[Chân trời] Trắc nghiệm KTPL 11 bài 14 Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử
1. Trong một cuộc bầu cử, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Tổ chức tiếp xúc cử tri để trình bày chương trình hành động.
B. Vận động bầu cử thông qua báo chí và truyền hình.
C. Dùng vũ lực, đe dọa hoặc mua chuộc để can thiệp vào hoạt động bầu cử.
D. Công bố kết quả bầu cử khi chưa có sự cho phép của cơ quan có thẩm quyền.
2. Hành vi nào sau đây bị cấm trong quá trình vận động bầu cử?
A. Trình bày chương trình hành động của mình.
B. Tổ chức các cuộc gặp gỡ, tiếp xúc cử tri.
C. Hứa hẹn tặng quà hoặc lợi ích vật chất để lôi kéo cử tri.
D. Giải thích về chương trình hành động của mình.
3. Trường hợp nào sau đây, một người ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh không còn được tiếp tục vận động bầu cử?
A. Khi người đó không nhận được sự ủng hộ của đa số cử tri.
B. Khi người đó vi phạm nghiêm trọng pháp luật về vận động bầu cử hoặc có hành vi khác bị pháp luật cấm.
C. Khi người đó tuyên bố rút khỏi cuộc đua.
D. Khi người đó đã hết thời hạn được phép vận động bầu cử.
4. Ai là người chịu trách nhiệm giám sát việc tổ chức bầu cử tại địa phương?
A. Chỉ có các ứng cử viên.
B. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và cử tri.
C. Chỉ có lực lượng công an.
D. Các cơ quan báo chí.
5. Nếu một công dân bị Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự, thì quyền bầu cử của người đó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Vẫn có quyền bầu cử nhưng phải có người giám hộ đi cùng.
B. Bị hạn chế quyền bầu cử, tùy thuộc vào mức độ hạn chế theo quyết định của Tòa án.
C. Mất quyền bầu cử.
D. Quyền bầu cử không bị ảnh hưởng, chỉ ảnh hưởng đến quyền ứng cử.
6. Quyền ứng cử thể hiện khía cạnh nào của quyền dân chủ của công dân?
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
C. Quyền tự do đi lại.
D. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
7. Việc phân chia đơn vị bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp do cơ quan nào quyết định?
A. Do cử tri quyết định trực tiếp.
B. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định.
C. Do Chính phủ quyết định.
D. Do các ứng cử viên thống nhất.
8. Quyền ứng cử của công dân vào các cơ quan quyền lực nhà nước được quy định như thế nào?
A. Chỉ những người được Đảng và Nhà nước giới thiệu mới có quyền ứng cử.
B. Công dân có đủ điều kiện theo luật định có quyền tự ứng cử hoặc được giới thiệu ứng cử.
C. Quyền ứng cử chỉ dành cho những người có bằng cấp cao và kinh nghiệm công tác.
D. Công dân chỉ được ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp xã, không được ứng cử vào các cấp cao hơn.
9. Quy trình bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Lập danh sách cử tri, tuyên truyền bầu cử, bỏ phiếu, kiểm phiếu.
B. Giới thiệu người ứng cử, tuyên truyền bầu cử, bỏ phiếu, kiểm phiếu, công bố kết quả.
C. Lập danh sách người ứng cử, tổ chức tiếp xúc cử tri, bỏ phiếu, kiểm phiếu, công bố kết quả.
D. Lập danh sách cử tri, giới thiệu người ứng cử, vận động bầu cử, bỏ phiếu, kiểm phiếu, công bố kết quả.
10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bầu cử của người khác?
A. Ép buộc người thân bỏ phiếu cho một ứng cử viên cụ thể.
B. Tôn trọng sự lựa chọn cá nhân của mỗi cử tri, không can thiệp hay áp đặt.
C. Chỉ trích những người có quan điểm bầu cử khác biệt.
D. Tiết lộ thông tin cá nhân về việc bỏ phiếu của người khác.
11. Công dân có quyền tham gia giám sát hoạt động của đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân là biểu hiện của:
A. Quyền tự do tín ngưỡng.
B. Quyền tự do báo chí.
C. Quyền làm chủ của nhân dân đối với hoạt động của cơ quan đại diện.
D. Quyền tự do học tập.
12. Việc kiểm phiếu và công bố kết quả bầu cử phải được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Chỉ do cơ quan bầu cử thực hiện, không có sự tham gia của người ngoài.
B. Công khai, minh bạch, chính xác, đúng trình tự và có sự giám sát của các tổ chức liên quan.
C. Kết quả được công bố ngay sau khi kết thúc bỏ phiếu mà không cần kiểm đếm.
D. Có thể sử dụng kết quả sơ bộ để công bố ngay nếu có sai lệch nhỏ.
13. Công dân có thể tự ứng cử đại biểu Quốc hội khi đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?
A. Phải là đảng viên và có ít nhất 5 năm công tác trong bộ máy nhà nước.
B. Đủ 21 tuổi trở lên, có phẩm chất đạo đức tốt, có uy tín, đủ năng lực hành vi dân sự và không trong thời gian bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
C. Phải được giới thiệu bởi ít nhất 50 cử tri tại đơn vị bầu cử.
D. Phải có bằng cử nhân trở lên và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chính trị.
14. Việc vận động bầu cử cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Chỉ được vận động ở nơi công cộng, không được tiếp xúc riêng với cử tri.
