1. Hành vi nào sau đây được xem là tiêu dùng có ý thức (conscious consumption)?
A. Mua sắm không kiểm soát, dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo.
B. Lựa chọn sản phẩm dựa trên tác động xã hội và môi trường của chúng.
C. Chỉ quan tâm đến giá cả thấp nhất mà không xem xét yếu tố khác.
D. Mua nhiều đồ không cần thiết để tích trữ.
2. Việc yêu cầu hóa đơn, chứng từ khi mua hàng thể hiện điều gì ở người tiêu dùng?
A. Thói quen xấu.
B. Sự thiếu tin tưởng vào người bán.
C. Ý thức bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
D. Sự phô trương.
3. Khi đối diện với thông tin quảng cáo thổi phồng về công dụng của một sản phẩm, người tiêu dùng thông thái cần làm gì?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào những gì quảng cáo đưa ra.
B. Tìm kiếm các nguồn thông tin độc lập, đánh giá từ chuyên gia hoặc người dùng khác để kiểm chứng.
C. Chỉ mua sản phẩm khi có người thân giới thiệu.
D. So sánh giá với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.
4. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ môi trường trong văn hóa tiêu dùng?
A. Mua sắm các sản phẩm đóng gói nhiều lớp để đảm bảo vệ sinh.
B. Vứt bỏ pin đã qua sử dụng vào thùng rác sinh hoạt thông thường.
C. Ưu tiên sử dụng túi vải, hộp đựng cá nhân khi mua sắm và mang về.
D. Sử dụng tối đa các sản phẩm dùng một lần để tiện lợi.
5. Khi một sản phẩm được gắn nhãn Fair Trade (Thương mại Công bằng), điều này thường ngụ ý về điều gì trong quy trình sản xuất?
A. Sản phẩm này được sản xuất hoàn toàn bằng máy móc tự động.
B. Sản phẩm này được đảm bảo điều kiện làm việc tốt và giá cả công bằng cho người sản xuất nhỏ.
C. Sản phẩm này có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
D. Sản phẩm này chỉ dành cho giới thượng lưu.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và thay đổi văn hóa tiêu dùng của một xã hội?
A. Chỉ có các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Chỉ có các quy định của pháp luật.
C. Sự kết hợp của nhiều yếu tố như giáo dục, truyền thông, kinh tế, công nghệ và xu hướng xã hội.
D. Chỉ có sở thích cá nhân của người tiêu dùng.
7. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào của người tiêu dùng được quy định rõ ràng nhằm bảo vệ họ khỏi các hành vi kinh doanh bất hợp pháp?
A. Quyền được kinh doanh mọi loại hàng hóa.
B. Quyền được lựa chọn hàng hóa, dịch vụ theo nhu cầu.
C. Quyền được quảng cáo sản phẩm không cần kiểm chứng.
D. Quyền được bán hàng rong trên vỉa hè.
8. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiêu dùng thông minh trong bối cảnh có nhiều sản phẩm giả, nhái?
A. Mua sản phẩm không rõ nguồn gốc vì giá rẻ.
B. Ưu tiên mua hàng tại các cửa hàng, đại lý chính hãng, có uy tín.
C. Tin tưởng vào lời quảng cáo về hàng xách tay chính hãng.
D. Mua sản phẩm chỉ dựa vào hình thức bên ngoài bắt mắt.
9. Khi mua sắm trực tuyến, việc đọc kỹ các đánh giá và phản hồi từ những người mua trước đó giúp người tiêu dùng thực hiện tốt quyền nào?
A. Quyền được đổi trả hàng dễ dàng.
B. Quyền được bảo hành sản phẩm.
C. Quyền được cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về hàng hóa, dịch vụ.
D. Quyền được hưởng khuyến mãi.
10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tiêu dùng có trách nhiệm với sức khỏe?
A. Ăn uống tùy tiện, không quan tâm đến thành phần dinh dưỡng.
B. Tìm hiểu kỹ nhãn mác, thành phần dinh dưỡng và hạn sử dụng của thực phẩm.
C. Ưu tiên các loại thực phẩm chế biến sẵn, nhiều gia vị.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh tùy tiện khi có dấu hiệu bệnh nhẹ.
11. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, vấn đề nào sau đây cần được người tiêu dùng đặc biệt lưu ý để tránh rủi ro?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Tính xác thực của thông tin người bán và chất lượng sản phẩm.
C. Thời gian giao hàng.
D. Mẫu mã bao bì sản phẩm.
12. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của tiêu dùng bền vững (sustainable consumption)?
A. Sử dụng năng lượng lãng phí trong gia đình.
B. Ưu tiên mua các sản phẩm có nhãn hiệu Thân thiện với môi trường.
C. Vứt bỏ thiết bị điện tử cũ không sửa chữa.
D. Tăng cường mua sắm các mặt hàng không cần thiết.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của văn hóa tiêu dùng lành mạnh?
