Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ cơ khí 11 bài 9 Quy trình công nghệ gia công chi tiết
1. Mục đích của việc kiểm tra chất lượng bán thành phẩm trong quy trình công nghệ là gì?
A. Đảm bảo tất cả các chi tiết đều giống nhau tuyệt đối.
B. Phát hiện và khắc phục sai sót sớm, tránh lãng phí.
C. Giảm thời gian sản xuất tổng thể.
D. Tăng cường độ bền cho chi tiết.
2. Trong quy trình công nghệ, tại sao việc lựa chọn sai vật liệu chế tạo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng?
A. Làm tăng chi phí bảo hành.
B. Ảnh hưởng đến tính năng kỹ thuật và độ bền của chi tiết, có thể gây hỏng hóc hoặc mất an toàn.
C. Làm cho quá trình gia công trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm thẩm mỹ của sản phẩm.
3. Trong các phương pháp gia công áp lực, phương pháp nào thường được sử dụng để tạo hình các chi tiết có tiết diện phức tạp từ phôi kim loại?
A. Tiện.
B. Khoan.
C. Rèn.
D. Mài.
4. Nguyên công mài được sử dụng chủ yếu khi nào trong quy trình công nghệ gia công?
A. Để tạo hình dáng ban đầu cho chi tiết.
B. Để tạo ren chính xác.
C. Để gia công tinh các bề mặt yêu cầu độ chính xác cao và độ nhám thấp.
D. Để cắt phoi với tốc độ nhanh.
5. Khi lập bản dự toán chi phí cho một quy trình công nghệ, chi phí nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Chi phí vật liệu.
B. Chi phí nhân công.
C. Chi phí khấu hao máy móc.
D. Chi phí năng lượng.
6. Khi gia công một trục tròn trên máy tiện, bước nào thường được thực hiện đầu tiên để tạo hình dáng cơ bản?
A. Doa lỗ.
B. Tiện tinh.
C. Tiện thô.
D. Ren.
7. Khi gia công chi tiết bằng phương pháp khoan, để tạo lỗ có đường kính lớn hơn, phương pháp nào thường được áp dụng sau bước khoan ban đầu?
A. Tiện.
B. Doa.
C. Khoét.
D. Phay.
8. Khi lựa chọn phương pháp gia công cho một chi tiết, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính kinh tế và kỹ thuật?
A. Giá thành của dụng cụ cắt.
B. Khả năng thay thế dụng cụ cắt.
C. Đặc tính của vật liệu chế tạo chi tiết.
D. Màu sắc của chi tiết gia công.
9. Nguyên công nào thường được sử dụng để cắt đứt vật liệu hoặc tạo rãnh sâu với tốc độ nhanh?
A. Mài.
B. Doa.
C. Phay.
D. Cắt ren.
10. Bản vẽ lắp có vai trò gì trong việc xây dựng quy trình công nghệ gia công chi tiết?
A. Chỉ cung cấp thông tin về hình dạng ngoài của chi tiết.
B. Giúp hiểu rõ vị trí và mối quan hệ của chi tiết trong tổng thể lắp ráp.
C. Xác định vật liệu cuối cùng của chi tiết.
D. Quyết định số lượng chi tiết cần sản xuất.
11. Khi thực hiện nguyên công tiện ren, bước tiến dao của dao tiện ren được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Đường kính của trục chính.
B. Bước ren cần tạo ra.
C. Độ cứng của vật liệu.
D. Tốc độ cắt.
12. Trong quy trình công nghệ, chế độ cắt bao gồm những thông số nào?
A. Tốc độ quay trục chính, bước tiến dao, chiều sâu cắt.
B. Áp suất khí nén và nhiệt độ môi trường.
C. Độ cứng của máy và loại dầu bôi trơn.
D. Màu sắc của chi tiết và loại sơn phủ.
13. Trong quy trình công nghệ gia công chi tiết máy, bước nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định tính khả thi và hiệu quả của quá trình sản xuất?
A. Lập bản vẽ chi tiết.
B. Xây dựng bản vẽ lắp.
C. Lập quy trình công nghệ.
D. Chọn vật liệu chế tạo.
14. Nguyên công nào thường được sử dụng để tạo các rãnh then trên trục?
A. Tiện.
B. Doa.
C. Phay.
D. Khoan.
15. Khi lập kế hoạch sản xuất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để tối ưu hóa thời gian sản xuất cho một lô chi tiết?
A. Số lượng máy móc có sẵn.
B. Trình tự các nguyên công và việc sử dụng hiệu quả máy móc.
C. Độ phức tạp của chi tiết.
D. Chi phí nhân công.
16. Trong quy trình công nghệ, chuyển động cắt là chuyển động tương đối giữa bộ phận nào?
A. Chi tiết và bàn máy.
B. Dao và chi tiết.
C. Dụng cụ và động cơ.
D. Bàn máy và trục chính.
17. Mục đích của việc gá đặt chi tiết lên máy gia công là gì?
A. Để máy trông đẹp hơn.
B. Để cố định chi tiết một cách vững chắc và xác định vị trí gia công chính xác.
C. Để tăng tốc độ gia công.
D. Để giảm tiêu hao năng lượng.
18. Trong việc lựa chọn dụng cụ cắt, yếu tố nào quyết định đến tuổi thọ của dao và chất lượng bề mặt gia công?
A. Màu sắc của dao.
B. Vật liệu làm dao và chế độ cắt.
C. Số lượng dao dự trữ.
D. Kích thước của máy gia công.
19. Yêu cầu về Độ chính xác của kích thước trên bản vẽ kỹ thuật thể hiện điều gì trong quy trình công nghệ gia công?
A. Độ nhám bề mặt.
B. Sai lệch cho phép của kích thước thực tế so với kích thước danh nghĩa.
C. Độ cứng của vật liệu.
D. Khả năng chịu lực của chi tiết.
20. Mục đích chính của việc phân tích bản vẽ chi tiết trong giai đoạn đầu của quy trình công nghệ là gì?
A. Xác định số lượng chi tiết cần sản xuất.
B. Hiểu rõ hình dạng, kích thước, độ chính xác và yêu cầu kỹ thuật của chi tiết.
C. Lựa chọn loại máy gia công.
D. Tính toán chi phí sản xuất.
21. Yêu cầu về Độ nhám bề mặt trên bản vẽ kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quy trình công nghệ?
A. Khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
B. Phương pháp và chế độ gia công tinh.
C. Khả năng chống ăn mòn của chi tiết.
D. Trọng lượng của chi tiết.
22. Khi lập quy trình công nghệ, yếu tố nào cần được xem xét để giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong quá trình gia công?
A. Tốc độ quay của trục chính.
B. Bước tiến dao và chiều sâu cắt.
C. Loại dụng cụ cắt và cách gá đặt.
D. Tất cả các phương án trên.
23. Nguyên công phay được sử dụng để tạo ra các bề mặt nào trên chi tiết máy?
A. Chỉ các bề mặt tròn xoay.
B. Các bề mặt phẳng, rãnh, mặt định hình, và các bề mặt phức tạp khác.
C. Chỉ các lỗ có đường kính nhỏ.
D. Chỉ các bề mặt ren.
24. Trong các nguyên công gia công cơ bản, nguyên công nào thường được thực hiện để tạo bề mặt lỗ có độ chính xác cao và độ nhám bề mặt yêu cầu?
A. Khoan.
B. Doa.
C. Phay.
D. Tiện.
25. Tại sao việc xác định trình tự các nguyên công lại quan trọng trong quy trình công nghệ gia công chi tiết?
A. Để đảm bảo chi tiết có màu sắc đẹp nhất.
B. Để tận dụng tối đa phế liệu vật liệu.
C. Để đảm bảo chất lượng bề mặt và độ chính xác của chi tiết, tránh sai sót tích lũy.
D. Để giảm số lượng công nhân vận hành máy.