B. Phải công khai, minh bạch, không được lợi dụng để tuyên truyền sai sự thật hoặc gây mất đoàn kết.
C. Chỉ được vận động thông qua mạng xã hội, không được dùng hình thức truyền thống.
D. Phải có sự đồng ý của tất cả các ứng cử viên khác trước khi vận động.
15. Công dân có nghĩa vụ gì trong quá trình bầu cử?
A. Chỉ cần tham gia bỏ phiếu khi có thời gian.
B. Tích cực tham gia bầu cử, tự giác thực hiện các quy định của pháp luật về bầu cử.
C. Chỉ bỏ phiếu cho những người mình quen biết.
D. Chỉ đi bầu cử khi được vận động, khuyến khích.
16. Đâu không phải là hành vi vi phạm pháp luật về bầu cử?
A. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tác động, ép buộc, mua chuộc cử tri.
B. Vận động bầu cử bằng cách phát tờ rơi, tổ chức mít tinh.
C. Cung cấp thông tin sai lệch về người ứng cử để hạ thấp uy tín.
D. Tổ chức phát tiền, quà cho cử tri để tranh thủ sự ủng hộ.
17. Khi phát hiện hành vi gian lận trong bầu cử, công dân có thể làm gì?
A. Im lặng để tránh rắc rối.
B. Báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm để xem xét, xử lý.
C. Tự mình can thiệp vào quá trình kiểm phiếu.
D. Lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
18. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo về những hành vi nào liên quan đến bầu cử?
A. Chỉ những sai sót nhỏ trong việc ghi tên cử tri.
B. Các hành vi vi phạm pháp luật về bầu cử như gian lận, cản trở, hoặc lạm dụng chức vụ, quyền hạn.
C. Việc các ứng cử viên có những quan điểm khác nhau.
D. Lịch trình tổ chức bầu cử không phù hợp với công việc cá nhân.
19. Công dân Việt Nam ở nước ngoài có quyền bầu cử, ứng cử hay không?
A. Không có quyền bầu cử, ứng cử.
B. Chỉ có quyền bầu cử, không có quyền ứng cử.
C. Có quyền bầu cử và ứng cử nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ có quyền ứng cử nếu được cơ quan nhà nước cử đi.
20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền bầu cử khi đảm bảo các điều kiện nào sau đây?
A. Đủ 18 tuổi trở lên và có quốc tịch Việt Nam.
B. Đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có quốc tịch Việt Nam.
C. Có hộ khẩu thường trú tại địa phương và đủ 18 tuổi trở lên.
D. Có khả năng đọc viết tiếng Việt và đủ 18 tuổi trở lên.
21. Ai là người không có quyền bầu cử theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Người bị kết án tù nhưng chưa được xóa án tích.
B. Người đang chấp hành một số hình phạt không tù giam.
C. Người bị kết án phạt tù nhưng đã được hưởng án treo.
D. Người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự theo quyết định của Tòa án.
22. Ai là người có quyền lập, chỉnh sửa và niêm yết danh sách cử tri?
A. Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
B. Tổ chức công đoàn các cấp.
C. Ủy ban bầu cử hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã.
D. Các ứng cử viên tự ứng cử.
23. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bầu cử và ứng cử của công dân?
A. Giúp công dân có cơ hội đi du lịch và giao lưu.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân dân vào công việc quản lý nhà nước, xây dựng và củng cố chính quyền.
C. Là dịp để thể hiện sự ủng hộ cá nhân đối với một ứng cử viên.
D. Tạo cơ hội cho các tổ chức xã hội có thêm kinh phí hoạt động.
24. Trong trường hợp nào thì việc bầu cử có thể bị xem xét là vô hiệu?
A. Khi có một số cử tri không đi bỏ phiếu.
B. Khi có sự chênh lệch nhỏ về số phiếu giữa các ứng cử viên.
C. Khi có hành vi gian lận nghiêm trọng hoặc vi phạm nghiêm trọng pháp luật bầu cử làm ảnh hưởng đến kết quả.
D. Khi có người ứng cử rút lui vào phút cuối.
25. Việc sử dụng tiền hoặc vật phẩm có giá trị để mua chuộc cử tri là hành vi bị cấm nhằm mục đích gì?
A. Để tăng cường sự quan tâm của cử tri đến cuộc bầu cử.
B. Để đảm bảo tính công bằng, khách quan và minh bạch của cuộc bầu cử, bảo vệ quyền lựa chọn tự do của cử tri.
C. Để giúp các ứng cử viên có thêm nguồn lực vận động.
D. Để khuyến khích cử tri đi bỏ phiếu đông đủ hơn.