A. Ưu tiên sử dụng hàng hóa có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
B. Sử dụng các sản phẩm phục vụ nhu cầu thiết yếu và có kế hoạch chi tiêu hợp lý.
C. Tiêu dùng theo xu hướng, chạy theo các trào lưu mới nhất bất kể khả năng tài chính.
D. Nghiên cứu thông tin sản phẩm, so sánh chất lượng và giá cả trước khi mua.
14. Nội dung nào sau đây là một biểu hiện của tiêu dùng hoài niệm (nostalgic consumption) trong văn hóa tiêu dùng?
A. Săn lùng các thiết bị công nghệ mới nhất.
B. Tìm mua lại các món đồ cổ, sản phẩm mang dấu ấn lịch sử.
C. Thích sử dụng các ứng dụng giải trí trực tuyến.
D. Mua sắm các sản phẩm thời trang theo mùa.
15. Chiến lược sở hữu trí tuệ trong văn hóa tiêu dùng hiện đại nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích sao chép và sử dụng lại các ý tưởng.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà sáng tạo và thúc đẩy đổi mới.
C. Tăng cường hoạt động bán hàng đa cấp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
16. Việc mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của mua sắm trực tuyến?
A. Sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Nhận hàng không đúng mẫu mã, chất lượng so với mô tả trên website.
C. Phải đến tận cửa hàng để xem sản phẩm.
D. Giá sản phẩm cao hơn so với mua tại cửa hàng.
17. Theo quan điểm của kinh tế học hành vi, hành vi nào sau đây có thể dẫn đến tiêu dùng quá mức (overconsumption)?
A. Lập kế hoạch tài chính cẩn thận.
B. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý như FOMO (sợ bỏ lỡ) và quảng cáo đánh vào cảm xúc.
C. Ưu tiên mua sắm các sản phẩm có giá trị sử dụng lâu dài.
D. Tìm kiếm các sản phẩm tiết kiệm năng lượng.
18. Trong thời đại số, hình thức quảng cáo nào có khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chính xác và cá nhân hóa cao nhất, dựa trên hành vi trực tuyến của người tiêu dùng?
A. Quảng cáo trên báo giấy truyền thống.
B. Quảng cáo qua tin nhắn SMS hàng loạt.
C. Quảng cáo hiển thị kỹ thuật số (digital display advertising) và quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Quảng cáo trên truyền hình vào các khung giờ vàng.
19. Xu hướng tiêu dùng trải nghiệm (experiential consumption) nhấn mạnh việc người tiêu dùng ưu tiên điều gì hơn là sở hữu vật chất?
A. Tích lũy tài sản cá nhân.
B. Tìm kiếm những khoảnh khắc đáng nhớ, hoạt động mang lại cảm xúc.
C. Sở hữu nhiều đồ dùng đắt tiền.
D. Mua sắm theo số lượng lớn.
20. Trào lưu sống xanh (green living) trong tiêu dùng hiện nay nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng cường sử dụng các sản phẩm dùng một lần.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua lựa chọn tiêu dùng.
C. Ưu tiên các sản phẩm nhập khẩu đắt tiền.
D. Chỉ mua các sản phẩm có bao bì sặc sỡ.
21. Cá nhân nào dưới đây thể hiện rõ nét văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm với xã hội?
A. Chị A luôn mua sắm theo cảm xúc, không có kế hoạch.
B. Anh B chỉ mua hàng giảm giá, kể cả khi không thực sự cần thiết.
C. Cô C ủng hộ các sản phẩm của doanh nghiệp sử dụng lao động trẻ em.
D. Bạn D tham gia các chương trình tình nguyện, đóng góp cho cộng đồng.
22. Khi một doanh nghiệp cam kết sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu chất thải, hành động này thể hiện trách nhiệm gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Trách nhiệm với người lao động.
B. Trách nhiệm với người tiêu dùng trực tiếp.
C. Trách nhiệm với xã hội và môi trường.
D. Trách nhiệm với lợi nhuận ngắn hạn.
23. Việc các doanh nghiệp áp dụng các chương trình đổi cũ lấy mới (trade-in programs) nhằm mục đích gì trong văn hóa tiêu dùng hiện đại?
A. Khuyến khích người tiêu dùng giữ lại sản phẩm cũ.
B. Tăng vòng đời sản phẩm và thúc đẩy tiêu dùng tuần hoàn.
C. Giảm doanh số bán hàng của các sản phẩm mới.
D. Tăng chi phí bảo hành.
24. Khi một người tiêu dùng chủ động tìm hiểu về nguồn gốc, quy trình sản xuất và điều kiện lao động của sản phẩm mình mua, họ đang thể hiện khía cạnh nào của văn hóa tiêu dùng?
A. Tiêu dùng bốc đồng.
B. Tiêu dùng theo phong trào.
C. Tiêu dùng có trách nhiệm và đạo đức.
D. Tiêu dùng theo cảm xúc.
25. Việc so sánh giá và chất lượng giữa các sản phẩm cùng loại từ các nhà cung cấp khác nhau trước khi mua thể hiện điều gì trong văn hóa tiêu dùng?
A. Sự thiếu quyết đoán.
B. Sự thiếu hiểu biết về sản phẩm.
C. Sự thông thái và có trách nhiệm với đồng tiền của mình.
D. Sự chiều theo ý thích nhất thời.