1. Bài Về chính chúng ta khuyến khích người đọc điều gì trong việc đối diện với những thử thách và khó khăn của cuộc sống?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài mà không cần nỗ lực tự thân.
B. Chấp nhận số phận và không cố gắng thay đổi.
C. Nhìn nhận những thử thách như cơ hội để trưởng thành và hoàn thiện bản thân.
D. Trốn tránh mọi khó khăn để tìm kiếm sự an nhàn.
2. Bài Về chính chúng ta gợi ý rằng sự tự nhận thức có thể được trau dồi thông qua phương pháp nào?
A. Chỉ thông qua việc đọc sách.
B. Thông qua việc quan sát hành vi, suy nghĩ, cảm xúc của bản thân và phản hồi từ môi trường xung quanh.
C. Bằng cách luôn đồng tình với ý kiến của người khác.
D. Bằng cách né tránh mọi suy nghĩ về bản thân.
3. Bài Về chính chúng ta gợi ý rằng sự trưởng thành được đo lường bằng yếu tố nào?
A. Số tuổi và kinh nghiệm sống.
B. Khả năng tự chịu trách nhiệm, đưa ra quyết định và đối diện với hậu quả.
C. Sự giàu có và thành đạt trong sự nghiệp.
D. Sự thừa nhận và tôn trọng từ người khác.
4. Theo bài Về chính chúng ta, ý nghĩa của việc tự chịu trách nhiệm không chỉ là hành động mà còn là gì?
A. Là sự phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
B. Là sự chấp nhận và đối diện với hậu quả, dù tốt hay xấu.
C. Là việc trốn tránh mọi bổn phận.
D. Là sự hy sinh bản thân cho người khác.
5. Bài Về chính chúng ta có thể được xem là một lời khuyên về cách sống. Lời khuyên đó là gì?
A. Hãy sống theo ý muốn của số đông để được chấp nhận.
B. Hãy sống một cách chân thật, có trách nhiệm và không ngừng hoàn thiện bản thân.
C. Hãy tìm kiếm sự giàu có và quyền lực bằng mọi giá.
D. Hãy trốn tránh mọi trách nhiệm và sống buông thả.
6. Theo bài Về chính chúng ta, việc tự khám phá có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng lòng tự tin?
A. Làm giảm lòng tự tin vì nhận ra nhiều khuyết điểm.
B. Giúp nhận ra điểm mạnh, giá trị bản thân và từ đó củng cố lòng tự tin.
C. Không liên quan đến việc xây dựng lòng tự tin.
D. Chỉ giúp ích cho những người đã có sẵn lòng tự tin.
7. Theo bài Về chính chúng ta, thái độ nào là cần thiết khi đối mặt với những sai lầm trong quá trình tự khám phá?
A. Tuyệt vọng và từ bỏ mọi nỗ lực.
B. Xem sai lầm là bài học kinh nghiệm quý báu để tiến bộ.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác.
D. Giả vờ như sai lầm đó chưa từng xảy ra.
8. Bài Về chính chúng ta đề cập đến khía cạnh nào của sự phát triển cá nhân khi nói về trách nhiệm với chính mình?
A. Trách nhiệm trong việc tuân thủ mọi quy định của xã hội.
B. Trách nhiệm trong việc đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về hậu quả của những quyết định đó.
C. Trách nhiệm phải làm hài lòng tất cả mọi người.
D. Trách nhiệm chỉ phát sinh khi có người khác yêu cầu.
9. Bài Về chính chúng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu. Mục tiêu đó nên dựa trên cơ sở nào?
A. Mong muốn của gia đình và bạn bè.
B. Sự hấp dẫn của những thứ hào nhoáng bên ngoài.
C. Sự thấu hiểu về giá trị, khả năng và mong muốn thực sự của bản thân.
D. Những lời khuyên của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
10. Bài Về chính chúng ta gợi mở suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa tự do và trách nhiệm trong cuộc sống cá nhân?
A. Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
B. Tự do đích thực chỉ có được khi đi đôi với ý thức về trách nhiệm.
C. Trách nhiệm là gánh nặng cản trở sự tự do.
D. Tự do chỉ tồn tại khi không có bất kỳ trách nhiệm nào.
11. Khi bài Về chính chúng ta nói về sự thay đổi, nó nhấn mạnh điều gì về bản chất của con người và cuộc sống?
A. Con người luôn mong muốn giữ nguyên trạng thái hiện tại.
B. Sự thay đổi là tất yếu, là một phần không thể thiếu của cuộc sống và quá trình phát triển.
C. Chỉ những người yếu đuối mới cần thay đổi.
D. Thay đổi luôn mang lại kết quả tiêu cực.
12. Theo quan điểm của bài Về chính chúng ta, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng một cuộc sống ý nghĩa?
A. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.
B. Sự công nhận và tán thưởng từ mọi người xung quanh.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và sống đúng với giá trị cốt lõi của mình.
D. Trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu và khám phá thế giới.
13. Theo bài Về chính chúng ta, điều gì có thể xảy ra nếu con người không dành thời gian để suy ngẫm và hiểu rõ bản thân?
