Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 9 bài 1: Hình trụ
Trắc nghiệm Cánh diều Toán học 9 bài 1: Hình trụ
1. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của hình trụ?
A. Có hai mặt đáy là hình tròn bằng nhau
B. Mặt xung quanh là hình chữ nhật khi khai triển
C. Có một đỉnh
D. Khoảng cách giữa hai đáy là chiều cao
2. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$ là $S_{xq}$. Nếu tăng chiều cao lên 3 lần và giữ nguyên bán kính, diện tích xung quanh mới là bao nhiêu?
A. $S_{xq}/3$
B. $3S_{xq}$
C. $S_{xq}$
D. $9S_{xq}$
3. Một hình trụ có thể tích $V = 100\pi \text{ cm}^3$ và bán kính đáy $r = 5 \text{ cm}$. Chiều cao của hình trụ là bao nhiêu?
A. $2 \text{ cm}$
B. $4 \text{ cm}$
C. $5 \text{ cm}$
D. $10 \text{ cm}$
4. Hình trụ có đường kính đáy $d$ và chiều cao $h$. Diện tích toàn phần của hình trụ là:
A. $\pi d^2 + \pi d h$
B. $2\pi (d/2)^2 + \pi d h$
C. $\pi d^2 + 2\pi d h$
D. $2\pi (d/2)^2 + 2\pi (d/2) h$
5. Khi một hình chữ nhật quay quanh một cạnh của nó, ta được hình gì?
A. Hình nón
B. Hình trụ
C. Hình cầu
D. Hình hộp chữ nhật
6. Một hình trụ có diện tích toàn phần là $100\pi \text{ cm}^2$ và bán kính đáy là $r=5 \text{ cm}$. Chiều cao của hình trụ là bao nhiêu?
A. $5 \text{ cm}$
B. $10 \text{ cm}$
C. $15 \text{ cm}$
D. $20 \text{ cm}$
7. Nếu bán kính đáy của hình trụ tăng gấp đôi và chiều cao giữ nguyên, thể tích của hình trụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giảm một nửa
D. Không thay đổi
8. Thể tích của một hình trụ được tính bằng công thức nào?
A. $V = \pi r^2 h$
B. $V = \frac{1}{3}\pi r^2 h$
C. $V = 2\pi rh$
D. $V = \pi r^2$
9. Một hình trụ có bán kính đáy $r = 5 \text{ cm}$ và chiều cao $h = 10 \text{ cm}$. Diện tích xung quanh của hình trụ là bao nhiêu?
A. $100\pi \text{ cm}^2$
B. $50\pi \text{ cm}^2$
C. $500\pi \text{ cm}^2$
D. $100 \text{ cm}^2$
10. Một hình trụ có bán kính đáy $r=3 \text{ cm}$ và chiều cao $h=4 \text{ cm}$. Tính thể tích của hình trụ.
A. $12\pi \text{ cm}^3$
B. $24\pi \text{ cm}^3$
C. $36\pi \text{ cm}^3$
D. $48\pi \text{ cm}^3$
11. Hình trụ có bán kính đáy $r=4$ và chiều cao $h=5$. Diện tích toàn phần của hình trụ là bao nhiêu?
A. $40\pi$
B. $56\pi$
C. $72\pi$
D. $96\pi$
12. Đường sinh của hình trụ là gì?
A. Độ dài bán kính đáy
B. Độ dài đường kính đáy
C. Độ dài một đoạn thẳng nối hai điểm trên hai đường tròn đáy và nằm trên mặt xung quanh
D. Khoảng cách giữa hai đáy
13. Một hình trụ có bán kính đáy $r$ và chiều cao $h$. Nếu $r=h$, diện tích xung quanh của hình trụ là bao nhiêu?
A. $2\pi r^2$
B. $3\pi r^2$
C. $4\pi r^2$
D. $2\pi r$
14. Diện tích đáy của một hình trụ là $25\pi \text{ cm}^2$. Chiều cao của hình trụ là $10 \text{ cm}$. Thể tích của hình trụ là bao nhiêu?
A. $250\pi \text{ cm}^3$
B. $2500\pi \text{ cm}^3$
C. $50\pi \text{ cm}^3$
D. $500\pi \text{ cm}^3$
15. Nếu gấp đôi chiều cao của hình trụ và giữ nguyên bán kính đáy, thể tích của hình trụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi
B. Giảm một nửa
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn