Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

1. Khi công nghệ tự động hóa thay thế phần lớn lao động trong các công việc mang tính lặp đi lặp lại, loại thất nghiệp nào có khả năng gia tăng mạnh mẽ nhất?

A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp theo mùa.

2. Chính sách nào của Nhà nước có tác động trực tiếp đến việc tạo thêm việc làm cho người lao động?

A. Chính sách khuyến khích đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh.
B. Chính sách điều chỉnh tỷ lệ lạm phát.
C. Chính sách quản lý giá cả.
D. Chính sách điều hành tỷ giá hối đoái.

3. Thất nghiệp cơ cấu xảy ra khi nào theo lý thuyết kinh tế?

A. Khi có sự mất cân đối giữa kỹ năng mà người lao động có và kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu.
B. Khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái, nhu cầu lao động giảm sút.
C. Khi người lao động chủ động chuyển đổi công việc để tìm kiếm mức lương cao hơn.
D. Khi có sự biến động theo mùa vụ trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.

4. Theo phân tích phổ biến, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn ở nhiều quốc gia đang phát triển là do?

A. Lao động từ nông thôn di cư ra thành thị tìm việc làm nhiều hơn.
B. Nhu cầu lao động ở nông thôn thấp hơn.
C. Cơ hội việc làm ở thành thị ít đa dạng.
D. Chính sách hỗ trợ việc làm ở nông thôn tốt hơn.

5. Theo phân tích của nhiều nhà kinh tế học, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm những loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp theo mùa.
C. Chỉ thất nghiệp tạm thời.
D. Chỉ thất nghiệp cơ cấu.

6. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách giáo dục và đào tạo nghề nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp cơ cấu?

A. Trang bị cho người lao động những kỹ năng phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động hiện tại và tương lai.
B. Đào tạo tất cả các ngành nghề có thể có trên thị trường.
C. Tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.
D. Chỉ đào tạo những gì người lao động mong muốn.

7. Một doanh nghiệp quyết định cắt giảm quy mô sản xuất do nhu cầu thị trường giảm mạnh. Điều này có khả năng dẫn đến loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp theo mùa.

8. Chính sách nào sau đây thường được áp dụng để giảm thiểu thất nghiệp do suy thoái kinh tế?

A. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ, giảm thuế).
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Tăng các quy định về lao động.
D. Giảm mạnh lương tối thiểu.

9. Trong các loại thất nghiệp, loại nào gắn liền với chu kỳ kinh doanh của nền kinh tế?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp tự nguyện.
C. Thất nghiệp toàn dụng.
D. Thất nghiệp theo mùa.

10. Trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam, theo phân tích phổ biến, đâu là biểu hiện rõ nét nhất của tình trạng thất nghiệp trá hình?

A. Người lao động làm công việc không phù hợp với trình độ chuyên môn, kỹ năng.
B. Người lao động chỉ làm việc dưới 8 tiếng mỗi ngày.
C. Người lao động không có bất kỳ hợp đồng lao động nào.
D. Người lao động có thu nhập thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

11. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, loại kỹ năng nào được cho là quan trọng nhất để người lao động tránh bị thay thế và duy trì việc làm?

A. Kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
B. Kỹ năng lao động chân tay lặp đi lặp lại.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin.
D. Sự tuân thủ quy trình cứng nhắc.

12. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, một người được xem là thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện nào sau đây?

A. Có khả năng làm việc nhưng không có việc làm và không tìm kiếm việc làm trong vòng 4 tuần qua.
B. Có khả năng làm việc, không có việc làm và đang tích cực tìm kiếm việc làm trong vòng 4 tuần qua.
C. Có khả năng làm việc, có việc làm nhưng mong muốn tìm công việc tốt hơn.
D. Không có khả năng làm việc và không tìm kiếm việc làm.

13. Việc di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm, đôi khi dẫn đến tình trạng dư thừa lao động tạm thời ở thành thị, phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động?

A. Sự mất cân đối về cơ cấu lao động và cơ hội việc làm giữa các vùng miền.
B. Thất nghiệp theo mùa vụ.
C. Chính sách khuyến khích lao động di cư.
D. Sự bão hòa của thị trường lao động nông thôn.

14. Việc người lao động sẵn sàng nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, dù vẫn có việc làm ổn định, được gọi là loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp tạm thời (Frictional unemployment).
B. Thất nghiệp chu kỳ (Cyclical unemployment).
C. Thất nghiệp cơ cấu (Structural unemployment).
D. Thất nghiệp ẩn.

15. Một người lao động bị sa thải do doanh nghiệp thu hẹp quy mô sản xuất. Sau đó, người này tích cực tìm kiếm việc làm mới ở các doanh nghiệp khác trong cùng ngành. Tình trạng thất nghiệp của họ thuộc loại nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp ẩn.

16. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học, tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất mà một nền kinh tế có thể duy trì mà không gây ra lạm phát tăng tốc là?

A. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
B. Tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ.
C. Tỷ lệ thất nghiệp toàn dụng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp theo mùa.

17. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp của lao động phổ thông thiếu kỹ năng nghề?

A. Tăng cường các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn, chú trọng vào các ngành có nhu cầu cao.
B. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm các công việc không yêu cầu kỹ năng.
C. Giảm lương tối thiểu để doanh nghiệp dễ tuyển dụng hơn.
D. Khuyến khích người lao động tự học mà không có định hướng.

18. Thất nghiệp phi tự nguyện (involuntary unemployment) xảy ra khi?

A. Người lao động muốn làm việc với mức lương hiện tại nhưng không tìm được việc làm.
B. Người lao động không muốn làm việc với mức lương hiện tại.
C. Người lao động chủ động nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
D. Người lao động không đủ điều kiện sức khỏe để làm việc.