A. Cuộc sống sẽ trở nên đơn giản và ít phức tạp hơn.
B. Con người dễ bị cuốn theo những giá trị bên ngoài, mất phương hướng và khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
C. Sẽ đạt được sự thành công nhanh chóng nhờ tập trung vào mục tiêu bên ngoài.
D. Mọi vấn đề trong cuộc sống sẽ tự động được giải quyết.
14. Bài Về chính chúng ta sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật tính cá nhân và chủ động trong hành trình khám phá bản thân?
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Lối nói trực tiếp chúng ta
15. Trong bài Về chính chúng ta, tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về chính chúng ta là đối tượng của sự khám phá?
A. Sự khám phá về chính chúng ta là một hành trình không ngừng nghỉ, đòi hỏi sự tự vấn và thay đổi liên tục.
B. Chỉ cần hiểu rõ về bản thân là đủ để đạt được thành công trong cuộc sống.
C. Việc tìm hiểu về người khác quan trọng hơn việc hiểu chính mình.
D. Con người luôn hoàn hảo và không cần thay đổi.
16. Ý nghĩa của câu nói Hiểu mình là điều khó nhất trong bài Về chính chúng ta thể hiện điều gì về bản chất con người?
A. Con người dễ dàng nhận ra lỗi lầm của người khác nhưng lại khó khăn trong việc nhận diện khuyết điểm của bản thân.
B. Việc hiểu người khác luôn dễ dàng hơn việc hiểu chính mình.
C. Sự hiểu biết về bản thân chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
D. Con người sinh ra đã biết rõ mình là ai.
17. Khái niệm sống có mục đích trong bài Về chính chúng ta được hiểu như thế nào?
A. Luôn đặt ra những mục tiêu viển vông và không thực tế.
B. Có định hướng rõ ràng, biết mình muốn gì và nỗ lực để đạt được điều đó.
C. Chỉ tập trung vào việc đạt được danh vọng và quyền lực.
D. Sống theo ý muốn của người khác.
18. Bài Về chính chúng ta khuyên nhủ điều gì về cách chúng ta nhìn nhận những khuyết điểm của bản thân?
A. Cần che giấu và phủ nhận mọi khuyết điểm.
B. Nên xem khuyết điểm như là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
C. Khuyết điểm là không thể sửa đổi.
D. Chỉ nên thừa nhận khuyết điểm khi bị người khác phát hiện.
19. Theo bài Về chính chúng ta, tác động của việc tự phê bình đối với sự phát triển cá nhân là gì?
A. Làm suy giảm lòng tự trọng và sự tự tin.
B. Giúp nhận ra những điểm yếu, sai lầm và từ đó có cơ hội sửa đổi, hoàn thiện.
C. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
D. Chỉ nên thực hiện khi có người khác góp ý.
20. Bài Về chính chúng ta sử dụng phép tu từ nào khi nói về hành trình khám phá bản thân?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
21. Theo bài Về chính chúng ta, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc hiểu mình?
A. Sự phán xét và đánh giá của người khác.
B. Khả năng tự quan sát, suy ngẫm và đối diện với cảm xúc, suy nghĩ của bản thân.
C. Việc sao chép hành vi và suy nghĩ của những người thành công.
D. Sự so sánh mình với người khác.
22. Bài Về chính chúng ta đề cập đến sự kiên trì như một phẩm chất cần thiết. Vậy kiên trì ở đây được hiểu là gì?
A. Không bao giờ bỏ cuộc dù đối mặt với thất bại.
B. Nỗ lực không ngừng nghỉ, vượt qua khó khăn và thử thách để đạt được mục tiêu đã đề ra.
C. Luôn giữ vững quan điểm dù biết mình sai.
D. Chờ đợi mọi thứ đến một cách tự nhiên.
23. Theo bài Về chính chúng ta, việc sống chân thật có mối liên hệ như thế nào với hạnh phúc cá nhân?
A. Sống chân thật thường dẫn đến sự cô đơn và bất hạnh.
B. Sống chân thật là nền tảng quan trọng để đạt được hạnh phúc đích thực.
C. Hạnh phúc không phụ thuộc vào việc sống chân thật.
D. Chỉ những người sống giả tạo mới có thể hạnh phúc.
24. Theo bài Về chính chúng ta, điều gì có thể giúp con người vượt qua những định kiến và khuôn mẫu xã hội để sống đúng với bản thân?
A. Chấp nhận mọi định kiến và khuôn mẫu một cách thụ động.
B. Tự tin vào giá trị nội tại và dám khác biệt, dám đi ngược lại số đông.
C. Luôn tìm kiếm sự đồng tình và ủng hộ từ xã hội.
D. Tránh xa mọi tương tác xã hội.
25. Khi tác giả bài Về chính chúng ta nói về sự chân thật, điều đó ám chỉ đến khía cạnh nào của con người?
A. Sự trung thực trong lời nói, không nói dối.
B. Sống đúng với cảm xúc, suy nghĩ và giá trị nội tại của bản thân, không giả tạo.
C. Luôn nói ra sự thật dù có gây tổn thương.
D. Chỉ thể hiện những mặt tốt đẹp của bản thân.