[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 11 bài 7 Sulfuric acid và muối sulfate
[Cánh diều] Trắc nghiệm Hóa học 11 bài 7 Sulfuric acid và muối sulfate
1. Để nhận biết ion $SO_4^{2-}$ trong dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử nào?
A. Dung dịch $AgNO_3$
B. Dung dịch $BaCl_2$ hoặc $Ba(OH)_2$
C. Dung dịch $NaOH$
D. Dung dịch $HCl$
2. Axit sulfuric đặc có khả năng làm mất nước của nhiều hợp chất hữu cơ, ví dụ như đường saccarozơ ($C_{12}H_{22}O_{11}$). Phản ứng này thuộc loại phản ứng gì?
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng phân hủy
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng cộng
3. Muối sulfate là gì?
A. Là hợp chất chứa ion $Na^+$ và ion $SO_4^{2-}$
B. Là hợp chất chứa ion kim loại hoặc ion amoni và ion $SO_4^{2-}$
C. Là hợp chất chứa ion kim loại và ion $SO_3^{2-}$
D. Là hợp chất chứa gốc axit $SO_2$
4. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ tính oxi hóa của axit sulfuric đặc?
A. $Cu + 2H_2SO_{4(đặc)} \rightarrow CuSO_4 + SO_2 + 2H_2O$
B. $2Na + H_2SO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + H_2$
C. $CuO + H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + H_2O$
D. $BaCl_2 + H_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2HCl$
5. Khi cho axit sulfuric đặc vào nước, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?
A. Phản ứng tỏa nhiệt mạnh, dung dịch nóng lên.
B. Phản ứng thu nhiệt mạnh, dung dịch lạnh đi.
C. Không có hiện tượng gì đặc biệt.
D. Dung dịch bị sủi bọt khí.
6. Axit sulfuric có công thức hóa học là gì?
A. $H_2SO_4$
B. $H_2SO_3$
C. $H_2S_2O_7$
D. $SO_3$
7. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính axit của $H_2SO_4$ loãng?
A. $2H_2SO_4 \text{ (đặc)} + Cu \rightarrow CuSO_4 + SO_2 + 2H_2O$
B. $H_2SO_4 \text{ (loãng)} + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O$
C. $H_2SO_4 \text{ (đặc)} + C \rightarrow CO_2 + SO_2 + 2H_2O$
D. $H_2SO_4 \text{ (đặc, nóng)} + 2HBr \rightarrow SO_2 + Br_2 + H_2SO_4 + 2H_2O$
8. Trong công nghiệp, axit sulfuric được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Phương pháp liên hệ trực tiếp từ $SO_2$
B. Phương pháp tiếp xúc
C. Phương pháp điện phân $H_2SO_4$
D. Phương pháp từ $H_2S$
9. Trong phòng thí nghiệm, axit sulfuric đặc thường được dùng để làm gì?
A. Chất xúc tác
B. Chất oxi hóa
C. Chất hút ẩm
D. Cả A, B và C
10. Phản ứng nào sau đây không thể xảy ra?
A. $Ag + H_2SO_4 \text{ (loãng)} \rightarrow$
B. $Cu + H_2SO_4 \text{ (đặc, nóng)} \rightarrow$
C. $Zn + H_2SO_4 \text{ (loãng)} \rightarrow$
D. $Fe + H_2SO_4 \text{ (loãng)} \rightarrow$
11. Muối đồng(II) sulfate có công thức hóa học là gì?
A. $CuSO_3$
B. $CuSO_4$
C. $Cu_2SO_4$
D. $CuSO_4 \cdot 5H_2O$
12. Số oxi hóa của lưu huỳnh trong $H_2SO_4$ là bao nhiêu?
13. Đâu là một muối sulfate không tan trong nước?
A. $Na_2SO_4$
B. $K_2SO_4$
C. $BaSO_4$
D. $MgSO_4$
14. Quá trình chuyển hóa $SO_2$ thành $SO_3$ trong phương pháp tiếp xúc được thực hiện ở nhiệt độ khoảng bao nhiêu và với xúc tác nào?
A. Khoảng 400-500°C, xúc tác $Fe$
B. Khoảng 450°C, xúc tác $V_2O_5$
C. Khoảng 1000°C, xúc tác $Pt$
D. Khoảng 200°C, xúc tác $Ni$
15. Axit sulfuric có thể tác dụng với oxit bazơ tạo thành sản phẩm gì?
A. Muối và nước
B. Muối và khí
C. Bazơ và nước
D. Muối và oxit