19. Theo phân tích về ảnh hưởng của toàn cầu hóa, một trong những thách thức đối với thị trường lao động các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Cạnh tranh gay gắt hơn từ lao động có kỹ năng cao của các quốc gia phát triển.
B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại.
C. Nhu cầu lao động có kỹ năng thấp tăng cao.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.

20. Một nền kinh tế có tỷ lệ thất nghiệp cao, lạm phát ở mức vừa phải, tăng trưởng GDP thấp. Đây là dấu hiệu của giai đoạn nào trong chu kỳ kinh doanh?

A. Suy thoái.
B. Tăng trưởng.
C. Bình ổn.
D. Phục hồi.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp theo phân tích kinh tế vĩ mô phổ biến?

A. Sự suy thoái của nền kinh tế, dẫn đến giảm nhu cầu lao động.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tạo ra nhiều việc làm mới.
C. Cơ cấu kinh tế thay đổi, dẫn đến sự dịch chuyển lao động giữa các ngành.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt làm giảm đầu tư và sản xuất.

22. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp theo mùa vụ?

A. Đa dạng hóa hoạt động sản xuất kinh doanh, giảm sự phụ thuộc vào yếu tố mùa vụ.
B. Tăng cường tuyển dụng lao động thời vụ.
C. Hạn chế hoạt động sản xuất trong mùa cao điểm.
D. Chỉ tập trung vào các ngành dịch vụ.

23. Một trong những chính sách quan trọng để thúc đẩy việc làm và giảm thất nghiệp ở các nước đang phát triển là gì?

A. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
B. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
C. Tăng cường tự động hóa sản xuất.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục nghề.

24. Theo quy định pháp luật Việt Nam, mức trợ cấp thất nghiệp được tính dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

A. Mức lương đóng bảo hiểm thất nghiệp trước khi nghỉ việc.
B. Thời gian người lao động tìm kiếm việc làm.
C. Số lượng người phụ thuộc của người lao động.
D. Tuổi của người lao động.

25. Theo phân tích chung về tác động của thất nghiệp, hệ quả tiêu cực trực tiếp nhất đối với cá nhân người lao động là gì?

A. Giảm thu nhập, ảnh hưởng đến đời sống vật chất và tinh thần.
B. Tăng cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.
C. Tăng cường sự gắn kết với cộng đồng.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo trong công việc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Khi công nghệ tự động hóa thay thế phần lớn lao động trong các công việc mang tính lặp đi lặp lại, loại thất nghiệp nào có khả năng gia tăng mạnh mẽ nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách nào của Nhà nước có tác động trực tiếp đến việc tạo thêm việc làm cho người lao động?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Thất nghiệp cơ cấu xảy ra khi nào theo lý thuyết kinh tế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Theo phân tích phổ biến, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn ở nhiều quốc gia đang phát triển là do?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích của nhiều nhà kinh tế học, tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm những loại thất nghiệp nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách giáo dục và đào tạo nghề nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp cơ cấu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Một doanh nghiệp quyết định cắt giảm quy mô sản xuất do nhu cầu thị trường giảm mạnh. Điều này có khả năng dẫn đến loại thất nghiệp nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Chính sách nào sau đây thường được áp dụng để giảm thiểu thất nghiệp do suy thoái kinh tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các loại thất nghiệp, loại nào gắn liền với chu kỳ kinh doanh của nền kinh tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh thị trường lao động Việt Nam, theo phân tích phổ biến, đâu là biểu hiện rõ nét nhất của tình trạng thất nghiệp trá hình?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, loại kỹ năng nào được cho là quan trọng nhất để người lao động tránh bị thay thế và duy trì việc làm?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quy định hiện hành của Việt Nam, một người được xem là thất nghiệp khi đáp ứng đủ các điều kiện nào sau đây?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Việc di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm, đôi khi dẫn đến tình trạng dư thừa lao động tạm thời ở thành thị, phản ánh khía cạnh nào của thị trường lao động?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Việc người lao động sẵn sàng nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, dù vẫn có việc làm ổn định, được gọi là loại thất nghiệp nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Một người lao động bị sa thải do doanh nghiệp thu hẹp quy mô sản xuất. Sau đó, người này tích cực tìm kiếm việc làm mới ở các doanh nghiệp khác trong cùng ngành. Tình trạng thất nghiệp của họ thuộc loại nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học, tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất mà một nền kinh tế có thể duy trì mà không gây ra lạm phát tăng tốc là?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp của lao động phổ thông thiếu kỹ năng nghề?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Thất nghiệp phi tự nguyện (involuntary unemployment) xảy ra khi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích về ảnh hưởng của toàn cầu hóa, một trong những thách thức đối với thị trường lao động các quốc gia đang phát triển là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Một nền kinh tế có tỷ lệ thất nghiệp cao, lạm phát ở mức vừa phải, tăng trưởng GDP thấp. Đây là dấu hiệu của giai đoạn nào trong chu kỳ kinh doanh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp theo phân tích kinh tế vĩ mô phổ biến?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp theo mùa vụ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Một trong những chính sách quan trọng để thúc đẩy việc làm và giảm thất nghiệp ở các nước đang phát triển là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Theo quy định pháp luật Việt Nam, mức trợ cấp thất nghiệp được tính dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối KTPL 11 bài 4 Thất nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Theo phân tích chung về tác động của thất nghiệp, hệ quả tiêu cực trực tiếp nhất đối với cá nhân người lao động là gì?