[Chân trời] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 1 Cạnh tranh,cung, cầu trong kinh tế thị trường
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến cầu của một loại hàng hóa?
A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa thay thế.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Giá của hàng hóa bổ sung.
2. Nếu chính phủ áp đặt một mức giá sàn (price floor) cao hơn mức giá cân bằng trên thị trường, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thị trường sẽ đạt cân bằng mới ở mức giá cao hơn.
B. Sẽ xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa (shortage).
C. Sẽ xảy ra tình trạng dư thừa hàng hóa (surplus).
D. Không có tác động đáng kể đến thị trường.
3. Trong kinh tế thị trường, sự bùng nổ của các nền tảng thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến cạnh tranh giữa các doanh nghiệp?
A. Làm giảm mức độ cạnh tranh do các nền tảng lớn chiếm ưu thế.
B. Tăng cường cạnh tranh bằng cách mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng và giảm rào cản gia nhập thị trường.
C. Chỉ làm tăng cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Làm giảm sự cần thiết của cạnh tranh vì người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
4. Trong bối cảnh kinh tế thị trường, điều gì phản ánh rõ nhất vai trò điều tiết của Nhà nước đối với thị trường?
A. Cấm hoàn toàn hoạt động sản xuất và kinh doanh tư nhân.
B. Quy định mức giá trần cho tất cả các loại hàng hóa.
C. Ban hành các quy định về bảo vệ môi trường, cạnh tranh lành mạnh, chống độc quyền.
D. Nhà nước trực tiếp sản xuất và phân phối mọi hàng hóa.
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường cung của một loại hàng hóa sang phải (tăng cung)?
A. Sự gia tăng của thuế sản xuất.
B. Sự giảm đi của giá nguyên vật liệu đầu vào.
C. Sự suy giảm của công nghệ sản xuất.
D. Sự gia tăng của giá hàng hóa đó.
6. Nếu một nhà sản xuất kỳ vọng giá của sản phẩm mình sẽ tăng mạnh trong tương lai, điều này có thể ảnh hưởng đến lượng cung hiện tại của họ như thế nào?
A. Họ sẽ tăng lượng cung ngay lập tức.
B. Họ có thể giảm lượng cung hiện tại để giữ hàng cho tương lai.
C. Lượng cung sẽ không thay đổi.
D. Họ sẽ bán tất cả hàng tồn kho.
7. Khi giá cả của một hàng hóa tăng lên, theo quy luật cung cầu, điều gì thường xảy ra với lượng cung và lượng cầu của hàng hóa đó, giả định các yếu tố khác không đổi?
A. Lượng cung tăng, lượng cầu giảm.
B. Lượng cung giảm, lượng cầu tăng.
C. Lượng cung tăng, lượng cầu tăng.
D. Lượng cung giảm, lượng cầu giảm.
8. Khi thu nhập của người tiêu dùng giảm, cầu đối với hàng hóa thứ cấp (inferior goods) sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không xác định.
9. Nếu một doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận trong nền kinh tế thị trường, họ nên làm gì dựa trên sự hiểu biết về cung và cầu?
A. Cố gắng giảm cung để đẩy giá lên cao.
B. Phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của cầu và cố gắng kiểm soát chi phí sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bất kể chi phí.
D. Giả định rằng giá cả sẽ luôn ổn định.
10. Trong kinh tế thị trường, hành vi phá giá của một số doanh nghiệp nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh được xem là hành vi cạnh tranh như thế nào?
A. Lành mạnh, thúc đẩy thị trường.
B. Không lành mạnh, có thể gây hại cho thị trường.
C. Trung lập, không ảnh hưởng đến thị trường.
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp bị phá giá.
11. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, giả định các yếu tố khác không đổi, nếu một doanh nghiệp tự ý tăng giá sản phẩm của mình, họ sẽ đối mặt với hệ quả gì?
A. Lượng bán sẽ tăng do sản phẩm có giá cao hơn.
B. Lượng bán sẽ giảm đáng kể do người tiêu dùng chuyển sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Doanh thu sẽ tăng do giá bán cao hơn.
D. Chi phí sản xuất sẽ giảm.
12. Trong kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của nền kinh tế?
A. Thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và hạ giá thành.
B. Dẫn đến độc quyền và bóp méo thị trường.
C. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ.
D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp.
13. Khi nói đến cung trong kinh tế học, chúng ta đề cập đến điều gì?
A. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng muốn mua.
B. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà các nhà sản xuất sẵn sàng bán với các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng hàng hóa và dịch vụ có sẵn trên thị trường tại một thời điểm.
D. Tổng chi tiêu của người tiêu dùng cho hàng hóa và dịch vụ.
14. Nếu giá của một mặt hàng thay thế (substitute good) tăng lên, thì cầu đối với mặt hàng ban đầu sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
15. Một doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế thị trường cần phải làm gì để duy trì và phát triển?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng chất lượng sản phẩm.
C. Nghiên cứu thị trường, cải tiến sản xuất, nâng cao chất lượng và hạ giá thành.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
16. Giả sử thị trường điện thoại thông minh đang ở trạng thái cân bằng. Nếu công nghệ sản xuất điện thoại thông minh đột ngột tiến bộ vượt bậc, làm giảm đáng kể chi phí sản xuất, điều gì có khả năng xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng?
A. Giá cân bằng tăng, lượng cân bằng tăng.
B. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng giảm.
C. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng tăng.
D. Giá cân bằng tăng, lượng cân bằng giảm.
17. Điểm cân bằng trên thị trường là điểm mà tại đó?
A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng với lượng cầu.
D. Giá cả là cao nhất.
18. Trong nền kinh tế thị trường, việc doanh nghiệp chủ động tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm theo hướng đó thể hiện vai trò của yếu tố nào?
A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Cơ chế giá.
D. Tính năng động của thị trường.
19. Cầu về một mặt hàng được gọi là co giãn nhiều (elastic) khi nào?
A. Khi sự thay đổi nhỏ về giá dẫn đến sự thay đổi lớn về lượng cầu.
B. Khi sự thay đổi nhỏ về giá dẫn đến sự thay đổi nhỏ về lượng cầu.
C. Khi sự thay đổi về thu nhập ảnh hưởng ít đến lượng cầu.
D. Khi lượng cầu không phản ứng với sự thay đổi của giá.
20. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu đối với hàng hóa thông thường (normal goods) sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không xác định.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một loại hàng hóa?
A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa đó.
C. Sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
D. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa thay thế.
22. Nếu giá của một mặt hàng bổ sung (complementary good) giảm xuống, thì cầu đối với mặt hàng ban đầu sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên không xác định.
23. Khi hai hàng hóa là bổ sung cho nhau (complementary goods), nếu giá của một hàng hóa tăng lên, thì cầu đối với hàng hóa kia sẽ có xu hướng như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Trở nên không xác định.
24. Trong kinh tế thị trường, yếu tố nào đóng vai trò là người dẫn đường cho các nhà sản xuất, giúp họ xác định nên sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và sản xuất cho ai?
A. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Quy luật cung cầu.
C. Chính sách của Nhà nước.
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
25. Trong kinh tế thị trường, sự tồn tại của nhiều người bán và nhiều người mua hoạt động độc lập với nhau là đặc điểm của thị trường nào?
A. Độc quyền.
B. Độc quyền nhóm.
C. Cạnh tranh hoàn hảo.
D. Cạnh tranh không hoàn hảo.