Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 9 bài 4: Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 9 bài 4: Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số
1. Rút gọn biểu thức $\sqrt{\frac{x^2}{y^2}}$ với $x > 0, y < 0$ ta được:
A. $\frac{x}{y}$
B. $\frac{-x}{y}$
C. $\frac{x}{-y}$
D. $-\frac{x}{-y}$
2. Giá trị của biểu thức $\sqrt{16(x-1)^2}$ với $x < 1$ là:
A. $4(x-1)$
B. $4(1-x)$
C. $-4(x-1)$
D. $16(1-x)$
3. Kết quả của phép biến đổi $\sqrt{4a^2}$ với $a > 0$ là:
A. $2a$
B. $-2a$
C. $4a$
D. $2a^2$
4. Biểu thức $\sqrt{\frac{3}{x^2}}$ với $x \ne 0$ được rút gọn thành:
A. $\frac{\sqrt{3}}{|x|}$
B. $\frac{\sqrt{3}}{x}$
C. $\frac{3}{|x|}$
D. $\frac{\sqrt{3}}{x^2}$
5. Tìm giá trị của $\sqrt{50a^4}$ với $a \ne 0$?
A. $5a^2\sqrt{2}$
B. $5|a|^2\sqrt{2}$
C. $5a\sqrt{2}$
D. $25a^2\sqrt{2}$
6. Rút gọn biểu thức $\sqrt{x^2}$ với $x \ge 0$ ta được kết quả nào sau đây?
A. $x$
B. $-x$
C. $x^2$
D. $\sqrt{x}$
7. Tìm giá trị của $\sqrt{\frac{16}{y^2}}$ với $y < 0$?
A. $\frac{4}{y}$
B. $-\frac{4}{y}$
C. $\frac{4}{-y}$
D. $\frac{16}{y}$
8. Với $x < 0$, biểu thức $\sqrt{x^2}$ bằng:
A. $x$
B. $-x$
C. $x^2$
D. $\sqrt{-x}$
9. Đâu là dạng rút gọn của $\sqrt{12x^3}$ với $x > 0$?
A. $2x\sqrt{3x}$
B. $2\sqrt{3x^3}$
C. $4x\sqrt{3x}$
D. $6x\sqrt{2x}$
10. Với $x < -3$, biểu thức $\sqrt{9(x+3)^2}$ bằng:
A. $3(x+3)$
B. $3(-x-3)$
C. $-3(x+3)$
D. $9(x+3)$
11. Biểu thức $\sqrt{9b^2}$ với $b < 0$ được rút gọn thành:
A. $3b$
B. $-3b$
C. $9b$
D. $3b^2$
12. Biểu thức $\sqrt{4 - 4a + a^2}$ với $a < 2$ được rút gọn thành:
A. $2-a$
B. $a-2$
C. $4-a$
D. $2+a$
13. Cho $a < -2$. Kết quả rút gọn của $\sqrt{4a^2}$ là:
A. $2a$
B. $-2a$
C. $4a$
D. $-4a$
14. Cho $a < 0$. Biểu thức $\sqrt{a^2} - a$ bằng:
A. $0$
B. $2a$
C. $-2a$
D. $2|a|$
15. Rút gọn $\sqrt{x^2 - 2xy + y^2}$ với $x > y$ ta được:
A. $x-y$
B. $y-x$
C. $(x-y)^2$
D. $x+y$