C. Giai đoạn viết kịch bản.
D. Giai đoạn chỉnh sửa âm thanh.

25. Trong các kỹ thuật hoạt hình, cel animation (hoạt hình cell) chủ yếu đề cập đến phương pháp nào?

A. Tạo mô hình 3D bằng máy tính.
B. Vẽ từng khung hình của chuyển động lên các tấm phim nhựa trong suốt (cells) và sau đó chụp ảnh chúng.
C. Sử dụng các khối hình học để tạo chuyển động.
D. Tạo hoạt ảnh bằng cách thay đổi màu sắc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

1. Mục đích chính của việc sử dụng storyboard (bảng phân cảnh) trong quá trình tạo phim hoạt hình là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

2. Trong hoạt hình, việc tạo ra anticipation (chuẩn bị) trước một hành động chính giúp mang lại hiệu quả gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

3. Khi xuất bản một đoạn phim hoạt hình, định dạng tệp nào thường được ưu tiên sử dụng cho web và chia sẻ trực tuyến vì khả năng cân bằng giữa chất lượng và dung lượng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một công cụ hoặc tính năng phổ biến trong các phần mềm tạo phim hoạt hình để tạo hiệu ứng chuyển động dựa trên quỹ đạo hoặc đường dẫn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thực hiện lip-sync (khớp khẩu hình) cho nhân vật hoạt hình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các nguyên tắc diễn hoạt, secondary action (hành động phụ) có vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

7. Khi nói về tweening (tạo chuyển động trung gian) trong hoạt hình kỹ thuật số, ý nào sau đây là đúng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

8. Khi làm việc với văn bản trong phim hoạt hình, mục đích của việc animate text (hoạt ảnh hóa văn bản) là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc tổ chức các lớp (layers) trong phần mềm tạo phim hoạt hình là quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc sử dụng reference images (ảnh tham khảo) lại quan trọng khi tạo hoạt ảnh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phần mềm tạo phim hoạt hình, keyframe có vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hoạt hình 3D, modeling (mô hình hóa) là giai đoạn nào của quá trình tạo phim?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hoạt hình 2D truyền thống, khái niệm squash and stretch (méo mó và kéo giãn) được áp dụng để làm gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

14. Phân biệt hai khái niệm frame rate (tốc độ khung hình) và duration (thời lượng) trong sản xuất phim hoạt hình.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng onion skinning (da hành) trong phần mềm tạo phim hoạt hình hỗ trợ người dùng như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tạo một nhân vật hoạt hình có thể cử động nhiều bộ phận, việc sử dụng rigging (lập giàn) là rất quan trọng. Rigging bao gồm các bước nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phần nào của phần mềm tạo phim hoạt hình cho phép người dùng sắp xếp trình tự các cảnh, thêm hiệu ứng chuyển cảnh và lồng tiếng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm compositing (ghép nối) trong sản xuất phim hoạt hình đề cập đến hành động nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

19. Khi làm việc với nhân vật 2D, việc sử dụng puppet animation (hoạt ảnh con rối) thường liên quan đến việc tạo ra các bộ phận của nhân vật như thế nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tạo chuyển động cho một đối tượng, việc áp dụng easing (làm dịu chuyển động) giúp mang lại hiệu quả gì cho phim hoạt hình?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

21. Trong hoạt hình, nguyên tắc timing (thời gian) đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

22. Định dạng tệp nào thường được sử dụng để lưu trữ các tệp hình ảnh chất lượng cao hoặc các thành phần đồ họa riêng lẻ trong quy trình làm phim hoạt hình, trước khi chúng được ghép lại?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng color grading (chỉnh màu) trong phim hoạt hình có vai trò gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình làm phim hoạt hình, rendering (kết xuất) là giai đoạn nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 31 Thực hành tạo phim hoạt hình

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các kỹ thuật hoạt hình, cel animation (hoạt hình cell) chủ yếu đề cập đến phương pháp nào?